Bảng điểm thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT năm học 2017-2018 Trường THPT Nguyễn Trãi

SBD Họ tên Giới tính Ngày sinh RL6 RL7 RL8 RL9 Điểm RL DT Ngữ văn DT Toán DT Tiếng Anh UTKK Ghi chú UTKK Liệt Điểm xét tuyển
100001 Đổ Chí An Nam 02/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.00 5.25 1.50 N1 41.25
100002 Nguyễn Hoài An Nam 18/05/2002 1.75 1.5 1.5 1.75 6.5 6.00 4.25 4.25 1.50 N1 32.75
100003 Nguyễn Thị Mỹ An Nữ 15/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.25 4.75 1.50 N1 36.25
100004 Nguyễn Thùy An Nữ 31/07/2002 2 2 2 2 8 5.50 4.00 3.50 1.00 N2 31.50
100005 Nguyễn Văn An Nam 30/04/2002 1.25 1.75 1.75 1 5.75 5.00 3.00 3.75 1.50 N1 27.00
100006 Dương Nguyễn Chiêu Anh Nữ 18/06/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.25 5.75 3.50 1.50 N1 34.75
100007 Đặng Quốc Anh Nam 14/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.00 4.00 1.00 N2 38.50
100008 Lê Tuấn Anh Nam 13/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 5.75 1.00 N2 43.25
100009 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 18/02/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.50 4.75 4.75 1.50 N1 36.00
100010 Nguyễn Tuấn Anh Nam 13/08/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 6.50 5.25 3.25 1.50 N1 35.00
100011 Trần Nguyễn Phương Anh Nữ 20/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.50 4.25 3.75 1.50 N1 30.25
100012 Trần Thị Tú Anh Nữ 12/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 8.00 5.75 1.50 N1 42.75
100013 Trần Thị Tuyết Anh Nữ 27/03/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.50 5.00 1.50 N1 38.00
100014 Trần Tuấn Anh Nam 09/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 4.00 4.75 2.75 1.50 N1 29.50
100015 Võ Kim Ngọc Ánh Nữ 20/08/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 8.00 1.50 N1 40.50
100016 Nguyễn Đình Ân Nam 11/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 3.00 3.25 1.00 N2 30.00
100017 Phùng Lưu Trung Ân Nam 11/09/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 8.00 1.50 N1 45.50
100018 Dương Bảo Bảo Nữ 20/09/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.00 4.25 4.75 1.50 N1 34.25
100019 Hồ Thanh Bảo Nam 05/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.50 5.25 1.00 N2 39.75
100020 Nguyễn Lương Thiên Bảo Nữ 04/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 8.75 1.50 N1 46.25
100021 Nguyễn Quốc Bảo Nam 02/08/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 2.75 3.00 3.25 0.50 N3 21.75
100022 Nguyễn Quốc Bảo Nam 16/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 5.00 5.50 1.00 N2 33.00
100023 Phùng Lưu Trung Bảo Nam 11/09/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 7.25 1.50 N1 44.75
100024 Trần Gia Bảo Nam 14/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 1.75 4.00 2.25 1.50 N1 21.75
100025 Mai Ngọc Bích Nữ 07/02/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.75 7.25 1.50 N1 40.25
100026 Bùi Thị Như Bình Nữ 05/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.50 7.00 1.50 N1 39.00
100027 Giao Diệp Bình Nam 14/10/2002 1.75 1.25 1.25 1.75 6 1.00 2.25 2.75 1.50 N1 16.75
100028 Lê Duy Bình Nam 24/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 9.00 6.75 1.50 N1 47.25
100029 Nguyễn Khánh Bình Nam 02/09/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 4.50 5.75 4.25 1.50 N1 32.75
100030 Nguyễn Minh Chánh Nam 19/07/2002 1.25 1.75 1 1 5 0.75 3.00 2.50 1.50 N1 Liệt 16.50
100031 Dương Hoàng Thoại Châu Nữ 09/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.00 7.00 1.50 N1 46.00
100032 Nguyễn Thị Bích Châu Nữ 27/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.50 3.50 5.00 1.50 N1 30.00
100033 Đặng Kim Chi Nữ 20/04/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.00 9.50 1.50 N1 46.00
100034 Ninh Thị Kim Chi Nữ 02/11/2002 1.75 1.25 1.75 1.25 6 3.75 3.75 2.00 1.00 N2 24.00
100035 Nguyễn Trọng Chí Nam 25/06/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 7.25 1.50 N1 42.75
100036 Phạm Minh Chí Nam 30/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.00 9.25 1.50 N1 42.25
100037 Nguyễn Trần Chiến Nam 04/02/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.75 7.25 1.50 N1 46.25
100038 Lê Kim Chung Nữ 26/11/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.00 8.50 3.50 N1,PT1 48.00
100039 Trương Thị Hồng Cúc Nữ 27/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.50 7.25 1.50 N1 39.25
100040 Đặng Nguyễn Tuấn Cường Nam 16/05/2002 2 1.75 1.25 1.75 6.75 4.00 5.25 6.50 0.50 N3 32.25
100041 Trần Hữu Danh Nam 24/12/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.50 6.50 4.50 0.50 N3 38.75
100042 Biện Ngọc Diểm Nữ 21/08/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.75 3.25 4.75 1.50 N1 33.75
100043 Trần Hồng Diễm Nữ 31/01/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.25 4.00 4.25 1.50 N1 32.00
100044 Phạm Ngọc Diễn Nam 14/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 3.00 5.25 1.50 N1 29.75
100045 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 25/04/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.00 8.25 1.50 N1 45.25
100046 Lê Thị Ngọc Dung Nữ 20/11/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 3.75 2.00 1.50 N1 28.25
100047 Huỳnh Thanh Duy Nữ 03/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 9.00 1.50 N1 44.50
100048 Lê Khánh Duy Nam 10/10/2002 2 2 1.75 2 7.75 5.50 6.25 4.00 1.50 N1 36.75
100049 Lương Hoàng Duy Nam 25/05/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.25 5.50 2.50 1.50 N1 34.75
100050 Ngô Huỳnh Nhất Duy Nam 23/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 5.00 4.00 1.50 N1 37.00
100051 Phạm Trần Hoàng Duy Nam 24/05/2002 1.25 1.75 1.5 1.75 6.25 5.50 4.25 5.00 1.50 N1 32.25
100052 Trần Bảo Khánh Duy Nam 15/07/2002 1.75 2 2 2 7.75 7.00 6.50 6.25 1.50 N1 42.50
