Hướng về đồng bào vùng lũ

Danh sách ủng hộ người dân các tỉnh phía Bắc khắc phục khó khăn do bão số 3 (bão Yagi) gây ra:
 Trịnh Thị Thanh Xuân - 500,000 VNĐ |  Trần Thanh Giang - 100,000 VNĐ |  Trần Lê Mỹ Ngân - 200,000 VNĐ |  Cty TNHH TMDVSXXNK Đức Thành - 50,000,000 VNĐ |  Bà Trần Thị Sửa- AHLLVT - 10,000,000 VNĐ |  Ông Ngô Văn Thái - 6,477,000 VNĐ |  Lý Đức Trung - 500,000 VNĐ |  Ngô Thị Tiên - 200,000 VNĐ |  Phạm Quốc Khánh - 1,000,000 VNĐ |  Mai Tấn Năng - 300,000 VNĐ |  Võ Thanh Hiếu Trung - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Bình - 2,000,000 VNĐ |  Hồ Thị Diễm - 500,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Cẩm Nhung - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Mai - 500,000 VNĐ |  Phan Đức Tuấn - 70,000 VNĐ |  Kim Trang - 300,000 VNĐ |  Lại Thị Nam Phương - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Tấn Chí - 1,000,000 VNĐ |  Cá nhân CK chứng từ 24091108654655 - 500,000 VNĐ |  Võ Thị Son - 3,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Ánh Phương - 500,000 VNĐ |  Hợp tác xã Dịch vụ NN Minh Trung - 2,000,000 VNĐ |  Cá nhân CK chứng từ 24091108655784 - 500,000 VNĐ |  Trần Thị Bích Hằng - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Hướng - 1,000,000 VNĐ |  Tập thể nhân viên Công ty Cổ phần TM DV XNK Gia Lâm - 28,797,203 VNĐ |  Nguyễn Thị Hà - 1,000,000 VNĐ |  CT CP DTHT CCN Tân Hội - 11,200,000 VNĐ |  Phương Loan - 200,000 VNĐ |  IBFT - 300,000 VNĐ |  Lê Thị Thu Lam - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Linh - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Tấn Tài - 500,000 VNĐ |  Phương Huyền - 300,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Ngọc Hương - 1,000,000 VNĐ |  IBFT Sa Ty Gia - 200,000 VNĐ |  Trần Văn Luận - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thùy Trang - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thu Trinh - 1,000,000 VNĐ |  Cao Xuân Bảo - 500,000 VNĐ |  Mai Thị Kim Thanh - 100,000 VNĐ |  Đỗ Ngọc Lương - 1,000,000 VNĐ |  Phan Trung Kiên - 1,000,000 VNĐ |  VP HDNDUBND huyện Tân Châu - 1,000,000 VNĐ |  Trần Thị Trường An - 500,000 VNĐ |  CT 24091108661428 - 300,000 VNĐ |  Thanh Hoàng Dũng - 1,000,000 VNĐ |  CT 24091108662120 - 500,000 VNĐ |  CT 24091108662360 - 2,000,000 VNĐ |  CT 24091108662395 - 50,000 VNĐ |  Trần Phạm Đăng Khoa - 100,000 VNĐ |  Trần Phạm Khôi Nguyên - 100,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Cẩm Thu - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Quê Hương - 500,000 VNĐ |  Triều Mỹ Linh - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Bình - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Nhi - 300,000 VNĐ |  CT 24091108663963 - 300,000 VNĐ |  CT 24091108664260 - 300,000 VNĐ |  CĐV Báo Tây Ninh - 11,400,000 VNĐ |  Trần Thị Mai - 850,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Huyền - 500,000 VNĐ |  Bùi Thị Nga - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Minh Kha - 100,000 VNĐ |  Trần Thị Thúy Vi - 200,000 VNĐ |  Trần Việt Đăng Khoa - 400,000 VNĐ |  Công đoàn viên MTTQVN tỉnh - 5,200,000 VNĐ |  CT 24091108664985 - 100,000 VNĐ |  Cơ quan UBKTHU Tân Châu - 250,000 VNĐ |  Trần Thị Thúy Hằng - 100,000 VNĐ |  Hồ Thị Duyên - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Phước Vinh - 200,000 VNĐ |  Võ Tân Hiệp - 100,000 VNĐ |  Hà Thị Xuân Thủy - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Vân - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Lê Khanh - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Ngọc Hà - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Tú Anh - 500,000 VNĐ |  Kim Dung - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Liên - 500,000 VNĐ |  Quỹ Hamster - 5,855,000 VNĐ |  Vũ Thị Phương Lan - 500,000 VNĐ |  Hồ Đức Hải - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Tu Duc Hoc - 1,000,000 VNĐ |  Phở Bay Châu Thành - 2,000,000 VNĐ |  Lê Quẹo - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Chung - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Ngọc Hân - 1,000,000 VNĐ |  CT 24091108671415 - 200,000 VNĐ |  Hồ Cẩm Nhung - 300,000 VNĐ |  CT 24091108671542 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Châu - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Phương - 1,000,000 VNĐ |  Phạm Ngọc Chân - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Bích Thuận - 300,000 VNĐ |  Cty Khai Minh - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Loan - 1,000,000 VNĐ |  Ct24091108672451 - 500,000 VNĐ |  CR24091108672697 - 200,000 VNĐ |  BTS PG huyện Tân Châu - 1,000,000 VNĐ |  Nguyeễn Ngọc Hà - 500,000 VNĐ |  Lê Văn Thanh - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Đình Đạt - 50,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Thủy - 200,000 VNĐ |  Nguyen Chon Trieu - 500,000 VNĐ |  CT2409118673968 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Trúc Đào - 200,000 VNĐ |  Phạm Ngọc Chung - 200,000 VNĐ |  Phạm Thị Hoa - 1,000,000 VNĐ |  Ngô Thị Phương Hằng - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Mạnh Hùng - 300,000 VNĐ |  Lê Thị Ngọc Diễm - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Hồng Yến - 500,000 VNĐ |  Lâm Thị Hồng Phương - 200,000 VNĐ |  Lê Lý Như Quỳnh - 200,000 VNĐ |  CT24091208676245 - 500,000 VNĐ |  Lưu Thị Hồng Phương - 500,000 VNĐ |  Lê Nghĩa Hiệp - 500,000 VNĐ |  Trần Thị Thanh Hằng - 1,000,000 VNĐ |  DNTN Kim Hiểu Lâm - 1,000,000 VNĐ |  Trần Thị Thảo Sương - 999,999 VNĐ |  Trần Thị Thu Thủy - 200,000 VNĐ |  LUU TU THANH - 2,000,000 VNĐ |  Phạm Thị Ngọc Duyên - 200,000 VNĐ |  Trần Trí Thông - 100,000 VNĐ |  CT24091208677951 - 200,000 VNĐ |  Hoàng Kim - 1,000,000 VNĐ |  Ct24091208678327 - 200,000 VNĐ |  TRI THUC TAN HUNG - 900,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tường Vy - 2,000,000 VNĐ |  CR24091208678967 - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Ngọc Phú - 500,000 VNĐ |  Lê Thế Phương - 500,000 VNĐ |  Phan Thị Ngọc Bích - 5,000,000 VNĐ |  Lê Thị Quỳnh Trang - 500,000 VNĐ |  Lâm Thanh Tân - 5,000,000 VNĐ |  Trần Thị Mai - 200,000 VNĐ |  CT24091208679364 - 1,000,000 VNĐ |  Phan Thị Huyền Linh - 500,000 VNĐ |  Dương Danh Thanh - 200,000 VNĐ |  Lâm Thị Hồng - 500,000 VNĐ |  Trần Hoàng Dương - 500,000 VNĐ |  Lê Công Hội - 200,000 VNĐ |  Dương thanh Châu - 100,000 VNĐ |  Trần Thị Kim Nga - 200,000 VNĐ |  Bùi Nguyễn Trúc Quỳnh - 50,000 VNĐ |  CT24091208680835 - 100,000 VNĐ |  Đồng Tâm - 1,000,000 VNĐ |  Phạm Thanh Hảo - 100,000 VNĐ |  Đỗ Thị Bích Tiên - 500,000 VNĐ |  CB GV- NV Trường MN Trưng Vương - 4,600,000 VNĐ |  Lê Thành Trung - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Bình - 1,000,000 VNĐ |  Phòng TC-KH - 500,000 VNĐ |  NHCSH Tỉnh Tây Ninh - 10,000,000 VNĐ |  CĐ Trường MG Phước Vinh - 2,850,000 VNĐ |  CR24091208682577 - 1,000,000 VNĐ |  Thanh Thi Phuong Boi - 300,000 VNĐ |  Bùi Quang Thông + Nguyễn Văn Diên - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thế Anh - 100,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Kiều Oanh - 500,000 VNĐ |  CR24091208684441 - 500,000 VNĐ |  Nhóm BDKTQPAN - 8,000,000 VNĐ |  Huỳnh Văn Quyên - 1,500,000 VNĐ |  CT24091208684769 - 200,000 VNĐ |  CT24091208684800 - 200,000 VNĐ |  Mành Việt Hùng - 50,000,000 VNĐ |  Lê Thị Đổi - 200,000 VNĐ |  Trần Tuấn - 200,000 VNĐ |  Tập thể lớp Lá 1 - 5,402,000 VNĐ |  Lê Thị Tiếp - 2,000,000 VNĐ |  Trường TH Nguyễn Thái Bình - 3,700,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Phú Xuân - 23,736,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Phú Xuân - 44,310,000 VNĐ |  CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHÚ HẢI - 100,000,000 VNĐ |  Trương Văn Minh - 100 USD VNĐ |  Ông Nguyễn Văn Vận - 50,000,000 VNĐ |  Võ Văn Phúc - 1,000,000 VNĐ |  Quỹ Tín Dụng Nhân Hiệp Tân - 5,000,000 VNĐ |  CT24091208685155 - 1,000,000 VNĐ |  CT29091208685889 - 500,000 VNĐ |  CT29091208685927 - 500,000 VNĐ |  Trần Thị Như Quý - 1,050,000 VNĐ |  Lê Văn Giang - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thi Thùy Dương - 150,000 VNĐ |  Nguyễn Tân Trí - 100,000 VNĐ |  Phạm Thị Thương - 200,000 VNĐ |  Lê Trung Hậu - 5,000,000 VNĐ |  Hội Nhà Báo Tây Ninh - 1,000,000 VNĐ |  Trần Thị Hồng - 200,000 VNĐ |  Họ Đạo xã Tân Đông - 2,000,000 VNĐ |  Phạm Thị Lam - 2,000,000 VNĐ |  Đặng lê Hoàn - 300,000 VNĐ |  Trần Minh Luân - 500,000 VNĐ |  CT24091208687533 - 2,000,000 VNĐ |  Bùi Thị Kim Ngân - 500,000 VNĐ |  Phạm Thị Tuyết Lành - 200,000 VNĐ |  Phạm Thị Lem - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thiị Thanh Duyên - 1,000,000 VNĐ |  CT24091208687911 - 300,000 VNĐ |  Trần Thị Huỳnh Nga - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thu Thủy - 200,000 VNĐ |  Bùi Ngọc Thân - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Nghĩa - 500,000 VNĐ |  Lê Minh Thu - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hiền - 5,000,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Thanh - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Mong - 200,000 VNĐ |  Trường MG Âu Cơ - 2,500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thơm - 2,000,000 VNĐ |  CT24091208690241 - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Ngọc Lê - 200,000 VNĐ |  Sophia Nguyên - 500,000 VNĐ |  Hà thị Bé - 1,000,000 VNĐ |  Mạch thị Thùy Dương - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Ngọc Minh - 2,000,000 VNĐ |  Lê Thị Mùa Đông - 200,000 VNĐ |  Phạm Lê Hoàng Nhi - 100,000 VNĐ |  Cao Ngọc Liên - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Bích Hạnh - 500,000 VNĐ |  CT24091208691655 - 100,000 VNĐ |  Trần Quốc Cường - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Anh Mai - 100,000 VNĐ |  Võ Anh Quốc - 1,443,000 VNĐ |  CT24091208691877 - 300,000 VNĐ |  Hoàng Quỳnh Như - 2,000 VNĐ |  Huỳnh Văn Tâm - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Công Thức - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thủy Phương - 500,000 VNĐ |  Lê Trong