Bảng điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2017-2018 Trường THPT Chuyên Hoàng Lê Kha

SBD Họ tên Giới tính Ngày sinh RL6 RL7 RL8 RL9 Điểm RL DT Ngữ văn DT Toán DT Tiếng Anh UTKK Ghi chú UTKK Liệt Điểm xét tuyển
120001 Nguyễn Trương Thúy Ái Nữ 19/01/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.00 7.25 1.00 21.5
120002 Hoàng Thái An Nam 08/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.75 9.25 1.50 28.25
120003 Hồ Quốc An Nam 27/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.75 7.75 1.50 22.5
120004 Hồ Thúy An Nữ 14/01/2002 2 2 2 2 8 8.00 4.00 4.00 1.50 21.5
120005 Nguyễn Đặng Nhã An Nữ 05/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.50 7.25 1.50 26.75
120006 Nguyễn Huy An Nam 25/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 8.25 2.00 25
120007 Nguyễn Huỳnh Thảo An Nữ 26/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 10.00 4.50 34.5
120008 Nguyễn Ngọc Xuân An Nữ 12/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 10.00 1.50 29.5
120009 Phạm Thanh An Nam 14/07/2001 1.75 2 2 1.75 7.5 5.50 5.00 4.00 1.50 19
120010 Phan Đặng Như An Nữ 01/10/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.50 6.25 3.50 1.50 Liệt CH 18.5
120011 Bùi Đoàn Quỳnh Anh Nữ 24/09/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 4.50 1.50 Liệt CH 20.75
120012 Đặng Nguyễn Hồng Anh Nữ 06/10/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.25 9.00 1.50 28.25
120013 Đỗ Nguyễn Hoàng Anh Nữ 28/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.75 8.25 1.50 28
120014 Huỳnh Hà Quỳnh Anh Nữ 24/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 5.75 1.50 23.5
120015 Lê Lâm Anh Nữ 03/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.50 7.75 1.50 24
120016 Lê Minh Anh Nữ 08/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 5.75 5.00 1.50 Liệt CH 21.75
120017 Lê Nhật Mai Anh Nữ 08/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 10.00 1.50 Liệt CH 31.5
120018 Lê Nữ Vân Anh Nữ 21/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.75 9.75 1.00 29.25
120019 Lưu Thị Quỳnh Anh Nữ 02/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 4.00 1.50 21.5
120020 Ngô Thị Ngọc Anh Nữ 03/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 9.00 2.50 32.75
120021 Nguyễn Dương Nguyệt Anh Nữ 15/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 4.50 1.50 21
120022 Nguyễn Hoàng Minh Anh Nữ 13/12/2002 2 2 2 2 8 4.50 8.00 6.75 1.50 25.25
120023 Nguyễn Minh Anh Nữ 22/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.00 8.25 1.50 26
120024 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 13/04/2002 2 2 2 2 8 4.75 7.75 7.75 2.50 23.75
120025 Nguyễn Phạm Hà Anh Nữ 02/12/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.50 6.50 1.50 20.5
120026 Nguyễn Phan Trâm Anh Nữ 14/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 8.50 1.50 Liệt CH 27
120027 Nguyễn Phan Yến Anh Nữ 12/12/2002 2 2 2 2 8 4.25 5.25 9.00 1.50 23
120028 Nguyễn Tuấn Anh Nam 17/06/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 4.00 6.50 7.25 1.50 Liệt CH 19.5
120029 Phạm Đoàn Bảo Anh Nam 09/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.50 7.50 1.50 26.25
120030 Phan Hồng Anh Nam 22/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.50 6.50 6.25 1.50 Liệt CH 21
120031 Phan Nhật Quỳnh Anh Nữ 03/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 6.50 1.50 Liệt CH 26
120032 Phan Thị Thùy Anh Nữ 10/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.00 8.50 2.50 29.75
120033 Trần Phúc Anh Nam 02/06/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 9.25 1.50 29.75
120034 Trần Tú Anh Nữ 20/12/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 7.00 6.75 9.50 1.50 30.5
120035 Trần Võ Hoàng Anh Nữ 27/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.75 5.75 2.50 22
120036 Võ Phương Anh Nữ 02/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 9.50 1.50 31
120037 Vũ Thị Minh Anh Nữ 30/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 4.75 7.00 2.50 25
120038 Trần Lê Kim Ánh Nữ 03/05/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.50 3.00 5.75 1.00 18
120039 Huỳnh Chí Bảo Nam 11/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 9.00 5.25 1.00 29.25
120040 Nguyễn Gia Bảo Nữ 27/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.75 7.50 1.50 24.75
120041 Phan Nguyễn Thiên Bảo Nam 13/09/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.25 5.00 5.25 1.50 19
120042 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 06/07/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 6.75 1.50 25.75
120043 Đào Thiên Bình Nam 07/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 9.00 8.00 1.00 26.75
120044 Nguyễn Duy Bình Nam 16/02/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.50 4.75 1.50 Liệt CH 21
120045 Nguyễn Trần Việt Bình Nữ 11/09/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.50 9.25 1.50 32.25
120046 Nguyễn Trung Chánh Nam 28/01/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 8.25 4.50 1.50 24.5
120047 Dương Minh Châu Nam 20/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 7.75 2.00 22.5
120048 Huỳnh Ngọc Châu Nữ 19/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.25 7.25 1.50 Liệt CH 20.75
120049 Lê Hồ Minh Châu Nữ 01/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.50 8.50 1.50 27.5
120050 Lê Huỳnh Diễm Châu Nữ 18/07/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.25 4.50 1.50 20.5
120051 Ngô Quách Bảo Châu Nữ 24/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 6.25 1.50 Liệt CH 21.5
120052 Nguyễn Văn Châu Nam 28/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 9.00 7.75 1.50 29.25
120053 Phạm Nguyễn Đình Châu Nam 19/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 6.25 2.25 1.00 Liệt CH 14.25
120054 Nguyễn Phạm Khánh Chi Nữ 16/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 8.50 1.50 29.5
120055 Nguyễn Trọng Chuẩn Nam 11/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 10.00 10.00 3.00 34
120056 Đặng Dương Huy Chương Nam 24/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 9.00 3.00 31.25
120057 Phạm Trung Cương Nam 17/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 9.25 2.50 26.75
120058 Đặng Quốc Cường Nam 10/10/2002 2 2 2 2 8 5.50 4.25 6.75 2.50 Liệt CH 19
120059 Phan Chí Cường Nam 05/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 6.25 8.75 1.00 24.25
120060 Trần Thị Mỹ Dang Nữ 29/04/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.00 9.00 1.50 27.25
120061 Trương Thị Hồng Diễm Nữ 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 5.50 1.50 23.75
120062 Nguyễn Ngọc Diệu Nữ 13/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 8.00 2.50 24.75
120063 Trịnh Thị Kim Dung Nữ 28/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 8.75 1.50 27.25
120064 Dương Tuấn Dũng Nam 11/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 10.00 3.50 33.5
120065 Nguyễn Ngọc Dũng Nam 22/04/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 10.00 3.00 34.75
120066 Nguyễn Tiến Dũng Nam 01/12/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.00 7.50 3.00 1.50 22.75
120067 Nguyễn Trung Dũng Nam 15/07/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.00 6.75 4.50 1.00 21.75
120068 Dương Anh Duy Nam 14/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 5.00 3.50 26.5
120069 Lê Hà Anh Duy Nam 25/02/2002 2 2 2 2 8 3.50 7.00 5.75 2.50 19.75
120070 Ngô Hoàng Duy Nam 12/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.50 8.50 1.50 31
120071 Nguyễn Hoàng Duy Nam 17/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.00 1.50 27.75
120072 Phạm Lâm Duy Nam 07/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.75 7.50 1.50 27.25
120073 Trần Hùng Duy Nam 16/07/2002 2 2 2 2 8 8.50 6.75 8.25 1.50 27.5
120074 Trần Khánh Duy Nam 17/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 9.00 9.50 1.50 33
120075 Trương Khánh Duy Nam 25/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 5.25 9.50 1.50 28.25
120076 Võ Anh Duy Nam 13/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 7.00 4.25 9.25 1.50 24.25
120077 Võ Hùng Duy Nam 01/06/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.75 7.25 2.50 27
120078 Võ Nguyễn Khánh Duy Nam 24/01/2002 2 2 2 2 8 8.00 8.75 6.25 4.00 31.25
120079 Lê Ngọc Duyên Nữ 12/03/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.25 9.25 2.50 28.5
120080 Lê Thị Thùy Duyên Nữ 10/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 6.75 2.50 23.25
120081 Nguyễn Lê Mỹ Duyên Nữ 21/04/2002 2 2 2 2 8 8.00 8.00 6.00 1.50 26.75
120082 Nguyễn Xuân Dược Nam 29/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 5.25 6.75 1.50 21.75
120083 Ngô Võ Thùy Dương Nữ 20/04/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 7.00 7.00 6.00 1.50 Liệt CH 25.25
120084 Nguyễn Hằng Hướng Dương Nữ 14/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 8.25 1.50 26.75
120085 Trang Nhật Dương Nam 21/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 7.75 1.50 31.25
120086 Trần Anh Hải Dương Nam 05/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 6.50 1.50 28
120087 Trần Đình Đại Dương Nam 17/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 6.00 5.75 1.50 21.25
120088 Nguyễn Quang Đại Nam 23/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.75 7.00 8.75 1.00 Liệt CH 21.25
120089 Nguyễn Thanh Quốc Đại Nam 28/06/2002 2 2 2 2 8 7.75 6.00 2.25 1.50 20
120090 Võ Khánh Đan Nữ 20/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.25 9.50 1.50 31.25
120091 Nguyễn Anh Đào Nữ 02/12/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.50 7.00 1.50 28.25
120092 Nguyễn Lê Thành Đạt Nam 14/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 7.25 7.00 1.50 22.5
120093 Phạm Đỗ Thành Đạt Nam 26/01/2002 2 2 2 2 8 4.75 8.00 6.75 1.50 25.5
120094 Trần Thành Đạt Nam 28/10/2002 2 2 2 2 8 7.50 9.00 7.75 4.00 Liệt CH 34
120095 Trương Thành Đạt Nam 17/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 6.50 2.50 Liệt CH 21.25
120096 Nguyễn Chánh Đắc Nam 06/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.50 7.00 4.75 1.50 21.75
120097 Đoàn Minh Đăng Nam 18/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 7.75 4.50 25.75
120098 Nguyễn Hải Đăng Nam 09/07/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.00 5.50 1.50 21.5
120099 Nguyễn Phạm Hoàng Đăng Nam 21/07/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 5.25 6.25 4.25 1.50 18.5
120100 Nguyễn Hiếu Đặng Nam 28/01/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.25 7.75 7.00 1.50 24
120101 Nguyễn Song Phương Đình Nữ 08/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.50 4.75 2.50 21.25
120102 Ngô Nguyễn Hoàng Định Nữ 22/05/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.00 7.50 7.50 2.50 22.5
120103 Thân Phạm Thục Đoan Nữ 16/09/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.75 10.00 1.50 25
120104 Lê Nguyễn Quốc Đoàn Nam 03/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 9.75 4.00 32.25
120105 Dương Thị Nhật Đông Nữ 03/12/2002 2 2 2 2 8 5.25 7.75 8.25 2.50 24.25
120106 Mai Thế Đức Nam 02/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 5.50 1.50 21.25
120107 Lê Thị Hồng Gấm Nữ 21/07/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.75 6.25 6.00 1.50 19.75
120108 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 20/02/2002 2 2 2 2 8 8.25 8.00 7.50 1.50 29.25
120109 Nguyễn Thị Tuyết Ghi Nữ 20/07/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 4.75 6.75 6.25 1.50 20.5
120110 Lê Phạm Ngọc Giang Nữ 23/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 9.50 2.50 30.5
120111 Ngô Hương Giang Nữ 08/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 6.50 2.50 25.5
120112 Nguyễn Hoàng Giang Nam 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.00 8.75 2.50 33.5
120113 Nguyễn Thị Trúc Giang Nữ 29/08/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.50 6.75 1.50 Liệt CH 21.75
120114 Nguyễn Trường Giang Nam 23/06/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.00 4.50 2.50 Liệt CH 20.75
120115 Phạm Thị Hương Giang Nữ 06/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 3.75 1.50 Liệt CH 20.5
120116 Phạm Trường Giang Nam 31/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 7.25 1.50 28
120117 Nguyễn Lê Khánh Hà Nữ 24/05/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.25 6.75 1.50 25
120118 Nguyễn Thanh Thúy Hà Nữ 23/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 3.75 3.50 1.50 17.75
120119 Trần Nguyễn Khánh Hà Nữ 19/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.25 9.50 3.50 26.25
120120 Dương Quốc Hải Nam 07/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 9.00 1.50 26.25
120121 Hoàng Hải Nam 22/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.25 8.00 1.50 28.5
120122 Ngô Gia Hải Nam 27/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.50 9.00 1.50 27.25
120123 Nguyễn Minh Hải Nam 13/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 5.75 7.00 1.50 23.5
120124 Nguyễn Thị Hải Nữ 07/06/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 6.75 1.50 26.75
120125 Cao Thị Mỹ Hạnh Nữ 29/07/2002 1.75 2 2 2 7.75 4.00 6.25 7.50 1.50 Liệt CH 19.5
120126 Phạm Ngọc Hạnh Nữ 02/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.50 8.25 2.50 26.75
120127 Ngô Hiến Hào Nam 29/04/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 5.50 1.50 Liệt CH 18.25
120128 Nguyễn Nhật Hào Nam 16/10/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 5.25 1.50 21.25
120129 Trần Nhật Hào Nam 23/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.00 7.50 1.00 24.5
120130 Võ Nhật Hào Nam 31/07/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.50 8.50 3.50 32.25
120131 Vương Huỳnh Ngọc Hảo Nữ 02/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 5.50 1.50 25
120132 Dương Diễm Hằng Nữ 09/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 8.50 1.50 Liệt CH 22.75
120133 Nguyễn Ngọc Thanh Hằng Nữ 26/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 9.25 1.50 31
120134 Trần Thị Minh Hằng Nữ 19/05/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.25 6.50 6.75 0.50 Liệt CH 21
120135 Bùi Huỳnh Gia Hân Nữ 20/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 9.50 1.50 27.25
120136 Đoàn Thị Ngọc Hân Nữ 15/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.75 9.00 2.50 26.75
120137 Nguyễn Gia Hân Nữ 07/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 5.00 1.50 23.5
120138 Nguyễn Gia Hân Nữ 27/12/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.50 9.50 1.50 31.5
120139 Nguyễn Khánh Gia Hân Nữ 27/12/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 6.00 6.25 6.25 2.50 22.75
120140 Nguyễn Lâm Vĩnh Hân Nữ 04/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.50 7.25 1.00 26
120141 Nguyễn Lê Ngọc Hân Nữ 04/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.50 7.50 1.50 26
120142 Nguyễn Lê Thục Hân Nữ 03/02/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.00 7.75 2.50 23.5
120143 Võ Lê Ngọc Hân Nữ 23/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 9.75 1.50 30.5
120144 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 09/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 5.75 1.50 24.25
120145 Nguyễn Tấn Hiển Nam 10/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.75 9.50 1.50 27.5
120146 Võ Phạm Minh Hiển Nam 06/01/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 7.25 3.50 28
120147 Trần Minh Hiếu Nam 26/01/2002 1.75 2 2 2 7.75 3.50 6.25 5.00 2.00 17.25
120148 Hồ Nhất Khả Hoa Nữ 13/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.50 6.25 1.50 25.75
120149 Huỳnh Mỹ Hoa Nữ 15/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.00 6.25 1.50 22.5
120150 Vũ Thị Như Hoa Nữ 11/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.75 6.75 1.50 Liệt CH 24.5
120151 Nguyễn Minh Lynh Hòa Nữ 23/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.00 9.00 1.50 29
120152 Ngô Văn Khải Hoàn Nam 04/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 10.00 2.50 31.75
120153 Nguyễn Kim Hoàn Nữ 06/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 6.25 0.50 Liệt CH 19.75
120154 Nguyễn Hoàng Nam 03/12/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.50 7.25 5.25 2.50 22.25
120155 Phan Trần Duy Hoàng Nam 13/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 7.00 5.50 3.25 2.50 21
120156 Nguyễn Thị Xuân Hồng Nữ 14/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 8.75 2.50 25
120157 Nguyễn Quang Huân Nam 12/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.00 7.00 2.50 Liệt CH 25
120158 Đỗ Ngọc Huệ Nữ 03/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 9.50 1.50 31
120159 Ngô Thị Kim Huệ Nữ 07/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 7.00 2.50 Liệt CH 24
120160 Nguyễn Thị Thanh Huệ Nữ 07/01/2002 2 2 2 2 8 4.75 8.75 4.25 1.50 21.25
120161 Phan Bảo Ngọc Huệ Nữ 18/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.00 7.00 1.50 27
120162 Huỳnh Tấn Hùng Nam 01/06/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.00 4.75 1.50 Liệt CH 18.25
120163 Lê Nguyên Hùng Nam 03/12/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 3.75 6.75 9.50 1.50 27
120164 Vũ Việt Hùng Nam 20/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.25 8.75 1.50 27.75
120165 Trần Văn Huốt Nam 08/10/2002 2 2 2 2 8 5.25 7.75 7.50 2.50 26
120166 Đoàn Gia Huy Nam 09/11/2002 2 2 2 2 8 5.25 9.00 8.25 1.50 Liệt CH 27.75
