Bảng điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2017-2018 Trường THPT Nguyễn Chí Thanh

SBD Họ tên Giới tính Ngày sinh RL6 RL7 RL8 RL9 Điểm RL DT Ngữ văn DT Toán DT Tiếng Anh UTKK Ghi chú UTKK Liệt Điểm xét tuyển
040001 Lê Thị Cẩm An Nữ 08/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.50 7.50 1.50 N1 43.50
040002 Trần Khánh An Nam 01/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 4.25 4.75 1.00 N2 32.25
040003 Trần Khánh An Nam 15/07/2002 1.75 1.75 1 1.25 5.75 4.25 5.00 5.00 1.50 N1 30.75
040004 Trần Thị Thúy An Nữ 13/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 5.50 4.50 1.00 N2 34.25
040005 Võ Nhựt An Nam 05/04/2002 1.25 0.75 1 1.75 4.75 4.00 6.00 3.75 1.50 N3,VS 30.00
040006 Võ Trường An Nam 22/10/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.00 6.50 3.00 1.00 N2 33.50
040007 Dương Quốc Anh Nam 02/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.00 6.00 5.25 1.00 N2 31.25
040008 Đặng Hoàng Anh Nam 27/04/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 5.50 5.75 3.75 1.50 N1 34.25
040009 Huỳnh Phạm Quốc Anh Nam 30/10/2002 1.75 1.25 1 1.75 5.75 5.50 6.25 4.50 1.50 N1 35.25
040010 Lâm Diệu Anh Nữ 08/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.50 3.25 1.00 N2 30.25
040011 Lê Ngọc Trâm Anh Nữ 28/12/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.25 7.00 5.25 1.50 N1 39.00
040012 Lê Tuấn Anh Nam 11/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.00 5.50 2.50 1.50 N1 28.00
040013 Lương Thị Hoàng Anh Nữ 11/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.00 6.00 4.25 3.00 N1,PT2 39.00
040014 Nguyễn Hoàng Anh Nam 27/01/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 5.00 3.25 3.00 1.50 N1 27.75
040015 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 02/03/2002 1.75 1 1 1.25 5 5.00 4.00 3.75 1.00 N2 27.75
040016 Nguyễn Thái Trâm Anh Nữ 01/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 3.00 5.25 2.50 N1,VS 31.00
040017 Quách Kim Quế Anh Nữ 19/12/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.50 7.25 1.50 N1 45.75
040018 Trần Thị Lan Anh Nữ 19/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 7.00 2.50 N1,VS 41.50
040019 Trương Thị Kim Anh Nữ 01/02/2002 1 1.5 1.5 1.75 5.75 4.00 3.50 2.50 1.50 N1 24.75
040020 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 30/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.25 4.00 3.75 1.50 N1 30.25
040021 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 31/10/2002 2 2 2 2 8 6.75 4.75 6.75 1.50 N3,VS 39.25
040022 Phạm Thị Ngọc Ánh Nữ 11/08/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 Vắng Vắng Vắng 1.50 N1 Liệt 9.00
040023 Nguyễn Hoàng Bảo Nam 21/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 4.25 4.50 2.25 1.50 N1 27.25
040024 Phan Hoài Bảo Nam 13/04/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 4.50 5.00 3.25 1.50 N1 29.25
040025 Trần Hồ Hoài Bảo Nam 11/11/2002 1 1.25 1.25 1.25 4.75 2.25 2.75 2.75 1.50 N1 19.00
040026 Võ Quốc Bảo Nam 28/10/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 6.00 6.50 4.00 1.50 N1 37.75
040027 Phan Thị Ngọc Bích Nữ 21/11/2002 1.25 1.25 1.25 1.75 5.5 5.50 3.25 3.75 1.00 N2 27.75
040028 Bùi Huy Bình Nam 05/01/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 4.75 5.25 4.25 1.50 N1 31.75
040029 Nguyễn Thanh Bình Nam 08/10/1999 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 5.50 6.50 4.00 1.00 N2 35.50
040030 Nguyễn Thị Như Bình Nữ 17/08/2002 1.75 1.75 1.75 1 6.25 6.25 2.25 1.75 1.50 N1 26.50
040031 Lê Thị Ngọc Cẩm Nữ 02/08/2002 1 1 1 1.25 4.25 2.00 3.00 3.75 2.50 N1,VS 20.50
040032 Lê Quỳnh Châm Nữ 02/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 6.75 1.50 N1 42.25
040033 Đỗ Thị Trúc Châu Nữ 23/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 1.25 2.50 0.50 N3 22.50
040034 Nguyễn Giang Châu Nam 04/03/2001 1.75 1.75 1 1.75 6.25 5.50 4.75 1.75 2.00 N2,VS 30.50
040035 Nguyễn Thị Bảo Châu Nữ 15/04/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 5.25 3.00 4.00 1.50 N1 28.00
040036 Lâm Thị Kim Chi Nữ 08/11/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.25 3.00 4.00 1.50 N1 27.25
040037 Lê Minh Chiến Nam 18/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.50 6.00 4.25 1.50 N1 31.75
040038 Nguyễn Trường Chinh Nam 15/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.75 6.00 3.25 1.50 N1 33.75
040039 Đỗ Hiếu Cơ Nam 03/07/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 5.00 5.00 4.00 1.50 N1 31.00
040040 Võ Mạnh Cương Nam 17/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 2.75 3.00 2.00 2.50 N1,VS 22.50
040041 Kha Minh Cường Nam 26/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 6.00 4.50 2.25 0.50 N3 30.25
040042 Trần Quốc Cường Nam 11/03/2002 1.5 1.75 1.75 1 6 4.75 4.75 5.25 1.50 N1 31.75
040043 Bùi Thanh Danh Nam 20/03/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.00 6.25 4.50 1.50 N1 37.75
040044 Trần Nguyên Danh Nam 01/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 5.25 3.50 1.50 N1 34.00
040045 Lê Thị Thu Diễm Nữ 05/12/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 5.50 3.00 3.25 1.50 N1 27.75
040046 Đoàn Ngọc Diệu Nữ 19/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.25 2.50 3.75 0.50 N3 28.75
040047 Nguyễn Thị Ngọc Diệu Nữ 09/06/2002 1.25 1.75 1.75 1.5 6.25 Vắng Vắng Vắng 1.00 N2 Liệt 7.25
040048 Trần Ngọc Diệu Nữ 01/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 3.75 3.75 1.50 N1 26.25
040049 Bùi Thị Kim Dung Nữ 05/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 5.25 3.75 1.50 N1 33.75
040050 Huỳnh Nguyễn Phương Dung Nữ 13/04/2002 1.75 1 1.75 1.75 6.25 5.50 5.75 3.75 2.50 N1,VS 35.00
040051 Nguyễn Mai Dung Nữ 02/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 2.50 6.50 5.25 1.50 N1 32.50
040052 Trần Thị Thùy Dung Nữ 06/03/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.25 5.75 2.75 1.50 N1 33.75
040053 Vũ Tuấn Dũng Nam 01/10/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 6.00 5.25 2.50 1.00 N2 32.00
040054 Đinh Trương Khánh Duy Nam 14/08/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.25 7.25 5.50 1.00 N2 41.25
040055 Đỗ Thanh Duy Nam 11/12/2002 1.25 1.25 1.75 1.25 5.5 3.75 7.00 2.75 1.00 N2 30.75
040056 Huỳnh Nhật Duy Nam 26/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 3.75 0.25 2.50 1.00 N2 Liệt 18.75
040057 Lê Hoàng Duy Nam 13/11/2002 1.75 1 1.25 1.25 5.25 2.75 3.00 2.75 1.00 N2 20.50
040058 Nguyễn Hoàng Bảo Duy Nam 12/03/2002 1.75 1.5 1.75 1 6 4.00 5.00 5.00 1.50 N1 30.50
040059 Nguyễn Hoàng Nhật Duy Nam 09/10/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 3.50 5.50 3.25 1.50 N3,VS 28.25
040060 Nguyễn Lê Khắc Duy Nam 01/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 6.50 5.75 1.50 N1 39.25
040061 Nguyễn Phước Duy Nam 21/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 6.25 5.25 1.50 N1 37.00
040062 Nguyễn Tự Duy Nam 30/05/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.25 6.25 5.75 1.00 N2 37.00
040063 Phạm Hoàng Duy Nam 26/06/2002 1.5 1.5 1.75 1.75 6.5 4.25 6.25 4.00 1.00 N2 32.50
040064 Phạm Ngọc Duy Nam 31/12/2002 1.25 1.75 1.25 1.75 6 5.00 5.75 4.25 1.00 N2 32.75
040065 Bùi Thị Thùy Duyên Nữ 27/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.75 4.25 1.50 N1 34.75
040066 Mai Thị Ngọc Duyên Nữ 01/02/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 6.00 5.00 2.50 N1,VS 37.75
040067 Nguyễn Lê Mỹ Duyên Nữ 11/09/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.25 6.00 4.75 2.50 N1,VS 37.00
040068 Nguyễn Thị Kiều Duyên Nữ 30/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.50 6.25 3.50 1.50 N1 34.00
040069 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 29/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 4.50 3.75 1.50 N1 32.25
040070 Lâm Nguyễn Thùy Dương Nữ 14/10/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 6.00 6.75 1.50 N1 39.00
040071 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 17/03/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 3.00 4.50 2.75 1.00 N2 24.25
040072 Nguyễn Thị Trúc Đào Nữ 10/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 4.25 3.50 1.50 N1 29.25