100053 Trần Khánh Duy Nam 21/08/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.75 8.25 1.50 N1 43.75
100054 Bùi Thị Cẩm Duyên Nữ 22/10/2002 1.25 1.25 1.25 1.75 5.5 4.75 2.00 2.75 1.50 N1 23.25
100055 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 28/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.00 3.50 1.50 N1 30.00
100056 Nguyễn Thị Kỳ Duyên Nữ 14/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 6.00 5.75 1.50 N1 39.00
100057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 20/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 2.25 3.00 4.25 1.50 N1 24.00
100058 Nguyễn Thị Thùy Duyên Nữ 04/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.25 5.00 4.25 1.50 N1 36.00
100059 Nguyễn Thùy Duyên Nữ 07/05/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.75 9.75 3.50 HSG1,N1 52.75
100060 Võ Đào Thảo Duyên Nữ 10/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.00 9.00 1.50 N1 43.00
100061 Vương Thị Mỹ Duyên Nữ 06/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.25 4.25 1.50 N1 35.25
100062 Nguyễn Thủy Hải Dương Nam 25/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.25 9.25 1.00 N2 40.25
100063 Nguyễn Thùy Dương Nữ 30/10/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.00 6.25 1.50 N1 43.25
100064 Nguyễn Quốc Đại Nam 11/03/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.25 6.00 6.25 0.50 N3 36.75
100065 Hà Thị Phương Đan Nữ 17/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 4.00 4.25 1.50 N1 32.25
100066 Bùi Hữu Đang Nam 21/12/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 1.50 3.75 7.25 0.50 N3 25.00
100067 Nguyễn Hồng Đào Nữ 01/01/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.00 4.50 1.50 N1 37.00
100068 Phan Thị Hồng Đào Nữ 18/04/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 6.00 2.00 2.00 1.50 N1 26.25
100069 Nguyễn Thành Đạt Nam 10/11/2002 2 2 2 2 8 6.75 8.50 3.75 1.50 N1 43.75
100070 Nguyễn Thành Đạt Nam 30/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 8.75 8.75 1.50 N1 46.75
100071 Phạm Tấn Đạt Nam 13/02/2002 1.75 1.75 1.25 1 5.75 1.75 3.00 3.75 0.50 N3 19.50
100072 Phạm Thành Đạt Nam 09/08/2002 1 1.75 1.25 1.25 5.25 5.00 1.00 2.50 1.50 N1 21.25
100073 Trần Tấn Đạt Nam 15/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 4.25 1.50 N1 38.25
100074 Nguyễn Hạnh Đoan Nữ 08/03/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.25 7.00 1.00 N2 41.00
100075 Nguyễn Minh Đô Nam 29/08/2002 2 2 2 2 8 4.25 8.00 7.00 1.00 N2 40.50
100076 Lữ Thành Đồng Nam 06/07/2002 2 2 2 2 8 5.00 4.75 4.75 1.00 N2 33.25
100077 Dương Thị Hồng Gắm Nữ 25/05/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.25 3.00 4.50 1.50 N1 29.75
100078 Đặng Hoàng Giang Nam 26/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.00 3.50 1.50 N1 36.50
100079 Nguyễn Thị Hương Giang Nữ 04/10/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.75 4.75 1.50 N1 39.75
100080 Nguyễn Trịnh Nguyệt Giang Nữ 22/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 5.25 4.00 1.50 N1 33.50
100081 Nguyễn Xuân Hoài Giang Nữ 31/10/2002 2 2 2 2 8 4.75 7.50 5.75 1.50 N1 39.75
100082 Phạm Thị Huỳnh Giang Nữ 20/10/2002 2 2 2 2 8 4.00 7.00 6.00 1.50 N1 37.50
100083 Nguyễn Thị Huỳnh Giao Nữ 07/07/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.00 5.25 1.50 N1 37.75
100084 Dương Thị Ngọc Giàu Nữ 25/05/1999 2 2 2 2 8 5.75 7.25 6.50 1.50 N1 42.00
100085 Đặng Ngọc Giàu Nữ 16/02/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.25 2.50 1.00 N2 35.00
100086 Hoàng Ngọc Giàu Nam 13/05/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 6.25 6.50 3.75 1.50 N1 38.25
100087 Huỳnh Thị Ngọc Giàu Nữ 09/06/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.50 5.75 1.50 N1 38.25
100088 Lê Ngọc Hà Nữ 05/09/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 2.50 3.25 3.00 1.50 N1 21.50
100089 Nguyễn Ngọc Hà Nữ 30/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 3.00 5.00 4.00 0.50 N3 27.00
100090 Nguyễn Thị Bích Hà Nữ 14/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.75 3.00 3.50 1.50 N1 27.00
100091 Nguyễn Đỗ Viết Hải Nam 29/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 4.50 5.50 1.50 N1 34.75
100092 Nguyễn Long Hải Nam 05/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 7.00 4.25 1.50 N1 39.25
100093 Nhữ Đình Hải Nam 15/12/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.00 5.25 9.00 1.00 N2 40.00
100094 Cao Thị Bé Hạnh Nữ 14/01/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.00 4.75 4.00 1.50 N1 30.25
100095 Dương Thị Hồng Hạnh Nữ 12/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.00 6.50 2.75 1.50 N1 33.00
100096 Trần Hữu Hạnh Nam 24/07/2002 1.25 1 1.25 1.25 4.75 4.50 1.25 2.50 1.50 N1 20.25
100097 Lê Vũ Anh Hào Nam 19/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 5.75 7.50 1.50 N1 40.25
100098 Nguyễn Anh Hào Nam 25/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.50 5.50 4.25 1.50 N1 28.75
100099 Trần Nhật Hào Nam 03/11/2002 1.75 1.75 1 1.75 6.25 5.00 5.50 6.00 0.50 N3 33.75
100100 Vương Đình Hào Nam 30/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 5.75 1.50 N1 41.75
100101 Đặng Phan Thúy Hằng Nữ 13/01/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.00 7.50 1.50 N1 47.50
100102 Đinh Gia Hân Nữ 30/01/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.00 5.25 1.50 N1 39.25
100103 Nguyễn Phạm Gia Hân Nữ 12/10/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.25 7.25 4.50 1.50 N1 40.25
100104 Phan Ngọc Hân Nữ 28/12/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.75 2.50 2.75 1.50 N1 28.00
100105 Võ Ngọc Hân Nữ 18/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 3.75 4.50 2.50 N1,PT3 29.50
100106 Võ Thị Ngọc Hân Nữ 25/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.75 3.00 2.25 1.50 N1 26.75