120167 Đoàn Khánh Huy Nam 29/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.50 9.00 1.00 24.5
120168 Lê Anh Huy Nam 07/09/2002 2 2 2 2 8 5.25 10.00 6.25 1.50 29.5
120169 Lê Hoàng Huy Nam 31/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 4.50 1.50 24.5
120170 Liêu Minh Huy Nam 05/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 6.50 4.50 0.50 20.75
120171 Nguyễn Đắc Huy Nam 02/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.25 7.50 7.00 1.50 24
120172 Nguyễn Phạm Đăng Huy Nam 28/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.75 6.50 1.00 24.75
120173 Phan Gia Huy Nam 11/05/2002 2 2 2 2 8 6.25 9.00 6.00 1.50 26.5
120174 Tô Gia Huy Nam 22/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 8.00 1.50 26.25
120175 Trần Gia Huy Nam 15/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.00 8.50 3.50 30.25
120176 Trần Nguyễn Gia Huy Nam 03/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 5.50 1.50 23.75
120177 Vũ Quang Huy Nam 14/04/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.00 7.25 3.50 28
120178 Nguyễn Huỳnh Kim Huyên Nữ 14/01/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.25 6.75 2.50 23.25
120179 Nguyễn Thị Thúy Huyền Nữ 27/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.00 7.75 2.50 26.5
120180 Lý Kim Huỳnh Nữ 01/05/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.50 6.75 1.50 23.75
120181 Trần Nguyễn Trúc Huỳnh Nữ 19/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.50 8.00 7.50 1.50 23.5
120182 Nguyễn Minh Hưng Nam 30/09/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.00 7.25 5.50 1.50 20.5
120183 Nguyễn Võ Phúc Hưng Nam 17/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 6.50 4.75 1.50 19.5
120184 Phạm Lê Hưng Nam 16/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.25 4.50 8.00 1.50 21.25
120185 Trần Hiệp Hưng Nam 02/10/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.50 7.75 6.00 1.50 27.25
120186 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 24/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 6.00 1.00 Liệt CH 22.25
120187 Phan Thị Xuân Hương Nữ 12/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 9.00 1.00 27.75
120188 Trần Ngọc Lan Hương Nữ 13/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 5.75 6.00 2.50 24.75
120189 Phạm Hoàng Hy Nam 19/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 4.75 1.50 21.75
120190 Huỳnh Dương Châu Kha Nữ 10/01/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.50 9.25 1.50 30.5
120191 Nguyễn Hoàng Kha Nam 15/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.25 9.00 3.50 32.5
120192 Nguyễn Minh Kha Nam 16/03/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.25 8.25 3.75 2.50 20.5
120193 Phạm Quốc Khải Nam 10/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.50 7.75 1.50 28
120194 Trang Văn Khải Nam 14/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 9.00 8.00 1.50 25.5
120195 Trần Hoàng Khải Nam 22/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.75 7.50 1.50 24.75
120196 Hà Duy Khang Nam 04/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.75 7.25 1.50 28.75
120197 Lâm Vỹ Khang Nam 09/07/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.75 6.00 8.00 2.50 23.25
120198 Lê Duy Khang Nam 31/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 10.00 3.00 31.5
120199 Lê Nguyên Khang Nam 10/03/2002 2 2 2 2 8 6.25 9.00 6.75 1.50 26.5
120200 Nguyễn Hoàng Khang Nam 07/01/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.50 9.00 1.50 28.75
120201 Nguyễn Võ Hoàng Nhật Khang Nữ 28/12/2002 2 2 2 2 8 3.75 6.00 4.75 1.00 Liệt CH 16
120202 Tống Nguyễn Minh Khang Nam 02/10/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.25 9.75 1.50 26
120203 Trần Duy Khang Nam 07/08/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.50 8.00 9.00 1.50 27.25
120204 Võ vĩ Khang Nam 21/01/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.00 5.25 1.50 Liệt CH 19.25
120205 Biện Thụy Yên Khánh Nữ 30/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.25 9.00 2.50 29.25
120206 Bùi Ngọc Vân Khánh Nữ 31/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 6.50 9.25 1.50 28.25
120207 Đặng Đăng Khánh Nam 09/11/2002 2 2 2 2 8 4.50 8.00 9.50 1.50 28.25
120208 Đinh Hoàng Nam Khánh Nam 04/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 9.25 4.50 31.75
120209 Hồ Thị Hồng Khánh Nữ 10/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.00 7.25 8.00 1.50 22.75
120210 Lê Thị Kim Khánh Nữ 02/01/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.00 7.75 1.50 25
120211 Lê Trần Kim Khánh Nữ 23/12/2002 2 2 2 2 8 5.25 9.00 7.75 1.00 29
120212 Nguyễn Lê Cát Khánh Nữ 22/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.75 9.25 1.50 29.75
120213 Nguyễn Nhật Khánh Nam 18/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 2.25 7.75 4.25 2.00 18
120214 Nguyễn Quốc Khánh Nam 07/01/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.25 9.75 1.50 30.5
120215 Nguyễn Trần Khánh Nam 27/03/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.25 4.25 5.75 1.00 Liệt CH 19.75
120216 Phạm Đoan Khánh Nữ 17/07/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.25 7.00 2.50 25.75
120217 Lê Nguyễn Yến Khoa Nữ 31/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 8.25 1.50 25
120218 Nguyễn Đình Khoa Nam 05/09/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 4.25 5.75 4.25 1.50 Liệt CH 15.5
120219 Trương Mao Đăng Khoa Nam 11/08/2002 2 2 2 2 8 4.75 8.50 4.75 1.50 21
120220 Vũ Đăng Khoa Nam 30/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.50 8.75 2.50 31.75
120221 Nguyễn Minh Khôi Nam 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.50 7.50 1.50 32
120222 Võ Thị Minh Khuê Nữ 21/12/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 5.75 5.25 5.50 1.50 20.5
120223 Đoàn Hồng Hiếu Kiên Nam 05/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.50 9.50 4.00 33.5
120224 Đỗ Phan Trung Kiên Nam 02/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.50 9.25 1.50 27.5
120225 Lê Trung Kiên Nam 02/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.75 8.50 6.25 0.50 23.25
120226 Lê Trung Kiên Nam 25/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 2.00 8.25 0.50 Liệt CH 17
120227 Đinh Anh Kiệt Nam 10/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 7.75 4.25 1.00 19.5
120228 Hồ Tuấn Kiệt Nam 18/08/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.75 4.50 4.00 26
120229 Mang Anh Kiệt Nam 12/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 6.50 4.50 Liệt CH 19.5
120230 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 8.50 1.50 26.75
120231 Nguyễn vũ Kiệt Nam 31/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 8.75 3.00 27.5
120232 Phan Anh Kiệt Nam 29/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 6.00 1.50 29.5
120233 Nguyễn Hoàng Kim Nữ 25/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.25 1.50 30
120234 Nguyễn Ngọc Quế Lam Nữ 10/12/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.75 6.25 1.50 Liệt CH 22.25
120235 Thái Gia Lam Nữ 01/03/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.50 5.00 5.00 1.00 21.25
120236 Trần Nhật Lam Nữ 29/10/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.00 8.25 3.00 29.5
120237 Võ Hà Nhật Lam Nữ 06/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.25 4.00 27.75
120238 Ngô Thị Thanh Lan Nữ 29/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.25 7.25 1.50 25.25
120239 Võ Đại Lẫm Nam 07/10/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 7.50 1.00 27.75
120240 Lê Phạm Thanh Liêm Nam 10/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 7.50 1.50 Liệt CH 21.25
120241 Nguyễn Đức Liêm Nam 03/08/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 8.00 6.75 2.50 24.25
120242 Kiều Nguyễn Gia Linh Nữ 26/03/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.50 8.00 1.50 26.5
120243 Lương Hoàng Di Linh Nam 11/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.75 8.25 2.50 30.5
120244 Mai Trần Thúy Linh Nữ 02/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.75 7.00 1.50 26.25
120245 Nguyễn Ngọc Bảo Linh Nữ 04/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.75 9.00 1.50 27
120246 Nguyễn Thị Ánh Linh Nữ 20/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 6.25 1.50 Liệt CH 21.5
120247 Nguyễn Thị Nhã Linh Nữ 16/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.75 8.50 2.50 28.25
120248 Nguyễn Thị Thục Linh Nữ 20/01/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 6.50 6.00 5.50 1.50 21
120249 Nguyễn Trần Tùng Linh Nữ 11/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.75 4.50 1.50 19.25
120250 Phan Ngọc Nhã Linh Nữ 02/04/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.25 6.00 2.50 26.75