040073 Trần Thị Trúc Đào Nữ 25/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.50 6.25 4.50 1.50 N1 32.50
040074 Võ Thị Hồng Đào Nữ 18/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 6.00 5.00 1.50 N1 34.00
040075 Dương Thành Đạt Nam 24/09/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 5.25 5.25 2.75 2.00 N2,VS 31.75
040076 Huỳnh Nguyên Đạt Nam 02/08/2002 1 1 1.25 1.25 4.5 4.50 5.00 2.50 0.50 N3 26.50
040077 Lê Quân Đạt Nam 28/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 7.00 3.25 3.00 N1,TB2 37.00
040078 Lê Thành Đạt Nam 12/09/2002 1 1 1 1.75 4.75 3.00 7.00 4.75 1.00 N2 30.50
040079 Lê Thành Đạt Nam 16/11/2002 1.75 1.25 1 1.75 5.75 4.25 4.00 3.75 2.50 N1,VS 28.50
040080 Ngô Quốc Đạt Nam 11/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 6.50 3.00 1.50 N1 36.25
040081 Nguyễn Minh Đạt Nam 11/10/2002 1.75 1.75 1.75 1 6.25 5.50 5.50 4.00 1.00 N2 33.25
040082 Nguyễn Tấn Đạt Nam 08/07/2002 1.75 1.75 1.75 1 6.25 3.50 3.50 5.50 1.00 N2 26.75
040083 Nguyễn Tấn Đạt Nam 19/07/2002 1 1.5 1.25 1.25 5 2.75 5.00 4.00 1.50 N1 26.00
040084 Nguyễn Tấn Đạt Nam 21/08/2002 1.5 2 1.75 1.75 7 4.25 7.00 3.75 1.50 N1 34.75
040085 Nguyễn Đạt Nam 26/10/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 2.25 4.00 3.25 0.50 N3 21.00
040086 Phạm Quốc Đạt Nam 11/12/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 3.50 2.75 3.50 1.50 N1 23.50
040087 Tiết Nguyễn Hoàng Tấn Đạt Nam 02/06/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.75 6.00 4.00 1.00 N2 36.25
040088 Văn Công Đạt Nam 27/08/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.00 5.75 3.75 1.00 N2 31.75
040089 Phan Thành Đô Nam 15/06/2002 1.75 1 1.5 1.75 6 3.50 5.50 5.50 1.50 N3,VS 31.00
040090 Nguyễn Thị Hồng Gấm Nữ 01/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 4.75 3.00 1.50 N1 32.00
040091 Trương Thị Hồng Gấm Nữ 15/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 5.75 3.75 2.00 N2,VS 31.75
040092 Giáp Thị Châu Giang Nữ 28/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 6.50 4.00 1.50 N1 34.50
040093 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 18/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.00 6.00 6.00 1.50 N1 39.00
040094 Nguyễn Ngọc Mộng Giao Nữ 06/07/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.50 5.00 4.00 1.50 N1 33.00
040095 Trương Hoàng Giàu Nam 13/08/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 5.50 3.00 4.00 1.00 N2 28.50
040096 Phạm Thị Thanh Hà Nữ 28/06/2000 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 5.50 4.25 5.50 1.00 N2 32.50
040097 Đào Hoàng Hải Nam 27/10/2002 1.5 1 1.5 1.75 5.75 4.00 5.75 4.00 1.50 N1 30.75
040098 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/09/2002 1.75 1.75 1 1.75 6.25 5.75 4.75 2.75 1.50 N1 31.50
040099 Bùi Nhựt Hào Nam 02/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.00 5.00 2.00 1.50 N1 26.50
040100 Lê Việt Hào Nam 12/07/2002 1.75 2 1.25 1.75 6.75 4.50 5.75 4.25 2.50 N1,PT3 34.00
040101 Nguyễn Gia Hào Nam 03/11/2002 2 1.75 1 1 5.75 2.00 4.00 3.75 1.50 N1 23.00
040102 Nguyễn Nhật Hào Nam 02/09/2002 1 0.75 1 1 3.75 2.25 2.75 2.25 1.50 N3,VS 17.50
040103 Nguyễn Nhật Hào Nam 31/07/2002 1.5 1.75 1.75 1.25 6.25 4.00 5.75 2.75 2.50 N1,VS 31.00
040104 Võ Nguyễn Phú Hào Nam 14/05/2002 1.25 1 1.25 1.75 5.25 1.50 2.00 3.00 0.50 N3 15.75
040105 Huỳnh Thị Như Hảo Nữ 28/12/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.75 6.00 6.75 1.50 N1 39.25
040106 Phan Thị Mỹ Hảo Nữ 23/01/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.00 3.00 5.00 0.50 N3 26.75
040107 Huỳnh Thị Mỹ Hằng Nữ 06/04/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 4.50 3.00 4.50 1.50 N1 27.50
040108 Trần Thu Hằng Nữ 02/01/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.25 5.25 4.00 1.50 N1 34.00
040109 Võ Mỹ Hằng Nữ 25/11/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 4.50 3.25 4.25 2.50 N1,VS 27.75
040110 Danh Ngọc Hân Nữ 08/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 4.25 4.50 1.50 N1 32.50
040111 Đồng Thị Ngọc Hân Nữ 19/02/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.00 5.50 1.50 N1 45.50
040112 Huỳnh Thị Ngọc Hân Nữ 06/02/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.00 3.25 4.50 1.00 N2 29.75
040113 Nguyễn Ngọc Gia Hân Nữ 29/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.50 3.00 3.50 1.50 N1 31.00
040114 Nguyễn Thị Gia Hân Nữ 16/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.00 5.00 3.00 1.50 N1 29.75
040115 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 05/01/2002 0.75 1.75 1.5 1 5 4.00 2.00 2.50 0.00 19.50
040116 Nguyễn Thụy Ngọc Hân Nữ 11/05/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 5.50 1.50 N1 39.00
040117 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 16/10/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 4.50 1.00 3.50 0.50 N3 20.00
040118 Võ Ngọc Hân Nữ 31/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.25 4.25 3.00 1.50 N1 32.50
040119 Huỳnh Phúc Hậu Nam 15/01/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 5.75 5.25 4.25 1.00 N2 33.25
040120 Lương Trung Hậu Nam 03/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.25 2.25 2.50 2.50 N1,VS 24.50
040121 Nguyễn Phúc Hậu Nam 19/12/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.25 6.75 1.50 N1 41.25
040122 Nguyễn Văn Hậu Nam 28/05/2002 1.25 1.25 1 1.75 5.25 2.75 6.50 4.50 1.50 N1 29.75
040123 Trà Phúc Hậu Nam 16/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 6.00 2.00 2.00 N2,VS 31.00
040124 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 01/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 5.25 5.50 1.50 N1 36.00
040125 Trần Nguyễn Thế Hiển Nam 23/12/2002 1.5 1.75 1 1.25 5.5 5.25 5.00 4.25 2.50 N1,VS 32.75
040126 Hồ Thị Phương Hiếu Nữ 10/04/2002 1.25 1.75 1.5 1.5 6 1.50 5.00 3.50 2.50 N1,VS 25.00
040127 Nguyễn Trung Hiếu Nam 01/03/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 5.00 1.75 1.50 N1 29.00
040128 Nguyễn Trung Hiếu Nam 21/07/2002 1.25 1.5 1.5 1.75 6 4.75 5.75 5.75 1.50 N1 34.25
040129 Võ Thị Kim Hoài Nữ 18/03/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 6.00 3.75 1.50 N1 36.00
040130 Trần Văn Hoàng Nam 16/04/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 5.25 3.75 3.25 1.50 N1 29.50
040131 Lương Long Hồ Nam 08/05/2002 1 1.75 1.75 1.25 5.75 5.25 4.25 5.25 1.50 N1 31.50
040132 Lê Thị Kim Huê Nữ 20/12/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.00 4.25 1.50 N1 36.75
040133 Trần Thị Kim Huế Nữ 13/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.00 5.50 4.75 1.50 N1 32.50
040134 Nguyễn Trần Như Huệ Nữ 13/11/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.25 5.75 6.25 1.50 N1 37.25
040135 Huỳnh Chí Hùng Nam 28/04/2002 1.75 1.75 1 1 5.5 4.25 4.75 4.25 1.50 N1 29.25
040136 Nguyễn Tấn Hùng Nam 04/07/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 3.75 4.50 3.75 1.00 N2 27.25
040137 Trần Minh Hùng Nam 27/11/2002 1.75 1.25 1 1.25 5.25 1.75 4.25 3.00 1.50 N1 21.75
040138 Dương Bảo Huy Nam 10/09/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.50 7.00 4.25 1.50 N1 34.25
040139 Đoàn Gia Huy Nam 03/01/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 5.00 2.50 N1,VS 40.00
040140 Hà Gia Huy Nam 08/07/2002 1.25 1.75 1 1.75 5.75 2.50 3.25 3.75 1.00 VS 22.00
040141 Huỳnh Anh Huy Nam 14/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.75 4.75 4.25 1.50 N1 32.25
040142 Lê Hoàng Huy Nam 23/05/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.00 5.25 3.50 1.50 N1 32.75
040143 Lê Minh Huy Nam 23/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 5.50 3.75 1.50 N1 34.75
040144 Lương Gia Huy Nam 01/02/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 3.50 3.00 7.00 1.50 N1 26.50
040145 Ngô Chánh Huy Nam 30/08/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 4.75 5.75 5.25 1.50 N1 35.25
040146 Ngô Đức Huy Nam 30/07/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 4.00 6.00 4.50 1.50 N1 31.00
040147 Nguyễn Hoàng Huy Nam 02/03/2002 1 1.75 1.25 1.25 5.25 5.00 4.75 3.50 1.50 N1 29.75
040148 Nguyễn Huỳnh Huy Nam 06/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 6.00 2.00 N2,VS 45.00