100107 Bùi Thị Hiền Hậu Nữ 01/01/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.25 5.75 1.50 N1 37.75
100108 Dương Trung Hậu Nam 19/03/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.75 6.25 3.50 1.50 N1 36.25
100109 Huỳnh Trung Hậu Nam 01/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 7.00 3.75 1.50 N1 36.25
100110 Lê Hồ Phúc Hậu Nữ 23/06/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.75 2.00 3.75 1.50 N1 28.00
100111 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 13/10/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.50 3.25 3.75 1.50 N1 28.00
100112 Hồ Phạm Ngọc Hiếu Nữ 26/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 8.25 9.25 1.50 N1 47.25
100113 Nguyễn Minh Hiếu Nam 09/02/2002 2 2 1.25 1.75 7 5.75 3.25 3.75 1.50 N1 30.25
100114 Trần Trung Hiếu Nam 10/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 4.50 5.25 3.50 N1,TB1 31.25
100115 Võ Trần Trung Hiếu Nam 29/10/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 8.50 1.50 N1 46.00
100116 Lê Quỳnh Hoa Nữ 30/07/2002 2 2 2 2 8 8.00 7.50 7.50 1.50 N1 48.00
100117 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 07/08/2002 2 2 2 2 8 5.00 7.25 5.25 1.50 N1 39.25
100118 Cù Thị Diễm Hồng Nữ 21/08/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 2.75 4.25 3.75 1.50 N1 26.75
100119 Mai Nguyễn Nhật Hồng Nữ 26/03/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.00 5.25 1.50 N1 40.75
100120 Nguyễn Thị Ánh Hồng Nữ 20/12/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 4.25 3.00 2.75 1.50 N1 25.25
100121 Nguyễn Thị Kim Hồng Nữ 20/10/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.75 5.25 4.00 1.50 N1 35.00
100122 Đặng Quốc Huy Nam 10/11/2002 2 1.5 1.75 1.75 7 4.25 3.00 3.75 1.00 N2 26.25
100123 Lê Gia Huy Nam 30/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.75 5.25 4.50 1.00 N2 28.50
100124 Nguyễn Bình Thanh Huy Nam 11/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.25 7.75 1.50 N1 39.75
100125 Nguyễn Quang Huy Nam 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 6.75 1.50 N1 41.75
100126 Nguyễn Tấn Huy Nam 02/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.75 5.25 1.50 N1 40.25
100127 Nguyễn Trần Thanh Huy Nam 17/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.75 6.50 1.00 N2 43.00
100128 Nguyễn Huy Nam 21/12/2002 2 1.75 1 1.5 6.25 5.75 1.75 5.50 1.50 N1 28.25
100129 Trần Anh Huy Nam 09/09/2002 1.5 1.25 1.5 1.5 5.75 3.75 4.25 2.50 1.50 N1 25.75
100130 Trần Nguyễn Minh Huy Nam 24/09/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 5.75 3.50 9.00 1.50 N1 35.50
100131 Võ Trần Huy Nam 22/01/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.25 5.75 3.50 1.00 N2 34.00
100132 Phạm Thị Ngọc Huyền Nữ 07/04/2002 2 2 2 2 8 7.50 3.00 5.00 1.50 N1 35.50
100133 Trần Thị Mỹ Huyền Nữ 31/10/2002 2 2 2 2 8 7.00 7.00 9.00 1.50 N1 46.50
100134 Huỳnh Vĩnh Hưng Nam 30/08/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.00 3.50 1.50 N1 38.00
100135 Phạm Thành Hưng Nam 25/04/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 6.75 1.50 N1 44.75
100136 Ngô Thụy Huỳnh Hương Nữ 05/06/2002 2 2 2 2 8 7.50 5.25 5.00 1.50 N1 40.00
100137 Võ Thiên Hương Nữ 17/06/2002 1 1.5 1.5 1.25 5.25 4.75 3.25 2.00 1.00 N2 24.25
100138 Lâm Bảo Khang Nam 05/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.75 5.75 6.75 1.50 N1 39.00
100139 Nguyển Võ Nguyên Khang Nam 22/09/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.25 5.75 1.50 N1 38.75
100140 Thái Vĩnh Khang Nam 18/02/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.00 7.25 3.50 HSG1,N1 47.75
100141 Võ Dương Tuấn Khanh Nam 06/09/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.50 4.50 1.50 N1 36.00
100142 Huỳnh Duy Khánh Nam 25/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 5.00 6.25 1.50 N1 33.25
100143 Huỳnh Thị Kim Khánh Nữ 15/11/2002 2 2 2 2 8 7.50 8.00 7.00 3.00 HSG2,N1 49.00
100144 Nguyễn Minh Khánh Nam 30/01/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.50 4.75 5.50 1.00 N2 36.25
100145 Đặng Anh Khoa Nam 23/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 6.75 1.00 N2 42.25
100146 Huỳnh Tấn Khoa Nam 02/03/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.00 9.75 1.50 N1 45.25
100147 Nguyễn Đăng Khoa Nam 15/11/2002 1.75 1.25 1.25 1.75 6 4.50 5.00 5.25 0.50 N3 30.75
100148 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/03/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.50 5.50 6.00 1.50 N1 34.75
100149 Phạm Đăng Khoa Nam 19/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.50 6.00 0.50 N3 38.00
100150 Trần Đăng Khoa Nam 28/01/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.00 3.50 4.25 1.50 N1 28.25
100151 Trần Việt Khoa Nam 30/09/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.75 5.25 6.50 1.00 N2 34.75
100152 Nguyễn Thị Khuyên Nữ 20/06/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 3.75 3.75 0.50 N3 27.50
100153 Trần Trọng Kiên Nam 13/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 4.75 2.50 1.50 N1 28.00
100154 Đỗ Giang Anh Kiệt Nam 23/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.5 6.75 4.50 3.25 3.50 1.50 N1 27.25
100155 Hà Tuấn Kiệt Nam 04/11/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.75 5.75 1.00 N2 38.75
100156 Huỳnh Anh Kiệt Nam 21/02/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 6.75 5.50 1.00 N2 38.75
100157 Nguyễn Tuấn Kiệt Nam 26/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.25 5.25 6.00 1.50 N1 33.50
100158 Phạm Quốc Kiệt Nam 28/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 8.00 9.00 1.50 N1 48.50
100159 Võ Tuấn Kiệt Nam 30/10/2002 1.75 1 1.25 1.75 5.75 4.50 3.00 2.75 1.00 N2 24.50
100160 Trịnh Thiên Kim Nữ 04/10/2002 1 1.25 1.25 1.25 4.75 2.75 2.00 2.75 1.50 N1 18.50
100161 Bùi Thu Lan Nữ 08/11/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 5.75 6.00 3.00 1.50 N1 34.50
