KQXS TÂY NINH ngày 21/09/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 9K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
42320 |
Giải nhì
|
76573 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
04195-94167-71045-51399-99847-44816-49183 |
Giải năm |
4716 |
Giải sáu |
2028-4914-0808
|
Giải bảy |
223 |
Giải tám |
85 |
KQXS TÂY NINH ngày 14/09/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 9K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
65734 |
Giải nhì
|
89327 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
53250-14964-45114-80454-58744-67565-53775 |
Giải năm |
3027 |
Giải sáu |
5638-2832-4789
|
Giải bảy |
670 |
Giải tám |
42 |
KQXS TÂY NINH ngày 07/09/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 9K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
67025 |
Giải nhì
|
23165 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
37748-13615-44949-29809-01960-37418-17084 |
Giải năm |
8672 |
Giải sáu |
7388-4400-4958
|
Giải bảy |
555 |
Giải tám |
49 |
KQXS TÂY NINH ngày 31/08/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 8K5
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
36825 |
Giải nhì
|
75497 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
27708-96231-05772-23499-19225-63044-99095 |
Giải năm |
9457 |
Giải sáu |
4916-7768-2098
|
Giải bảy |
030 |
Giải tám |
93 |
KQXS TÂY NINH ngày 24/08/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 8K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
78586 |
Giải nhì
|
62777 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
92762-41013-62962-65364-43410-98244-65563 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
2077-2707-9013
|
Giải bảy |
031 |
Giải tám |
02 |
KQXS TÂY NINH ngày 17/08/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 8K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
12792 |
Giải nhì
|
59147 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
33261-33083-05622-23491-37814-22794-67199 |
Giải năm |
7126 |
Giải sáu |
3007-0395-6375
|
Giải bảy |
754 |
Giải tám |
04 |
KQXS TÂY NINH ngày 10/08/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 8K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
02130 |
Giải nhì
|
66835 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
60286-78672-32711-28512-67578-63803-04075 |
Giải năm |
7440 |
Giải sáu |
2128-0615-6925
|
Giải bảy |
036 |
Giải tám |
66 |
KQXS TÂY NINH ngày 03/08/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 8K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
31131 |
Giải nhì
|
22802 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
37897-75470-74109-48838-38522-83702-19808 |
Giải năm |
0532 |
Giải sáu |
6152-3395-2041
|
Giải bảy |
973 |
Giải tám |
04 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/07/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 7K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
38215 |
Giải nhì
|
22050 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
72364-13949-52014-81731-84937-28746-07809 |
Giải năm |
0950 |
Giải sáu |
8401-9788-0574
|
Giải bảy |
658 |
Giải tám |
79 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/07/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 7K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
30427 |
Giải nhì
|
08813 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
39766-27835-35222-64206-86187-22930-34777 |
Giải năm |
4579 |
Giải sáu |
3372-0434-4851
|
Giải bảy |
192 |
Giải tám |
46 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/07/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 7K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
93850 |
Giải nhì
|
84219 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
80500-28581-05482-50154-29328-52847-04297 |
Giải năm |
7269 |
Giải sáu |
8826-7808-1899
|
Giải bảy |
615 |
Giải tám |
16 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/07/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 7K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
21739 |
Giải nhì
|
69277 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
30614-70594-06079-84829-88998-15716-99397 |
Giải năm |
1910 |
Giải sáu |
3723-6108-7235
|
Giải bảy |
934 |
Giải tám |
22 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/06/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 6K5
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
16294 |
Giải nhì
|
61318 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
99793-08652-79635-35450-72229-91183-70010 |
Giải năm |
1138 |
Giải sáu |
1262-0833-2721
|
Giải bảy |
227 |
Giải tám |
24 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/06/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 6K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
55355 |
Giải nhì
|
90003 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
83473-49522-10851-15956-37098-64170-30472 |
Giải năm |
3226 |
Giải sáu |
2336-2568-2733
|
Giải bảy |
064 |
Giải tám |
16 |
div style="overflow: hidden">