120251 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 02/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.25 5.75 1.50 23.75
120252 Trương Nhật Linh Nữ 25/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.25 7.25 2.50 28.25
120253 Võ Văn Nhật Linh Nam 22/12/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 5.50 7.25 9.25 1.50 26.5
120254 Đào Thiên Long Nam 07/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.50 7.25 1.50 24.75
120255 Trần Văn Long Nam 08/09/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.75 6.75 1.50 26
120256 Trịnh Hoàng Long Nữ 06/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.50 8.75 2.50 30.75
120257 Võ Hoàng Long Nam 26/11/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.75 6.25 5.25 2.50 Liệt CH 19.5
120258 Đặng Phước Lộc Nam 28/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 8.75 1.50 31.25
120259 Lê Trần Bửu Lộc Nam 18/08/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 8.00 4.75 1.50 21.25
120260 Nguyễn Phan Tấn Lộc Nam 29/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 7.00 2.50 29.5
120261 Nguyễn Quan Lộc Nam 31/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.50 7.00 1.50 23.75
120262 Phan Thanh Lộc Nam 31/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 10.00 3.50 32
120263 Nguyễn Minh Luân Nam 24/05/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.25 9.25 4.00 30.75
120264 Nguyễn Thị Cẩm Ly Nữ 21/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 5.25 1.50 23.75
120265 Võ Yến Ly Nữ 27/02/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.50 6.25 6.25 1.50 25
120266 Nguyễn Hoàng Mai Nữ 11/02/2002 2 2 2 2 8 7.75 9.00 10.00 3.00 33.25
120267 Nguyễn Kim Thủy Mai Nữ 13/08/2002 2 2 2 2 8 8.00 10.00 7.25 3.00 33.5
120268 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai Nữ 25/02/2002 2 2 2 2 8 5.50 9.00 7.00 2.50 29
120269 Phạm Huỳnh Mai Nữ 09/09/2002 2 2 2 2 8 6.75 9.00 10.00 4.00 34
120270 Lê Thị Diễm Mi Nữ 07/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 7.50 6.00 7.00 1.50 Liệt CH 25.75
120271 Đinh Hương Minh Nữ 13/03/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.50 8.00 1.50 30.75
120272 Lê Huỳnh Nhật Minh Nam 26/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 9.75 2.00 Liệt CH 29
120273 Lê Nguyễn Công Minh Nam 26/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 9.25 1.50 33
120274 Lê Trần Công Minh Nam 25/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.25 8.25 1.50 25.75
120275 Nguyễn Hoàng Bảo Minh Nam 06/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 7.00 6.50 4.25 1.50 23.5
120276 Nguyễn Phan Duy Minh Nam 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 9.50 1.50 Liệt CH 30.25
120277 Nguyễn Trịnh Quang Minh Nam 03/11/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.25 8.25 1.00 23.5
120278 Phạm Gia Minh Nam 14/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 9.25 1.50 26.75
120279 Thái Cao Minh Nam 31/10/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 3.75 6.00 6.50 1.50 Liệt CH 17.25
120280 Trần Phạm Quốc Minh Nam 18/04/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 9.75 1.50 33.25
120281 Trần Quang Minh Nam 21/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.25 8.75 9.00 1.50 31.75
120282 Cù Thị hà My Nữ 14/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.00 9.25 1.50 30.5
120283 Đặng Kiều My Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 4.75 9.00 2.50 23.5
120284 Huỳnh Uyên Thảo My Nữ 19/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 9.50 1.50 27
120285 Phạm Ngọc Hoàng My Nữ 16/06/2002 2 2 2 2 8 6.50 5.50 7.00 1.50 23.5
120286 Trần Phạm Kiều My Nữ 06/01/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.25 5.50 5.25 1.00 Liệt CH 22.5
120287 Trần Thị Hà My Nữ 24/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 4.50 1.50 19.25
120288 Xiên Ngọc Quỳnh My Nữ 17/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 7.50 1.00 27.25
120289 Lâm Nguyễn Ngọc Mỹ Nữ 10/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 6.75 1.50 25.5
120290 Lê Trần Hoàng Mỹ Nữ 09/12/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.50 10.00 1.50 31.25
120291 Võ Hồ Mỹ Nữ 14/07/2002 2 2 2 2 8 4.75 4.25 6.00 0.50 18.25
120292 Lê Nhật Nam Nam 01/07/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.25 9.00 1.50 26.5
120293 Nguyễn Khoa Nam Nam 29/05/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 10.00 3.50 31.5
120294 Nguyễn Phương Nam Nam 18/07/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.75 7.00 1.50 29.75
120295 Trần Thúy Nga Nữ 28/12/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.25 5.25 1.50 25.75
120296 Bùi Phan Thu Ngân Nữ 29/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 4.50 2.50 Liệt CH 18.75
120297 Diệp Ngọc Kim Ngân Nữ 14/01/2002 2 2 2 2 8 7.75 8.75 9.75 1.50 33.25
120298 Hồ Kim Ngân Nữ 28/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.50 8.75 2.50 28.5
120299 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân Nữ 29/09/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 7.00 6.50 1.50 Liệt CH 20.75
120300 Nguyễn Ngọc Kim Ngân Nữ 01/03/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 5.75 2.00 Liệt CH 19.75
120301 Nguyễn Phan Thu Ngân Nữ 16/10/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.75 6.50 1.50 24
120302 Nguyễn Triệu Thảo Ngân Nữ 19/10/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.50 6.00 1.50 Liệt CH 18.25
120303 Phạm Ngọc Kim Ngân Nữ 02/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 9.00 8.00 1.50 31.75
120304 Phạm Thị Thu Ngân Nữ 23/08/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.50 7.50 2.50 25.5
120305 Thái Thanh Ngân Nữ 17/05/2002 2 2 2 2 8 7.25 9.00 7.75 1.50 27.75
120306 Trần Thị Kim Ngân Nữ 21/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.50 7.75 1.50 27.5
120307 Võ Văn Hoàng Ngân Nam 24/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.00 8.00 1.50 28
120308 Vương Thu Ngân Nữ 11/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 5.75 3.75 1.50 Liệt CH 17.5
120309 Huỳnh Đông Nghi Nữ 05/02/2002 2 2 2 2 8 7.75 7.25 10.00 1.50 31.75
120310 Lê Phương Nghi Nữ 29/05/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.00 9.75 2.00 28.25
120311 Tống Hiểu Nghi Nữ 27/05/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.75 10.00 3.50 31
120312 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 20/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 8.50 1.50 28.25
120313 Dương Trường Ngoan Nam 24/04/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 6.50 4.25 4.50 1.50 21.5
120314 Võ Kim Ngoan Nữ 19/05/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.00 6.25 5.25 3.50 19
120315 Hồ Như Ngọc Nữ 03/08/2002 2 2 2 2 8 4.00 8.00 7.50 1.50 23
120316 Mai Hồng Ngọc Nữ 30/04/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.50 6.00 5.75 1.50 22.5
120317 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ 22/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.50 9.75 1.50 31.25
120318 Nguyễn Nguyên Ngọc Nam 24/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.75 9.00 2.50 29.5
120319 Nguyễn Như Ngọc Nữ 14/11/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.00 9.00 1.50 27.5
120320 Nguyễn Thị Trúc Ngọc Nữ 20/12/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.25 8.50 1.50 28.75
120321 Nguyễn Trần Mỹ Ngọc Nữ 13/05/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.25 4.75 4.50 1.50 Liệt CH 14.5
120322 Trần Gia Ngọc Nam 26/03/2002 2 2 2 2 8 2.75 8.25 8.50 1.50 23.25
120323 Trần Hồng Ngọc Nữ 03/11/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 7.00 2.50 25.25
120324 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 13/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.75 4.00 2.50 21
120325 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 16/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 9.50 9.50 1.50 31.75
120326 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 16/07/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 6.00 2.50 28.5
120327 Bùi Công Nguyên Nam 29/07/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 6.50 6.50 3.25 1.50 21.25
120328 Bùi Hải Nguyên Nữ 24/12/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.25 6.00 1.50 25
120329 Cao Võ Trung Nguyên Nam 12/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.75 8.00 2.50 25.75
120330 Hàng Phương Nguyên Nam 16/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.75 8.00 1.50 26.5
120331 Lê Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 22/07/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 6.75 1.50 26.25
120332 Nguyễn Đình Khôi Nguyên Nam 04/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.50 10.00 3.00 28.75