100162 Trần Phương Lâm Nam 24/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.25 4.50 2.50 0.50 N3 25.50
100163 Đỗ Thanh Liêm Nam 10/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 1.50 4.00 2.50 1.50 N1 21.50
100164 Đặng Nhã Linh Nữ 18/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 4.00 4.25 0.50 N3 27.25
100165 Huỳnh Thị Nhã Linh Nữ 27/02/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 Vắng Vắng Vắng 1.50 N1 Liệt 9.00
100166 Lê Nguyễn Gia Linh Nữ 03/01/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 6.00 6.50 1.50 N1 39.75
100167 Lê Thị Nhật Linh Nữ 02/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 2.75 5.25 1.50 N1 27.25
100168 Nguyễn Thị Cẩm Linh Nữ 22/07/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 7.50 1.50 N1 45.00
100169 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ 06/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.25 5.00 3.75 1.50 N1 33.00
100170 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 07/08/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.50 4.75 1.50 N1 42.25
100171 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 16/02/2002 2 2 1.75 2 7.75 7.50 5.00 5.00 1.50 N1 39.25
100172 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 27/07/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 3.25 4.00 1.50 N1 30.00
100173 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 09/05/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.25 6.25 1.50 N1 38.75
100174 Nguyễn Thùy Trúc Linh Nữ 09/08/2002 2 2 2 2 8 8.00 6.75 8.25 1.50 N1 47.25
100175 Phạm Thị Trúc Linh Nữ 13/11/2002 2 1.75 1.5 1.75 7 3.75 4.50 5.25 1.00 N2 29.75
100176 Phan Vĩnh Hà Linh Nữ 16/08/2002 1.75 1.5 1.5 1.25 6 4.50 4.00 4.00 1.50 N1 28.50
100177 Trần Lê Phương Linh Nữ 06/09/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 3.25 2.00 5.50 1.00 N2 24.25
100178 Trương Ngọc Linh Nữ 07/10/2002 2 2 1.75 1.25 7 3.75 5.00 4.25 1.50 N1 30.25
100179 Nguyễn Tứ Phục Long Nam 27/01/2002 2 2 2 2 8 5.00 6.25 7.25 1.50 N1 39.25
100180 Dương Tiến Lộc Nam 05/04/2002 1.75 1.5 1.5 1 5.75 5.00 3.25 6.25 1.50 N1 30.00
100181 Lê Tấn Lộc Nam 05/01/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 3.00 3.75 2.75 1.50 N1 25.00
100182 Trần Tấn Lộc Nam 21/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 6.50 6.25 5.00 1.50 N1 39.50
100183 Nguyễn Phúc Tài Lợi Nam 16/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.50 5.00 4.50 1.50 N1 36.75
100184 Nguyễn Tấn Lợi Nam 30/03/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.25 5.25 4.75 1.50 N1 35.00
100185 Phạm Thành Lợi Nam 12/05/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.00 5.75 1.50 N1 36.75
100186 Nguyễn Hữu Luân Nam 23/06/2002 1.75 1.25 1.25 1.25 5.5 3.50 2.50 9.00 1.50 N1 28.00
100187 Nguyễn Thế Lượng Nam 07/07/2002 1.5 1.5 1.75 1.5 6.25 3.25 6.25 4.25 1.00 N2 30.50
100188 Bùi Trương Trúc Ly Nữ 26/08/2002 2 2 1.75 1.5 7.25 6.00 3.50 7.25 1.50 N1 35.00
100189 Lê Thị Trúc Ly Nữ 14/08/2002 2 1.75 2 2 7.75 6.50 6.75 6.00 1.50 N1 41.75
100190 Lại Minh Lý Nam 12/11/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 9.00 1.00 HSG3 45.50
100191 Nguyễn Thị Xuân Mai Nữ 22/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.50 5.50 1.50 N1 39.00
100192 Trần Thị Hồng Mai Nữ 07/03/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 6.75 1.50 N1 42.25
100193 Nguyễn Đức Mạnh Nam 15/03/2002 2 2 2 2 8 5.00 4.50 3.75 1.50 N1 32.25
100194 Huỳnh Huệ Mẫn Nữ 20/03/2002 1.75 1.75 1.75 1.5 6.75 5.25 2.75 4.25 1.00 N2 28.00
100195 Hồ Quế Mi Nữ 26/12/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.00 5.75 6.00 1.50 N1 38.50
100196 Đỗ Hoàng Minh Nam 22/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.75 4.75 4.75 1.50 N1 34.50
100197 Lê Triệu Minh Nữ 20/11/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 3.00 4.50 3.25 1.50 N1 27.25
100198 Lương Nguyễn Thanh Minh Nam 03/03/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 7.00 5.75 5.50 1.50 N1 40.00
100199 Trương Hoàng Minh Nam 17/10/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 3.25 6.50 1.50 N1 30.25
100200 Lê Nguyễn Thảo My Nữ 29/10/2002 2 2 1.75 2 7.75 3.25 6.00 4.25 1.50 N1 32.00
100201 Nguyễn Thị Trà My Nữ 28/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.00 6.25 1.50 N1 36.75
100202 Nguyễn Thị Kim Mỹ Nữ 03/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 3.50 4.50 1.50 N1 36.00
100203 Huỳnh Quốc Nhật Nam Nam 08/08/2002 1.75 2 1.75 2 7.5 4.50 4.50 4.50 0.50 N3 30.50
100204 Lê Đình Nhật Nam Nam 18/06/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.75 5.50 5.00 1.50 N1 32.25
100205 Lê Hoài Nam Nam 23/07/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 2.75 3.00 3.00 1.50 N1 23.25
100206 Nguyễn Nhật Nam Nam 15/10/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.00 8.25 1.50 N1 48.25
100207 Nguyễn Thanh Nam Nam 30/12/2002 1.5 1.75 1.75 1.75 6.75 4.25 7.00 4.50 1.50 N1 35.25
100208 Trần Kim Nga Nữ 23/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.25 5.00 1.50 N1 40.00
100209 Huỳnh Thanh Ngân Nữ 04/12/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 2.75 1.75 2.00 1.50 N1 19.75
100210 Nguyễn Hoàng Kim Ngân Nữ 01/07/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.75 5.25 5.50 1.50 N1 36.75
100211 Nguyễn Khánh Ngân Nữ 22/03/2002 2 2 2 2 8 7.50 5.75 5.50 1.50 N1 41.50
100212 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 26/07/2002 1.75 2 1.75 1.5 7 5.75 5.50 3.75 0.50 N3 33.75
100213 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 02/01/2002 2 2 2 2 8 7.00 4.00 3.75 1.50 N1 35.25
100214 Nguyễn Thị Thảo Ngân Nữ 19/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 3.00 5.75 0.50 N3 29.25
100215 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 24/10/2002 1.75 1.5 1 1.5 5.75 2.00 4.00 2.75 1.50 N1 22.00