040149 Nguyễn Lê Huy Nam 07/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.75 5.75 1.50 N1 43.75
040150 Nguyễn Nhứt Huy Nam 20/07/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.00 4.75 3.00 1.00 N2 31.00
040151 Phạm Quốc Huy Nam 25/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 4.00 3.75 1.50 N1 28.75
040152 Trần Kim Quốc Huy Nam 27/08/2002 1 1.75 1.25 1.25 5.25 2.25 5.00 5.00 0.50 N3 25.25
040153 Ngô Hoàng Huyên Nữ 07/11/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 3.75 5.75 6.00 2.50 N1,VS 35.00
040154 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ 26/03/2002 1.25 1 1.5 1.75 5.5 3.50 6.50 4.50 2.00 N2,VS 32.00
040155 Trương Thị Mỹ Huyền Nữ 22/06/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 3.75 5.00 6.25 2.50 N1,VS 33.75
040156 Lê Ngọc Thu Huỳnh Nữ 02/01/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.75 4.50 1.50 N1 35.00
040157 Dịp Vĩnh Hưng Nam 31/10/2002 1.25 1.25 1.25 1 4.75 4.50 5.75 2.25 2.50 N1,DT 30.00
040158 Nguyễn Gia Hưng Nam 30/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 3.50 3.75 1.50 N1 31.25
040159 Bùi Thị Kim Hương Nữ 23/07/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 3.75 3.00 1.50 N1 28.75
040160 Phạm Ngọc Hương Nữ 01/12/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.25 6.50 5.75 1.50 N1 34.25
040161 Dương Hoàng Khang Nam 17/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 3.75 4.25 4.00 1.00 N2 28.50
040162 Đặng Hoàng Khang Nam 04/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 6.50 5.25 1.50 N1 40.50
040163 Trần Đình Khang Nam 13/08/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.50 4.00 5.00 1.50 N1 30.75
040164 Trần Phúc Khang Nam 16/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 6.50 6.25 2.50 N1,VS 39.00
040165 Võ Hồng Khang Nam 07/03/2002 1.75 1.75 1.5 1.25 6.25 4.75 3.75 5.75 2.00 N2,VS 31.00
040166 Vũ Mạnh Khang Nam 16/12/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.25 5.00 5.75 1.50 N1 35.00
040167 Nguyễn Công Khanh Nam 26/06/2002 1.25 1.75 1.5 1.25 5.75 3.00 1.75 2.75 1.00 N2 19.00
040168 Lê Diệp Khánh Nữ 29/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 3.00 6.50 5.25 1.50 N1 33.25
040169 Phạm Duy Khánh Nam 09/07/2002 1.25 1.5 1 1.25 5 2.50 4.75 3.25 2.50 N1,VS 25.25
040170 Phạm Kim Khánh Nữ 17/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 6.50 4.50 4.75 1.00 N2 34.25
040171 Phạm Quốc Khánh Nam 31/08/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 2.75 5.00 2.25 1.00 N2 23.50
040172 Nguyễn Quốc Khiêm Nam 25/02/2002 1 1.25 1 1.25 4.5 3.25 3.50 2.50 0.50 N3 21.00
040173 Phạm Duy Khiêm Nam 11/09/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 5.75 5.50 2.50 1.50 N1 33.25
040174 Trần Gia Khiêm Nam 06/04/2002 1.25 1 1.25 1.25 4.75 4.75 4.00 3.00 1.50 N1 26.75
040175 Trần Trọng Khiêm Nam 20/01/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 5.75 5.00 4.00 0.50 N3 32.00
040176 Bùi Anh Khoa Nam 03/06/2002 1 1 1 1 4 3.50 3.00 2.25 1.00 N2 20.25
040177 Lưu Đăng Khoa Nam 04/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.75 2.00 3.25 1.00 N2 26.25
040178 Nguyễn Võ Minh Khoa Nam 17/12/2002 1.75 1.25 1 1 5 5.25 2.50 3.50 0.00 24.00
040179 Phạm Thị Kim Khoa Nữ 28/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.25 2.00 3.50 1.50 N1 24.00
040180 Cao Đăng Khôi Nam 20/01/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 6.25 5.50 2.75 1.00 N2 33.25
040181 Đàm Trần Đăng Khôi Nam 26/03/2002 1.75 1.75 0.75 1.25 5.5 4.75 0.50 3.00 1.00 DT Liệt 20.00
040182 Nguyễn Minh Khôi Nam 26/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.50 3.25 3.25 1.00 N2 24.25
040183 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 11/05/2002 1 1.25 1 1.25 4.5 5.50 2.75 3.75 1.50 N1 26.25
040184 Huỳnh Duy Khương Nam 16/06/2002 1.75 1.5 1 0.75 5 4.50 3.00 2.75 1.00 N2 23.75
040185 Nguyễn Trung Kiên Nam 19/09/2002 1.25 1 1 1.25 4.5 2.50 1.75 2.50 0.50 N3 16.00
040186 Phạm Trung Kiên Nam 20/06/2002 1 1.25 1.75 1.75 5.75 5.50 5.25 4.25 3.00 PT1,VS 34.50
040187 Bùi Dương Tấn Kiệt Nam 14/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 4.75 3.00 0.50 N3 29.50
040188 Đinh Hoàng Kiệt Nam 20/02/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 4.50 3.00 3.50 1.00 N2 25.00
040189 Đỗ Tuấn Kiệt Nam 29/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 6.50 2.75 1.50 N1 35.25
040190 Nguyễn Huỳnh Tấn Kiệt Nam 08/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 4.75 4.00 2.00 N2,VS 34.00
040191 Nguyễn Ngô Anh Kiệt Nam 22/02/2002 1.25 2 1.75 1.25 6.25 6.25 6.00 4.75 1.00 N2 36.50
040192 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 25/06/2002 1.25 1 1 1.25 4.5 2.50 3.75 2.75 1.50 N1 21.25
040193 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 05/05/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 5.50 3.00 2.25 1.00 N2 25.00
040194 Phạm Tuấn Kiệt Nam 14/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.75 5.25 3.00 1.00 N2 30.50
040195 Trương Huỳnh Tấn Kiệt Nam 11/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.75 4.25 5.50 1.50 N1 29.50
040196 Võ Hồ Tuấn Kiệt Nam 01/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 2.00 3.75 3.50 1.50 N1 23.00
040197 Ngô Nhật Lam Nữ 11/01/2002 1.75 1.75 1.5 1.25 6.25 3.00 3.00 3.25 1.50 N1 23.00
040198 Hà Gia Lâm Nam 01/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 7.00 6.25 6.00 1.50 N1 41.50
040199 Huỳnh Cẩm Lê Nữ 13/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.00 2.75 4.00 1.00 N2 26.25
040200 Nguyễn Văn Lễ Nam 01/12/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 5.25 3.75 1.50 N1 34.00
040201 Lê Thị Mỹ Liên Nữ 20/06/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.75 4.25 5.75 2.50 N1,VS 35.50
040202 Bùi Thị Mỹ Linh Nữ 03/10/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 3.75 5.00 3.50 2.50 N1,VS 30.75
040203 Cao Nhật Linh Nam 02/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 3.75 3.75 1.50 N1 28.75
040204 Huỳnh Thị Ngọc Linh Nữ 15/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 3.25 4.50 1.00 N2 31.00
040205 Huỳnh Trúc Linh Nữ 15/07/2002 1.25 2 1.75 1.75 6.75 4.25 7.00 3.75 1.50 N1 34.50
040206 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 18/07/2002 1 1.75 1.75 1.75 6.25 5.25 4.50 3.75 1.50 N1 31.00
040207 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 03/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.50 7.75 1.50 N1 44.25
040208 Trần Huệ Linh Nữ 08/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.00 4.50 4.50 1.50 N1 34.50
040209 Châu Thị Tố Loan Nữ 28/10/2002 1 2 2 1.75 6.75 6.25 5.75 3.25 1.00 N2 35.00
040210 Trần Thị Kim Loan Nữ 18/09/2002 2 2 2 1.75 7.75 7.75 5.50 5.00 1.50 N1 40.75
040211 Dương Thành Long Nam 13/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.25 6.75 6.50 1.50 N1 35.75
040212 Hà Phi Long Nam 06/12/2002 2 2 2 2 8 8.00 6.25 4.25 1.50 N1 42.25
040213 Lê Thanh Long Nam 18/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.25 4.00 3.50 1.00 N2 29.50
040214 Nguyễn Tấn Hải Long Nam 18/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 3.25 2.75 2.00 N2,VS 26.75
040215 Nguyễn Thành Long Nam 14/11/2002 1 1.25 1.25 1.75 5.25 3.50 4.50 5.50 2.50 N1,VS 29.25
040216 Phạm Trần Thiện Long Nam 08/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.00 6.00 3.25 1.00 N2 29.25
040217 Nguyễn Thị Bảo Lộc Nữ 13/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 6.25 6.25 1.50 N1 39.00
040218 Trần Phước Lộc Nam 30/12/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 2.75 4.50 3.00 1.50 N1 25.00
040219 Trương Phú Lợi Nam 10/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.25 8.00 5.75 1.50 N1 42.75
040220 Lê Minh Luân Nam 11/09/2002 1 1 1.25 1 4.25 3.00 5.25 3.25 2.50 N1,VS 26.50
040221 Trần Duy Luận Nam 10/11/2002 2 2 2 2 8 4.50 7.25 4.75 1.50 N1 37.75
040222 Phạm Trần Anh Lý Nữ 25/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 5.25 6.50 1.50 N1 36.25
040223 Võ Công Lý Nam 26/08/2002 1.5 1.25 1.75 1.75 6.25 3.50 6.00 5.25 0.50 N3 31.00
040224 Di Thanh Mai Nữ 26/08/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 4.50 4.00 2.75 1.00 N2 27.25