KQXS TÂY NINH ngày 15/06/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 6K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
09251 |
Giải nhì
|
32041 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
90142-54091-69932-00636-46343-67168-79026 |
Giải năm |
1199 |
Giải sáu |
3513-8199-7507
|
Giải bảy |
943 |
Giải tám |
07 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/06/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 6K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
96782 |
Giải nhì
|
82527 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
27169-55221-39503-01730-42883-21709-67858 |
Giải năm |
4802 |
Giải sáu |
5912-2333-1342
|
Giải bảy |
957 |
Giải tám |
11 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/06/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 6K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
96574 |
Giải nhì
|
83475 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
16223-80721-02211-00829-86451-24258-55524 |
Giải năm |
1934 |
Giải sáu |
5545-4022-2465
|
Giải bảy |
366 |
Giải tám |
59 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/05/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 5K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
21098 |
Giải nhì
|
36669 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
40609-13802-53158-17538-14865-06961-12897 |
Giải năm |
7721 |
Giải sáu |
9621-0423-7052
|
Giải bảy |
780 |
Giải tám |
41 |
KQXS TÂY NINH ngày 18/05/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 5K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
13194 |
Giải nhì
|
31499 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
01373-46870-78950-62197-99476-74192-62034 |
Giải năm |
1187 |
Giải sáu |
2238-5327-5318
|
Giải bảy |
424 |
Giải tám |
34 |
KQXS TÂY NINH ngày 11/05/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 5K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
69860 |
Giải nhì
|
51418 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
95206-19010-98713-91167-70049-21875-51495 |
Giải năm |
8904 |
Giải sáu |
0124-7530-6930
|
Giải bảy |
170 |
Giải tám |
38 |
KQXS TÂY NINH ngày04/05/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 5K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
44432 |
Giải nhì
|
40012 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
02769-22324-42523-40672-57841-47223-18709
|
Giải năm |
9239 |
Giải sáu |
7926-8289-7558
|
Giải bảy |
739 |
Giải tám |
10 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/04/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
76162 |
Giải nhì
|
11573 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
17827-76525-55071-74609-41461-75590-55846
|
Giải năm |
9890 |
Giải sáu |
2003-5546-9755
|
Giải bảy |
252 |
Giải tám |
08 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/04/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 4K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
27683 |
Giải nhì
|
68455 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
22744-75877-39522-23142-46101-75760-83116
|
Giải năm |
9895 |
Giải sáu |
7748-7256-9385
|
Giải bảy |
915 |
Giải tám |
70 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/04/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 4K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
88665 |
Giải nhì
|
23528 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
11653-05424-49437-30190-05221-14719-60387
|
Giải năm |
6640 |
Giải sáu |
2380-7547-2789
|
Giải bảy |
735 |
Giải tám |
90 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/04/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 4K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
09778 |
Giải nhì
|
71424 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
63211-92873-82510-04027-94543-19592-05668
|
Giải năm |
1713 |
Giải sáu |
8655-8654-3089
|
Giải bảy |
890 |
Giải tám |
32 |
KQXS TÂY NINH ngày 30/03/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 3K5
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
34483 |
Giải nhì
|
48182 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
21038-91308-31686-96582-81232-17138-65740
|
Giải năm |
7990 |
Giải sáu |
3716-8378-0889
|
Giải bảy |
373 |
Giải tám |
97 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/03/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 3K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
53829 |
Giải nhì
|
53801 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
77430-23553-02520-25149-37724-71953-47166
|
Giải năm |
3637 |
Giải sáu |
0514-7887-0958
|
Giải bảy |
071 |
Giải tám |
15 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/03/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 3K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
13364 |
Giải nhì
|
32091 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
19609-18101-74795-17063-39326-83526-22345
|
Giải năm |
6800 |
Giải sáu |
0502-5845-3506
|
Giải bảy |
376 |
Giải tám |
63 |
KQXS TÂY NINH ngày 09/03/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 3K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