100216 Phạm Thị Trúc Ngân Nữ 22/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 4.25 4.00 1.50 N1 33.75
100217 Trần Huỳnh Ngân Nữ 15/09/2002 2 2 2 2 8 6.25 8.00 5.50 1.50 N1 43.50
100218 Trần Thị Kim Ngân Nữ 01/05/2002 2 1.75 1.75 1.5 7 2.25 1.25 4.00 1.50 N1 19.50
100219 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 26/08/2002 2 1.75 1.75 1.5 7 5.00 2.25 4.00 1.50 N1 27.00
100220 Trương Ngọc Ngân Nữ 16/04/2002 2 1 2 2 7 5.00 7.75 5.75 1.00 N2 39.25
100221 Vương Thị Hồng Ngân Nữ 22/01/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.00 5.00 4.75 1.50 N1 34.00
100222 Lê Thành Nghĩa Nam 02/05/2002 1.75 1 1.75 1.75 6.25 3.75 5.00 3.00 1.50 N1 28.25
100223 Lê Trọng Nghĩa Nam 24/06/2002 2 2 2 2 8 7.50 5.75 5.75 1.50 N1 41.75
100224 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ 09/07/2002 1.75 1 1 1.75 5.5 5.50 2.75 2.50 1.50 N1 26.00
100225 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ 20/10/2002 2 2 2 2 8 6.25 4.75 5.25 0.50 N3 35.75
100226 Đỗ Như Ngọc Nữ 20/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 7.50 5.00 4.75 1.50 N1 38.75
100227 Lê Thị Hoài Ngọc Nữ 12/07/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 4.25 1.50 N1 39.25
100228 Lưu Thị Kim Ngọc Nữ 23/05/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.25 6.50 1.50 N1 38.00
100229 Nguyễn Đàm Như Ngọc Nữ 25/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 4.50 6.25 1.50 N1 35.25
100230 Nguyễn Kim Ngọc Nữ 15/04/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.25 7.25 1.50 N1 44.25
100231 Phạm Hồng Ngọc Nữ 11/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 5.75 6.50 1.50 N1 40.50
100232 Phạm Nguyễn Như Ngọc Nữ 30/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 3.25 5.25 0.50 N3 29.75
100233 Thi Thị Bích Ngọc Nữ 03/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 5.50 4.00 1.50 N1 39.50
100234 Dương Thị Y Nguyên Nữ 16/07/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 7.25 5.25 3.50 1.50 N1 37.25
100235 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 25/03/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.50 4.25 4.75 1.50 N1 31.50
100236 Bùi Lê Minh Nguyễn Nam 27/07/2002 1.75 2 2 2 7.75 6.75 5.25 3.25 1.50 N1 36.50
100237 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ 06/04/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 5.50 6.00 5.25 1.50 N1 37.25
100238 Trần Phạm Hiếu Nguyệt Nữ 07/11/2002 1.75 1.25 1.25 1.75 6 6.50 5.75 1.75 1.50 N1 33.75
100239 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 19/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.00 6.00 1.50 N1 42.50
100240 Lê Trọng Nhân Nam 24/06/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.75 6.00 1.50 N1 36.50
100241 Nguyễn Trung Nhân Nam 07/09/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.50 4.75 3.75 1.50 N1 31.00
100242 Đinh Thành Nhẫn Nam 19/08/2002 2 1.5 1.75 1.75 7 4.50 3.25 5.00 1.50 N1 29.00
100243 Nguyễn Thống Nhất Nam 10/10/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.75 4.50 1.50 N1 42.00
100244 Phạm Minh Nhật Nam 08/09/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.75 4.00 1.50 N1 38.50
100245 Phan Quốc Nhật Nam 18/05/2002 2 2 2 2 8 5.50 9.00 9.25 1.00 N2 47.25
100246 Đặng Võ Mỹ Nhi Nữ 04/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.75 6.00 6.50 1.50 N1 41.25
100247 Đinh Thị Yến Nhi Nữ 18/04/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.00 7.00 1.50 N1 41.50
100248 Hồ Yến Nhi Nữ 10/02/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 6.00 6.25 4.25 1.50 N1 37.50
100249 Huỳnh Thị Hồng Nhi Nữ 12/04/2002 1.75 1.25 1.5 1.5 6 3.00 5.00 3.75 1.50 N1 27.25
100250 Ngô Nguyệt Nhi Nữ 18/02/2002 2 2 2 2 8 5.00 5.75 6.50 1.50 N1 37.50
100251 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 12/01/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 2.25 3.50 2.75 1.50 N1 23.25
100252 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 22/11/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 3.25 3.75 1.50 N1 29.75
100253 Trần Ngọc Yến Nhi Nữ 27/10/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.00 3.75 5.00 1.50 N1 29.25
100254 Trần Thị Yến Nhi Nữ 20/11/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.25 9.00 1.50 N1 47.50
100255 Dương Huỳnh Như Nữ 26/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 2.25 4.00 2.75 1.50 N1 24.50
100256 Dương Yến Như Nữ 21/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.00 5.25 2.25 1.50 N1 29.25
100257 Đặng Nguyễn Quỳnh Như Nữ 07/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.75 4.75 3.00 1.50 N1 29.25
100258 Lê Tâm Như Nữ 29/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.75 7.00 1.50 N1 40.00
100259 Lê Thị Hồng Như Nữ 28/10/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 5.00 6.00 1.50 N1 36.50
100260 Nguyễn Minh Như Nữ 14/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.25 5.75 3.25 1.50 N1 34.50
100261 Nguyễn Tâm Như Nữ 15/04/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 4.75 5.50 1.50 N1 36.25
100262 Nguyễn Thị Hồng Như Nữ 02/12/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.75 5.75 4.50 1.50 N1 36.50
100263 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 14/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 5.25 6.50 1.50 N1 39.50
100264 Trần Đặng Huỳnh Như Nữ 14/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.25 2.75 3.75 1.50 N1 30.25
100265 Biện Thanh Nhựt Nam 17/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 5.00 3.75 1.50 N1 29.75
100266 Nguyễn Quốc Nhựt Nam 03/09/2002 2 2 2 1.75 7.75 Vắng Vắng Vắng 1.50 N1 Liệt 9.25
100267 Huỳnh Đặng Ngọc Nương Nữ 03/04/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 3.25 3.75 1.50 N1 27.75
100268 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 04/04/2002 2 2 2 2 8 7.25 7.00 2.50 1.50 N1 40.50