040225 Ngô Thị Ngọc Mai Nữ 03/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.00 4.25 1.50 N1 30.75
040226 Nguyễn Huỳnh Ngọc Mai Nữ 24/01/2002 2 1.75 1 1.25 6 6.00 6.50 5.75 1.50 N1 38.25
040227 Nguyễn Trúc Mai Nữ 07/07/2002 1.75 2 2 2 7.75 7.50 6.50 5.75 1.50 N1 43.00
040228 Mai Nhật Mẫn Nam 06/06/2002 1 1.75 1.75 1.75 6.25 3.00 5.50 4.25 2.50 N1,VS 30.00
040229 Phùng Thị Thảo Mi Nữ 09/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.50 5.25 5.00 1.50 N1 37.25
040230 Bùi Lý Duy Minh Nam 18/07/2002 1.75 1.25 1.75 1.25 6 3.75 5.50 4.25 1.50 N1 30.25
040231 Bùi Ngọc Ánh Minh Nữ 12/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 8.00 6.50 2.50 N1,VS 42.75
040232 Hồ Lê Minh Nam 27/07/2002 1.75 1.25 1.75 1.25 6 5.50 5.50 5.00 1.00 N2 34.00
040233 Lê Châu Minh Nữ 25/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 4.75 4.50 2.00 N2,VS 34.50
040234 Nguyễn Tâm Minh Nữ 01/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.50 6.50 3.75 1.50 N1 34.75
040235 Huỳnh Ngọc Trà My Nữ 16/11/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 7.00 4.00 5.75 2.00 N2,VS 37.25
040236 Nguyễn Huỳnh My Nữ 12/12/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 2.50 5.25 4.25 2.50 N1,VS 29.50
040237 Nguyễn Thị Ngọc My Nữ 28/03/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 3.75 5.00 2.50 2.50 N1,VS 29.75
040238 Nguyễn Thị Trà My Nữ 10/12/2002 1 1.25 1 1.25 4.5 3.75 4.00 4.25 1.00 N2 25.25
040239 Nguyễn Thị Trà My Nữ 24/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.00 4.00 4.75 0.50 N3 28.75
040240 Nguyễn Trác Uyển My Nữ 25/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 4.00 4.25 2.50 N1,VS 34.50
040241 Phan Huỳnh My Nữ 05/01/2002 2 1.75 1.75 1.25 6.75 4.00 5.25 4.75 1.50 N1 31.50
040242 Phan Thị Cẩm My Nữ 23/10/2002 2 2 2 2 8 8.00 5.75 6.25 1.50 N1 43.25
040243 Phan Thị Kiều My Nữ 08/07/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 3.25 1.25 2.25 0.50 N3 16.50
040244 Phan Thu My Nữ 25/09/2002 1.75 1.5 2 2 7.25 6.00 5.75 4.75 1.00 N2 36.50
040245 Nguyễn Chí Mỹ Nam 12/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 4.00 2.00 2.50 N1,VS 27.50
040246 Nguyễn Viên Ngọc Mỹ Nữ 19/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.50 3.50 2.75 0.50 N3 27.75
040247 Đoàn Nhật Nam Nam 10/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 4.00 5.50 4.25 1.50 N1 31.25
040248 Lâm Nhật Nam Nam 15/10/2002 1 1.25 1 1.25 4.5 4.25 6.50 4.75 0.50 N3 31.25
040249 Lê Nhứt Nam Nam 16/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.50 5.50 4.25 1.50 N1 34.25
040250 Nguyễn Trần Nhật Nam Nam 11/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 4.50 3.75 1.00 N2 29.25
040251 Tống Quốc Nam Nam 14/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 3.00 2.50 1.50 N1 26.50
040252 Võ Hoài Nam Nam 08/07/2000 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 5.00 2.75 1.00 N2 32.00
040253 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 28/11/2002 2 2 1.75 2 7.75 7.50 5.75 4.75 1.50 N1 40.50
040254 Nguyễn Thị Thuý Nga Nữ 18/03/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.50 5.75 4.25 2.50 N1,VS 39.00
040255 Phạm Thị Phương Nga Nữ 16/12/2002 1.75 1.75 1 1.75 6.25 5.75 4.25 3.00 1.00 N2 30.25
040256 Cao Thị Thanh Ngân Nữ 25/05/2002 1 1.75 1.75 1.75 6.25 4.50 4.00 3.50 1.00 N2 27.75
040257 Lê Thanh Ngân Nữ 29/10/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 3.75 5.00 4.50 1.00 N2 28.50
040258 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 23/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 4.25 3.75 1.50 N1 27.25
040259 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 08/10/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 5.75 5.50 5.75 1.50 N1 36.50
040260 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ 25/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 5.25 6.50 1.50 N1 39.00
040261 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 29/07/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 7.00 3.75 2.25 1.50 N1 32.50
040262 Phan Thị Kim Ngân Nữ 28/03/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 6.00 3.50 5.25 1.00 N2 30.75
040263 Phan Thị Kim Ngân Nữ 28/04/2001 1 1.75 1.25 1.25 5.25 2.25 2.75 2.25 1.50 N1 19.00
040264 Trần Thị Kim Ngân Nữ 05/12/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.50 3.25 4.50 1.50 N1 30.00
040265 Hồ Thị Mẫn Nghi Nữ 30/05/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 4.00 3.00 4.00 1.50 N1 27.00
040266 Nguyễn Hằng Nghi Nữ 01/11/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.00 4.00 5.00 1.50 N1 32.00
040267 Phạm Quân Nghi Nam 22/10/2002 1.75 1.25 1.25 1 5.25 3.00 3.75 6.50 1.00 N2 26.25
040268 La Thành Nghiệp Nam 10/01/2001 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 3.50 5.25 6.50 1.50 N3,VS 32.00
040269 Lê Minh Ngoan Nam 27/11/2002 1.5 1.5 0.75 1 4.75 2.00 2.00 3.25 1.50 N1 17.50
040270 Lê Hải Ngọc Nữ 19/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 4.50 3.25 1.00 N2 29.75
040271 Lê Thị Ngọc Nữ 29/07/2001 2 2 2 1.75 7.75 Vắng Vắng Vắng 1.50 N1 Liệt 9.25
040272 Lý Mỹ Ngọc Nữ 08/01/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 2.50 3.00 7.00 2.50 N1,VS 27.00
040273 Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 24/11/2002 1.75 1 1.5 1.25 5.5 3.50 1.75 2.75 1.00 N2 19.75
040274 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 03/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 3.50 1.50 N1 37.00
040275 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 27/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 3.50 4.00 1.50 N1 31.25
040276 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nữ 26/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.50 9.75 1.50 N1 47.25
040277 Phạm Bé Ngọc Nữ 02/11/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.25 6.00 4.25 2.50 N1,VS 32.75
040278 Phạm Thị Kim Ngọc Nữ 12/11/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 4.00 4.50 1.50 N1 32.50
040279 Phan Hoài Ngọc Nữ 07/04/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 6.00 5.75 4.25 1.00 N2 36.00
040280 Trần Bảo Ngọc Nữ 19/04/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.75 6.50 4.25 2.50 N1,VS 38.75
040281 Trần Duy Ngọc Nữ 11/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.75 4.50 4.50 1.50 N1 31.75
040282 Nguyễn Thái Nguyên Nam 26/10/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 4.00 6.00 6.50 2.50 N1,VS 35.50
040283 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên Nữ 16/06/2002 1 1.25 1.25 1.25 4.75 2.50 1.25 2.25 1.50 N1 16.00
040284 Văn Minh Nguyễn Nam 02/10/2002 1.25 1.25 1 1.75 5.25 5.00 5.00 2.25 1.50 N1 29.00
040285 Lê Minh Nguyệt Nữ 06/01/2002 1.25 1.75 1 1.75 5.75 4.25 4.00 2.25 1.50 N1 26.00
040286 Lê Minh Nguyệt Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 9.00 8.75 1.50 N1 50.25
040287 Hồ Trung Nhân Nam 29/09/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 4.25 4.50 2.25 1.00 N2 27.25
040288 Nguyễn Hữu Nhân Nam 09/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 6.25 6.75 2.50 N1,VS 39.75
040289 Nguyễn Hữu Nhân Nam 20/07/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.50 5.50 5.00 1.50 N1 38.25
040290 Phạm Thi Nhân Nam 04/10/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 3.25 3.25 4.50 1.00 N2 23.50
040291 Trần Minh Nhân Nam 02/11/2002 1.25 1 1 1 4.25 4.50 4.75 3.50 0.50 N3 26.75
040292 Trần Thế Nhân Nam 23/05/2002 2 2 2 2 8 5.25 5.75 4.25 1.50 N1 35.75
040293 Nguyễn Chí Nhẩn Nam 26/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 6.25 4.75 4.50 0.50 N3 33.50
040294 Lê Minh Nhật Nam 30/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 6.25 4.50 1.00 N2 35.00
040295 Ngô Minh Nhật Nam 07/06/2001 1 1 1 1 4 2.50 2.25 2.75 2.50 N1,VS 18.75
040296 Dương Thị Yến Nhi Nữ 23/06/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 5.25 7.00 7.75 1.50 N1 41.25
040297 Đoàn Thị Yến Nhi Nữ 23/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 4.00 2.25 2.50 N1,VS 27.25
040298 Lâm Thị Thảo Nhi Nữ 18/11/2002 1.25 1.25 1 1.75 5.25 3.25 3.75 3.50 2.50 N1,VS 25.25