120333 Nguyễn Xuân Nguyên Nữ 29/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 3.50 6.50 1.50 23.25
120334 Trần Lê Phương Nguyên Nữ 07/09/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.25 5.25 1.50 26.5
120335 Trần Ngọc Bảo Nguyên Nữ 31/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 7.00 3.00 27
120336 Phạm Phi Nguyễn Nam 21/09/2002 2 2 2 2 8 4.25 8.50 7.25 1.50 Liệt CH 24
120337 Huỳnh Minh Nguyệt Nữ 20/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 7.00 1.50 23.75
120338 Đinh Uyên Nhã Nữ 20/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.50 9.50 1.50 31.5
120339 Trần Thanh Nhã Nữ 22/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.25 8.25 3.00 30.25
120340 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 16/08/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.00 8.00 4.75 2.50 21.25
120341 Ninh Thị Nhàn Nữ 17/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 4.00 2.50 Liệt CH 18.5
120342 Lê Hữu Nhân Nam 05/12/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.50 10.00 1.50 Liệt CH 28
120343 Nguyễn Thành Nhân Nam 19/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.25 4.00 4.00 1.50 Liệt CH 12.25
120344 Võ Danh Nhân Nam 13/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.50 7.25 1.50 26.75
120345 Đặng Doãn Nhất Nam 15/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 4.25 2.50 Liệt CH 22.75
120346 Lê Vũ Minh Nhật Nữ 23/12/2001 2 2 2 2 8 4.75 6.25 3.50 2.50 17.75
120347 Huỳnh Lê Yến Nhi Nữ 17/05/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 7.75 1.50 23
120348 Huỳnh Yến Nhi Nữ 16/10/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.75 6.00 2.50 23.25
120349 Lâm Uyển Nhi Nữ 08/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.75 9.00 1.50 29.75
120350 Lê Phan Ngọc Nhi Nữ 11/12/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 4.75 1.00 20.25
120351 Lê Thảo Nhi Nữ 18/01/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.75 6.50 1.50 Liệt CH 23.5
120352 Nguyễn Bùi Long Nhi Nữ 26/09/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.75 8.50 1.50 22.75
120353 Nguyễn Đạt Thanh Nhi Nữ 28/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 5.75 1.50 23.75
120354 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi Nữ 04/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 10.00 1.00 31.5
120355 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 18/02/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 4.75 1.50 20.25
120356 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 04/11/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 7.50 1.50 23.5
120357 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 25/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 6.25 1.50 Liệt CH 26.5
120358 Nguyễn Trần Yến Nhi Nữ 15/05/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 8.00 1.50 27.25
120359 Phạm Thị Diễm Nhi Nữ 03/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.00 4.75 1.50 22
120360 Phạm Uyển Yến Nhi Nữ 13/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 9.00 9.50 1.50 29.25
120361 Trần Thị Mẫn Nhi Nữ 05/11/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.00 3.75 5.00 1.00 16.5
120362 Trần Võ Xuân Nhi Nữ 12/06/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.25 6.75 1.50 24
120363 Âu Phi Nhung Nữ 18/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.00 9.50 3.50 30.5
120364 Nguyễn Hồng Xuân Nhung Nữ 01/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 10.00 1.50 30.5
120365 Phạm Thi Hồng Nhung Nữ 11/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 7.75 1.00 Liệt CH 22.75
120366 Trần Thị Tuyết Nhung Nữ 11/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 6.75 2.50 25
120367 Vương Hồng Nhung Nữ 19/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 5.75 5.25 1.50 18
120368 Đỗ Thị Minh Như Nữ 07/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 9.00 3.50 32.5
120369 Hoàng Trần Thảo Như Nữ 18/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.50 6.00 6.00 0.50 21.75
120370 Lâm Tuyết Như Nữ 12/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 5.75 2.00 22.25
120371 Lê Phan Ngọc Như Nữ 11/12/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.25 4.25 1.50 24.75
120372 Lê Thị Tố Như Nữ 20/01/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 5.50 7.00 5.00 1.00 19.75
120373 Lý Quỳnh Như Nữ 22/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.00 8.75 2.50 29.5
120374 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 20/11/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 7.00 3.50 28.75
120375 Nguyễn Triệu Hoàng Như Nữ 07/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.00 9.50 3.50 34.25
120376 Phan Nguyễn Quỳnh Như Nữ 08/02/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 7.50 4.75 4.75 1.00 22
120377 Phan Thị Huỳnh Như Nữ 28/02/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.25 7.25 1.50 27.25
120378 Trương Huỳnh Như Nữ 19/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 9.00 10.00 1.50 32.25
120379 Võ Kim Như Nữ 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 8.00 1.50 Liệt CH 30.5
120380 Cao Mỹ Nhựt Nữ 26/06/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.00 1.50 30
120381 Hồ Lê Quang Nhựt Nam 02/11/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.75 7.75 5.75 1.50 22.5
120382 Nguyễn Quang Nhựt Nam 27/10/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 9.25 1.50 28
120383 Trần Minh Nhựt Nam 18/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 6.25 1.50 Liệt CH 22.75
120384 Đặng Tiến Phát Nam 06/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 9.00 2.50 27.25
120385 Đỗ Tấn Phát Nam 03/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 3.00 6.50 1.50 19.25
120386 Huỳnh Tấn Phát Nam 28/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 8.50 0.00 28
120387 Nguyễn Thành Phát Nam 04/04/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.00 6.00 3.75 1.50 Liệt CH 15.5
120388 Nguyễn Thuận Phát Nam 18/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.25 5.75 1.50 25
120389 Phan Huỳnh Tấn Phát Nam 23/12/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 9.00 2.50 31
120390 Huỳnh Ngọc Phi Nam 14/09/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.00 5.25 1.50 Liệt CH 19.25
120391 Nguyễn Thế Phong Nam 14/04/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 3.75 9.25 1.50 22.75
120392 Nguyễn Tiến Phong Nam 21/05/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 8.25 1.50 26.75
120393 Dương Hoàng Phú Nam 16/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.00 7.00 1.50 23.5
120394 Trần Huỳnh Thiên Phú Nam 03/10/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 8.50 2.50 29.75
120395 Chương Ngô Toàn Phúc Nam 19/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.25 9.50 2.50 30
120396 Đinh Tô Hoàng Phúc Nam 17/06/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.50 7.25 1.50 25.75
120397 Hoàng Văn Phúc Nam 08/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 8.00 1.50 31.5
120398 Hồ Trọng Phúc Nam 27/06/2002 2 2 2 2 8 5.50 9.00 7.25 1.50 27.25
120399 Nguyễn Tấn Phúc Nam 02/12/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 8.50 6.75 1.50 23.75
120400 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 10/10/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.50 10.00 1.50 31.25
120401 Nguyễn Thiên Phúc Nam 01/09/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 6.50 8.75 1.50 23.75
120402 Phan Hoàng Phúc Nam 05/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 9.00 9.75 1.50 33.75
120403 Lê Ngọc Phụng Nữ 21/09/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.75 9.00 1.50 28
120404 Điền Nguyễn Hữu Phước Nam 21/11/2002 2 2 2 2 8 4.25 7.75 6.00 3.50 Liệt CH 20
120405 Trần Long Phước Nam 10/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 9.00 10.00 2.50 33.25
120406 Đào Tiến Phương Nam 12/04/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 5.00 4.25 0.00 Liệt CH 15.75
120407 Lê Thị Bích Phương Nữ 17/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 7.25 2.50 24.25
120408 Nguyễn Hoàng Thu Phương Nữ 16/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.00 7.75 1.50 25.75
120409 Nguyễn Ngọc Kiều Phương Nữ 17/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 7.50 3.50 Liệt CH 25.25
120410 Nguyễn Nguyên Phương Nữ 13/06/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.00 9.50 1.50 30.75
120411 Nguyễn Thanh Phương Nam 02/05/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.75 7.00 2.50 27.5
120412 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 08/02/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.25 5.00 1.50 21.75