100269 Dương Châu Pha Nữ 21/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.50 5.00 1.50 N1 39.00
100270 Đặng Quốc Pha Nam 01/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.50 6.50 1.50 N1 43.00
100271 Nguyễn Hữu Phát Nam 20/09/2002 1.25 1.75 1.25 1.25 5.5 5.25 1.00 4.00 0.50 N3 22.50
100272 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/07/2002 2 2 2 2 8 8.00 8.75 6.50 1.50 N1 49.50
100273 Nguyễn Thuận Phát Nam 03/02/2002 2 2 2 2 8 4.25 5.50 3.00 1.50 N1 32.00
100274 Phạm Tấn Phát Nam 13/02/2002 1.75 1.75 1.25 1 5.75 2.50 3.50 4.00 0.50 N3 22.25
100275 Phạm Tấn Phát Nam 22/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.50 4.50 0.50 N3 40.50
100276 Phan Nguyên Phát Nam 22/02/2002 2 2 2 2 8 4.50 7.50 6.25 1.50 N1 39.75
100277 Trần Tấn Phát Nam 01/08/2002 2 2 1.5 2 7.5 4.50 6.75 4.75 0.50 N3 35.25
100278 Trần Tiến Phát Nam 17/09/2002 1.25 1.75 1.75 1.75 6.5 4.00 3.25 1.25 1.50 N1 23.75
100279 Lê Thành Hiểu Phấn Nữ 07/09/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.50 7.00 5.25 1.50 N1 37.50
100280 Biện Tấn Phong Nam 29/12/2002 2 2 2 2 8 5.25 5.00 4.00 0.50 N3 33.00
100281 Lê Đoàn Châu Phú Nam 08/01/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.25 6.25 3.25 1.50 N1 35.25
100282 Nguyễn Ngọc Trường Phú Nam 11/02/2002 1.5 1.75 1.75 1.75 6.75 5.00 5.25 3.00 1.50 N1 31.75
100283 Phùng Trung Phú Nam 23/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.00 3.75 1.50 N1 36.75
100284 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 31/12/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 5.75 6.50 4.75 1.50 N1 38.25
100285 Thành Hoàng Phúc Nam 22/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.50 3.75 4.50 1.00 N2 31.25
100286 Trần Hoàng Phúc Nam 02/03/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 3.75 4.50 5.00 1.50 N1 30.50
100287 Trần Hoàng Phúc Nam 25/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.25 4.25 4.00 1.50 N1 30.25
100288 Trương Gia Phúc Nam 19/10/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.00 9.25 1.50 N1 39.75
100289 Võ Trần Kiến Phúc Nam 02/12/2002 2 2 2 1.75 7.75 2.25 2.75 2.50 1.50 N1 21.75
100290 Lê Trần Tuấn Phương Nam 12/09/2002 2 2 2 2 8 3.25 8.50 7.75 2.50 HSG3,N1 41.75
100291 Nguyễn Dương Trúc Phương Nữ 12/11/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.75 1.75 2.25 1.50 N1 24.00
100292 Nguyễn Mỹ Phương Nữ 25/07/2002 2 2 2 2 8 6.25 5.50 8.50 1.50 N1 41.50
100293 Nguyễn Thanh Phương Nữ 14/04/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 4.50 3.25 1.50 N1 33.50
100294 Võ Phú Quan Nam 18/09/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 3.75 5.00 5.00 1.50 N1 31.50
100295 Cao Minh Quân Nam 04/02/2002 1 1.75 1.75 1.75 6.25 3.75 4.00 3.25 1.50 N1 26.50
100296 Vương Kỳ Quân Nam 11/12/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.00 7.50 1.50 N1 41.00
100297 Dương Minh Quí Nam 19/09/2002 1.75 1.75 1.5 1.25 6.25 2.50 1.50 3.75 1.50 N1 19.50
100298 Lê A Quí Nam 14/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.50 2.75 6.50 1.50 N1 27.00
100299 Nguyễn Minh Quí Nam 12/03/2002 2 2 2 2 8 4.00 3.50 4.25 1.50 N1 28.75
100300 Phan Thanh Quí Nam 16/06/2002 1.75 1.75 2 2 7.5 6.00 3.75 5.75 1.50 N1 34.25
100301 Lê Anh Quốc Nam 02/01/2002 2 2 2 2 8 4.00 3.75 5.25 1.50 N1 30.25
100302 Lê Tân Quý Nam 16/01/2002 1.75 1.5 1.25 1.75 6.25 2.25 1.75 2.50 1.50 N1 18.25
100303 Bùi Thị Mỹ Quyên Nữ 18/07/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.50 7.75 1.50 N1 43.25
100304 Đinh Thị Phương Quyên Nữ 26/02/2002 2 2 2 2 8 2.75 4.50 2.75 1.50 N1 26.75
100305 Nguyễn Thị Mỹ Quyên Nữ 15/04/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 3.00 3.25 3.25 1.50 N1 24.50
100306 Nguyễn Thị Ngọc Quyên Nữ 22/07/2002 2 2 2 2 8 5.50 4.75 5.75 1.50 N1 35.75
100307 Trần Thị Mỹ Quyên Nữ 15/05/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.25 5.50 6.00 1.00 N2 34.00
100308 Trương Thị Bích Quyên Nữ 23/08/2002 2 2 2 2 8 3.75 5.50 5.00 1.50 N1 33.00
100309 Đỗ Thị Như Quỳnh Nữ 15/09/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 3.25 2.75 3.50 1.50 N1 24.50
100310 Đỗ Thị Trúc Quỳnh Nữ 05/07/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.50 2.25 4.50 1.50 N1 28.75
100311 Lâm Thị Diễm Quỳnh Nữ 27/11/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 3.50 4.75 1.50 N1 30.50
100312 Phan Như Quỳnh Nữ 11/09/2002 2 1.5 1.75 1.75 7 5.50 5.25 6.50 1.50 N1 36.50
100313 Lê Thị Rở Nữ 19/08/2002 2 2 2 2 8 5.00 5.25 5.25 1.50 N1 35.25
100314 Nguyễn Đặng Hoàng Sang Nam 30/04/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 4.75 6.50 5.25 1.50 N1 36.75
100315 Đặng Thanh Sơn Nam 08/11/2002 2 2 2 2 8 4.50 7.00 6.00 1.50 N1 38.50
100316 Lương Tấn Tài Nam 06/03/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.75 5.00 4.25 1.50 N1 32.50
100317 Nguyễn Tấn Tài Nam 19/08/2002 2 2 2 2 8 5.75 6.25 5.25 1.50 N1 38.75
100318 Trần Thanh Tú Tài Nam 17/07/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 2.75 7.25 4.00 0.50 N3 31.00
100319 Nguyễn Minh Tâm Nam 24/10/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.25 4.50 3.00 1.50 N1 29.50
100320 Trần Thanh Tâm Nữ 23/07/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.00 5.00 1.50 N1 36.50
100321 Trịnh Tịnh Tâm Nữ 14/10/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.75 4.25 1.50 N1 34.75
100322 Cao Hoài Tân Nam 27/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.00 6.50 1.50 N1 38.50
100323 Đặng Nguyễn Duy Tân Nam 21/02/2002 2 2 2 2 8 5.25 8.00 8.00 2.50 HSG3,N1 45.00
100324 Mai Minh Tân Nam 07/10/2002 1.75 1.5 1 1.25 5.5 2.25 2.00 2.25 1.50 N1 17.75
100325 Phan Nguyễn Nhựt Tân Nam 24/10/2002 2 1.5 1.75 1.75 7 5.25 2.75 1.25 1.50 N1 25.75
100326 Đỗ Tấn Thạch Nam 15/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.00 5.75 4.25 1.50 N1 34.75