040299 Lê Nguyễn Thảo Nhi Nữ 07/03/2002 1.5 1 1.5 1.75 5.75 3.50 3.50 3.25 1.00 N2 24.00
040300 Nguyễn Đặng Yến Nhi Nữ 15/08/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 4.00 2.25 3.25 1.50 N1 22.25
040301 Nguyễn Hồ Kim Nhi Nữ 03/02/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 5.50 5.50 5.50 1.50 N1 36.50
040302 Nguyễn Phạm Mẫn Nhi Nữ 18/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 6.00 4.00 1.00 N2 35.25
040303 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 19/03/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 6.50 4.00 3.25 1.50 N1 31.25
040304 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 07/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.00 5.50 4.75 2.50 N1,VS 32.75
040305 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 24/09/2002 1.25 1.75 1.25 1.75 6 4.25 3.25 3.50 1.50 N1 26.00
040306 Phạm Ngọc Yến Nhi Nữ 16/08/2002 1.75 1 1.75 1.75 6.25 4.25 4.00 2.25 2.50 N1,VS 27.50
040307 Phan Nguyễn Tuyết Nhi Nữ 11/10/2002 1.75 1.75 1 1.25 5.75 4.75 3.25 3.25 1.50 N1 26.50
040308 Trần Thị Yến Nhi Nữ 16/10/2002 2 2 2 1.25 7.25 2.00 5.00 4.25 2.50 N1,VS 28.00
040309 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 12/11/2002 1 1 1.25 1.25 4.5 5.50 2.00 2.50 0.50 N3 22.50
040310 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 18/04/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.25 3.00 2.75 2.50 N1,VS 28.25
040311 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 01/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 4.50 4.25 1.50 N1 33.75
040312 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ 24/03/2002 1.25 1 1.75 1.75 5.75 5.25 4.50 1.75 1.00 N2 28.00
040313 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 29/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.00 5.75 5.00 1.50 N1 35.25
040314 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 08/05/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 3.50 4.25 4.50 4.50 N1,PT1,VS 31.00
040315 Bùi Thị Huỳnh Như Nữ 07/11/2002 1.25 1.75 2 1.75 6.75 4.75 6.00 4.00 1.50 N1 33.75
040316 Hồ Thị Huỳnh Như Nữ 13/05/2002 2 2 2 2 8 5.00 5.75 5.25 2.50 N1,VS 37.25
040317 Lâm Quỳnh Như Nữ 27/09/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.75 8.00 2.50 HSG3,N1 48.00
040318 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 11/08/2002 2 2 1.75 1.25 7 3.75 5.25 3.75 1.50 N1 30.25
040319 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 01/10/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.00 4.25 3.50 2.50 N1,VS 31.75
040320 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 09/04/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.00 2.75 4.75 1.50 N1 27.00
040321 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 10/10/2002 1.75 1.75 0.75 1.75 6 4.75 5.25 2.50 2.50 N1,VS 31.00
040322 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 31/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 6.00 4.25 1.50 N1 36.75
040323 Phạm Hoàng Yến Như Nữ 25/10/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.00 4.25 4.25 1.50 N1 33.50
040324 Phan Thị Huỳnh Như Nữ 27/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.25 4.50 4.00 1.50 N1 29.50
040325 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 28/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 3.50 3.25 1.00 N2 30.00
040326 Võ Tuyết Như Nữ 02/06/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.75 4.75 4.25 1.50 N1 33.25
040327 Nguyễn Minh Nhựt Nam 07/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 6.50 3.25 2.50 N1,VS 37.25
040328 Trần Khánh Nhựt Nam 14/05/2002 1.25 1.5 1 1 4.75 4.00 3.50 4.25 2.00 N2,VS 26.00
040329 Võ Mai Thị Ngọc Nữ Nữ 21/04/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.50 5.00 5.75 1.50 N1 37.50
040330 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 24/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 6.50 3.25 1.00 N2 36.25
040331 Nguyễn Vĩnh Phán Nam 09/10/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.25 3.00 3.50 N1,PT1 37.00
040332 Dương Tấn Phát Nam 02/07/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.25 6.50 6.25 2.50 N1,VS 37.75
040333 Lê Thành Phát Nam 06/05/2002 1.75 1.5 1.5 1 5.75 3.00 3.00 5.75 0.00 23.50
040334 Nguyễn Đặng Vĩnh Phát Nam 18/06/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.50 8.00 4.25 1.50 N1 38.00
040335 Nguyễn Huỳnh Minh Phát Nam 11/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 4.00 2.50 1.50 N1 27.50
040336 Nguyễn Tấn Phát Nam 10/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 4.00 2.50 N1,VS 40.00
040337 Nguyễn Thanh Phát Nam 22/05/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.25 6.50 6.50 2.00 N2,VS 39.50
040338 Phạm Nguyên Phát Nam 27/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.75 5.75 3.75 1.50 N1 33.50
040339 Trần Minh Phát Nam 27/09/2002 1.25 1.75 1 1.25 5.25 3.75 2.75 3.00 0.00 21.25
040340 Trịnh Tấn Phát Nam 10/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 5.50 2.75 1.00 N2 28.25
040341 Huỳnh Hồ Nhật Phi Nam 06/09/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 4.00 4.00 3.75 1.00 N2 26.25
040342 Nguyễn Quốc Phi Nam 12/03/2002 1.5 1.75 1.75 1.75 6.75 5.00 4.75 5.00 1.00 N2 32.25
040343 Võ Lê Phi Nam 18/10/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.25 5.25 3.75 1.00 N2 33.00
040344 Nguyễn Cao Phong Nam 15/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.75 5.75 7.25 1.00 N2 33.75
040345 Nguyễn Thanh Phong Nam 16/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.25 6.00 5.25 2.00 N2,VS 30.75
040346 Cao Quốc Phú Nam 01/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 7.50 5.25 1.00 N2 38.00
040347 Huỳnh Hồng Phúc Nam 08/02/2002 1 1 1.25 1.75 5 2.50 3.00 3.50 2.50 N1,VS 22.00
040348 Lê Thị Hồng Phúc Nữ 14/09/2002 1.25 1.75 2 1.75 6.75 5.25 5.25 6.50 2.00 N2,VS 36.25
040349 Lê Thị Hồng Phúc Nữ 23/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.00 4.75 1.50 N1 37.75
040350 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/05/2002 1 1 1.75 1 4.75 2.75 1.75 5.75 0.50 N3 20.00
040351 Nguyễn Thị Kim Phước Nữ 07/11/1999 1.75 1 1.25 1.75 5.75 4.75 3.00 3.50 3.00 N2,KT1 27.75
040352 Nguyễn Tịnh Phước Nam 14/10/2002 1.25 1.25 1 1.75 5.25 3.00 3.25 3.75 1.00 N2 22.50
040353 Đỗ Hoàng Trúc Phương Nữ 17/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.25 5.50 4.00 1.50 N1 29.50
040354 Nguyễn Thanh Phương Nam 26/10/2002 1 1.25 1 1.75 5 2.25 0.00 3.75 1.50 N1 Liệt 14.75
040355 Nguyễn Thị Trúc Phương Nữ 05/11/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 5.00 2.75 5.00 1.00 N2 26.50
040356 Nguyễn Thị Tuyết Phương Nữ 30/07/2002 1.25 1.75 1.25 1.75 6 3.50 2.50 3.25 1.00 N2 22.25
040357 Trần Nguyễn Minh Phương Nam 07/11/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.00 7.50 1.50 N1 42.00
040358 Trương Nguyễn Mai Phương Nữ 20/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 6.50 6.00 1.00 N2 37.75
040359 Trương Thị Trúc Phương Nữ 08/03/2002 1.75 2 1.75 1.25 6.75 5.25 4.50 3.50 2.50 N1,VS 32.25
040360 Võ Minh Phương Nam 04/06/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 4.25 6.00 5.25 1.50 N1 34.75
040361 Phùng Kim Phượng Nữ 06/10/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 4.50 5.75 3.75 2.50 N1,VS 33.50
040362 Lê Thị Thanh Quá Nữ 15/03/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.75 4.75 2.50 2.50 N1,VS 29.25
040363 Huỳnh Thị Kim Quàn Nữ 23/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.50 5.75 3.00 2.50 N1,VS 33.25
040364 Bùi Thiều Duy Quang Nam 15/04/2002 1.25 1 0.75 1.25 4.25 2.75 4.00 5.00 1.00 N2 23.75
040365 Đồng Minh Quang Nam 23/03/2002 1 1 1.75 1.25 5 3.00 2.25 4.25 1.00 N2 20.75
040366 Nguyễn Nhật Quang Nam 06/03/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 0.50 5.00 3.00 1.50 N1 Liệt 20.50
040367 Nguyễn Nhật Quang Nam 25/09/2002 1.75 1 1 1 4.75 3.25 2.50 4.50 1.50 N1 22.25
040368 Trần Phương Quang Nam 29/06/2002 1 1.25 1 1 4.25 2.25 3.25 3.00 0.00 18.25
040369 Đỗ Trung Quân Nam 16/08/2002 1.75 1.5 1.5 1.75 6.5 4.25 4.00 3.50 1.50 N1 28.00
040370 Nguyễn Minh Quân Nam 12/06/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.50 4.75 5.00 1.50 N1 33.50