07469 |
Giải nhì
|
14881 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
80623-97093-21225-27971-55360-93599-10212
|
Giải năm |
3439 |
Giải sáu |
8232-8151-9174 |
Giải bảy |
892 |
Giải tám |
71 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/03/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 3K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
21978 |
Giải nhì
|
22304 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
57870-16205-83171-16548-97459-48052-23810
|
Giải năm |
6263 |
Giải sáu |
4957-5791-3889 |
Giải bảy |
642 |
Giải tám |
13 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/02/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 2K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
61623 |
Giải nhì
|
72263 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
45384-15648-04089-54366-54094-90815-29940
|
Giải năm |
3371 |
Giải sáu |
2983-3469-1669 |
Giải bảy |
887 |
Giải tám |
96 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/02/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 2K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
50821 |
Giải nhì
|
68730 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
87550-72998-88620-97450-24808-32239-00925
|
Giải năm |
1241 |
Giải sáu |
0921-6861-0011 |
Giải bảy |
406 |
Giải tám |
32 |
KQXS TÂY NINH ngày 09/02/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 2K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
20407 |
Giải nhì
|
60244 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
29653-87206-11126-41269-80856-22879-84020
|
Giải năm |
0884 |
Giải sáu |
1449-5634-3279 |
Giải bảy |
321 |
Giải tám |
42 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/02/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 2K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
15839 |
Giải nhì
|
92670 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
88278-41637-09741-61202-04649-92507-39303
|
Giải năm |
2453 |
Giải sáu |
8946-0495-9588 |
Giải bảy |
333 |
Giải tám |
87 |
KQXS TÂY NINH ngày 26/01/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 1K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
18300 |
Giải nhì
|
14308 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
86188-12387-68942-04462-51836-26734-24227
|
Giải năm |
6680 |
Giải sáu |
1212-3016-4017 |
Giải bảy |
208 |
Giải tám |
41 |
KQXS TÂY NINH ngày 19/01/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 1K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
64156 |
Giải nhì
|
12051 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
08758-85511-77061-66156-39033-55638-83957
|
Giải năm |
6283 |
Giải sáu |
3922-9894-7763 |
Giải bảy |
065 |
Giải tám |
03 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/01/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 1K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
69296 |
Giải nhì
|
19588 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
35379-30511-63235-30209-27751-56813-82264
|
Giải năm |
9640 |
Giải sáu |
0202-6070-0098 |
Giải bảy |
760 |
Giải tám |
51 |
KQXS TÂY NINH ngày 05/01/2023
Thứ năm
|
Loại vé: 1K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
05305 |
Giải nhì
|
66647 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
75997-68537-82394-57990-72108-25886-23451
|
Giải năm |
3878 |
Giải sáu |
9809-0155-7429 |
Giải bảy |
046 |
Giải tám |
37 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/12/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 12K5
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
47506 |
Giải nhì
|
05487 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
91444-44982-02937-43621-73164-86143-81612
|
Giải năm |
6053 |
Giải sáu |
4867-6990-2527 |
Giải bảy |
798 |
Giải tám |
42 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/12/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 12K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
51810 |
Giải nhì
|
25612 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
39449-24873-67201-06464-30802-11849-11328
|
Giải năm |
1108 |
Giải sáu |
0015-1530-7114 |
Giải bảy |
088 |
Giải tám |
94 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/12/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 12K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
75203 |
Giải nhì
|
52027 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
32792-89535-85664-94231-15415-59332-37482
|
Giải năm |
4467 |
Giải sáu |
2765-2380-4262 |
Giải bảy |
440 |
Giải tám |
36 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/12/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 12K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
39533 |
Giải nhì
|
62527 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
90255-76966-33945-91294-31302-81565-31905
|
Giải năm |
9574 |
Giải sáu |
0523-5733-0882 |
Giải bảy |
405 |
Giải tám |
09 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/12/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 12K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