100327 Nguyễn Văn Thái Nam 01/05/2002 2 2 2 2 8 4.75 6.00 3.00 1.50 N1 34.00
100328 Âu Dương Cẩm Thanh Nữ 29/11/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.00 5.75 4.25 1.50 N1 34.50
100329 Hồ Thị Ngọc Thanh Nữ 17/03/2002 2 2 1.75 1.25 7 5.25 5.00 4.00 1.50 N1 33.00
100330 Nguyễn Hoài Thanh Nam 28/10/2002 1.75 1.75 1.25 1.75 6.5 3.75 4.25 2.50 1.50 N1 26.50
100331 Lý Đô Thành Nam 23/08/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.50 6.50 9.50 1.00 N2 39.75
100332 Võ Chí Thành Nam 16/06/2002 0.75 1.25 1.75 1.25 5 3.25 2.25 4.00 1.50 N1 21.50
100333 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 19/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 3.50 5.50 1.50 N1 33.00
100334 Đoàn Thu Thảo Nữ 31/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.75 5.25 4.00 1.50 N1 32.50
100335 Hà Thị Thu Thảo Nữ 24/04/2002 1.25 1.25 1.75 1.25 5.5 4.75 3.00 1.75 1.50 N1 24.25
100336 Nguyễn Kim Thảo Nữ 28/12/2002 1.75 1.5 1.5 1.75 6.5 2.00 3.25 3.25 1.50 N1 21.75
100337 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 29/12/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.00 4.25 3.75 1.50 N1 33.00
100338 Phạm Ngọc Linh Thảo Nữ 26/10/2002 2 1.75 1.25 1.25 6.25 4.00 4.00 5.00 1.50 N1 28.75
100339 Trần Thanh Thảo Nữ 03/03/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.00 4.50 6.25 1.50 N1 32.50
100340 Trần Thị Hồng Thắm Nữ 09/10/2002 1 1.75 1.75 1.75 6.25 4.50 2.75 4.00 1.50 N1 26.25
100341 Phạm Đặng Thăng Nam 12/11/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 5.00 5.75 4.25 1.50 N1 34.00
100342 Nguyễn Hồ Hoàng Thắng Nam 10/01/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.75 6.75 5.50 1.50 N1 37.75
100343 Phạm Trần Quốc Thắng Nam 31/08/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 6.25 5.00 2.75 1.50 N1 34.00
100344 Bùi Tùng Thi Nam 11/02/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.25 4.75 4.50 1.50 N1 31.25
100345 Nguyễn Minh Thi Nam 05/07/2002 1.75 1.5 1.75 1.75 6.75 3.25 4.75 6.00 1.00 N2 29.75
100346 Nguyễn Thị Mai Thi Nữ 09/12/2002 2 2 2 2 8 5.75 3.50 4.00 1.50 N1 32.00
100347 Trần Mai Thi Nữ 09/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.50 3.75 5.00 1.50 N1 28.00
100348 Nguyễn Kiều Thanh Thiên Nữ 23/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 6.00 5.00 4.25 1.50 N1 35.50
100349 Võ Nhựt Thiên Nam 19/08/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.25 3.75 2.00 1.50 N1 25.25
100350 Trần Phước Thiện Nam 30/06/2002 2 2 2 2 8 5.25 6.25 4.50 1.50 N1 37.00
100351 Nguyễn Đức Thịnh Nam 24/04/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 4.50 7.00 6.75 1.50 N1 38.75
100352 Nguyễn Sơn Thịnh Nam 04/05/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.25 6.25 1.50 N1 35.75
100353 Lương Phúc Thọ Nam 18/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 1.50 3.75 1.50 N1 24.25
100354 Nguyễn Hữu Thọ Nam 30/12/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 4.00 4.75 1.50 N1 30.00
100355 Cao Thị Thoa Nữ 21/06/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.50 5.75 1.50 N1 38.25
100356 Nguyễn Kim Thoại Nữ 01/12/2002 2 2 2 2 8 4.25 6.50 5.25 1.50 PT2 36.25
100357 Phan Ngọc Hải Thoại Nữ 16/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 6.50 5.00 2.50 N1,PT3 39.50
100358 Cao Thanh Thông Nam 27/06/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 3.00 4.25 1.50 N1 27.75
100359 Nguyễn Quốc Thông Nam 06/12/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.75 5.00 1.50 N1 42.00
100360 Nguyễn Quốc Thông Nam 07/02/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.50 7.50 7.50 1.50 N1 44.75
100361 Nguyễn Tấn Thông Nam 27/08/2002 2 1.75 1.75 2 7.5 6.00 6.50 4.75 1.50 N1 38.75
100362 Võ Quốc Thống Nam 30/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 6.25 7.75 1.50 N1 41.75
100363 Nguyễn Thị Ngọc Thơ Nữ 28/04/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 3.50 5.00 5.50 1.50 N1 31.50
100364 Châu Minh Thuận Nam 14/06/2002 1 0.75 1.25 1.25 4.25 4.00 4.00 7.00 1.50 N1 28.75
100365 Trần Minh Thuận Nam 11/09/2002 2 2 2 2 8 4.50 7.75 7.25 1.50 N1 41.25
100366 Đoàn Thị Minh Thùy Nữ 18/03/2002 2 2 2 2 8 4.25 6.50 3.75 1.50 N1 34.75
100367 Hồ Thị Linh Thùy Nữ 25/11/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 6.25 6.00 4.75 1.50 N1 38.25
100368 Nguyễn Phương Thùy Nữ 08/06/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.00 6.00 4.00 0.50 N3 34.00
100369 Nguyễn Thị Anh Thùy Nữ 18/09/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.50 2.50 3.25 1.50 N1 24.00
100370 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 12/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.50 7.25 1.50 N1 43.25
100371 Bùi Hoàng Minh Thư Nữ 02/05/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 5.25 8.25 1.50 N1 40.00
100372 Bùi Nguyễn Anh Thư Nữ 21/12/2002 2 2 2 2 8 5.50 7.50 7.75 1.50 N1 43.25
100373 Đặng Thị Minh Thư Nữ 14/01/2002 2 2 2 2 8 4.75 4.75 6.50 1.50 N1 35.00
100374 Huỳnh Hoàng Anh Thư Nữ 04/04/2002 2 2 2 2 8 7.25 5.25 4.75 1.50 N1 39.25
100375 Lê Anh Thư Nữ 08/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.25 3.75 1.50 N1 30.75
100376 Lê Minh Thư Nữ 27/03/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 3.25 4.00 1.00 N2 28.75
100377 Nguyễn Minh Thư Nữ 14/02/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 5.00 5.00 2.75 1.50 N1 31.50
100378 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 23/04/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.25 4.25 1.50 N1 40.25
100379 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 13/10/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.75 4.75 3.00 1.50 N1 31.00
100380 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 15/10/2002 1.25 1.25 1.75 1 5.25 3.00 3.00 4.00 1.50 N1 22.75
100381 Phạm Anh Thư Nữ 06/11/2002 1.75 1.75 1.5 1.75 6.75 6.00 3.50 3.75 1.50 N1 31.00