Nguyên - 200,000 VNĐ |  LPSF120924148075 - 200,000 VNĐ |  Trần Quốc Thắng - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Trung Cấp - 1,000,000 VNĐ |  Phạm Thị Mai Toàn - 200,000 VNĐ |  Lai Tua Anh - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hương - 1,000,000 VNĐ |  CB ấp 2 - 1,900,000 VNĐ |  Vũ Văn Minh - 500,000 VNĐ |  Trần Thị Thu Thủy - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Kiêu Tiên - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Cơ - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Có - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Yến - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Thủy - 500,000 VNĐ |  CT24091208695254 - 500,000 VNĐ |  Dương Thị Tươi - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Nga - 100,000 VNĐ |  Cao Thị Phương Thảo - 200,000 VNĐ |  CDV Trường THCS Thạnh Động - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Hương - 200,000 VNĐ |  HTX DVNN Tân Tiến - 15,000,000 VNĐ |  Sở KHĐT tỉnh - 11,460,000 VNĐ |  Huỳnh thị Thơ - 17,700,000 VNĐ |  Phạm Thị Tình - 300,000 VNĐ |  VPCC Trần Đinh Thanh - 5,000,000 VNĐ |  Cty THHNDVTM Hoàng Thắng - 50,000,000 VNĐ |  Cty THHNMTV Vật Tư Nông Nghiệp - 13,500,000 VNĐ |  Võ Nguyễn Thu Phương - 200,000 VNĐ |  Châu Thị Thanh Thủy - 50,000 VNĐ |  CNCNV Cty TNHH MTV Xổ Số Kiến Thiết Tây Ninh - 121,000,000 VNĐ |  Trần Văn Cường - 200,000 VNĐ |  Vương Thế Anh - 400,000 VNĐ |  Cty TNHH Viral Seven - 2,000,000 VNĐ |  Trần Nguyện Nhật Dương - 500,000 VNĐ |  Đoàn Văn Vĩnh - 1,000,000 VNĐ |  Đinh Thị Ngọc Băng - 2,000,000 VNĐ |  Hồ Duy Dăn - 1,000,000 VNĐ |  VP CC Bùi Quốc Toàn - 5,000,000 VNĐ |  Nguyễn Quang Vinh - 1,000,000 VNĐ |  Tập Thể CB, GV, NV, PH và các em hs trường TH Võ Thị Sáu - 41,100,000 VNĐ |  Tập Thể CB, GV, PH hs trường MN Vành Khuyên - 10,000,000 VNĐ |  Nguyễn Ngọc Hơn - 1,000,000 VNĐ |  Hội Cựu giáo chức tỉnh TN - 2,000,000 VNĐ |  Nguyễn Đình Lanh - 2,000,000 VNĐ |  Nguyễn Bích Phương - 200,000 VNĐ |  Lê Quốc Vinh - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Tiến Minh - 300,000 VNĐ |  Trần Minh Tâm - 1,000,000 VNĐ |  Dương Thị Thắm - 100,000 VNĐ |  Lâm Ngọc Thu - 2,000,000 VNĐ |  Tập thể chi bộ 4 Suối Dây Tân Châu - 3,200,000 VNĐ |  Lý Văn Khôi - 200,000 VNĐ |  Công Đoàn viên - 200,000 VNĐ |  Vũ Thị Tuyết Lan - 1,000,000 VNĐ |  CDCS QTD ND Thị Trấn Tân Châu - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Tất Thắng - 1,000,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Ngọc Dung - 200,000 VNĐ |  CR 24091208697243 - 200,000 VNĐ |  CR 24091208697518 - 2,000,000 VNĐ |  Huỳnh Kim Ngọc - 200,000 VNĐ |  GĐ ông Lê Xuân Chanh - 5,000,000 VNĐ |  A Sĩ Rô - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Ngọc Hiền - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Kiều Trang - 200,000 VNĐ |  Tạ Văn Tuyên - 200,000 VNĐ |  Phùng Văn Bông - 80,000 VNĐ |  Huỳnh Thanh Sang - 200,000 VNĐ |  Thân Thị Cúc - 200,000 VNĐ |  Sơn, Giàu - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim - 200,000 VNĐ |  Lưu Đinh Sĩ - 200,000 VNĐ |  Lê Thị Kim Hiền - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Văn May - 200,000 VNĐ |  Kim Phương Hà - 2,000,000 VNĐ |  Hà Thị Hiền - 500,000 VNĐ |  CT24091208701124 - 500,000 VNĐ |  Văn Phước Bình - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Việt - 200,000 VNĐ |  Đàm Thị Bình - 400,000 VNĐ |  Trần Thị Kim Thủy - 1,000,000 VNĐ |  CT24091208701901 - 500,000 VNĐ |  Phạm Thị Hiền - 500,000 VNĐ |  Ct24091208701955 - 500,000 VNĐ |  Trần Ngọc Đinh Sơn, Trần Ngọc Gia Khanh, Trần Ngọc Gia An - 320,000 VNĐ |  CT24081208702109 - 300,000 VNĐ |  Võ Xuân Trúc - 1,000,000 VNĐ |  Trần Thị Hương - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Danh - 2,000,000 VNĐ |  Lê Thị Kim Hương - 500,000 VNĐ |  TH Trường THCS Nguyễn Văn Linh - 8,900,000 VNĐ |  Nguyễn văn Dương - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Hải Ngọc - 500,000 VNĐ |  CT24091208703181 - 100,000 VNĐ |  Hội LHPN xã Trà Vong - 1,000,000 VNĐ |  Võ Thị Hoài Mọng - 500,000 VNĐ |  CU TAN HUY - 200,000 VNĐ |  Trường TH Hảo Đước B - 1,700,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Nga - 5,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Như Quỳnh - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Trung Hiếu - 500,000 VNĐ |  Ngọc Trầm - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Tiết Ngọc - 1,000,000 VNĐ |  Quốc Huy - 1,000,000 VNĐ |  Gđ bé Min - 1,000,000 VNĐ |  Kim Tiến - 300,000 VNĐ |  Bùi Thị Bích Ngọc - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Hùng - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Cẩm Nhung - 200,000 VNĐ |  CT240991208706133 - 500,000 VNĐ |  CR240912087066264 - 500,000 VNĐ |  Phạm Nguyễn Trí Quang - 5,000,000 VNĐ |  Gđ bé Shin - 300,000 VNĐ |  Đặng Xuân Sơn - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Phát - 400,000 VNĐ |  Lê Huy Khang - 200,000 VNĐ |  Ngô Thị Trang - 200,000 VNĐ |  Trường TH Hảo Đước B - 450,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Mỹ Linh - 200,000 VNĐ |  Trần Thảo Trang - 200,000 VNĐ |  Gà Tiềm Nguyễn Long - 5,000,000 VNĐ |  CT24091308711123 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tiếng - 1,000,000 VNĐ |  CT24091308711516 - 3,000,000 VNĐ |  Phạm Văn Minh - 300,000 VNĐ |  Trường Bé Ngoan - 1,000,000 VNĐ |  Hải Salon Phước Thảo - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Tuyết Loan - 70,000 VNĐ |  CĐ Trường THCS Tân Hòa - 7,907,411 VNĐ |  Trần Thị Xuân Khương - 200,000 VNĐ |  Bùi Thị Tuyết - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Thắm - 500,000 VNĐ |  Phan Thị Mỹ Lộc - 1,000,000 VNĐ |  Lê Tuấn Vũ - 100,000 VNĐ |  Kiều Thi Thu Trang - 10,000,000 VNĐ |  Tập Thể CBGVNV trường MG Họa MI - 2,850,000 VNĐ |  Trần Thị Kim Hồng - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Khắc Bình - 100,000 VNĐ |  Trần Thị Phương Dung - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Giang - 600,000 VNĐ |  Lớp MG Sao Mai - 1,000,000 VNĐ |  CT2409130814376 - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Trần Bích Tuyền - 200,000 VNĐ |  CT24091308714482 - 300,000 VNĐ |  Cty Lộc Phát - 5,000,000 VNĐ |  Trần Văn Cường - 500,000 VNĐ |  Vũ Thị Hương - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Bích Liễu - 1,000,000 VNĐ |  CT24091308716051 - 200,000 VNĐ |  GĐ bé Phạm Minh Tâm - 200,000 VNĐ |  Trường TH Hảo Đước A - 1,900,000 VNĐ |  CT24091308716470 - 1,000,000 VNĐ |  CT24091308716582 - 200,000 VNĐ |  Lê Thanh Long - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Sang Lớp 9a1 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Ngân - 1,000,000 VNĐ |  QUACH LAM TU AI - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thu yến - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Mộng Thu - 300,000 VNĐ |  Trần Thị Phương Nguyệt - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Cương - 200,000 VNĐ |  CR24091308719775 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Phúc 9a1 - 200,000 VNĐ |  GĐ Thiện Linh - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Thảo - 200,000 VNĐ |  Đặng Bùi Gia Bảo Lớp 9a1 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Phấn - 100,000 VNĐ |  Kim Tiến - 1,000,000 VNĐ |  Trần Ngọc Phiên - 1,000,000 VNĐ |  Mai Sum - 5,000,000 VNĐ |  Lê Phan Thị Phi Yến - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Xuân Quốc - 500,000 VNĐ |  Phan Thị Thùy Vân - 500,000 VNĐ |  CR24091308721522 - 200,000 VNĐ |  Tập Thể VKSND - 5,600,000 VNĐ |  Anh Đào - 1,000,000 VNĐ |  Trường MN Cẩm Giang - 500,000 VNĐ |  Đặng Thị Kim Lương - 100,000 VNĐ |  Trường MN Phước Trạch - 800,000 VNĐ |  Cty TNHH Thế Hỷ Vàng - 5,000,000 VNĐ |  Hà Thị Thùy Trang - 500,000 VNĐ |  Lý Văn Qui - 200,000 VNĐ |  NH Nhà Nước Tây Ninh - 5,000,000 VNĐ |  Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh - 29,550,000 VNĐ |  CTCP In Hoàng Lê Kha - 10,000,000 VNĐ |  Trường MN Rạng Đông - 6,900,000 VNĐ |  CTTNHHMTV Trà Tâm Lan - 10,000,000 VNĐ |  CDCS Trường MN Thạnh Đức - 1,772,000 VNĐ |  CTTNHHMTV VLXD Phước Hưng - 10,000,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Hồng Trang - 500,000 VNĐ |  Hội Thánh Cao Đài Tòa Thánh Tây Ninh - 200,000,000 VNĐ |  Võ Thị Thùy Trang - 8,300,000 VNĐ |  CBCNV NLD CTY CP Cao Su Tân Biên - 50,000,000 VNĐ |  Lê Thị Kim Hoa - 1,000,000 VNĐ |  Trường MN Nước Trong - 5,629,000 VNĐ |  VCB Tây Ninh - 150,000,000 VNĐ |  Trường TH Nguyễn Viết Xuân - 12,804,000 VNĐ |  DNTN Kim Hiểu Lâm - 2,000,000 VNĐ |  Tập Thể Trường MN Hoa Lan - 1,900,000 VNĐ |  CC THA Dan su TP Tây Ninh - 1,850,000 VNĐ |  Tỉnh Đoàn Tây Ninh vận động ủng hộ - 950,000,000 VNĐ |  Quỹ Đầu Tư Phát Triển Tây Ninh - 50,000,000 VNĐ |  Trần Kim Mai - 2,000,000 VNĐ |  Hội Nông Dân Tây Ninh vận động ủng hộ - 37,200,000 VNĐ |  Tập thể CĐV Cty TNHH TM Thế Kỷ Vàng - 10,000,000 VNĐ |  Trương Yến Hân + CHONG CHIN CHAO - 800,000 VNĐ |  CĐCS Thị Trấn Tân Châu - 7,610,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hồng Hạnh - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Bích Họp ct chua Minh Quang - 5,000,000 VNĐ |  Lê Thị Bích Họp ct chua Minh Quang - 5,000,000 VNĐ |  Nhóm MN Hoa Mặt Trời - 1,000,000 VNĐ |  Cty Đăng Quang - 10,000,000 VNĐ |  Dđoàn viên CĐ NLD Cty Định Khuê - 10,100,000 VNĐ |  Nguyễn Thu Cúc - 500,000 VNĐ |  Trương Ngọc Thủy - 300,000 VNĐ |  Lê Trung Nghĩa - 300,000 VNĐ |  LLTT BCH Quân Sự - 960,000 VNĐ |  Hội LHPN tỉnh Tây Ninh vận động ủng hộ - 33,500,000 VNĐ |  Trường MN An Bình - 3,150,000 VNĐ |  CH Xăng Dầu ĐỊnh Khuê - 15,000,000 VNĐ |  Họ Đạo Cao đài xã Long Thuận - 5,000,000 VNĐ |  Nguyễn Trần Phuac An lớp 9a1 - 200,000 VNĐ |  CHE NGOC HÂN - 500,000 VNĐ |  Hoàng Thị Thua chuyển tiền Chi bộ ấp 5 - 600,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tuyết - 300,000 VNĐ |  QTDND Thị trấn Tân Châu - 10,000,000 VNĐ |  Hội LHPN tỉnh Tây Ninh - 10,000,000 VNĐ |  Đảng ủy khối cơ quan và Doanh nghiệp - 6,400,000 VNĐ |  Sở Xây dựng Tây Ninh - 23,900,000 VNĐ |  Nguyễn Công Hoàng - 1,000,000 VNĐ |  Cô Nhung + PH lớp 2A - 700,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Lan - 3,000,000 VNĐ |  Trường MN Hiệp Ninh - 2,700,000 VNĐ |  CDCS QTDND Tân Hiệp - 6,230,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hoàn - 500,000 VNĐ |  Ban CTMT 8 ấp và UBMTTQVN xã Thành Long - 1,800,000 VNĐ |  NHAN TAI NHCSXH tỉnh Tây Ninh, UBMTTQVN xã Thành Long huyện Châu Thành - 2,600,000 VNĐ |  Trần Trí Hải - 200,000 VNĐ |  CTY TNHH SX Cao Su Liên Anh - 50,000,000 VNĐ |  Phạm Thùy Linh - 100,000 VNĐ |  Thiếu Nhi CDCS Trung tâm VHTTTT - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Phượng - 500,000 VNĐ |  Vũ Thị Kim Chi - 200,000 VNĐ |  Cty Thực Phẩm Sạch Tây Ninh - 10,000,000 VNĐ |  Bùi Duy Thắm - 200,000 VNĐ |  CT24091308729381 - 500,000 VNĐ |  Bui Thị Lan - 200,000 VNĐ |  Hồ Thị Mỹ Linh - 200,000 VNĐ |  HOANG CHAU TRUC THY - 500,000 VNĐ |  PHẠM THỊ LAI - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thái Nghĩa 7a3 - 50,000 VNĐ |  Đại ký Hector Trang TN - 1,000,000 VNĐ |  GĐ Cháu Hương - 12,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thế Anh - 200,000 VNĐ |  GĐ Vân - 3,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Sang DL vé số ấp Suối Ông Dinh - 1,000,000 VNĐ |  Võ Thị Trúc Linh - 200,000 VNĐ |  Hội Người Cao tuổi - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh - 200,000 VNĐ |  Trần Văn Hoa - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Hậu - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Diễm Hương - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Phát Đỗ - 200,000 VNĐ |  VLXD Quốc Toàn - 2,000,000 VNĐ |  Bùi Nguyễn Phương Linh 5E - 50,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Anh Thư - 500,000 VNĐ |  Ct24091308734359 - 5,000,000 VNĐ |  Tuệ Minh Phúc Minh - 1,000,000 VNĐ |  Võ Hồ Cẩm Hương - 500,000 VNĐ |  Phạm Thị Minh PH em Phạm Tuấn Thiện lớp 8a2 - 200,000 VNĐ |  CT24091308735220 - 50,000 VNĐ |  BH Bảo Long Tây Ninh - 1,000,000 VNĐ |  Ngo Hieu Duc - 300,000 VNĐ |  NGUYEN THE LAN CHI - 300,000 VNĐ |  Coffee Nha Den - 100,000 VNĐ |  PHAM THI HAN - 200,000 VNĐ |   PAYTRON - CREDIT ( Ref: CR24091408742896 ) ung ho dong bao mien Bac khac phuc con bao Yagi-MOB CHANNEL -000101 - 1,000,000 VNĐ |  Ban Cai quan Họ đạo Tân Hà - 1,000,000 VNĐ |  Công đoàn xã Tân Hà - 8,600,000 VNĐ |  NGUYEN THANH DONG - 500,000 VNĐ |  Le Vu Anh Tuan - 200,000 VNĐ |  PHAN THI THANH BINH - 1,000,000 VNĐ |  TRAN THI NGAN - 200,000 VNĐ |  PAYTRON - CREDIT ( Ref: CT24091408745135 ) VBSP;1000007056226060; - 666,666 VNĐ |  Ban Quan ly Cho Phuong 3 Thanh pho Tay Ninh - 800,000 VNĐ |  Nguyen Van Dai, - 5,000,000 VNĐ |  Gia dinh Duy Tan Nhu Phuong - 555,555 VNĐ |  Kts TRAN PHAT DAT - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Lượm - 1,000,000 VNĐ |  PAYTRON - CREDIT ( Ref: CT24091408746704 ) VBSP;1000007056226060 - 50,000 VNĐ |  Mai Việt Linh - 500,000 VNĐ |  LE THI THANH HOA - 500,000 VNĐ |  TRAN DAI DANH - 500,000 VNĐ |  NGUYEN QUOC TUAN - 200,000 VNĐ |  Nguyen Hung Gia Phu lop 8A2 - 50,000 VNĐ |  Pham Cong Quyen - 500,000 VNĐ |  NGUYEN THI KIM NGAN - 200,000 VNĐ |  Truong Thi Tham - 500,000 VNĐ |  NGUYEN THI THAM - 100,000 VNĐ |  NGUYEN VAN BAO - 500,000 VNĐ |  NGUYEN YEN THU - 200,000 VNĐ |  Trịnh Thị Thanh Bình - 200,000 VNĐ |  CT24091408749478 - 200,000 VNĐ |  Tô Minh Hải - 500,000 VNĐ |  Lê Thị My Hà - 50,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tuyết Mai - 1,000,000 VNĐ |  Lê Nguyễn Gia Hân - 100,000 VNĐ |  Trần Xuân Hoàng - 200,000 VNĐ |  Mai Hoàng Thanh - 200,000 VNĐ |  Ngô Hạnh - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Cẩm Hằng - 500,000 VNĐ |  Đổ Thị Hồng Thắm - 500,000 VNĐ |  Trịnh Thị Xuân - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Chắc - 500,000 VNĐ |  Hoàng Hùng Cường - 1,000,000 VNĐ |  Huỳnh Duy Biên - 4,000,000 VNĐ |  Thành viên lao động Hợp Tác xã Tân Tiến, Suối Ngô, Tân Châu - 8,500,000 VNĐ |  Vương Văn Trường - 200,000 VNĐ |  Trần Đình Có - 100,000 VNĐ |  Đức Anh và Châu A - 500,000 VNĐ |  Phạm Thị Cẩm Lệ - 100,000 VNĐ |  Lê Thị Nhung - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Bình - 200,000 VNĐ |  Huỳnh Đăng Khoa - 100,000 VNĐ |  Nguyễn thanh Tân - 300,000 VNĐ |  Dinh Thi CU - 500,000 VNĐ |  Huynh Tan QUOC - 2,000,000 VNĐ |  Doan Thi Dieu - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thị Vân - 200,000 VNĐ |  Lê Thị Thanh - 200,000 VNĐ |  Phạm Hồng Minh - 2,000,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Hiền - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Viết Hoàng - 300,000 VNĐ |  CT24091408758044 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Lâm - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Mỹ Ngọc - 300,000 VNĐ |  Đặng Thị Mỹ Linh - 300,000 VNĐ |  Trần Huỳnh Thái Sơn - 10,000 VNĐ |  Be Rico - 200,000 VNĐ |  Đoàn Duy Anh - 20,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hằng - 20,000 VNĐ |  Đinh Ngọc Vinh - 10,000 VNĐ |  Đặng Mạnh Cường - 17,000 VNĐ |  Phạm An Khang - 10,000 VNĐ |  Trần Quốc Khanh - 10,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Bằng - 1,000,000 VNĐ |  Đăng Thị Thúy gv Trường Tân Phú A - 5,000,000 VNĐ |  CT24091408738159 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Trang Hạnh Hân lớp 8A3 - 200,000 VNĐ |  Ngô Thị Mỹ Hương + Lê Thị Lệ - 600,000 VNĐ |  Phạm Nghĩa Trung - 100,000 VNĐ |  Ta Thị Hồng Khuyên - 50,000 VNĐ |  Lê Trường Hải - 1,000,000 VNĐ |  Mai Thị Hà - 100,000 VNĐ |  Phan Thanh Huy - 200,000 VNĐ |  Trường MN Thái Chánh Tây Ninh - 8,700,000 VNĐ |  Con kính gửi đồng bào miền Bắc - 50,000 VNĐ |  Phạm Gia Hưng 8a1 - 100,000 VNĐ |  Chi bộ ấp 3 BCTMT - 3,450,000 VNĐ |  Trần Thị Tuyết Sơn - 200,000 VNĐ |  NV Cty TNHH MTV Ve Sinh chuyên Nghiệp Bảo Quang tại Công trình Bệnh viện DK tỉnh Tây Ninh - 5,800,000 VNĐ |  Duong Thi Mo - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Thanh - 500,000 VNĐ |  Hồng Đào Văn Tèo - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Trà My - 100,000 VNĐ |  Võ Thị Hằng - 200,000 VNĐ |  Ngô Thị Bích Thuận - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Diễm My - 100,000 VNĐ |  Huỳnh Thương Tuấn Anh - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hoa - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Bảo Hân lớp 6a2 - 100,000 VNĐ |  Võ Thị Huyền Nhung - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Chánh KP lộc Phước - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Minh Thảo - 500,000 VNĐ |  LE THI THUY PHUONG - 2,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị La - 500,000 VNĐ |  Ngô Trung Hiếu - 500,000 VNĐ |  PHAM THI GUOI - 200,000 VNĐ |  LE THI GAI VUONG - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Giàu - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Tuấn - 100,000 VNĐ |  NGUYEN VAN DAT - 100,000 VNĐ |  Lê Thị Kim Dung - 500,000 VNĐ |  Mai Hiếu Duy lớp 9a1 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Lý Thảo - 500,000 VNĐ |  CH Thực phẩm thịt heo Ngọc Ngân - 1,000,000 VNĐ |  CT24091508772307 - 1,000,000 VNĐ |  DOI SY HOANG - 500,000 VNĐ |  Hà Minh Xuân - 200,000 VNĐ |  Hồ Thị Huê - 200,000 VNĐ |  Nguyeễn Thị Xuân - 300,000 VNĐ |  DO THI QUY HA - 500,000 VNĐ |  vlxd QUỐC Toàn + Nhân viên Thi Tran Tan Chau - 6,000,000 VNĐ |  Phan Trung Kiên - 200,000 VNĐ |  DANG BINH AN - 50,000 VNĐ |  Le Cao Anh - 500,000 VNĐ |  Thanh Nhan - 2,000,000 VNĐ |  Tran Minh Dang - 200,000 VNĐ |  Le Thi Kim Ngan - 10,000,000 VNĐ |  Le Thanh Trung - 1,000,000 VNĐ |  Le Minh Son - 200,000 VNĐ |  CT24091508780061 - 500,000 VNĐ |  Hong kp Loc Phuoc ( Vo Anh Hong) - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thi Dung - 500,000 VNĐ |  Trinh Van Duan - 200,000 VNĐ |  Dang Van Khoa - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Huu Loan - 400,000 VNĐ |  Dinh Minh Phung - 300,000 VNĐ |  gd Ha - Trong - 1,000,000 VNĐ |  ATP Thao - 200,000 VNĐ |  Cao Thi Phuong Thao - 1,100,000 VNĐ |  Vương Chau Tuan - 300,000 VNĐ |  Vo Thi Huong - 500,000 VNĐ |  Dinh Van Minh - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Thom - 500,000 VNĐ |  CT24091608785866 - 200,000 VNĐ |  Nguyen Xuan Hong - 500,000 VNĐ |  IBFT Chi bộ ấp 3 - 300,000 VNĐ |  be Nguyễn Quốc Trung lớp chồi 1 - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Huu Tai lớp 6a4 - 100,000 VNĐ |  Trương Hoài Phong - 10,000,000 VNĐ |  Trường TH Trần Phú - 2,700,000 VNĐ |  Trần Thị Huệ - 300,000 VNĐ |  Nguyen Van Lu - 1,000,000 VNĐ |  Phung Thi Le Hang - 700,000 VNĐ |  Nguyen Cong An Duong - 1,800,000 VNĐ |  Truong Chau Gia Loc - 500,000 VNĐ |  Le Thi Dep - 200,000 VNĐ |  Thi Ami Na - 1,200,000 VNĐ |  Pham Thi Thu - 200,000 VNĐ |  Pham Thi Hung - 300,000 VNĐ |  Vo Thi Thùy Dương - 500,000 VNĐ |  Vo Hoàng Trúc Mai - 500,000 VNĐ |  HoiTrường MG Hoa Hoi - 500,000 VNĐ |  HS lớp 12a2 THPT Tran Dai Nghĩa - 307,000 VNĐ |  Le Thanh Long - 500,000 VNĐ |  CT24091608789358 - 500,000 VNĐ |  Nguyen Xuan Tien - 300,000 VNĐ |  Bui Thi My - 100,000 VNĐ |  Pham Hoang Em - 1,000,000 VNĐ |  Trần Thị Thanh Mai - 500,000 VNĐ |  Nguyen Van De - 20,000,000 VNĐ |  CR24091608789655 - 2,000,000 VNĐ |  HU HĐND UBND UBMTTQVN huyện Tân Châu - 78,020,000 VNĐ |  CT24091608789798 - 100,000 VNĐ |  Lê Phuong Trinh - 300,000 VNĐ |  Pham Van Tien Thanh - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Van Lap - 200,000 VNĐ |  THCS Tan Lap - 14,550,000 VNĐ |  DNTN Thành Thái - 50,000,000 VNĐ |  Hội CCB xã Suối Ngô - 2,250,000 VNĐ |  CT TNHH Nguyễn Khang - 50,000,000 VNĐ |  CBCC Phong Noi Vu - 3,360,000 VNĐ |  Vo Thị Thanh - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thi Kim Ngan - 100,000 VNĐ |  Le Thị Bích Hợp - 700,000 VNĐ |  TH Dong Khoi Chau Thanh Tn - 2,400,000 VNĐ |  CDCS Trường TH Tra Vong A - 11,045,000 VNĐ |  Bạch Thị Hằng CDCS Tân Hà - 200,000 VNĐ |  Trần Thanh Phương - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Trung - 500,000 VNĐ |  Ban xin dấu tên - 200,000 VNĐ |  CDCS Cty Lu Hong - 2,050,000 VNĐ |  CT TNHH Lu Hong - 5,000,000 VNĐ |  Nguyễn Dinh Nguyên - 500,000 VNĐ |  Mai Thanh Hạnh - 500,000 VNĐ |  Sở Nội Vụ tỉnh Tây Ninh - 15,060,000 VNĐ |  Lớp lá 4 trường MN 1/6 - 2,460,000 VNĐ |  Tập thể HS trường TH Duy Tân - 6,214,000 VNĐ |  Nhóm tập thể dục Cầu Quan - 3,750,000 VNĐ |  CDCS Quỹ tín dụng F3, TP TN - 2,700,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Tươi - 1,000,000 VNĐ |  Traần Thị Thu Hường - 6,500,000 VNĐ |  Coộng Đồng Hồi Giáo Islan - 3,310,000 VNĐ |  Văn Công Quí - 2,000,000 VNĐ |  Sở Xây Dựng - 1,000,000 VNĐ |  Sở Nội Vụ tỉnh Tây Ninh - 1,350,000 VNĐ |  Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh - 111,840,000 VNĐ |  Hội Kiến Trúc Sư Tây Ninh - 5,000,000 VNĐ |  Lam Hieu Nhan - 200,000 VNĐ |  Phạm Thị Huệ - 1,000,000 VNĐ |  Cty TNHH VBDQ Kim Van Phuoc CN Gò Dầu - 40,000,000 VNĐ |  Phan Thị Kim Ven - 500,000 VNĐ |  Vương Thị Vân - 200,000 VNĐ |  HỌ TÊN - SỐ TIỀN |  Nguyen Bao Tho - 500,000 VNĐ |  Hua Thi Ngoc Dao - 300,000 VNĐ |  CDCS Cty Hat Điều Phuc Thinh - 1,000,000 VNĐ |  Đào Minh Quân - 200,000 VNĐ |  NguyenVan Bau - Le Van Son - 200,000 VNĐ |  CT24091608794991 - 500,000 VNĐ |  Le Van thanh Dat lớp 9a1 - 300,000 VNĐ |  BS Doan Xuan Tu CB kp4 - 2,000,000 VNĐ |  Ho Thi Em - 200,000 VNĐ |  CDCS trường THCS Thi Tran Chau Thanh - 8,300,000 VNĐ |  Le Thi Ngan - 200,000 VNĐ |  Vo Thi Dong - 4,600,000 VNĐ |  Nguyen Thi Huynh Nhu - 2,000,000 VNĐ |  Bui Thanh Phong - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thùy Dương - 350,000 VNĐ |  Le Thị Phương Dung - 1,000,000 VNĐ |  Ho Cong Cuon - 200,000 VNĐ |  CDCS Cty Tien Thanh - 1,000,000 VNĐ |  GĐ Bà Nguyen Thi Hue - 200,000,000 VNĐ |  CDCS Cty TNHH VMC Hoàng Gia ( CN Phường 3) - 30,273,000 VNĐ |  DVCD NLD Cty Dinh Khue - 2,150,000 VNĐ |  Vo Van Pho - 200,000 VNĐ |  Pham Xuan Bon - 500,000 VNĐ |  QTDND Phường 3 - 10,000,000 VNĐ |  CDCS phòng Tài nguyên và môi trường - 2,450,000 VNĐ |  Tiệm vàng kim thnah tung - 20,000,000 VNĐ |  CDCS Trường MN Họa Mi - 4,195,000 VNĐ |  Phaạm Thi Thuy - 300,000 VNĐ |  QTDND Bau Don - 2,000,000 VNĐ |  DNTN Hải Hà - 5,000,000 VNĐ |  cán bộ CC xã Hòa thành, ông Nguyễn Van Đạt, Võ Thanh Hà - 5,080,000 VNĐ |  Ly Dam Mai Loan - 2,000,000 VNĐ |  BTG huyện ủy Châu Thành - 2,100,000 VNĐ |  Vu Thị Khương - 500,000 VNĐ |  Phạm Thị Van Ngọc - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Tấn Đạt - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Như Thùy - 500,000 VNĐ |  Oanh - PKT - 2,000,000 VNĐ |  Công ty gỗ Thanh Nhàn - 10,000,000 VNĐ |  Nguyễn Quốc Cường NHCSXH - 1,000,000 VNĐ |  Trần Văn Khải - 5,000,000 VNĐ |  CBCC Ủy ban MTTQ VN thị xã Hòa Thành - 1,500,000 VNĐ |  Trần Đình Thịnh - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Ngọc Triệu - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Thiên Thảo - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Bình - 1,000,000 VNĐ |  Ngô Thị Hồng Quyên - 2,000,000 VNĐ |  Lâm Văn Dũng - 2,000,000 VNĐ |  Đỗ Thị Diễm - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thái Phương Thảo - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Trang - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Đông - 200,000 VNĐ |  Bùi Văn Cà - 200,000 VNĐ |  Nộp tiền mặt vận động ủng tại buổi lễ phát động ngày 12/9/2024 - 12,280,000 VNĐ |  Đại lý vé số Hải Trang - 20,000,000 VNĐ |  Nguyễn Minh Tâm - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Vũ Hoàng Anh - 100,000 VNĐ |  Phan Ho Tri - 100,000 VNĐ |  Võ Văn Thảo - 200,000 VNĐ |  Tran Thung - 1,000,000 VNĐ |  Cao Tấn Kiệt - 200,000 VNĐ |  Hội Liên hiệp phụ nữ Hòa Thành - 2,000,000 VNĐ |  Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717189 - 100,000 VNĐ |  Hội Liên hiệp phụ nữ phường Long Hoa - 2,170,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Nhơn - 2,000,000 VNĐ |  Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717250 - 1,000,000 VNĐ |  Trịnh Công Sơn - 200,000 VNĐ |  Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717343 - 100,000 VNĐ |  Cá nhân chuyển khoản theo CT 24091308717560 - 500,000 VNĐ |  IBFT (CR 24091308718564) - 200,000 VNĐ |  Quỹ tín dụng nhân dân Long Thành Bắc - 15,000,000 VNĐ |  Hội Liên hiệp phụ nữ xã Trường Hòa - 2,000,000 VNĐ |  Pham Hoang Dung - 200,000 VNĐ |  Trai Heo Cong Nghe Cao Nam An Khanh - 2,000,000 VNĐ |  CDCS xã Tân Hiệp - 4,000,000 VNĐ |  CBCC hệ thống Mặt Trận - 25,800,000 VNĐ |  Phan Chi Trung - 100,000 VNĐ |  Tran Thi Ngoc Minh - 22,800,000 VNĐ |  Tran Trong Nhan - 300,000 VNĐ |  CT24091608802817 - 200,000 VNĐ |  Ung Thi Viet Thuy - 200,000 VNĐ |  Vo Van Phung - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thi Thu Huyen - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Thu Thuy - 600,000 VNĐ |  Vo Kien Trung - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Thi Vinh - 200,000 VNĐ |  Trieu Thi Luan - 20,000,000 VNĐ |  Le Thi Lien - 200,000 VNĐ |  Le Kim Phuong - 350,000 VNĐ |  Tran Thi Hương - 2,350,000 VNĐ |  Trieu Thi Luan - 10,000,000 VNĐ |  Luong Xuan Ha - 500,000 VNĐ |  Pham Thi Thuy - 2,150,000 VNĐ |  Nguyen Minh Hao - 100,000 VNĐ |  Tran Huu Nhan - 200,000 VNĐ |  CDCS QTD Tân Biên - 3,000,000 VNĐ |  Dang Thanh Nghiem - 500,000 VNĐ |  QTDND Hiệp Ninh - 5,000,000 VNĐ |  CBCC Trường MN Phạm Ngọc Thạch - 6,450,000 VNĐ |  Le Khac Xin - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Năm - 1,000,000 VNĐ |  Ho Thi Ngoc Phích - 500,000 VNĐ |  Nguyen Trong Dai - 2,000,000 VNĐ |  CBGVNV, PHHS, Trường THCS Chu Văn An - 63,588,000 VNĐ |  CT24091608817100 - 1,000,000 VNĐ |  Cao Thuy Linh - 500,000 VNĐ |  CLB Dưỡng sinh ấp 1 - 1,500,000 VNĐ |  Tập Thể CBCC xã Hoa Hoi và một số MTQ xã - 12,600,000 VNĐ |  Nguyen Hoang Long - 200,000 VNĐ |  Vo Thi Hong Nhung - 200,000 VNĐ |  Dinh Thanh Phat - 200,000 VNĐ |  Vu Quoc Khanh - 200,000 VNĐ |  Pham Ngoc Tai - 500,000 VNĐ |  Tran Thi Huong - 200,000 VNĐ |  Chu Thi Hoa - 1,000,000 VNĐ |  Le Tai Ba - 500,000 VNĐ |  Pham Binh Duy - 800,000 VNĐ |  Chi bộ ấp 1 - 4,700,000 VNĐ |  Nguyen Thi Mui - 500,000 VNĐ |  Do Van Thinh - 2,000,000 VNĐ |  La Viet Cuong - 500,000 VNĐ |  Trường MN HC - 1,090,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Lượng - 500,000 VNĐ |  VKS huyện Tân Biên - 4,390,000 VNĐ |  Bui Nguyen Tinh - 1,000,000 VNĐ |  CNV Cty Nguyen Lien - 16,100,000 VNĐ |  Nguyen Thi Xuan Hong - 500,000 VNĐ |  CT24091708820294 - 2,000,000 VNĐ |  CDCS Cty Cp CS Dai Loc - 3,000,000 VNĐ |  Luong Thi Kim Duyen - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thi huynh Hoa - 200,000 VNĐ |  Le Van Luan - 200,000 VNĐ |  Nguyen Tien Dung; Bang Kim Ngan - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Thi Cuc - 2,000,000 VNĐ |  Nguyen Thi Ngoc Quynh - 200,000 VNĐ |  Phòng TCKH - 2,100,000 VNĐ |  CBCCVC Trường TH Thanh Xuân - 5,405,000 VNĐ |  Nguyễn Tiến Đạt - 200,000 VNĐ |  Trường TH Trà Vong B - 8,196,382 VNĐ |  Tập thể trường TH Thanh Bình A - 9,926,000 VNĐ |  HS Trường HTCS Nguyễn Văn Linh - 600,000 VNĐ |  Nhóm anh em nghệ thuật Tân Biên, Tân Châu; DV nấu ăn Thanh Thúy - 10,650,000 VNĐ |  Phạm Thị Bích Ngọc - 2,000,000 VNĐ |  Le Huy Du - 300,000 VNĐ |  Le Thị Đen - 500,000 VNĐ |  Cty TNHH Bao Ve Hoan Hao - 3,000,000 VNĐ |  Cty TNHH Thế Kỷ Xanh - 2,000,000 VNĐ |  Cty XD phu khang - 1,000,000 VNĐ |  Hoi Cuu Chien Binh - 11,090,000 VNĐ |  Cty TNHH MTV Nguyễn Liêm - 100,000,000 VNĐ |  Mai Van Hai - 500,000 VNĐ |  Do Minh Quang - 500,000 VNĐ |  Tập thể VP HLG - 1,000,000 VNĐ |  CBTVC Người HDKCT và toàn thể nhân dân - 15,510,000 VNĐ |  Trường TH Tân Lập - 16,296,000 VNĐ |  CD Cty Điện Lực Tây Ninh - 204,120,855 VNĐ |  Trường TH Thanh Tay - 4,850,000 VNĐ |  Trường MN Happy - 10,000,000 VNĐ |  Trường TH Nguyễn Ba Ngoc - 21,821,089 VNĐ |  CD Cty CPTVXDNN xã TPNT Tây Ninh - 3,400,000 VNĐ |  Hội Nông Dân tỉnh Tây Ninh nộp tiền vận động ủng hộ đồng bào các tỉnh phí Bắc - 111,800,000 VNĐ |  Trường TH Ben Rong - 398,000 VNĐ |  Nguyen Le Khoa - 200,000 VNĐ |  Ban Vận động cứu trợ - 125,154,999 VNĐ |  gd Pham Van Phong - 3,000,000 VNĐ |  Trường MN Rạng Đông - 12,574,000 VNĐ |  VKSND - 5,083,500 VNĐ |  Ban QLDA DTXD - 4,760,000 VNĐ |  Ban Vận động cứu trợ - 132,140,000 VNĐ |  CNV QL Farms - 23,216,000 VNĐ |  CDCS trường MN Hoa Lan - 4,248,000 VNĐ |  CT TNHH TM Brotex VN - 85,000,000 VNĐ |  Hội Đồng hương Hà Nội - 2,500,000 VNĐ |  Tuấn Nguyên Quý - 500,000 VNĐ |  Vy Vinh - 500,000 VNĐ |  Minh Cử - 500,000 VNĐ |  Họ đạo Cao Đài xã Bình Minh - 2,000,000 VNĐ |  UBMTTQ huyện Bến Cầu vận động ủng hộ - 24,800,000 VNĐ |  Vũ Văn Hiền - 300,000 VNĐ |  Cty TNHH SXXDTM và DV Huỳnh Anh - 50,000,000 VNĐ |  CQ Hội Cựu chiến binh tỉnh Tây Ninh - 4,100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Lan Hương - 500,000 VNĐ |  Nhóm thiện nguyện xã Tiên Thuận - 5,000,000 VNĐ |  Trường TH Lê Văn Tám - 8,318,000 VNĐ |  Văn Công Phú - 500,000 VNĐ |  GĐ Hồng Lê Minh Nguyệt - 10,000,000 VNĐ |  Đàm Bá Việt - 500,000 VNĐ |  Đỗ Văn Nhân - 1,000,000 VNĐ |  Phạm Viết Ứng - 10,000,000 VNĐ |  CT24091708824491 - 500,000 VNĐ |  CDCS Thanh Tra Tân Biên - 1,981,092 VNĐ |  CDCS Cty TNHH Dieu Intersnack MST 0304727848003 - 5,000,000 VNĐ |  Trần Thị Thanh Thủy - 200,000 VNĐ |  Le Thi Be Huyen Huyện Châu Thành - 2,094,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hằng - 200,000 VNĐ |  Ha Van Hoi - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Trong Hien - 200,000 VNĐ |  Truong Phi Hai - 1,000,000 VNĐ |  Bùi Đức Minh CT 0701000403969 - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Mỹ CR24091108665407 - 200,000 VNĐ |  Huỳnh Vương Hiếu CT24091108665595 - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Duy Khánh CT24091108666451 - 200,000 VNĐ |  Ngô Thị Kiều Tiên CT24091108666615 - 500,000 VNĐ |  Shop Lâm Văn CR24091108667379 - 1,000,000 VNĐ |  Gia đình Tuấn Thơm CT24091108667601 - 200,000 VNĐ |  Gia