120413 Nguyễn Thu Phương Nữ 14/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.75 8.50 2.50 29.75
120414 Trần Thanh Phương Nữ 10/06/2002 2 2 2 2 8 7.25 9.00 8.50 1.50 33.5
120415 Đặng Ngọc Như Phượng Nữ 06/05/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 3.25 1.50 22
120416 Đặng Ngọc Tiểu Phượng Nữ 06/05/2002 2 2 2 2 8 6.75 5.25 3.25 1.50 Liệt CH 16.25
120417 Nguyễn Chí Quang Nam 26/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 4.50 3.75 1.00 Liệt CH 16
120418 Nguyễn Lê Công Quang Nam 21/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 6.75 5.75 3.50 Liệt CH 20.75
120419 Phan Vinh Quang Nam 12/06/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.00 6.75 1.50 23.5
120420 Nguyễn Đình Trúc Quân Nữ 22/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.25 6.50 1.50 26.25
120421 Đinh Anh Quốc Nam 18/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 9.25 1.50 32.5
120422 Nguyễn Phú Quốc Nam 29/12/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 6.25 1.50 23.25
120423 Trần Lê Anh Quốc Nam 13/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.75 4.25 6.00 1.00 Liệt CH 21
120424 Phạm Mạnh Quý Nam 14/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 6.50 9.50 1.50 26.25
120425 Phan Phú Quý Nam 25/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 8.25 5.00 1.50 22.25
120426 Trần Phú Quý Nam 18/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 6.25 1.50 27.75
120427 Đặng Nguyễn Phương Quyên Nữ 27/10/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.75 5.75 2.50 Liệt CH 21
120428 Nguyễn Phương Quyên Nữ 16/06/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.75 5.75 9.50 1.50 25.75
120429 Nguyễn Thị Thúy Quyên Nữ 10/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.00 6.75 6.50 1.50 21.25
120430 Nguyễn Trần Minh Quyên Nữ 12/01/2002 2 1.5 2 2 7.5 6.75 3.25 4.00 1.50 20
120431 Phạm Hà Minh Quyên Nữ 05/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 7.25 4.50 1.50 21.25
120432 Trần Thị Hoàng Quyên Nữ 24/10/2002 2 2 2 2 8 4.25 7.75 9.75 1.50 25.75
120433 Hoàng Như Quỳnh Nữ 28/01/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.25 5.25 1.50 Liệt CH 21
120434 Nguyễn Thanh Phương Quỳnh Nữ 06/09/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.75 6.25 1.50 21.5
120435 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 09/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 8.25 1.50 25.75
120436 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 28/08/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.00 10.00 1.50 31.75
120437 Tống Thị Mai Quỳnh Nữ 17/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 9.00 1.50 28.5
120438 Trầnthị Diễm Quỳnh Nữ 15/01/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.75 7.25 1.50 27.25
120439 Đào lê Sang Nam 31/10/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.75 8.50 2.50 24.5
120440 Nguyễn Ngọc Sang Nam 23/09/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.50 6.00 2.00 Liệt CH 18
120441 Trần Quang Sáng Nam 12/07/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 6.25 8.00 5.75 1.50 23
120442 Huỳnh Tuấn Tài Nam 11/05/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.50 4.25 1.50 21
120443 Thái Tài Nam 12/06/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.25 9.50 1.50 31.25
120444 Trần Tấn Tài Nam 30/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.00 5.00 1.00 25
120445 Đào Ngọc Thiền Tâm Nữ 23/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.25 8.50 1.50 24.5
120446 Giao Thị Thanh Tâm Nữ 02/06/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.75 5.00 3.75 2.00 Liệt CH 15.5
120447 Lê Ngân Phúc Tâm Nữ 03/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 6.25 2.50 Liệt CH 24.25
120448 Lê Ngọc Thanh Tâm Nữ 17/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 8.25 1.50 24.25
120449 Lê Thị từ Tâm Nữ 23/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 3.50 4.75 1.00 20.75
120450 Lương Trần Thanh Tâm Nữ 10/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.50 6.25 1.50 25
120451 Nguyễn Đức Minh Tâm Nam 05/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.00 9.25 2.00 28.25
120452 Nguyễn Hiệp Tâm Nam 20/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 5.50 5.25 0.00 Liệt CH 15.5
120453 Nguyễn Hoàng Minh Tâm Nam 13/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 8.00 3.00 30
120454 Nguyễn Mỹ Tâm Nữ 25/07/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 9.75 1.50 27.25
120455 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ 17/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 8.00 2.50 24.25
120456 Thân Thành Tâm Nam 07/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.00 7.75 1.50 25
120457 Trần Ngọc Thanh Tâm Nữ 29/01/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.25 6.00 1.50 25.25
120458 Lê Duy Tân Nam 23/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.50 9.50 1.50 27.5
120459 Nguyễn Hoàng Nhật Tân Nam 22/11/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.50 8.75 1.50 29.5
120460 Nguyễn Ngọc Tân Tân Nam 19/11/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.75 7.50 8.50 1.50 26.25
120461 Phan Ngọc Duy Tân Nam 12/08/2002 1.75 2 2 2 7.75 7.75 6.50 7.75 1.50 Liệt CH 25.5
120462 Dương Hữu Tấn Nam 13/12/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.00 9.75 1.50 29.75
120463 Đoàn Ngọc Phương Thanh Nữ 24/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.50 8.00 2.00 29
120464 Lê Nhật Thanh Nữ 23/06/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 9.00 1.50 31.5
120465 Nguyễn Trần Hoàng Thanh Nữ 03/12/2002 2 2 2 2 8 8.00 8.00 7.75 1.50 28
120466 Trần Nguyễn hà Thanh Nữ 09/01/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.75 8.75 1.50 30
120467 Lê Thành Nam 19/06/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 8.75 1.00 29.5
120468 Ngô Vạn Thành Nam 07/02/2002 2 2 2 2 8 8.00 8.00 9.25 1.50 30.25
120469 Nguyễn Hiếu Thành Nam 20/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.25 7.00 9.25 1.00 Liệt CH 23.5
120470 Nguyễn Nhật Thành Nam 28/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 10.00 2.50 32
120471 Trần Phước Thành Nam 03/10/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 6.75 6.00 10.00 1.50 30.25
120472 Cao Nguyễn Thanh Thảo Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 9.50 1.50 31.75
120473 Đặng Thanh Thảo Nữ 13/04/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.50 10.00 1.50 30.75
120474 Ngô Thanh Thảo Nữ 15/09/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.50 7.25 5.75 0.50 Liệt CH 20
120475 Nguyễn Duy Thảo Nam 09/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 5.75 1.50 21.75
120476 Nguyễn Ngọc Phương Thảo Nữ 13/01/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.00 3.25 1.50 19.75
120477 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 12/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 7.75 3.50 27.75
120478 Phạm Thu Thảo Nữ 02/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.00 6.00 1.50 23.5
120479 Võ Ngọc Thu Thảo Nữ 12/04/2002 2 2 2 2 8 7.75 7.25 7.00 3.00 28.75
120480 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 26/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.00 7.75 1.50 24.75
120481 Bùi Quang Thắng Nam 08/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 6.00 1.50 26.25
120482 Đỗ Quốc Thắng Nam 01/07/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.50 7.00 9.25 1.50 25.25
120483 Lê Quốc Thắng Nam 29/08/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 6.00 4.75 7.25 1.50 Liệt CH 20
120484 Đặng Nguyễn Minh Thi Nữ 28/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 7.00 5.75 1.50 Liệt CH 23.75
120485 Lê Phương Anh Thi Nữ 04/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.25 4.75 1.50 23.25
120486 Lương Phạm Thanh Thi Nữ 19/05/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 7.00 6.00 5.25 1.50 Liệt CH 22
120487 Nguyễn Đình Mai Thi Nữ 28/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.75 9.25 1.50 28.5
120488 Nguyễn Phan Trường Thi Nữ 28/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 6.00 1.50 21.5
120489 Phạm Hoàng Yến Thi Nữ 06/05/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 8.00 1.50 24.75
120490 Võ Minh Thi Nữ 14/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.75 4.50 1.50 Liệt CH 17.5
120491 Nguyễn Minh Thiện Nam 14/01/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.00 8.00 1.50 Liệt CH 26
120492 Võ Ngọc Thiện Nữ 06/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 8.00 2.50 28.5
120493 Bùi Đắc Trường Thịnh Nam 27/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.25 8.25 3.50 25
120494 Lê Phúc Thịnh Nam 02/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.75 5.75 1.00 25.5