040371 Nguyễn Hồng Nguyệt Quế Nữ 06/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.75 6.00 7.00 1.50 N1 41.50
040372 Đinh Minh Quí Nam 04/01/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 4.25 5.00 4.00 1.50 N1 31.50
040373 Nguyễn Huỳnh Cường Quốc Nam 06/09/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 4.25 5.25 3.75 1.00 N2 29.25
040374 Trần Phú Quý Nam 22/05/2002 1 1 1.75 1.75 5.5 4.00 5.50 4.25 2.00 N2,VS 30.75
040375 Huỳnh Thị Mỹ Quyên Nữ 12/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 7.50 1.50 N1 45.00
040376 Nguyễn Hoàng Quyên Nữ 30/10/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 4.75 3.00 3.00 1.00 N2 25.50
040377 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 23/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 5.25 4.25 1.00 N2 32.25
040378 Mai Diễm Quỳnh Nữ 21/07/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.75 6.00 1.50 N1 39.50
040379 Trương Lê Phương Quỳnh Nữ 14/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.25 6.50 1.50 N1 42.00
040380 Phạm Hồng Rin Nam 21/10/2002 1.75 1 1 1.25 5 1.75 3.25 2.25 1.50 N1 18.75
040381 Biện Hoàng Sang Nam 01/01/2002 1 0.75 1.25 1.25 4.25 1.50 2.75 3.75 2.00 N2,VS 18.50
040382 Ngô Phước Sang Nam 05/01/2002 1.25 1 1.25 1.25 4.75 5.00 5.50 5.25 2.50 N1,VS 33.50
040383 Nguyễn Lê Hoài Sang Nam 09/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 7.00 4.25 1.50 N3,VS 36.25
040384 Phạm Hoàng Sang Nam 03/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 5.75 2.50 1.50 N1 29.00
040385 Phạm Thanh Sang Nam 08/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 6.50 4.75 1.50 N1 40.00
040386 Trần Hoàng Sang Nam 17/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.50 6.50 6.75 1.50 N1 36.75
040387 Trương Tấn Sang Nam 01/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.50 6.50 5.75 1.00 N2 40.25
040388 Vương Thanh Sang Nam 29/05/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 4.00 1.00 N2 36.00
040389 Dung Trung Sơn Nữ 26/05/2002 1.75 1 1.5 1 5.25 4.25 4.75 2.00 1.50 N3,VS 26.75
040390 Trà Duy Sơn Nam 25/07/2002 2 2 1.5 1.75 7.25 5.00 7.00 3.75 2.50 N1,VS 37.50
040391 Trần Thái Sơn Nam 16/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.00 4.50 2.50 1.50 N1 25.50
040392 Võ Thanh Sơn Nam 17/02/2002 1 1 1.75 1.25 5 3.50 3.00 3.75 1.50 N1 23.25
040393 Hồ Tấn Tài Nam 05/08/2002 1.75 1.25 1 1.25 5.25 2.50 6.25 4.00 2.00 N2,VS 28.75
040394 Nguyễn Thành Tài Nam 26/07/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.50 4.25 4.50 1.50 N1 29.00
040395 Võ Đức Tài Nam 25/10/2002 1 1 1.25 1.75 5 5.50 3.50 3.75 1.50 N3,VS 28.25
040396 Đào Thị Mỹ Tâm Nữ 17/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.25 6.25 5.00 1.50 N1 37.25
040397 Đinh Thị Thanh Tâm Nữ 13/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.75 6.50 5.50 1.50 N1 35.25
040398 Lâm Nguyệt Tâm Nữ 01/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 6.00 3.50 1.00 N2 32.50
040399 Lê Vân Thanh Tâm Nữ 04/07/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.50 6.00 6.00 2.00 N2,VS 38.25
040400 Nguyễn Thị Mỹ Tâm Nữ 02/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 4.50 3.25 1.50 N1 32.50
040401 Tạ Thị Thanh Tâm Nữ 20/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 5.00 3.50 2.50 N1,VS 32.50
040402 Trương Thị Mỹ Tâm Nữ 09/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.50 3.25 4.25 1.50 N1 27.75
040403 Đặng Minh Tân Nam 23/07/2002 1.5 1.75 1.5 1.5 6.25 6.00 6.00 4.50 1.50 N1 36.25
040404 Nguyễn Phước Tân Nam 09/06/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 4.50 4.25 4.25 1.50 N1 29.75
040405 Trần Đào Thanh Tân Nam 16/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 5.50 5.50 1.00 N2 32.50
040406 Trần Minh Tấn Nam 06/09/2002 1.75 2 1.75 1.25 6.75 5.50 5.00 3.75 1.50 N1 33.00
040407 Đinh Lê Thái Nam 09/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 6.25 3.25 1.50 N1 33.25
040408 Nguyễn Thanh Thái Nam 22/12/2002 1 1 1.5 1.5 5 4.75 4.75 3.00 1.00 VS 28.00
040409 Đặng Thanh Thanh Nam 02/02/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 7.50 1.50 N1 44.00
040410 Phùng Minh Thanh Nam 01/01/2002 1.75 1.75 1.5 1.25 6.25 3.00 3.00 2.50 1.00 N2 21.75
040411 Trịnh Trần Mai Thanh Nữ 04/06/2002 1.75 1.5 1.75 1.25 6.25 1.00 2.25 3.75 1.00 N2 17.50
040412 Vũ Duy Thanh Nam 25/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.00 2.50 4.50 1.50 N1 24.00
040413 Lê Trung Thành Nam 22/12/2002 2 2 1.75 2 7.75 3.00 5.25 3.75 1.00 N2 29.00
040414 Ngô Minh Thành Nam 13/01/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.25 6.50 5.75 2.50 N1,VS 41.50
040415 Phạm Minh Thành Nam 29/07/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 3.75 2.75 5.75 2.50 N1,VS 26.75
040416 Phan Châu Thành Nam 27/11/2002 1.25 1.25 1.75 1.75 6 1.50 1.25 3.25 0.50 N3 15.25
040417 Võ Tấn Thành Nam 22/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.75 5.50 4.75 1.50 N1 37.75
040418 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 13/12/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 4.25 4.25 3.00 2.50 N1,VS 28.00
040419 Đặng Hoàng Phương Thảo Nữ 21/11/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 3.00 4.00 4.00 2.50 N1,VS 27.00
040420 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 09/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.75 3.00 1.00 N2 30.50
040421 Nguyễn Thị Nguyên Thảo Nữ 30/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.00 2.75 1.50 1.00 N2 22.50
040422 Trần Ngọc Thảo Nữ 15/02/2002 1.5 1.75 1.75 1.75 6.75 5.50 5.50 4.00 1.50 N1 34.25
040423 Trần Thị Kim Thảo Nữ 28/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 1.00 2.75 4.00 1.50 N1 19.50
040424 Trần Thị Như Thảo Nữ 04/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 4.75 5.50 1.00 N2 30.50
040425 Võ Huyền Mai Thảo Nữ 12/03/2002 1.25 1.5 1.25 1.25 5.25 3.25 2.75 3.25 1.00 N2 21.50
040426 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 28/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 7.25 5.00 1.50 N1 39.25
040427 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 09/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.75 5.25 5.50 2.50 N1,VS 32.50
040428 Nguyễn Huỳnh Anh Thi Nữ 28/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.50 3.75 3.75 1.50 N1 26.25
040429 Nguyễn Ngọc Mai Thi Nữ 18/12/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.25 5.00 2.00 N2,VS 37.00
040430 Nguyễn Ngọc Thi Nữ 13/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.25 4.50 2.75 1.50 N1 28.25
040431 Nguyễn Thị Đăng Thi Nữ 25/08/2002 2 1.75 1.75 1.5 7 3.75 4.50 4.25 1.50 N1 29.25
040432 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ 25/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.50 4.25 3.00 2.50 N1,VS 26.00
040433 Phạm Thị Tuyết Thi Nữ 29/08/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.25 5.50 4.00 2.50 N1,VS 35.25
040434 Trần Mai Thi Nữ 23/11/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.25 6.50 4.25 1.50 N1 34.75
040435 Đoàn Minh Thiện Nam 28/10/2002 1.25 1.25 1.75 1.75 6 2.75 4.50 3.50 0.50 N3 24.50
040436 Nguyễn Ngọc Thiện Nam 07/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 6.75 4.50 1.50 N1 37.00
040437 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 24/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.75 3.00 1.75 0.50 N3 29.00
040438 Tạ Quốc Thông Nam 05/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 5.50 4.75 1.00 N2 35.75
040439 Mùi Kiều Tiểu Thơ Nữ 26/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.25 6.75 2.50 N1,VS 43.25
040440 Nguyễn Minh Thơ Nữ 04/10/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 3.25 5.25 1.00 N2 29.50
040441 Nguyễn Minh Thơ Nữ 19/01/2002 1.75 1.75 1 1.25 5.75 2.00 3.00 2.50 1.50 N1 19.75
040442 Trần Thị Anh Thơ Nữ 13/03/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.25 3.50 5.75 1.50 N1 30.00
040443 Hồ Minh Thuận Nam 23/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 3.50 4.00 1.00 N2 26.50
040444 Hồ Minh Thuận Nam 27/01/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.75 5.25 4.00 1.50 N1 36.75