đình Yến Hưng CT24091108668142 - 500,000 VNĐ |  CT24091108668659 - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Lệ Quyên CT24091108668951 - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Mai CT24091108669023 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Nhật Hồng CR24091108669030 - 50,000 VNĐ |  Võ Thị Thùy Linh CT24091108669572 - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Diệu Hiền CT24091108670230 - 500,000 VNĐ |  Lại Thị Tuyết Chinh CT24091108670236 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Hiền CR24091108670670 - 2,000,000 VNĐ |  Lý Tuyết Hằng CR24091108670725 - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Tố Nữ CT2409110867079 - 200,000 VNĐ |  Phạm Thị Ngọc Thảo CT24091108671119 - 1,000,000 VNĐ |  Phạm Thị Thúy Loan - 200,000 VNĐ |  Trà Thị Thanh Thúy CT24091108671634 - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Thu Trang CT24091108671853 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Cẩm Vân CT24091108671884 - 200,000 VNĐ |  Phan Nguyễn Hoàng Anh CT24091108672113 - 1,000,000 VNĐ |  Duy Thị Thanh Huyền CT24091108672316 - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Hoa CT24091108672415 - 500,000 VNĐ |  Đinh Thị Thuận CT24091108672438 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Hồng Nhung CT24091108673990 - 500,000 VNĐ |  Đỗ Thị Thúy Phương - 300,000 VNĐ |  Trịnh Thị Vui - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tiếng CT24091108674861 - 500,000 VNĐ |  Lê Thanh Tuyền CT24091108675211 - 300,000 VNĐ |  Bùi Thị Huyền CT24091108675746 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thuận CT24091108675746 - 500,000 VNĐ |  Mai Thị Chuyên CT24091208676329 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thành Trung CR24091208676958 - 200,000 VNĐ |  Cty TNHH Cty Đắc Lộc Phát, Ninh Sơn TP Tây Ninh - 5,000,000 VNĐ |  Đào Huy Thoảng CT24091208678260 - 200,000 VNĐ |  Võ Minh Phước Hậu CR24091208678533 - 200,000 VNĐ |  Lâm Thái Tú CR24091208678598 - 200,000 VNĐ |  Mai Thị Yến Trang CT24091208678623 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hương CT24091208678847 - 500,000 VNĐ |  CR24091208679358 - 10,000,000 VNĐ |  Võ Thị Ánh Nguyệt CT24091208679406 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Phương CT24091208679440 - 500,000 VNĐ |  Lê Thị Ngọc Bích CT24091208679782 - 300,000 VNĐ |  CR24091208680437 - 2,000,000 VNĐ |  Phan Thị Hồng Gấm CR24091208680475 - 300,000 VNĐ |  Phan Thanh Nhân CR24091208680732 - 500,000 VNĐ |  Phạm Văn Đức CT24091208680771 - 300,000 VNĐ |  Trần Thanh Lâu CT24091208680941 - 500,000 VNĐ |  Tô Văn Cảnh CT24091208681167 - 500,000 VNĐ |  Phạm Văn Đức CT24091208681201 - 200,000 VNĐ |  Đoàn Công Thái CR24091208681708 - 300,000 VNĐ |  Vũ Thanh Thùy CT24091208681728 - 200,000 VNĐ |  CR24091208683148 - 100,000 VNĐ |  Lâm Kim Tha CT24091208683188 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Ánh Tuyết CT24091208683242 - 5,000,000 VNĐ |  Trần Thị Hồng Diễm CR24091208683349 - 200,000 VNĐ |  Lê Hồng Sơn CT24091208683908 - 200,000 VNĐ |  Lê Ngọc Tiên CR24091208684279 - 200,000 VNĐ |  Trịnh Thị Ngọc Giàu CT24091208684452 - 200,000 VNĐ |  Trần Nhật Tâm CR24091208684632 - 100,000 VNĐ |  Lê Thị Diệu Linh CT24091208685235 - 8,300,000 VNĐ |  Lê Thị Tuyết Hồng CT24091208685781 - 500,000 VNĐ |  Hội viên phụ nữ xã Phước Ninh CT24091208686086 - 1,000,000 VNĐ |  Lê Thị Thanh Thảo CT24091208686812 - 1,000,000 VNĐ |  CR24091208686952 - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hồng Loan CT24091208688695 - 500,000 VNĐ |  Quốc Việt Phước CT24091208689409 - 600,000 VNĐ |  Võ Ngọc Khánh Đan CR24091208689593 - 100,000 VNĐ |  Phan Thị Quế Minh CT24091208690448 - 200,000 VNĐ |  Mang Thu Thủy CT24091208690464 - 3,000,000 VNĐ |  Anh Tâm Bảo vệ CT24091208692233 - 100,000 VNĐ |  Phạm Minh Trọng CR24091208692501 - 200,000 VNĐ |  Lê Thị Hồng Lựu CT24091208692986 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Minh Huệ CT24091208693791 - 500,000 VNĐ |  Lê Bích Tuyền CT24091208694111 - 100,000 VNĐ |  Đoàn Thị Quyên CR24091208694273 - 200,000 VNĐ |  Đinh Thị Thường CT24091208694265 - 400,000 VNĐ |  Võ Thị Xuân Trang CT24091208694280 - 300,000 VNĐ |  Trần Thị Ngọc Tâm CT24091208694365 - 200,000 VNĐ |  Trần Thị Xen CT24091208694387 - 500,000 VNĐ |  Trịnh Thị Hằng CT24091208694437 - 500,000 VNĐ |  Đặng Thị Ngọc Vân CT24091208695431 - 1,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Kim Anh CT24091208697280 - 200,000 VNĐ |  Võ Thị Vi Hương CT24091208698757 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Quốc Phong CT24091208700174 - 200,000 VNĐ |  Phạm Thị Hà Trang CT24091208700319 - 100,000 VNĐ |  Trần Thị Mỹ Linh CT24091208700624 - 100,000 VNĐ |  CT24091208701544 - 10,000,000 VNĐ |  CT24091208701572 - 10,000,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Ngọc Trang CT24091208702781 - 200,000 VNĐ |  CT24091208704176 - 200,000 VNĐ |  Hồ Thị Thanh Thúy CT24091208704592 - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thùy Liên CR24091208704943 - 2,000,000 VNĐ |  Trần Ngọc Như CR24091208705514 - 181,000 VNĐ |  Hồ Thị Ba CT24091208705561 - 500,000 VNĐ |  Đoàn Thị Nga CT24091208706224 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Phước Minh CR24091308708133 - 1,000,000 VNĐ |  Công ty Tâm An Techcons CT24091308708215 - 5,000,000 VNĐ |  Trần Văn Phước CT24091308709615 - 100,000 VNĐ |  Võ Thị Ty Ty CT24091308709808 - 1,000,000 VNĐ |  CT24091308710192 - 500,000 VNĐ |  Đặng Thị Xa CT24091308710232 - 400,000 VNĐ |  Hùng Thiết CT24091308710328 - 400,000 VNĐ |  Trần Thị Hiếu CT24091308710931 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Khắc Điệp CT24091308711555 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Quốc Phong CT24091308711927 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Khánh Dương CR24091308712054 - 1,000,000 VNĐ |  Hà Ngọc Tú CT24091308712131 - 400,000 VNĐ |  Nguyễn Kim Hồng CT24091308712842 - 500,000 VNĐ |  CT24091308713183 - 7,300,000 VNĐ |  CR24091308713260 - 2,000,000 VNĐ |  Bùi Quốc Tuấn CT24091308713788 - 200,000 VNĐ |  Thầy Tài mĩ thuật CR24091308714145 - 100,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Trường CR24091308714689 - 200,000 VNĐ |  Võ Văn Hòa CT24091308714791 - 1,200,000 VNĐ |  CT24091308716164 - 33,200,000 VNĐ |  CT24091308716267 - 6,240,000 VNĐ |  LPSF130924290459 - 5,000,000 VNĐ |  Lý Anh Thư - Kiệt CT24091308716838 - 800,000 VNĐ |  CT24091308716956 - 6,500,000 VNĐ |  Lý Thị Minh Kiều CT24091308716993 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Quế CT24091308717432 - 1,000,000 VNĐ |  CT24091308718480 - 6,158,537 VNĐ |  Lê Công Mẫn CT24091308718640 - 500,000 VNĐ |  LPSF130924313302 - 650,000 VNĐ |  Đào Quốc Trọng CT24091308724371 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Hữu Phúc CR24091308725880 - 300,000 VNĐ |  CT24091308726829 - 9,290,000 VNĐ |  Nguyễn Minh Kha CT24091308727189 - 500,000 VNĐ |  CR24091308728819 - 200,000 VNĐ |  Lý Tuyết Hằng CR24091308729474 - 1,500,000 VNĐ |  Nguyễn Hồng Tiên CR24091308730150 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Tấn Phát CT24091308730620 - 300,000 VNĐ |  CT24091308730962 - 1,000,000 VNĐ |  Trương Huệ Mẫn CR24091308731894 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Thanh Hiền CR24091308731945 - 3,000,000 VNĐ |  Dương Định Thanh CR24091308732742 - 2,000,000 VNĐ |  Nguyễn Kim Vui CT24091308733304 - 500,000 VNĐ |  Trần Thị Thu Trang CT24091308733461 - 1,000,000 VNĐ |  Tập thể CBCCVC-LĐ Văn phòng HĐND-UBND huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh - 7,636,000 VNĐ |  Nguyễn Trần Vi Khang CR24091308733520 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thanh Tùng CR24091308736537 - 100,000 VNĐ |  Võ Thành Tố CT24091408736892 - 1,000,000 VNĐ |  GĐ ông Lý Văn Tâm CT24091408737034 - 300,000 VNĐ |  CT24091408738412 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Quang Minh CT24091408738741 - 10,000,000 VNĐ |  CR24091408739303 - 10,700,000 VNĐ |  CR24091408739735 - 500,000 VNĐ |  Vũ Thanh Thùy CT24091408742177 - 300,000 VNĐ |  Võ Thị Thu Vân CT24091408744110 - 500,000 VNĐ |  CT24091408745540 - 13,658,227 VNĐ |  Huỳnh Vũ Phương CR24091408746099 - 5,000,000 VNĐ |  CR24091408749064 - 100,000 VNĐ |  Lý Thị Kim Huệ CT24091408749360 - 500,000 VNĐ |  Hồ Thị Kim Nhật CT24091408751910 - 500,000 VNĐ |  Hồ Văn Mỹ CT24091408753076 - 200,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Yến Linh CR24091408756366 - 200,000 VNĐ |  Trương Thị Bông CT24091408757156 - 300,000 VNĐ |  Trần Thị Hữu CR24091408758266 - 500,000 VNĐ |  CR24091408758467 - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Phạm Nhật Chinh CT24091408759534 - 200,000 VNĐ |  Phạm Ngọc Anh CT24091508762004 - 1,000,000 VNĐ |  Khương Phú Hải CT24091508764900 - 500,000 VNĐ |  CT24091508767565 - 710,000 VNĐ |  Nguyễn Đức Hoàng CT24091508768767 - 5,000,000 VNĐ |  Võ Văn Tổng CR24091508770241 - 200,000 VNĐ |  Hồ Thị Ngọc Huệ CT24091508775337 - 500,000 VNĐ |  Phùng Thế Việt CR24091508778461 - 1,000,000 VNĐ |  CR24091508779469 - 5,000,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Vẻ CT24091608783585 - 200,000 VNĐ |  CR24091608784932 - 20,194,000 VNĐ |  CR24091608785218 - 300,000 VNĐ |  Nguyễn Văn Trứ CR24091608785644 - 2,000,000 VNĐ |  Mai Hiền Triết CR24091608785958 - 300,000 VNĐ |  Huỳnh Thị Lắm Huỳnh Ngọc Như Ý CT24091608786049 - 150,000 VNĐ |  CT24091608788409 - 500,000 VNĐ |  CTSF160924680310 - 25,000,000 VNĐ |  Nguyễn Đình Xuân CT24091608790208 - 260,000 VNĐ |  Trần Minh Châu CT24091608790303 - 240,000 VNĐ |  Nguyễn Bông Ngàn CT24091608791096 - 200,000 VNĐ |  LPSF160924689107 - 10,000,000 VNĐ |  CT24091608791713 - 1,510,000 VNĐ |  CT24091608791813 - 41,390,000 VNĐ |  CT24091608793035 - 14,902,271 VNĐ |  Đặng Kiến Văn Lê Nguyễn Kim Ngân CT24091608793147 - 150,000 VNĐ |  Trần Thị Kim Duyên CT24091608793170 - 300,000 VNĐ |  CT24091608795392 - 20,300,000 VNĐ |  CR24091608795734 - 4,065,041 VNĐ |  LPSF160924721079 - 2,000,000 VNĐ |  CT24091608797849 - 8,700,000 VNĐ |  CT24091608798961 - 4,300,000 VNĐ |  CT24091608799390 - 2,900,000 VNĐ |  Phạm Hồ Nương CT24091608799410 - 200,000 VNĐ |  CR24091608801586 - 9,206,000 VNĐ |  Phan Hồng Quân CR24091608813417 - 200,000 VNĐ |  CT24091608813617 - 1,000,000 VNĐ |  Tòa án huyện - 7,000,000 VNĐ |  Hội Phụ nữ Thị trấn Dương Minh Châu - 7,500,000 VNĐ |  Trường THCS Thị trấn Dương Minh Châu - 15,490,000 VNĐ |  Trung tâm Văn hóa Thể thao và Truyền thanh - 2,450,000 VNĐ |  Hội Nông dân xã Phan - 600,000 VNĐ |  Hội Cựu Chiến binh xã Phan - 500,000 VNĐ |  CBCC,người hoạt động không chuyên trách, cán bộ các ấp và MTQ xã Phan - 6,035,000 VNĐ |  Đại lý vé số Hùng Tú, xã Phan - 4,000,000 VNĐ |  GD Tran Van Be - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thanh Hung - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Do Tuc Thim Hai Do - 1,000,000 VNĐ |  DL vé số Minh Thu - 500,000 VNĐ |  Tào án huyện Tân Biên - 5,812,000 VNĐ |  Dang Kim Thanh - 300,000 VNĐ |  Nguyen Van Trang - 200,000 VNĐ |  UBND xã Đồng Khởi huyện Châu Thành nộp tiền vận động - 10,200,000 VNĐ |  Truường MN Vang Anh, TP Tây Ninh - 2,160,000 VNĐ |  CB Hội viên HCBB xã Tân Hà huyện Tân Châu - 5,000,000 VNĐ |  HS Trường TH Thanh Xuân - 3,747,000 VNĐ |  BQLDA DTXD huyện Châu Thành - 5,850,000 VNĐ |  TT phát triển quỹ đất huyện Tân Biên - 3,160,000 VNĐ |  UBND xã Suối Dây vận động mạnh thường quân - 3,280,000 VNĐ |  UBMTTQVN xã thanh Long CT TN chuyển tiền các than nhan Kieu Bao DL - 10,000,000 VNĐ |  Nguyen Xam - 500,000 VNĐ |  Le Thi Hai Yen - 200,000 VNĐ |  Tran Minh Bang - 600,000 VNĐ |  Nguyen Van Co - 500,000 VNĐ |  Tran Thi Linh con gai c Ut ấp 1 Suoi Ngo - 200,000 VNĐ |  Le Trung Hieu - 2,000,000 VNĐ |  Truong Thi Hay Phòng TCKH Tân Châu - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thanh Thuy - 200,000 VNĐ |  Do Ngoc Luu ct DC Ngo Huy Hoan HV CCB BI Thu chi bo 5 - 500,000 VNĐ |  CT24901708837133 - 2,120,000 VNĐ |  Nguyen Thi Huyen - 1,000,000 VNĐ |  CT24091708837650 - 200,000 VNĐ |  Trường MG AN Co huyện Châu Thành - 2,804,000 VNĐ |  Trường THCS Nguyen Trai TP Tây Ninh - 2,720,000 VNĐ |  Tran Thi Thanh Hoa - 300,000 VNĐ |  CBGVNV trường TH Duy Tan - 3,600,000 VNĐ |  Do Thuy Oanh ấp 1 Suối Ngô - 100,000 VNĐ |  CT24091708840338 - 5,000,000 VNĐ |  Phan Huu Thoai - 300,000 VNĐ |  Nguyen Thi Gam ấp 4 Suối Ngô - 1,000,000 VNĐ |  CB GV NV Trường MG Trí Bình, huyện Châu Thành - 2,020,000 VNĐ |  Ha Van Thuan - 200,000 VNĐ |  gd ÔNg Vo Van Hen, Tân Biên - 1,000,000 VNĐ |  Nguyen Thi Hong Hanh, Tân Biên - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thi Thu Dieu - 100,000 VNĐ |  gd Tam Van, Tây Ninh - 1,000,000 VNĐ |  Tran Ngo Phuong Thao - 100,000 VNĐ |  Pham Thi Nhung - 200,000 VNĐ |  Do Thu Trang - 200,000 VNĐ |  Dang Ngoc Kim Loan - 200,000 VNĐ |  Ho Thi Thuy - 100,000 VNĐ |  tập thể cty Bao Minh, Tây Ninh - 5,000,000 VNĐ |  CT24091808848970 - 500,000 VNĐ |  Phan Thi Diem Loi MG Tân Hưng TC TN - 100,000 VNĐ |  Ngo Thi Nhung TH Suoi Day A - 300,000 VNĐ |  Dinh Thi Thu Trang - 300,000 VNĐ |  Le Thuy Hang - 300,000 VNĐ |  Tập thể gv, nv trường TH Hoa Hiep, Tân Biên - 7,865,000 VNĐ |  tap the hs trường TH Hoa Hiep, Tân Biên - 1,663,000 VNĐ |  Nguyen Thi Hong Tham - 200,000 VNĐ |  Nguyen Anh Tuan - 100,000 VNĐ |  Pham Thi Hong Hau - 1,000,000 VNĐ |  Cty TNHH MTV Trung Nam - 100,000,000 VNĐ |  Trường TH Thanh Sơn, Tân Biên - 5,825,000 VNĐ |  CBGVNV Trường THCS Nguyễn Khuyến Tân Biên - 7,163,000 VNĐ |  HS trường THCS Nguyễn Khuyến Tân Biên - 2,023,000 VNĐ |  Trường THCS Thien Ngon - 9,662,620 VNĐ |  CDCS cty CP Nang Luong Dau Tieng, Tây Ninh - 3,000,000 VNĐ |  Hoi Nong Dan tỉnh nộp tiền vận động ủng hộ - 24,805,000 VNĐ |  Chi Cuc Thi hanh An Dan Su huyện Tân Châu - 5,581,000 VNĐ |  EWX049982879 CTAD Ho Thanh Nhi - 100,000 VNĐ |  BQL CHO và các BB Tân Biên - 6,073,748 VNĐ |  Trường MN Hoàng Yến KP2, TT DMC - 1,350,000 VNĐ |  Trường TH Ninh Hưng - Chà Là - 2,200,000 VNĐ |  Con em CĐV Ban Tuyên Giáo Tỉnh ủy - 2,071,000 VNĐ |  CB NV - CNCT Tân Việt Sinh - 3,300,000 VNĐ |  HỌ TÊN - SỐ TIỀN |  Le Thi Nga - 300,000 VNĐ |  Trường Mn Tuổi Ngọc TP. Tây Ninh - 1,460,000 VNĐ |  Huỳnh Thanh Thia - 5,000,000 VNĐ |  Nguyen Thi Phuong - 100,000 VNĐ |  Do Thi Gai - 200,000 VNĐ |  Pham Minh Phuc - 200,000 VNĐ |  Hue - 300,000 VNĐ |  CDCS Cty Tan Dai Ngoc - 5,610,000 VNĐ |  Ha Huy Chung - 1,000,000 VNĐ |  CB GVCNV Trường TH Binh Phong - 18,167,000 VNĐ |  DV Cb ấp Suoi Muon Thai Binh, Chau Thanh - 9,000,000 VNĐ |  DV 213 ấp Suoi Muon Thai Binh - Chau Thanh - 2,900,000 VNĐ |  Hoi CCB ấp Suoi Muon Thai Binh, Chau Thanh - 2,000,000 VNĐ |  Truong MG Tan Dong - 4,600,000 VNĐ |  Truong MG thị trấn - 1,760,000 VNĐ |  Nguyen Chau Dat - 500,000 VNĐ |  Huynh Cong Dung - 500,000 VNĐ |  Tran Thi Minh Ly - 300,000 VNĐ |  Tập thể CBGVNV Trường TH Thanh Bình B huyện Tân Biên - 10,552,000 VNĐ |  Bich Tram - 100,000 VNĐ |  Ha Thi Tinh - 500,000 VNĐ |  BTT UBDK Cong Giao Tây Ninh - 5,000,000 VNĐ |  CBGVNV Trường THCS Tra Vong, huyện Tân Biên - 6,628,460 VNĐ |  CĐCS trường TH Thạnh Bắc B - 3,602,820 VNĐ |  Tập thể GVHS trường THCS Nguyễn Văn Linh - 8,398,000 VNĐ |  Trường TH Nguyễn Dinh Chiêu, Tân Biên - 14,732,842 VNĐ |  Tập thể CNV Cty TNHH GLORYDAYS FASHION - 19,000,000 VNĐ |  Le Dac Phong Ccb ap Tan Thanh - 100,000 VNĐ |  Trường MN Hoa Mai - 7,342,000 VNĐ |  Dương Quốc Bảo, Trảng Bàng - 100,000 VNĐ |  Tran Thi Ngoc Loan - 200,000 VNĐ |  Nguyen Thiị Truc Ly - 300,000 VNĐ |  Lai Thi Nam Phuong, Dv 213 ap Suoi Muon - 200,000 VNĐ |  CT24091808863937 - 200,000 VNĐ |  Vo Thien Tu - 500,000 VNĐ |  Chi Hoi CCB ấp 3, Suoi Day - 600,000 VNĐ |  Vu Thanh Tuyen - 500,000 VNĐ |  Chi hoi CCB ấp 4, Suoi Day - 1,100,000 VNĐ |  Chi hoi CCB ấp 1, Suoi Day - 1,770,000 VNĐ |  Pham Thi Loan - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Hong Phuc - 500,000 VNĐ |  Ngo Quang Bien - 200,000 VNĐ |  Trường TH Thanh Hung, Chau Thanh - 9,638,000 VNĐ |  CĐCS Ban QLDA DTXD huyện Tân Biên - 6,115,000 VNĐ |  Nguyen Thanh Thong - 500,000 VNĐ |  Vo Minh Hung - 500,000 VNĐ |  Nguyen Tran Huy Khuong - 500,000 VNĐ |  Le Thi Kim Phuong - 500,000 VNĐ |  BCH Đảng bộ đồn BP Xa Mát - 2,000,000 VNĐ |  Chi ủy chi bộ 3 đồn BP Xa Mát - 1,000,000 VNĐ |  Chi ủy chi bộ 2 đồn BP Xa Mát - 1,000,000 VNĐ |  CHT chi HPN ấp Tân Tiến xã tân Lập - 400,000 VNĐ |  Nguyen Van Phong - 500,000 VNĐ |  Trường MN Thai Binh - 4,750,000 VNĐ |  BẢNG TỔNG HỢP - |  Danh sách ủng hộ người dân các tỉnh phía Bắc - |  khắc phục khó khăn do bão số 3 (bão Yagi) gây ra - |  STT - Địa chỉ |  1 - Tây Ninh |  2 - Tây Ninh |  3 - Tây Ninh |  4 - |  5 - Tân Châu-Tây Ninh |  6 - Khu phố 1, Phường 3, tp Tây Ninh |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - Phước Hòa, Suối Đá, DMC |  11 - |  12 - |  13 - |  14 - |  15 - |  16 - |  17 - |  18 - Trường MN Trưng Vương- Châu Thành-TN |  19 - |  20 - |  21 - |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - |  26 - |  27 - |  28 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  29 - |  30 - |  31 - |  32 - |  33 - |  34 - |  35 - |  36 - |  37 - |  38 - |  39 - |  40 - Trường MN Thanh Điền |  41 - Suối Ngô - Tân Châu |  42 - |  43 - |  44 - |  45 - |  46 - |  47 - |  48 - |  49 - |  50 - |  51 - |  52 - |  53 - |  54 - |  55 - |  56 - |  57 - |  58 - |  60 - |  61 - |  62 - Trường Mầm Non Hướng Dương |  63 - |  64 - |  65 - |  66 - |  67 - |  68 - |  1 - |  2 - |  3 - |  4 - |  5 - |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - |  11 - |  12 - |  13 - |  14 - |  15 - |  16 - |  17 - Thanh Tra TN |  18 - |  19 - |  20 - |  21 - |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - |  26 - |  27 - |  28 - |  29 - |  30 - |  31 - |  32 - |  33 - |  34 - |  35 - |  36 - |  37 - |  38 - |  39 - |  40 - |  41 - |  42 - |  43 - |  44 - |  45 - |  46 - |  47 - |  48 - |  49 - |  50 - Trương MN Bàu Đồn- Gò Dầu |  51 - |  52 - |  53 - |  54 - |  55 - |  56 - |  57 - |  58 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  59 - |  60 - |  61 - |  62 - |  63 - |  64 - |  65 - |  66 - |  67 - |  68 - |  69 - |  70 - |  71 - |  72 - |  73 - |  74 - |  75 - |  76 - |  77 - |  78 - Tân Phú |  79 - |  80 - |  81 - |  82 - |  83 - |  84 - Châu Thành |  85 - |  86 - |  87 - Tân Châu |  88 - |  89 - |  90 - |  91 - |  92 - |  93 - |  94 - |  95 - |  96 - |  97 - |  98 - |  99 - |  100 - Tổ 18 KP 2, Tt Tân Biên |  101 - Tổ 17 KP 2, Tt Tân Biên |  102 - |  103 - |  104 - |  105 - |  106 - |  107 - |  108 - |  109 - |  110 - |  111 - |  112 - |  113 - |  114 - |  115 - |  116 - |  117 - |  118 - |  119 - |  120 - |  121 - |  122 - |  123 - |  124 - |  125 - |  126 - |  127 - |  128 - |  129 - |  130 - |  131 - |  132 - huyện Châu Thành |  133 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  134 - |  135 - |  136 - |  137 - |  138 - |  139 - |  140 - |  141 - |  142 - |  143 - |  144 - |  145 - |  146 - |  147 - |  148 - |  149 - |  150 - |  151 - |  152 - |  153 - |  154 - |  155 - |  156 - |  157 - |  158 - |  159 - |  160 - |  161 - |  162 - |  163 - |  164 - |  165 - |  166 - |  167 - |  168 - |  169 - xã Tân Lập |  170 - xã Tân Lập |  171 - |  172 - |  173 - ĐV Hưu Trí Ninh Điền - Châu Thành |  174 - Cty Minh Trung - Hòa Thành |  175 - Nguyên CB Hưu Trí |  176 - Tân Bình - Tây Ninh |  177 - Trường Mầm non 1/6 |  178 - Hòa Thành |  179 - TP Tây Ninh |  180 - Tân Châu |  181 - |  182 - Phường 3, TP TN |  183 - CQ VP Tỉnh Ủy |  184 - Hội Nghị BCH Đảng Bộ tỉnh |  185 - |  186 - |  187 - |  188 - |  189 - |  190 - |  191 - |  192 - |  193 - |  194 - p3, tp Tp Tây Ninh |  195 - |  196 - Hòa Thành |  1 - |  2 - |  3 - Khu phố Lộc An |  4 - |  5 - Công đoàn Trường TH Nguyễn Văn Trổi, Châu Thành |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - Ban Tổ chức Huyện ủy Châu Thành |  11 - |  