55663 |
Giải nhì
|
56354 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
70739-52947-11276-86513-64654-57366-34908
|
Giải năm |
2980 |
Giải sáu |
3139-4067-0737 |
Giải bảy |
653 |
Giải tám |
74 |
KQXS TÂY NINH ngày 24/11/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 11K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
11140 |
Giải nhì
|
93105 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
35323-40376-49206-60699-30226-49351-29457
|
Giải năm |
9206 |
Giải sáu |
3989-8511-5137 |
Giải bảy |
886 |
Giải tám |
66 |
KQXS TÂY NINH ngày 17/11/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 11K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
56536 |
Giải nhì
|
05014 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
95545-76709-52143-92857-71441-52517-62935
|
Giải năm |
7673 |
Giải sáu |
0866-4838-2649 |
Giải bảy |
516 |
Giải tám |
65 |
KQXS TÂY NINH ngày 10/11/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 11K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
10321 |
Giải nhì
|
12678 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
72680-66756-14634-12990-13616-65104-61689
|
Giải năm |
5518 |
Giải sáu |
8145-4473-1643 |
Giải bảy |
524 |
Giải tám |
98 |
KQXS TÂY NINH ngày 03/11/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 11K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
17112 |
Giải nhì
|
80688 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
24595-97273-51546-25648-11951-13206-03823
|
Giải năm |
3944 |
Giải sáu |
6360-9243-1064 |
Giải bảy |
196 |
Giải tám |
72 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/10/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 10K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
53302 |
Giải nhì
|
73274 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
95300-96338-18609-93910-03916-81885-26174
|
Giải năm |
9500 |
Giải sáu |
4110-0445-2689 |
Giải bảy |
506 |
Giải tám |
47 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/10/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 10K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
58603 |
Giải nhì
|
61809 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
86387-99112-79624-77479-16612-05958-38696
|
Giải năm |
8177 |
Giải sáu |
4753-3358-6339 |
Giải bảy |
993 |
Giải tám |
01 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/10/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 10K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
27129 |
Giải nhì
|
15987 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
51716-95989-46024-34403-29589-93403-28145 |
Giải năm |
4751 |
Giải sáu |
2158-5495-2232 |
Giải bảy |
007 |
Giải tám |
07 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/10/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 10K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
78554 |
Giải nhì
|
16114 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
86984-75575-07865-72096-77392-70935-30071 |
Giải năm |
9305 |
Giải sáu |
3492-8904-2913 |
Giải bảy |
502 |
Giải tám |
99 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/09/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 9K5
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
30029 |
Giải nhì
|
42845 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
43180-43746-06553-49128-35145-39163-32821 |
Giải năm |
7233 |
Giải sáu |
8532-4819-4701 |
Giải bảy |
814 |
Giải tám |
86 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/09/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 9K4
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
56474 |
Giải nhì
|
67372 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
30355-60689-80331-52481-26232-93493-12960 |
Giải năm |
8536 |
Giải sáu |
3312-2543-6133 |
Giải bảy |
072 |
Giải tám |
01 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/09/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 9K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
27390 |
Giải nhì
|
29659 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
02335-79463-31926-24696-95017-69757-70362 |
Giải năm |
0452 |
Giải sáu |
0668-0974-9941 |
Giải bảy |
491 |
Giải tám |
95 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/09/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 9K2
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
15602 |
Giải nhì
|
39594 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
98582-97683-58002-62228-66797-30617-27470
|
Giải năm |
7581 |
Giải sáu |
6059-4509-2954
|
Giải bảy |
725 |
Giải tám |
80 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/09/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 9K1
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
60808 |
Giải nhì
|
08739 |
Giải ba
|
|
Giải tư
|
50656-48745-71726-36924-45146-88500-84243
|
Giải năm |
8237 |
Giải sáu |
1791-3430-6605
|
Giải bảy |
231 |
Giải tám |
12 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/08/2022
Thứ năm
|
Loại vé: 8K3
|
Giải ĐB
|
|
Giải nhất
|
90979 |
Giải nhì
|