040445 Hồ Võ Nam Thuận Nam 26/04/2002 1.5 1.25 1.25 1.25 5.25 4.25 2.00 2.25 1.50 N3,VS 21.50
040446 Lê Minh Thuận Nam 12/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.25 3.00 2.50 1.50 N1 25.00
040447 Nguyễn Minh Thuận Nam 30/05/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 4.50 5.00 3.50 1.50 N1 30.50
040448 Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ Nam 17/05/2002 1 1.75 1.25 1.25 5.25 5.25 4.50 3.50 1.00 N2 29.25
040449 Nguyễn Thị Ngọc Thùy Nữ 04/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.75 5.25 1.50 N1 40.75
040450 Phan Thị Ngọc Thùy Nữ 23/03/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 4.75 4.50 3.75 2.50 N1,VS 32.25
040451 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ 01/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 4.00 4.50 2.50 N1,VS 31.50
040452 Trần Thị Thu Thủy Nữ 23/07/2002 1.25 1 1.75 1.75 5.75 4.25 4.50 3.50 2.00 N2,VS 28.75
040453 Đặng Lê Anh Thư Nữ 24/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.00 5.25 1.50 N1 42.75
040454 Hà Anh Thư Nữ 14/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 5.00 3.50 1.50 N1 33.25
040455 Huỳnh Ngọc Anh Thư Nữ 10/08/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 5.25 3.25 4.50 2.00 N2,VS 30.00
040456 Lê Minh Thư Nữ 18/11/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.00 6.75 4.00 1.50 N1 38.75
040457 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 01/09/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 4.50 1.50 N1 40.50
040458 Lê Thị Minh Thư Nữ 15/08/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.50 6.50 5.25 1.50 N1 38.50
040459 Liêu Thị Anh Thư Nữ 17/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.50 4.50 3.25 1.50 N1 27.75
040460 Mai Thị Anh Thư Nữ 03/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.50 2.25 2.50 1.00 N2 23.50
040461 Nguyễn Anh Thư Nữ 24/10/2002 1 1.5 1 1.25 4.75 1.50 3.00 2.50 1.00 N2 17.25
040462 Nguyễn Minh Thư Nữ 09/05/2002 1.75 2 1.5 1.75 7 2.00 3.50 3.00 1.50 N1 22.50
040463 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/07/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 4.25 3.50 1.00 N2 31.50
040464 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 08/11/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 4.50 4.50 3.25 2.50 N1,VS 30.25
040465 Trần Anh Thư Nữ 14/08/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.50 5.25 3.75 3.50 N1,PT1 38.25
040466 Văn Hoàng Minh Thư Nữ 24/01/2002 1.75 1.25 1 1.25 5.25 3.00 3.00 5.00 2.50 N1,VS 24.75
040467 Đoàn Thị Luyến Thương Nữ 20/12/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.00 5.25 6.00 2.00 N2,VS 31.75
040468 Huỳnh Thị Hoài Thương Nữ 28/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.50 7.00 2.50 N1,VS 42.50
040469 Nguyễn Ngọc Minh Thương Nam 06/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 5.25 5.00 2.50 N1,VS 34.00
040470 Trần Thị Hoàng Thương Nữ 07/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.75 5.25 5.25 1.50 N1 34.25
040471 Lê Minh Thy Nữ 30/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 2.50 2.25 1.75 1.50 N1 19.25
040472 Nguyễn Hoàng Thy Nữ 05/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 2.25 3.00 1.50 N1 25.00
040473 Tạ Anh Thy Nữ 31/07/2002 2 1.25 1 1.5 5.75 3.00 5.25 8.25 1.50 N1 32.00
040474 Đỗ Khánh Tiên Nam 18/08/2001 1 1.25 1 1.25 4.5 2.50 3.00 3.25 1.00 N2 19.75
040475 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 12/09/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 2.50 4.50 2.00 1.50 N1 25.00
040476 Ngô Thị Mỹ Tiên Nữ 13/10/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.75 5.75 4.50 2.50 N1,VS 37.75
040477 Huỳnh Nhựt Tiến Nam 03/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.25 5.50 3.25 1.50 N1 28.75
040478 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 28/05/2002 1.25 1 1.25 1.75 5.25 0.25 4.75 2.75 0.50 N3 Liệt 18.50
040479 Võ Minh Tiến Nam 27/01/2002 1.75 1.75 1 1.75 6.25 1.00 4.25 2.75 1.50 N1 21.00
040480 Nguyễn Ngọc Tiền Nữ 31/07/2002 1.25 1.5 1 1.25 5 2.00 2.75 4.75 0.50 N3 19.75
040481 Võ Thị Kim Tiền Nữ 03/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 4.75 3.75 1.50 N1 32.00
040482 Lê Nguyễn Phúc Tín Nam 12/02/2002 1.25 1.5 1.25 1.25 5.25 1.75 4.00 3.00 1.50 N1 21.25
040483 Lý Trung Tín Nam 19/12/2002 1 1.75 1.75 1 5.5 1.25 4.25 2.75 2.50 N1,VS 21.75
040484 Nguyễn Hữu Tính Nam 15/08/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 3.75 4.50 4.25 1.50 N1 28.25
040485 Lê Phương Toàn Nam 07/02/2002 1.75 1.5 1 1.25 5.5 4.25 5.00 4.25 1.50 N3,VS 29.75
040486 Phan Ngọc Toàn Nam 20/02/2002 1 1.75 1.75 1.25 5.75 1.75 4.00 4.00 1.50 N1 22.75
040487 Võ Bá Toàn Nam 02/04/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 3.75 4.25 2.50 0.50 N3 24.50
040488 Lê Thị Ngọc Trà Nữ 28/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.5 6.75 3.00 4.00 3.50 3.50 N1,PT3,VS 27.75
040489 Nguyễn Thị Diểm Trang Nữ 22/07/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 5.50 3.00 3.50 2.00 N2,VS 29.00
040490 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ 24/10/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.25 3.75 3.50 1.00 N2 28.00
040491 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 25/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.75 3.75 2.00 1.50 N1 25.00
040492 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 29/10/2002 1.75 1.75 1.75 1 6.25 3.00 2.00 3.00 1.50 N1 20.75
040493 Thái Thị Thùy Trang Nữ 15/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 3.00 2.75 1.50 N1 27.25
040494 Trần Thị Thảo Trang Nữ 28/10/2002 2 2 2 2 8 4.25 8.00 5.75 2.50 N1,VS 40.75
040495 Võ Thị Thùy Trang Nữ 02/10/2002 2 2 2 2 8 4.00 6.50 5.50 1.50 N1 36.00
040496 Lê Thị Bích Trâm Nữ 15/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 2.50 3.25 1.50 N1 27.00
040497 Lê Thị Ngọc Trâm Nữ 27/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 6.50 5.50 1.50 N1 39.00
040498 Lương Thị Ngọc Trâm Nữ 15/09/2002 1.75 2 1.5 1.75 7 6.00 4.00 3.25 1.00 N2 31.25
040499 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ 09/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 1.75 4.00 2.25 1.00 N2 21.25
040500 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 16/07/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.00 5.50 1.50 N1 36.00
040501 Phạm Thị Quế Trâm Nữ 26/02/2001 2 1.75 1.5 1.75 7 0.00 4.50 3.75 1.00 N2 Liệt 20.75
040502 Đặng Thị Bảo Trân Nữ 09/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 5.50 4.25 1.50 N1 33.75
040503 Lê Hoàng Bảo Trân Nữ 13/09/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 2.25 3.50 2.75 1.50 N1 21.75
040504 Lê Thị Ngọc Trân Nữ 11/07/2002 1.25 1.25 1 1.75 5.25 2.75 2.25 4.00 1.50 N1 20.75
040505 Lương Thị Quế Trân Nữ 21/03/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.00 6.00 3.50 1.50 N1 34.50
040506 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 01/05/2002 2 2 2 2 8 4.25 6.25 3.00 1.00 N2 33.00
040507 Nguyễn Trần Bảo Trân Nữ 06/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 6.50 3.25 1.50 N1 35.75
040508 Phạm Minh Trí Nam 20/05/2002 1.75 1.75 2 1.5 7 5.75 6.50 6.25 1.00 N2 38.75
040509 Đinh Ngọc Thùy Trinh Nữ 06/03/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.75 3.75 6.75 2.50 N1,VS 35.75
040510 Lê Thị Diễm Trinh Nữ 15/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 3.50 4.50 1.50 N1 31.50
040511 Mang Thị Ngọc Trinh Nữ 24/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.50 5.75 4.75 1.00 N2 32.00
040512 Nguyễn Tú Trinh Nữ 02/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.00 4.75 3.50 1.00 N2 31.50
040513 Trịnh Thị Mỹ Trinh Nữ 15/02/2002 1.75 1.75 1 1.25 5.75 3.50 4.25 3.25 1.00 N2 25.50
040514 Võ Thị Kiều Trinh Nữ 13/11/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.50 3.75 3.75 1.50 N1 31.25
040515 Đoàn Thanh Trúc Nữ 06/02/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 4.00 4.00 1.50 N1 31.75
040516 Huỳnh Thanh Trúc Nữ 17/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 5.00 4.50 1.50 N1 33.25
040517 Nguyễn Huỳnh Anh Trúc Nữ 20/01/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.00 8.75 2.50 N1,VS 46.25