120495 Ngô Trường Thịnh Nam 29/07/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 8.75 1.50 25.75
120496 Nguyễn Lê Hưng Thịnh Nam 14/02/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 6.25 1.50 21.5
120497 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 25/05/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.50 7.00 1.50 Liệt CH 18.5
120498 Nguyễn Phước Thịnh Nam 13/04/2002 2 2 2 2 8 4.75 7.75 8.75 2.50 25
120499 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 22/09/2002 2 2 2 2 8 8.00 7.00 8.00 1.50 29
120500 Trương Thị Kim Thoa Nữ 22/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 8.25 1.50 27
120501 Huỳnh Thanh Thoảng Nữ 13/06/2002 2 2 2 2 8 7.75 7.50 5.50 1.50 27.25
120502 Kiều Minh Thông Nam 04/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.00 6.50 1.50 24.5
120503 Đinh Thị Hoàng Thơ Nữ 31/05/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.75 6.50 1.50 25.5
120504 La Thị Cẩm Thu Nữ 13/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 5.25 1.50 23.75
120505 Nguyễn Nguyệt Thu Nữ 05/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 6.00 1.50 25
120506 Dương Lê Đình Thuận Nam 05/02/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.25 9.50 3.50 30
120507 Ngô Minh Thuận Nam 31/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 3.50 1.50 19
120508 Nguyễn Minh Lynh Thuận Nữ 23/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.50 6.25 1.50 24.75
120509 Võ Minh Thuận Nam 06/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 5.00 1.50 23.25
120510 Châu Ngọc Thuy Nữ 29/09/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.75 4.25 8.25 1.00 24.75
120511 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 08/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 9.25 5.75 1.50 29.5
120512 Nguyễn Trương Phương Thùy Nữ 02/05/2002 2 2 2 2 8 0.00 0.00 0.00 1.50 Liệt CH 0
120513 Lê Thu Thủy Nữ 08/11/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.75 5.25 1.50 21.75
120514 Nguyễn Thị Phương Thủy Nữ 22/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.25 10.00 1.50 Liệt CH 32.25
120515 Đặng Huỳnh Minh Thư Nữ 01/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 6.75 2.50 26.5
120516 Đỗ Anh Thư Nữ 01/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.50 5.25 1.50 25.5
120517 Đỗ Thị Minh Thư Nữ 21/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 9.25 1.50 25.75
120518 Hồ Ngọc Minh Thư Nữ 24/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 4.75 2.50 Liệt CH 20
120519 Lý Uyên Thư Nữ 20/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 9.00 9.00 1.50 31.25
120520 Nguyễn Hoàng Anh Thư Nữ 10/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.25 5.00 1.50 21
120521 Nguyễn Huỳnh Anh Thư Nữ 13/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.50 9.50 1.50 27.75
120522 Nguyễn Minh Kim Thư Nữ 02/11/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 6.75 1.50 28.5
120523 Nguyễn Thái Anh Thư Nữ 04/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.00 5.50 5.00 0.50 22.25
120524 Phạm Lê Minh Thư Nữ 17/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 9.25 1.00 27.25
120525 Phan Minh Thư Nữ 12/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.50 8.00 1.50 32
120526 Phan Thị Anh Thư Nữ 15/04/2002 1.75 2 2 2 7.75 7.25 8.75 5.75 1.50 25.75
120527 Trần Lê Anh Thư Nữ 22/12/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 8.50 2.00 25.75
120528 Trần Lê Anh Thư Nữ 17/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.75 8.00 1.50 25
120529 Trần Thảo Minh Thư Nữ 03/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.75 7.00 2.00 24.25
120530 Trần Hoài Thương Nữ 19/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 7.75 4.00 30.5
120531 Võ Ngọc Ái Thương Nữ 20/06/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 6.75 1.50 25.5
120532 Bùi Bảo Thy Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.50 6.75 1.50 23.25
120533 Lê Quỳnh Thy Nữ 21/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 6.25 1.50 Liệt CH 20.25
120534 Nguyễn Anh Thy Nữ 19/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 4.75 1.50 24.5
120535 Nguyễn Ngọc Anh Thy Nữ 10/11/2002 2 2 2 2 8 4.50 7.00 9.00 1.50 24
120536 Nguyễn Ngọc Minh Thy Nữ 10/09/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.75 6.25 6.25 1.50 22.25
120537 Nguyễn Phạm Phương Thy Nữ 04/11/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.50 5.75 1.50 Liệt CH 19.25
120538 Nguyễn Ngọc Tiên Nữ 21/06/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 5.50 6.00 9.75 1.50 25.25
120539 Phùng Thủy Tiên Nữ 30/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.00 9.00 1.50 27.25
120540 Trần Nguyễn Phụng Tiên Nữ 01/01/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 6.50 5.50 4.25 2.50 21
120541 Trần Thủy Tiên Nữ 11/09/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.50 8.00 10.00 1.50 28.25
120542 Vương Thanh Mỹ Tiên Nữ 15/07/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.25 6.00 5.75 2.50 23.5
120543 Hồ Trương Đức Tiến Nam 10/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 7.50 1.50 26.75
120544 Lê Trần Gia Tiến Nam 26/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 7.75 1.00 30.25
120545 Lê Văn Tiến Nam 02/03/2002 2 2 2 2 8 6.25 5.75 7.25 1.50 22.75
120546 Phạm Duy Tiến Nam 05/09/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 3.50 7.25 6.50 0.50 Liệt CH 19.5
120547 Phạm Hoàng Tiến Nam 07/09/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 6.25 4.00 5.50 2.50 19.75
120548 Trần Kim Tiền Nữ 30/01/2002 2 2 2 2 8 7.75 7.50 5.75 1.50 28.25
120549 Nguyễn Lê Thế Tiệp Nam 13/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 9.50 2.50 30.25
120550 Nguyễn Chánh Tín Nam 13/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.00 1.50 25.75
120551 Huỳnh Ngọc Toàn Nam 12/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.75 6.75 0.50 Liệt CH 20.5
120552 Lê Huy Toàn Nam 28/11/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.75 9.50 1.50 26.25
120553 Lê Phước Toàn Nam 03/12/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.50 6.75 1.50 25.75
120554 Nguyễn Chí Toàn Nam 21/04/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.75 7.25 1.00 30
120555 Võ Xuân Toàn Nam 28/07/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.50 5.25 1.50 19.5
120556 Trịnh Trần Thái Tông Nam 05/07/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.75 6.50 1.50 Liệt CH 23.25
120557 Đoàn Nguyễn Sơn Trà Nữ 19/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.50 10.00 1.50 29
120558 Đỗ Thị Kiều Trang Nữ 26/12/2001 2 2 2 2 8 5.50 6.00 5.00 3.00 19.25
120559 Đỗ Thùy Trang Nữ 20/10/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.25 6.25 6.25 1.50 20
120560 Hoàng Thùy Trang Nữ 30/07/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.00 7.50 2.50 23.75
120561 Huỳnh Anh Mai Trang Nữ 22/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 9.00 1.50 28.5
120562 Huỳnh Vân Trang Nữ 03/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 5.50 6.25 1.50 25
120563 Mai Lý Thảo Trang Nữ 17/05/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 8.75 1.50 27.5
120564 Nguyễn Hà Thảo Trang Nữ 11/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 7.50 2.50 26.75
120565 Phạm Võ Đoan Trang Nữ 09/09/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 5.25 1.50 Liệt CH 18.25
120566 Phạm Vũ Hồng Trang Nữ 02/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.25 6.00 1.50 24.5
120567 Trần Nguyễn Huyền Trang Nữ 22/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 7.00 1.50 27.5
120568 Đặng Nguyễn Kiều Trâm Nữ 01/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 9.50 1.50 27.75
120569 Hồ Ngọc Bảo Trâm Nữ 28/02/2002 2 2 2 2 8 5.75 9.00 6.25 1.50 25.25
120570 Huỳnh Lê Bảo Trâm Nữ 12/08/2002 2 2 2 2 8 4.00 5.50 5.75 1.50 20
120571 Lâm Thị Huyền Trâm Nữ 08/01/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.25 7.75 1.50 25.5
120572 Nguyễn Đăng Phương Trâm Nữ 29/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 9.00 1.00 31
120573 Phạm Hồng Trâm Nữ 13/03/2002 2 2 2 2 8 5.25 7.00 8.25 1.50 24.25
120574 Thái Ngọc Bích Trâm Nữ 14/11/2002 2 2 2 2 8 7.75 8.25 7.00 1.50 30.5
120575 Trần Ngọc Phương Trâm Nữ 15/01/2002 2 2 2 2 8 4.50 5.75 7.25 1.50 21
120576 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 23/11/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 7.75 1.50 Liệt CH 25.25
120577 Phạm Nguyễn Bảo Trân Nữ 23/02/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.00 5.25 1.50 Liệt CH 20
120578 Trần Lê Bảo Trân Nữ 14/06/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.50 9.50 1.50 30
120579 Trương Thị Bảo Trân Nữ 14/07/2002 2 2 2 2 8 3.50 8.00 7.75 1.50 24.25
120580 Đậu Minh Trí Nam 28/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.75 6.50 1.50 Liệt CH 24.25
120581 Đỗ Thành Trí Nam 28/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 7.25 4.25 7.25 1.00 21.75
120582 Ngô Minh Trí Nam 20/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 7.50 3.50 1.50 20
120583 Ngô Vũ Minh Trí Nam 24/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.50 4.75 1.00 18
120584 Trần Bảo Đông Triều Nữ 21/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 6.00 1.00 22.25
120585 Đỗ Thị Ngọc Trinh Nữ 20/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.75 5.50 1.50 25
120586 Mai Diễm Trinh Nữ 03/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 7.75 1.50 23.25
120587 Võ Phương Trinh Nữ 29/11/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.50 6.25 1.50 24
120588 Võ Quốc Trình Nam 05/08/2002 2 2 2 2 8 4.50 8.00 4.00 1.50 24.5
120589 Nguyễn Bảo Trọng Nam 15/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 9.00 4.00 3.00 Liệt CH 24.75
120590 Bùi Phương Nhã Trúc Nữ 16/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.50 6.00 1.50 24
120591 Bùi Thanh Trúc Nữ 10/09/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.75 6.75 1.50 Liệt CH 19.5
120592 Lâm Nhã Trúc Nữ 14/04/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.25 9.75 1.50 32.5
120593 Lê Ngọc Thanh Trúc Nữ 12/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.25 8.50 1.50 26.5
120594 Vũ Nguyễn Thanh Trúc Nữ 13/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.25 8.75 1.50 28.75
120595 Nguyễn Minh Trung Nam 23/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 5.50 4.75 1.00 Liệt CH 16.5
120596 Nguyễn Thành Trung Nam 10/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 4.75 2.50 27.5
120597 Chu Quý Trường Nam 07/01/2002 2 2 2 2 8 3.75 8.25 5.00 2.50 20.75
120598 Lâm Nhựt Trường Nam 22/07/2002 2 2 2 2 8 5.00 8.75 8.25 2.50 30
120599 Nguyễn Nhật Trường Nam 18/05/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 5.25 7.50 7.25 1.50 22.25
120600 Phùng Quốc Trường Nam 15/12/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 5.00 8.25 6.00 0.50 25.75
120601 Tô Minh Trường Nam 18/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 4.25 6.75 1.50 20.25
120602 Đặng Nguyễn Cẩm Tú Nữ 26/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.25 7.25 1.50 Liệt CH 26.25
120603 Đỗ Quỳnh Anh Tú Nữ 04/11/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.25 7.75 1.50 28.5
120604 Huỳnh Thị Cẩm Tú Nữ 16/10/2002 2 2 2 2 8 4.00 9.00 6.50 1.50 21.75
120605 Mai Cẩm Tú Nữ 01/12/2002 2 2 2 2 8 3.50 4.50 6.75 1.50 18.5
120606 Nguyễn Hoàng Tú Nam 19/10/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 7.75 7.75 1.50 24.75
120607 Nguyễn Trần Khả Tú Nữ 28/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 5.50 6.25 1.50 20.5
120608 Huỳnh Minh Tuấn Nam 15/05/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 7.50 4.25 1.50 Liệt CH 23.5
120609 Võ Duy Tuấn Nam 28/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.75 7.50 1.50 Liệt CH 28.75
120610 Võ Minh Tuấn Nam 11/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.50 7.25 1.50 24.75
120611 Nguyễn Bá Túc Nam 10/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.00 8.25 3.00 27.75
120612 Trần Nguyễn Thanh Tùng Nam 17/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 7.50 1.50 23.25
120613 Lê Bảo Tuyên Nữ 21/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.25 9.75 3.50 32.75
120614 Phan Võ Kim Tuyến Nữ 03/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.50 7.75 2.50 29.75
120615 Đào Thanh Tuyền Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.25 9.00 3.00 27.5
120616 Huỳnh Thị Phương Tuyền Nữ 25/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 7.75 2.50 25
120617 Lý Ngọc Tuyền Nữ 15/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.75 10.00 1.50 28.5
120618 Ngô Thị Ngân Tuyền Nữ 09/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 7.50 1.50 23.75
120619 Trần Thanh Tuyền Nữ 23/12/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 10.00 1.50 32.75
120620 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 24/12/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 6.00 5.75 6.25 3.00 21
120621 Dương Minh Tỷ Nam 16/07/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 4.50 6.50 6.75 1.50 20.25
120622 Nguyễn Thành Tỷ Nam 11/06/2002 1.75 2 2 2 7.75 4.75 7.25 7.00 0.00 22.75
120623 Hoàng Thúy Uyên Nữ 17/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.25 7.25 2.50 29.25
120624 Lê Minh Tương Uyên Nữ 18/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.00 9.25 1.50 24
120625 Nguyễn Minh Uyên Nữ 11/06/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.75 7.00 10.00 3.50 31
120626 Phan Lâm Thảo Uyên Nữ 04/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 4.75 7.25 2.50 Liệt CH 23.75
120627 Trần Lê Mỹ Uyên Nữ 23/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 5.00 7.75 1.50 24
120628 Nguyễn Cẩm Vân Nữ 14/11/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 8.00 1.50 23.25
120629 Phạm Khánh Vân Nữ 21/06/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.50 8.75 1.50 24
120630 Trần Nhã Vân Nữ 19/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 7.75 1.50 26.75
120631 Dương Minh Nhật Vi Nữ 15/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.75 9.50 1.50 30.5
120632 Nguyễn Lê Hoàng Đan Vi Nữ 03/06/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 7.00 5.75 4.75 1.50 Liệt CH 18.5
120633 Nguyễn Mai Tường Vi Nữ 11/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.50 10.00 1.50 31.75
120634 Phạm Nguyễn Thảo Vi Nữ 28/09/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 7.00 3.50 2.75 2.50 18.75
120635 Lê Quang Vinh Nam 02/02/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 9.25 1.50 30.5
120636 Võ Thế Vinh Nam 02/12/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.25 8.25 1.50 28
120637 Biện Tiểu Vy Nữ 19/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.25 9.00 2.00 26
120638 Đoàn Vũ Tường Vy Nữ 04/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 5.00 5.50 0.50 19.75
120639 Đỗ Hà Mỹ Vy Nữ 15/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 6.25 4.50 1.50 22.25
120640 Hà Triệu Vy Nữ 11/02/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.25 5.50 8.50 1.50 24.25
120641 Huỳnh Ngọc Vy Nữ 06/03/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.75 10.00 1.50 Liệt CH 31.5
120642 Huỳnh Tường Vy Nữ 04/09/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.75 7.25 4.75 1.50 Liệt CH 19.75
120643 Lâm Nguyễn Phương Vy Nữ 29/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.25 5.00 1.50 22.5
120644 Lâm Võ Thảo Vy Nữ 30/11/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 8.50 1.50 Liệt CH 24.75
120645 Lê Nguyễn Triệu Vy Nữ 10/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.25 5.75 1.50 22.5
120646 Nguyễn Lê Nhật Vy Nữ 05/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 8.75 1.50 28.25
120647 Nguyễn Lê Tường Vy Nữ 20/09/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.00 9.25 1.50 26.75
120648 Nguyễn Thị Khánh Vy Nữ 01/11/2002 2 2 2 2 8 8.25 7.25 9.50 2.50 32.75
120649 Nguyễn Thị Thanh Vy Nữ 01/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 6.00 2.00 Liệt CH 20.25
120650 Phạm Huỳnh Thảo Vy Nữ 04/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 5.50 2.50 20.5
120651 Phạm Khánh Vy Nữ 24/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 5.50 4.00 1.50 18.75
120652 Phan Lê Lan Vy Nữ 04/09/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.00 8.00 1.50 28.5
120653 Thân Ngọc Cát Vy Nữ 17/10/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.25 8.75 1.50 30.25
120654 Trần Đông Hải Vy Nữ 06/12/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.00 9.75 1.50 28
120655 Trần Lê Thảo Vy Nữ 07/09/2002 2 2 2 2 8 7.25 6.75 4.00 1.50 25
120656 Trần Ngọc Hạ Vy Nữ 19/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.00 2.75 4.00 1.50 Liệt CH 17.25
120657 Trịnh Lý Vy Nữ 14/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 9.00 9.00 3.50 31.75
120658 Võ Ngọc Khánh Vy Nữ 12/06/2002 2 2 2 2 8 6.00 10.00 7.25 2.50 27.5
120659 Đào Tâm Xuân Nữ 04/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.00 5.25 4.75 2.50 19.25
120660 Nguyễn Thị Cẩm Ý Nữ 30/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 5.25 1.00 21.25
120661 Châu Thị Phi Yến Nữ 25/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.50 5.50 2.50 22.25
120662 Huỳnh Hồng Yến Nữ 18/06/2002 2 2 2 2 8 7.75 8.75 9.00 3.00 Liệt CH 32.5
120663 Nguyễn Phi Yến Nữ 02/04/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 7.00 5.00 8.25 1.50 24.25