12 - |  13 - |  14 - |  15 - Tập thể Cán bộ Hội viên chức CCB xã Tân Hòa, Tân Châu |  16 - |  17 - 7A2 VNĐ |  18 - |  19 - |  20 - |  21 - Suối Ngô, Tân Châu |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - |  26 - |  27 - |  28 - |  29 - |  30 - Hội KTS Tây Ninh |  31 - |  32 - Ấn Thạnh Lộc, Thạnh Bình, Tân Biên |  33 - |  34 - Tân Phú, Tân Châu |  35 - |  36 - |  37 - |  38 - |  39 - |  40 - |  41 - |  42 - |  43 - |  44 - |  45 - |  46 - |  47 - |  48 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  49 - |  50 - |  51 - |  52 - |  53 - |  54 - |  55 - |  56 - |  57 - THCS Nguyễn Văn Linh |  58 - BQL ấp 3 xã Suối Dây |  59 - xã Tân Phú |  60 - |  61 - |  62 - |  63 - |  64 - |  65 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  66 - |  67 - |  68 - |  69 - |  70 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  71 - |  72 - Lộc Hưng |  73 - |  74 - Lộc Hưng |  75 - Trảng Bàng |  76 - Trảng Bàng |  77 - Trảng Bàng |  78 - Trảng Bàng |  79 - Trảng Bàng |  80 - Trảng Bàng |  81 - Trảng Bàng |  82 - Trảng Bàng |  83 - Trường THCS Nguyễn Văn Linh |  84 - |  85 - |  86 - |  87 - |  88 - Trảng Bàng |  89 - Trảng Bàng |  90 - Trảng Bàng |  91 - |  92 - Tây Ninh |  93 - |  94 - |  95 - |  96 - |  97 - |  98 - |  99 - |  100 - Trảng Bàng |  101 - |  102 - |  103 - |  104 - |  105 - |  106 - |  107 - |  108 - Tân Châu |  109 - Tân Châu |  110 - |  111 - |  112 - |  113 - |  114 - |  115 - |  116 - Tan Chau |  117 - xã Suối Dây |  118 - Trường MN Phạm Ngọc Thạch - Tân Biên |  119 - Trường Nguyễn Văn Linh |  120 - |  121 - Tp Tây Ninh |  122 - |  123 - |  124 - |  125 - Tua Hai P1, TPTN |  126 - |  127 - |  128 - |  129 - Trảng Bàng |  130 - Trảng Bàng |  131 - Trảng Bàng |  132 - |  133 - |  134 - Tây Ninh |  135 - xã Suối Dây |  136 - |  137 - Vp UBND huyện Tan Châu |  138 - |  139 - Trảng Bàng |  140 - |  141 - Thanh Binh - Tân Biên |  142 - |  143 - |  144 - |  145 - |  146 - |  147 - |  148 - |  149 - |  150 - |  151 - Suối Ngô - Tân Châu |  152 - |  153 - |  154 - |  155 - |  156 - |  157 - Taân Biên |  158 - |  159 - |  160 - |  161 - KP Lộc Phước, Lộc Hưng, TX Trảng Bàng |  162 - Tân Biên |  163 - Tân Biên |  164 - |  165 - |  166 - |  167 - |  168 - Phường Ninh Thạnh, TP TN |  169 - TP Tây Ninh |  170 - |  171 - CB Hưu Trí |  172 - Phường 3, TP TN |  173 - Khu Phố 2, F1, TP TN |  174 - Ninh Sơn TP Tây Ninh |  175 - Tây Ninh |  176 - |  177 - |  178 - |  179 - |  180 - |  181 - |  182 - |  183 - |  1 - |  2 - |  3 - |  4 - |  5 - |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - |  11 - |  12 - Trường THCS Nguyễn Thái Học TP TN |  13 - Lộc Hưng |  14 - Trảng Bàng |  15 - |  16 - |  17 - Trảng Bàng |  18 - |  19 - Nguyên PGĐ BV Đa Khoa Tây Ninh |  20 - |  21 - |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - huyện Tân Biên |  26 - Châu Thành |  27 - Tân Biên |  28 - |  29 - |  30 - Tân Châu |  31 - |  32 - |  33 - |  34 - |  35 - |  36 - |  37 - Hòa Thành, Tây Ninh |  38 - Hòa Thành, Tây Ninh |  39 - Hòa Thành, Tây Ninh |  40 - Hòa Thành, Tây Ninh |  41 - Hòa Thành, Tây Ninh |  42 - Hòa Thành, Tây Ninh |  43 - Hòa Thành, Tây Ninh |  44 - Tổ DCTQ số 33 ấp Trường An, xã Trường Tây, Hòa Thành, Tây Ninh |  45 - Hòa Thành, Tây Ninh |  46 - Hòa Thành, Tây Ninh |  47 - Hòa Thành, Tây Ninh |  48 - Hòa Thành, Tây Ninh |  49 - Hòa Thành, Tây Ninh |  50 - Hòa Thành, Tây Ninh |  51 - Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh |  52 - Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh |  53 - Chi bộ Long Tân, Long Thành Bắc, Hòa Thành, Tây Ninh |  54 - Hòa Thành, Tây Ninh |  55 - Hòa Thành, Tây Ninh |  56 - Hòa Thành, Tây Ninh |  57 - Hòa Thành, Tây Ninh |  58 - Hòa Thành, Tây Ninh |  59 - Hòa Thành, Tây Ninh |  60 - Hòa Thành, Tây Ninh |  61 - Hòa Thành, Tây Ninh |  62 - Hòa Thành, Tây Ninh |  63 - |  64 - Hòa Thành, Tây Ninh |  65 - Hòa Thành, Tây Ninh |  66 - |  67 - Hòa Thành, Tây Ninh |  68 - |  69 - |  70 - Hòa Thành, Tây Ninh |  71 - Hòa Thành, Tây Ninh |  72 - Hòa Thành, Tây Ninh |  73 - |  74 - Tân Châu |  75 - Tân Châu |  76 - huyện Tân Biên |  77 - |  78 - Trường THCS Thị Trấn Tân Biên |  79 - |  80 - |  81 - |  82 - |  83 - |  84 - Cty QL VietNam |  85 - Châu Thành |  86 - |  87 - Châu Thành |  88 - |  89 - |  90 - |  91 - Châu Thành |  92 - MTTQVN xã Tân Bình |  93 - Tân Châu |  94 - |  95 - |  96 - |  97 - |  98 - |  99 - |  100 - Tổ Trưởng tổ tự quản số 21 |  101 - |  102 - Tân Châu |  103 - |  104 - |  105 - |  106 - |  107 - xã Suối Ngô |  108 - Châu Thành |  109 - |  110 - |  111 - |  112 - |  113 - |  114 - |  115 - tổ 11 xã Suối Ngô |  116 - |  117 - |  118 - Suối Dây |  119 - |  120 - |  121 - |  122 - |  123 - |  124 - |  125 - |  126 - |  127 - |  128 - |  129 - |  130 - |  131 - CBTMT ấp Tan Khai xã Tan Lap, huyện Tan Bien |  132 - Tân Biên |  133 - ttor 9, ấp 3 |  134 - |  135 - |  136 - TP Tây Ninh |  137 - |  138 - |  139 - Tân Biên |  140 - |  141 - TP Tây Ninh |  142 - |  143 - |  144 - |  145 - |  146 - |  147 - |  148 - |  149 - xã Tân Đông - Tân Châu |  150 - |  151 - |  152 - |  153 - Tây Ninh |  154 - xã Tân Đông - Tân Châu |  155 - |  156 - |  157 - Tân Biên |  158 - |  159 - |  160 - |  161 - |  162 - |  163 - |  164 - huyện Bến Cầu |  165 - Hưu trí Phường 2 |  166 - Tân Biên |  167 - huyện Châu Thanh |  168 - huyện Bến Cầu |  169 - huyện Gò Dầu |  170 - |  171 - |  172 - |  173 - |  174 - |  175 - |  176 - |  177 - |  178 - |  179 - |  180 - |  181 - |  182 - |  183 - |  184 - |  185 - |  186 - |  187 - |  188 - |  189 - |  1 - |  2 - |  3 - |  4 - |  5 - |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - huyện Dương Minh Châu |  11 - huyện Dương Minh Châu |  12 - huyện Dương Minh Châu |  13 - huyện Dương Minh Châu |  14 - huyện Dương Minh Châu |  15 - huyện Dương Minh Châu |  16 - huyện Dương Minh Châu |  17 - huyện Dương Minh Châu |  18 - huyện Dương Minh Châu |  19 - huyện Dương Minh Châu |  20 - huyện Dương Minh Châu |  21 - huyện Dương Minh Châu |  22 - huyện Dương Minh Châu |  23 - huyện Dương Minh Châu |  24 - huyện Dương Minh Châu |  25 - huyện Dương Minh Châu |  26 - huyện Dương Minh Châu |  27 - huyện Dương Minh Châu |  28 - huyện Dương Minh Châu |  29 - Giáo viên Trường Mầm non Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu |  30 - huyện Dương Minh Châu |  31 - huyện Dương Minh Châu |  32 - huyện Dương Minh Châu |  33 - huyện Dương Minh Châu |  34 - huyện Dương Minh Châu |  35 - huyện Dương Minh Châu |  36 - huyện Dương Minh Châu |  37 - huyện Dương Minh Châu |  38 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  39 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  40 - huyện Dương Minh Châu |  41 - huyện Dương Minh Châu |  42 - huyện Dương Minh Châu |  43 - huyện Dương Minh Châu |  44 - huyện Dương Minh Châu |  45 - huyện Dương Minh Châu |  46 - huyện Dương Minh Châu |  47 - huyện Dương Minh Châu |  48 - huyện Dương Minh Châu |  49 - huyện Dương Minh Châu |  50 - huyện Dương Minh Châu |  51 - huyện Dương Minh Châu |  52 - Công ty Vĩnh Thịnh, DMC, Tây Ninh |  53 - huyện Dương Minh Châu |  54 - huyện Dương Minh Châu |  55 - huyện Dương Minh Châu |  56 - huyện Dương Minh Châu |  57 - huyện Dương Minh Châu |  58 - huyện Dương Minh Châu |  59 - huyện Dương Minh Châu |  60 - huyện Dương Minh Châu |  61 - huyện Dương Minh Châu |  62 - huyện Dương Minh Châu |  63 - huyện Dương Minh Châu |  64 - huyện Dương Minh Châu |  65 - huyện Dương Minh Châu |  66 - huyện Dương Minh Châu |  67 - Xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu |  68 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  69 - huyện Dương Minh Châu |  70 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  71 - huyện Dương Minh Châu |  72 - huyện Dương Minh Châu |  73 - CBCC, người hoạt động không chuyên trách xã Phước Ninh |  74 - huyện Dương Minh Châu |  75 - huyện Dương Minh Châu |  76 - huyện Dương Minh Châu |  77 - huyện Dương Minh Châu |  78 - huyện Dương Minh Châu |  79 - huyện Dương Minh Châu |  80 - huyện Dương Minh Châu |  81 - huyện Dương Minh Châu |  82 - Xã Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  83 - huyện Dương Minh Châu |  84 - huyện Dương Minh Châu |  85 - huyện Dương Minh Châu |  86 - huyện Dương Minh Châu |  87 - huyện Dương Minh Châu |  88 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  89 - huyện Dương Minh Châu |  90 - Ban Dân vận Huyện ủy Dương Minh Châu |  91 - huyện Dương Minh Châu |  92 - huyện Dương Minh Châu |  93 - huyện Dương Minh Châu |  94 - huyện Dương Minh Châu |  95 - huyện Dương Minh Châu |  96 - huyện Dương Minh Châu |  97 - huyện Dương Minh Châu |  98 - huyện Dương Minh Châu |  99 - huyện Dương Minh Châu |  100 - Xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu |  101 - Xã Phước Minh, huyện Dương Minh Châu (ủng hộ lần 2) |  102 - huyện Dương Minh Châu |  103 - huyện Dương Minh Châu |  104 - huyện Dương Minh Châu |  105 - huyện Dương Minh Châu |  106 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  107 - huyện Dương Minh Châu |  108 - huyện Dương Minh Châu |  109 - huyện Dương Minh Châu |  110 - huyện Dương Minh Châu |  111 - huyện Dương Minh Châu |  112 - huyện Dương Minh Châu |  113 - huyện Dương Minh Châu |  114 - huyện Dương Minh Châu |  115 - Trung tâm Chính trị huyện Dương Minh Châu |  116 - huyện Dương Minh Châu |  117 - huyện Dương Minh Châu |  118 - huyện Dương Minh Châu |  119 - huyện Dương Minh Châu |  120 - huyện Dương Minh Châu |  121 - huyện Dương Minh Châu |  122 - Quỹ Tín dụng Nhân dân huyện Dương Minh Châu |  123 - Công ty Thái Tuấn Tây Ninh |  124 - Ấp Ninh Phú, xã Bàu Năng |  125 - Trường Tiểu học Phước Minh B |  126 - huyện Dương Minh Châu |  127 - Ấp Láng, xã Chà Là |  128 - Ban Chấp hành Đảng bộ huyện Dương Minh Châu |  129 - Trường Tiểu học Suối Đá B |  130 - Công ty TNHH Xăng dầu Nam Trung |  131 - huyện Dương Minh Châu |  132 - Tập thể CBCCNV Văn phòng Huyện ủy Dương Minh Châu |  133 - Ủy ban Kiểm tra Huyện ủy Dương Minh Châu |  134 - Khu phố 2, Thị trấn, huyện Dương Minh Châu |  135 - Trường Mầm non Cầu Khởi |  136 - huyện Dương Minh Châu |  137 - Trung tâm GDNN-GDTX huyện Dương Minh Châu |  138 - huyện Dương Minh Châu |  139 - huyện Dương Minh Châu |  140 - Xã Phước Minh |  141 - huyện Dương Minh Châu |  142 - huyện Dương Minh Châu |  143 - huyện Dương Minh Châu |  144 - Phòng Tài Chính - Kế hoạch huyện Dương Minh Châu |  145 - Ban Tuyên giáo Huyện ủy Dương Minh Châu |  146 - Tạp hóa Phượng Rô |  147 - huyện Dương Minh Châu |  148 - huyện Dương Minh Châu |  149 - huyện Dương Minh Châu |  150 - huyện Dương Minh Châu |  151 - huyện Dương Minh Châu |  152 - huyện Dương Minh Châu |  153 - huyện Dương Minh Châu |  154 - huyện Dương Minh Châu |  155 - huyện Dương Minh Châu |  156 - huyện Dương Minh Châu |  157 - huyện Dương Minh Châu |  158 - huyện Dương Minh Châu |  159 - Xã Bàu Năng, huyện Dương Minh Châu vận động Công ty TNHH Hoàng Dung, HD, MTQ |  160 - huyện Dương Minh Châu |  161 - huyện Dương Minh Châu |  162 - huyện Dương Minh Châu |  163 - CĐCS Trường Tiểu học Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  164 - Công ty Phương Thảo Nghi |  165 - MTTQ xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  166 - huyện Dương Minh Châu |  167 - huyện Dương Minh Châu |  168 - huyện Dương Minh Châu |  169 - huyện Dương Minh Châu |  170 - huyện Dương Minh Châu |  171 - huyện Dương Minh Châu |  172 - huyện Dương Minh Châu |  173 - huyện Dương Minh Châu |  174 - huyện Dương Minh Châu |  175 - huyện Dương Minh Châu |  176 - huyện Dương Minh Châu |  177 - huyện Dương Minh Châu |  178 - Ấp Bàu Dài, xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  179 - huyện Dương Minh Châu |  180 - Chi bộ ấp Phước Lợi 2, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu |  181 - Cầm đồ Kim Châu, xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu |  182 - huyện Dương Minh Châu |  183 - Trường TH-THCS Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  184 - Cửa hàng điện thoại di động Quang Vinh xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  185 - Công ty Tâm Đảo, huyện Dương Minh Châu |  186 - huyện Dương Minh Châu |  187 - huyện Dương Minh Châu |  188 - huyện Dương Minh Châu |  189 - UBMTTQ VN Thị trấn DMC |  190 - Hội Cựu Chiến binh huyện Dương Minh Châu |  191 - Hội Cựu Chiến binh huyện Dương Minh Châu |  192 - Hội Cựu Chiến binh huyện Dương Minh Châu |  193 - Công ty CP tư vấn xây dựng Phúc Kiến |  194 - Hội Cựu Chiến binh xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu |  195 - Tập thể cán bộ, xã, ấp, giáo viên, nhân dân trên địa bàn xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu |  196 - Trường THCS Truông Mít, huyện Dương Minh Châu |  197 - Lớp lá 5, Trường Mầm non xã Suối Đá, huyện Dương Minh Châu |  198 - huyện Dương Minh Châu |  199 - Công ty TNHH MTV Trà Tâm Lan, xã Cầu Khởi, huyện Dương Minh Châu |  200 - Trường Mầm non Bến Củi, huyện Dương Minh Châu |  201 - Gia đình chồng Nguyễn Thị Tuyết Minh (Tòa án huyện Dương Minh Châu) |  202 - Trường Mầm non Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  203 - Trường Tiểu học Bình Linh, huyện Dương Minh Châu |  204 - Cán bộ hội viên Hội Cựu Chiến binh xã Phước Ninh, huyện Dương Minh Châu |  205 - huyện Dương Minh Châu |  206 - Trường THCS Phước Minh, huyện Dương Minh Châu |  207 - huyện Dương Minh Châu |  208 - Công ty TNHH Hùng Huy, huyện Dương Minh Châu |  209 - huyện Dương Minh Châu |  210 - huyện Dương Minh Châu |  211 - huyện Dương Minh Châu |  212 - huyện Dương Minh Châu |  213 - huyện Dương Minh Châu |  214 - huyện Dương Minh Châu |  215 - huyện Dương Minh Châu |  216 - huyện Dương Minh Châu |  217 - |  218 - |  219 - Trảng Bàng |  220 - |  221 - |  222 - Trảng Bàng |  223 - |  224 - |  225 - |  226 - |  227 - |  228 - |  229 - |  230 - |  231 - |  232 - |  233 - |  234 - |  235 - |  236 - |  237 - |  238 - |  239 - |  240 - |  241 - |  242 - |  243 - |  244 - |  245 - |  246 - |  247 - |  248 - |  249 - |  250 - |  251 - |  252 - |  253 - |  254 - |  255 - |  256 - |  257 - |  258 - |  259 - |  260 - |  261 - |  262 - |  263 - |  264 - |  265 - |  266 - |  267 - |  268 - |  269 - |  270 - |  271 - |  272 - |  273 - |  274 - |  275 - |  276 - |  277 - |  278 - |  279 - |  280 - |  281 - |  282 - |  283 - |  284 - |  285 - |  286 - |  287 - |  Tổng 287 đơn vị + cá nhân - |  1 - |  2 - |  3 - |  4 - |  5 - |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - |  11 - |  12 - |  13 - |  14 - |  15 - |  16 - |  17 - |  18 - |  19 - |  20 - |  21 - |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - |  26 - |  27 - |  28 - |  29 - |  30 - |  31 - |  32 - |  33 - |  34 - |  35 - |  36 - |  37 - |  38 - |  39 - |  40 - |  41 - |  42 - |  43 - |  44 - |  45 - |  46 - |  47 - |  48 - |  49 - |  50 - |  51 - |  52 - |  53 - |  54 - |  1 - |  2 - |  3 - |  4 - |  5 - |  6 - |  7 - |  8 - |  9 - |  10 - |  11 - |  12 - |  13 - |  14 - |  15 - |  16 - |  17 - |  18 - |  19 - |  20 - |  21 - |  22 - |  23 - |  24 - |  25 - |  26 - |  27 - |  28 - |  29 - |  30 - |  31 - |  32 - |  33 - |  34 - |  35 - |  36 - |  37 - |  38 - |  39 - |  40 - |  41 - |  42 - |  43 - |  44 - |  45 - |  46 - |  47 - |  48 - |  49 - |  50 - |  51 - |  52 - |  53 - |  54 - |  55 - |  56 - |  57 - |  58 - |  59 - |  60 - |  61 - |  62 - |  63 - |  64 - |  65 - |  66 - |  67 - |  68 - |  69 - |  70 - |  71 - |  72 - |  73 - |  74 - |  75 - |  76 - |  77 - |  78 - |  79 - |  80 - |  DOAN THI KIEU MI - 400,000 VNĐ |  BUI THI NU - 500,000 VNĐ |  Một người dân - 15,000 VNĐ |  Một người dân - 500,000 VNĐ |  PHAM VAN TAI - 10,000 VNĐ |  DINH THI HONG THUAN - 200,000 VNĐ |  Một người dân - 1,000,000 VNĐ |  Một người dân - 100,000 VNĐ |  NGUYEN THI THANH NGAN - 500,000 VNĐ |  Dang Thi Thom - 400,000 VNĐ |  CDCS TRUNG TAM KIEM NGHIEM THUOC MY PHAM THUC PHAM TAY NINH - 10,650,000 VNĐ |  VO THI CAM HUONG - 500,000 VNĐ |  NQL NLD QUY DAU TU PHAT TRIEN - 30,750,000 VNĐ |  NGUYEN THI THUY TRANG - 500,000 VNĐ |  CT CO PHAN CO KHI TAY NINH - 56,264,654 VNĐ |  DO THI HONG THAM - 500,000 VNĐ |  THAI CAM NHUNG Chuyen tien - 100,000 VNĐ |  NGUYEN THI NHUNG - 200,000 VNĐ |  NGUYEN NHAT SINH - 500,000 VNĐ |  PHAM THI BONG - 100,000 VNĐ |  NGO THI BICH PHUONG - 500,000 VNĐ |  6610191586 - 100,000 VNĐ |  Liên hiệp các hội KHKT - 2,507,700 VNĐ |  Một người dân - 5,000,000 VNĐ |  LE THI HOAI THUONG - 2,000,000 VNĐ |  CDCS BQL Khu du lich quoc gia nui Ba Den - 11,844,825 VNĐ |  TAP THE CBCC KHO BAC NN TAY NINH - 53,542,000 VNĐ |  CDCS LIEN MINH HOP TAC XA TINH TAY NINH - 6,200,000 VNĐ |  Van phong DDBQH va HDND tinh Tay Ninh - 14,614,768 VNĐ |  DANG THI TUONG - 500,000 VNĐ |  6610191586 - 200,000 VNĐ |  VO VAN LAM - 300,000 VNĐ |  Một người dân - 300,000 VNĐ |  CUC THONG KE TAY NINH - 20,963,350 VNĐ |  CĐ So Cong Thuong - 8,200,000 VNĐ |  NGUYEN THI LAN ANH - 400,000 VNĐ |  Một người dân - 100,000 VNĐ |  CONG DOAN SO TU PHAP TAY NINH - 24,837,000 VNĐ |  Ban quan ly khu kinh te Tay Ninh - 13,794,000 VNĐ |  TTYT TAN CHAU - 61,923,000 VNĐ |  Cong doan CS BTGTU - 7,372,715 VNĐ |  TRAN THI THU SANG - 200,000 VNĐ |  Một người dân - 500,000 VNĐ |  Tap the nhan vien TTBTXH va DDNCC Tay Ninh - 10,731,000 VNĐ |  CDCS VP So Nong nghiep va PTNT - 20,801,000 VNĐ |  UY BAN KIEM TRA TINH UY TAY NINH - 7,130,000 VNĐ |  CĐCS Văn phòng UBND tỉnh - 23,226,000 VNĐ |  CĐCS cơ quan Liên đoàn Lao động tỉnh Tây Ninh - 10,963,000 VNĐ |  CĐCS Trung tâm Y tế Thành phố tây Ninh - 47,575,000 VNĐ |  Đoàn Thị Kiều An-Chủ tịch CĐCS Công ty Cao su Tân Biên - 500,000 VNĐ |  Võ Trần Minh Đăng - Chủ tịch CĐCS Công ty Cao su Tây Ninh - 500,000 VNĐ |  Cuc Hai quan Tay Ninh - 122,162,000 VNĐ |  Công đoàn Khu Kinh Tế tỉnh Tây Ninh - 1,230,066,000 VNĐ |  Trường TH Phước Vinh A, Châu Thành - 12,590,000 VNĐ |  Trường TH Ben Cu - 4,771,000 VNĐ |  GV HS Truong MN Xa Mat - 9,578,000 VNĐ |  Viễn Thông Tây Ninh - 50,000,000 VNĐ |  Tập thể lớp 2B trường TH Suối Dây A - 500,000 VNĐ |  Trường MN Thái Chánh - 8,406,000 VNĐ |  Tập thể to dan cu tu quan so 7 kp Loc An, Loc Hung tx Trảng Bàng - 1,040,000 VNĐ |  Ha Van Cu, Trảng Bàng - 200,000 VNĐ |  TH Nguyen Hien - 21,472,000 VNĐ |  MTTQVN xã An Binh vận động ủng hộ - 5,000,000 VNĐ |  Do Thi Kim Ngan - 200,000 VNĐ |  Dang Ho Thu Ngan - 500,000 VNĐ |  MTTQ xã Phước Vinh - 9,205,000 VNĐ |  Huynh Thi My Hien - 200,000 VNĐ |  Trường THCS Thanh Binh, tan Bien - 9,958,316 VNĐ |  Tổ 2 PN Khu pho Loc Tien Phuong Loc Hung - 1,090,000 VNĐ |  CBCC VP HĐND UBND huyện Tân Biên - 12,300,000 VNĐ |  Hội LHPN tỉnh Tây Ninh vận động ủng hộ - 116,500,000 VNĐ |  To Phu nu so 1 KP Loc Tien, Loc Hung, tx Trảng Bàng - 2,410,000 VNĐ |  To 3 Phu Nu Kp Loc Tien Phuong Loc Hung Tx Trảng Bàng - 1,420,000 VNĐ |  To 4 Phu Nu Kp Loc Tien Phuong Loc Hung Tx Trảng Bàng - 900,000 VNĐ |  To 5 Phu Nu Kp Loc Tien Phuong Loc Hung Tx Trảng Bàng - 950,000 VNĐ |  Taarp thể CBGVNV trường MN Thanh Dien, huyện Tân Châu - 3,100,000 VNĐ |  NLD Cty TNHH Hong Quang Dang - 7,512,727 VNĐ |  Cty Bao Viet Nhan Tho Tay Ninh - 42,000,000 VNĐ |  CT24092008910399 - 300,000 VNĐ |  CD Truong MG Phuoc Vinh - 3,213,000 VNĐ |  GV truong THCS Tay Son, xa Mo Cong, huyen Tan Bien, tinh Tay Ninh - 13,196,469 VNĐ |  Hoi NCT xa Thanh Phuoc - 3,000,000 VNĐ |  CDCS MN Hoa Sen - 10,411,032 VNĐ |  Ta Thi Nang, kp3, thị trấn chau Thanh, huyện Tân Châu - 500,000 VNĐ |  Nguyen Thi Hong Phuc - 300,000 VNĐ |  CDCS Truong MN Tan Khai - 2,253,463 VNĐ |  GV Truong TH Thanh Tay,xã Thanh Tay, Tan Bien - 5,692,307 VNĐ |  Truong Th Thanh Dien, Tan Chau - 8,802,000 VNĐ |  Cuc Thue Tay Ninh - 139,605,000 VNĐ |  Truong MN Phuoc Thanh - 3,652,000 VNĐ |  PHHS truong MN Hoa Lan, Tân Biên - 6,750,000 VNĐ |  Đặng Thành Thứ - 500,000 VNĐ |  Nguyễn Thị Tuyết Mai - 500,000 VNĐ |