040518 Phan Thanh Trúc Nữ 09/06/2002 1.75 1 1.25 1.75 5.75 1.75 5.50 2.25 1.00 N2 23.50
040519 Trịnh Hồng Trúc Nữ 20/04/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 4.75 5.75 3.00 2.50 N1,VS 33.25
040520 Bùi Minh Trung Nam 05/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.00 6.00 3.75 1.50 N1 36.75
040521 Nguyễn Quốc Trung Nam 01/05/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 2.75 5.00 3.00 1.50 N1 26.00
040522 Phạm Tấn Trung Nam 16/11/2002 2 1.75 2 2 7.75 7.00 6.00 7.75 2.50 N1,VS 44.00
040523 Đặng Ngọc Tú Nam 16/05/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 1.50 1.50 2.50 1.00 N2 14.50
040524 Đỗ Thị Cẩm Tú Nữ 22/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.75 3.25 2.50 1.00 N2 22.50
040525 Ngô Cẩm Tú Nữ 06/07/2002 2 2 2 2 8 5.50 4.75 5.00 1.50 N1 35.00
040526 Tạ Cẩm Tú Nữ 31/03/2002 1.25 1 1.25 1.25 4.75 2.50 2.50 2.00 1.00 N2 17.75
040527 Trần Quốc Tú Nam 15/05/2000 1.25 2 2 1.75 7 4.25 4.25 2.00 1.50 N1 27.50
040528 Võ Thanh Tú Nam 04/12/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.00 6.75 4.75 1.50 N1 37.25
040529 Bùi Quốc Tuấn Nam 31/12/2002 2 2 2 2 8 4.50 5.75 3.75 1.50 N1 33.75
040530 Nguyễn Lê Quốc Tuấn Nam 10/07/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 3.50 3.50 3.25 1.00 N2 24.25
040531 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 26/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.75 5.50 4.25 1.50 N1 29.25
040532 Phạm Minh Tuấn Nam 26/02/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 6.50 3.50 1.50 N1 34.75
040533 Võ Thanh Tuấn Nam 04/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 6.25 3.75 1.50 N1 35.00
040534 Trần Ngọc Tuệ Nữ 11/02/2002 1.75 1.75 1 1.75 6.25 4.25 5.00 2.75 1.50 N1 29.00
040535 Cù Thị Mỹ Tuyên Nữ 06/12/2002 1.25 1.75 1 1.75 5.75 3.25 2.25 3.25 1.50 N1 21.50
040536 Trần Duy Tuyến Nam 02/03/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 4.50 4.50 3.00 1.00 N2 28.00
040537 Đoàn Thị Thanh Tuyền Nữ 04/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 4.00 5.25 2.50 N1,VS 32.25
040538 Huỳnh Thị Kim Tuyền Nữ 17/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.50 5.50 3.50 1.50 N1 32.75
040539 Lâm Mộng Tuyền Nữ 19/08/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 2.50 5.75 2.50 1.50 N1 27.00
040540 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 26/12/2001 1.75 2 2 1.75 7.5 4.75 5.25 3.75 1.50 N1 32.75
040541 Nguyễn Thị Sơn Tuyền Nữ 24/02/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.25 4.50 4.00 2.00 N2,VS 32.75
040542 Nguyễn Thị Thu Tuyền Nữ 30/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.75 3.25 2.75 1.50 N1 31.50
040543 Trần Ngọc Cẩm Tuyền Nữ 24/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 2.50 3.25 2.25 2.00 N2,VS 21.75
040544 Trần Thị Kim Tuyền Nữ 13/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 7.00 6.00 2.50 N1,VS 39.75
040545 Châu Hoàng Tỷ Nam 09/08/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 3.75 5.00 4.00 1.50 N1 27.75
040546 Võ Thành Tỷ Nam 11/10/2002 1.75 0.75 1 1 4.5 2.00 6.25 3.00 0.50 N3 24.50
040547 Phạm Thị Vang Nữ 26/04/2002 2 2 1.75 1.25 7 5.75 4.75 2.75 1.50 N1 32.25
040548 Nguyễn Thị Chúc Vàng Nữ 02/10/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.00 4.75 4.00 1.50 N1 32.75
040549 Phan Trọng Văn Nam 28/02/2002 1.5 1.75 1.75 1.75 6.75 6.00 6.25 5.00 1.50 N1 37.75
040550 Hoa Nguyễn Thanh Vân Nữ 17/12/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 2.75 5.75 3.25 1.50 N1 27.75
040551 Huỳnh Lê Hồng Vân Nữ 19/07/2002 1.25 1 1 1 4.25 2.25 2.75 2.50 0.00 16.75
040552 Nguyễn Thanh Vân Nam 20/07/2002 1.25 1.75 1.25 1.75 6 4.50 4.25 5.00 1.50 N1 30.00
040553 Lê Phan Triệu Vi Nữ 23/05/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.50 6.75 4.25 1.50 N1 39.75
040554 Lê Thị Phương Vi Nữ 14/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.50 6.00 2.00 N2,VS 36.50
040555 Nguyễn Lê Trúc Viên Nữ 28/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 5.75 5.25 1.50 N1 37.00
040556 Phạm Ngọc Viên Nữ 05/10/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.00 4.50 4.25 1.00 N2 33.75
040557 Huỳnh Thái Vinh Nam 14/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 4.50 4.50 4.75 1.00 N2 29.75
040558 Nguyễn Thế Vinh Nam 22/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 6.50 6.00 1.50 N1 36.00
040559 Nguyễn Tuấn Vinh Nam 11/12/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.25 5.75 4.50 2.00 N2,VS 34.00
040560 Trương Công Vinh Nam 14/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.25 3.25 1.50 N1 30.25
040561 Nguyễn Đình Võ Nam 21/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.50 4.50 2.50 N1,VS 35.50
040562 Đặng Tuấn Vũ Nam 12/07/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 3.75 6.00 2.50 2.50 N1,VS 31.00
040563 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 15/10/2002 1.75 1.75 1.25 1.25 6 5.00 2.00 3.00 0.50 N3 23.50
040564 Phan Thanh Vũ Nam 01/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.00 1.50 3.75 1.00 N2 22.25
040565 Ngô Huỳnh Ngân Vương Nữ 22/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 4.75 3.50 0.50 N3 32.00
040566 Châu Thị Tường Vy Nữ 05/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 5.25 4.75 2.50 N1,VS 36.25
040567 Dương Minh Tịnh Vy Nữ 23/01/2002 2 1.75 1 1.5 6.25 5.50 4.25 5.25 0.00 31.00
040568 Lê Hoàng Thúy Vy Nữ 12/09/2002 1.75 1.75 1.5 1 6 3.75 4.50 2.75 2.50 N1,VS 27.75
040569 Lê Trương Tường Vy Nữ 25/12/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.75 6.00 2.00 1.50 N1 30.25
040570 Lương Phạm Tường Vy Nữ 18/10/2002 1.25 1.5 1 1.25 5 3.75 3.75 4.25 1.50 N1 25.75
040571 Ngô Tường Vy Nữ 15/01/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 5.25 4.25 4.75 1.50 N1 32.50
040572 Nguyễn Hà Thanh Vy Nữ 14/11/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.50 4.25 4.00 1.50 N1 34.50
040573 Nguyễn Ngọc Tâm Vy Nữ 10/04/2002 1.25 1.75 1.75 1.25 6 5.25 5.50 5.75 1.00 N2 34.25
040574 Nguyễn Ngọc Thúy Vy Nữ 23/10/2002 1.25 1.25 1.75 1.75 6 5.00 5.00 4.00 1.00 N2 31.00
040575 Nguyễn Phương Vy Nữ 10/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 5.25 6.00 5.50 0.50 N3 35.00
040576 Nguyễn Thảo Vy Nữ 30/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.50 5.00 1.50 N1 36.50
040577 Nguyễn Thị Gia Quế Vy Nữ 04/08/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 0.75 0.00 2.25 1.50 N1 Liệt 10.00
040578 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 16/01/2002 1 1.5 1.75 1.25 5.5 4.25 5.00 5.00 1.50 N1 30.50
040579 Nguyễn Thị Yến Vy Nữ 09/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 6.25 3.25 3.25 1.50 N1 30.25
040580 Phạm Thị Trúc Vy Nữ 07/02/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 4.50 1.50 N1 42.00
040581 Trần Đỗ Phương Vy Nữ 05/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.50 5.00 6.00 2.50 N1,VS 33.25
040582 Trần Ngọc Thanh Vy Nữ 20/12/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 3.00 2.00 2.75 1.00 N2 18.75
040583 Trương Thảo Vy Nữ 25/08/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 5.00 3.25 1.50 N1 33.75
040584 Lê Thị Xuân Nữ 20/03/2002 1.25 1 1.25 1.75 5.25 2.75 2.25 3.75 1.00 VS 20.00
040585 Phạm Thị Tuyết Xuân Nữ 23/02/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 6.25 6.00 6.25 1.50 N1 39.75
040586 Phạm Thị Ngọc Xuyến Nữ 30/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 1.50 4.50 4.00 1.50 N1 24.00
040587 Lê Thị Như Ý Nữ 24/10/2002 1.25 1 1.75 1 5 2.75 4.25 2.75 2.50 N1,VS 24.25
040588 Phạm Văn Ý Nam 02/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.75 4.75 2.00 N2,VS 35.75
040589 Lê Thị Ngọc Yến Nữ 19/06/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.50 5.50 4.75 1.50 N1 37.50
040590 Phạm Hoàng Yến Nữ 03/04/2002 1.25 1.25 1.25 1.25 5 6.00 4.25 4.75 1.00 N2 31.25
040591 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 30/08/2002 1.25 1.25 1 1.25 4.75 3.75 4.75 3.50 1.50 N1 26.75
040592 Trần Thị Phi Yến Nữ 24/01/2002 1.25 1.25 1.75 1.25 5.5 4.00 4.50 2.00 1.50 N1 26.00
040593 Võ Thị Bảo Yến Nữ 20/03/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 6.00 5.75 4.75 1.50 N1 37.00