100382 Phan Anh Thư Nữ 12/07/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.50 4.00 4.25 1.50 N1 34.00
100383 Phan Huỳnh Anh Thư Nữ 03/05/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 3.75 6.00 1.50 N1 33.00
100384 Trần Minh Thư Nữ 25/02/2002 2 2 2 2 8 6.50 8.00 6.50 1.50 N1 45.00
100385 Trần Ngọc Uyên Thư Nữ 01/01/2002 2 2 2 2 8 7.50 6.50 8.25 1.50 N1 45.75
100386 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 18/09/2002 2 2 1.75 2 7.75 7.25 4.00 4.00 1.50 N1 35.75
100387 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 06/02/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.25 5.75 1.50 N1 41.75
100388 Trần Song Thương Nữ 28/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 5.75 5.25 1.50 N1 39.25
100389 Hoát Thị Mỹ Tiên Nữ 21/06/2002 2 2 1.75 2 7.75 4.25 4.75 3.50 1.50 N1 30.75
100390 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên Nữ 30/06/2002 2 1 1.25 1.75 6 1.75 3.25 2.75 1.50 N1 20.25
100391 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 16/01/2002 2 2 2 2 8 5.25 5.75 5.75 1.50 N1 37.25
100392 Nguyễn Đức Tiến Nam 09/10/2001 1 1 1.75 1.25 5 1.00 1.00 2.25 1.50 N1 12.75
100393 Phạm Văn Tiến Nam 03/10/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.75 6.50 1.50 N1 38.50
100394 Tống Nhật Tiến Nam 20/04/2002 1 0.75 1.75 1.25 4.75 2.50 2.00 3.25 1.50 N1 18.50
100395 Bùi Trung Tín Nam 20/05/2002 2 2 2 2 8 4.25 5.50 7.25 1.50 N1 36.25
100396 Cao Trọng Tín Nam 05/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 2.50 2.50 6.25 1.50 N1 24.75
100397 Nguyễn Thương Tính Nam 24/07/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 3.50 6.50 6.50 1.50 N1 35.25
100398 Trần Thế Tịnh Nam 11/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.00 5.75 4.00 1.50 N1 36.00
100399 Đặng Thanh Toàn Nam 21/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 3.00 1.75 5.00 1.00 N2 22.75
100400 Nguyễn Đình Toàn Nam 08/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 3.75 4.50 3.75 1.50 N1 28.75
100401 Dương Thanh Trà Nữ 11/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 4.75 0.75 3.00 1.50 N1 Liệt 22.00
100402 Phan Thị Thanh Trà Nữ 15/05/2002 2 2 2 1.75 7.75 3.00 4.00 2.50 1.50 N1 25.75
100403 Bùi Trần Phước Trang Nữ 20/11/2002 2 2 2 2 8 8.00 5.75 5.50 1.50 N1 42.50
100404 Ngô Thị Đoan Trang Nữ 21/03/2002 2 2 2 2 8 5.75 4.50 5.75 1.50 N1 35.75
100405 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 31/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 3.75 6.00 5.75 1.50 N1 34.00
100406 Trần Thị Huyền Trang Nữ 25/11/2001 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 5.25 3.00 3.00 1.50 N1 27.50
100407 Huỳnh Ngọc Trâm Nữ 11/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 4.75 7.00 1.50 N1 37.00
100408 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 14/08/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 6.75 1.50 N1 44.25
100409 Lê Thị Bích Trâm Nữ 15/08/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 3.00 3.25 1.00 N2 28.75
100410 Lê Thị Hồng Trâm Nữ 22/05/2002 1.75 1 1.25 1.25 5.25 5.00 2.50 3.25 1.50 N1 25.00
100411 Nguyễn Ngọc Phương Trâm Nữ 23/07/2002 2 2 2 2 8 7.25 8.25 6.25 1.50 N1 46.75
100412 Phạm Thị Ngọc Trâm Nữ 02/05/2002 2 2 2 2 8 6.50 7.25 8.25 2.50 HSG3,N1 46.25
100413 Trần Bảo Trâm Nữ 23/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.5 6.75 3.75 4.75 3.50 1.50 N1 28.75
100414 Võ Nguyễn Phương Trâm Nữ 22/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.25 2.50 2.75 1.50 N1 25.50
100415 Nguyễn Thị Hà Trân Nữ 21/07/2002 1.75 1.25 1.25 1.75 6 3.25 3.50 3.00 1.50 N1 24.00
100416 Phạm Thị Huyền Trân Nữ 18/08/2002 1.75 1.25 1.75 1.75 6.5 3.00 4.75 4.00 1.50 N1 27.50
100417 Phan Thị Quế Trân Nữ 14/06/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.75 4.75 1.50 N1 41.25
100418 Hà Quốc Trí Nam 21/05/2002 2 2 2 2 8 6.00 7.75 5.50 0.50 N3 41.50
100419 Lương Thành Trí Nam 31/05/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 5.25 6.50 5.00 1.50 N1 37.25
100420 Phạm Minh Triết Nam 12/11/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.00 4.00 5.50 1.50 N1 34.25
100421 Dương Đỗ Hải Triều Nữ 06/08/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 6.00 5.75 6.50 1.50 N1 38.75
100422 Hồ Thị Diễm Trinh Nữ 03/02/2002 2 2 2 2 8 3.50 6.25 4.25 1.50 N1 33.25
100423 Phạm Huỳnh Yến Trinh Nữ 27/02/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.50 3.50 2.50 1.50 N1 29.50
100424 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 23/10/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 7.25 5.00 4.50 1.50 N1 38.00
100425 Trương Phương Trinh Nữ 27/11/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.75 4.50 5.75 0.50 N3 34.50
100426 Nguyễn Đức Trọng Nam 20/03/2002 2 2 2 2 8 5.25 7.75 9.25 2.50 HSG3,N1 45.75
100427 Nguyễn Khắc Trọng Nam 25/09/2002 1.75 1.5 1 1.75 6 4.25 2.50 2.50 1.50 N1 23.50
100428 Trần Quang Trọng Nam 10/10/2002 1.75 2 2 2 7.75 5.50 6.00 6.50 1.50 N1 38.75
100429 Huỳnh Lê Thanh Trúc Nữ 03/06/2002 1.75 1.75 2 1.75 7.25 4.25 6.00 4.50 1.50 N1 33.75
100430 Nguyễn Mai Xuân Trúc Nữ 08/01/2002 1.25 1.25 1.25 1.75 5.5 4.00 4.00 2.75 0.50 N3 24.75
100431 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 20/05/2002 2 2 2 2 8 4.75 7.00 6.00 1.50 N1 39.00
100432 Nguyễn Quang Trung Nam 17/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 2.50 7.00 7.00 1.50 N1 35.25
100433 Phạm Quốc Trung Nam 23/03/2002 2 1.5 2 1.75 7.25 6.25 6.25 5.50 1.50 N1 39.25
100434 Nguyễn Quốc Trực Nam 11/03/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.50 4.75 1.00 N2 36.75
100435 Lê Nhựt Trường Nam 08/08/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.75 4.75 1.00 N2 36.25
100436 Lê Nhựt Trường Nam 28/09/2002 1 1.75 1 1 4.75 3.00 2.00 3.00 1.50 N1 19.25
100437 Lê Xuân Trường Nam 26/02/2002 2 1.75 1.75 1.25 6.75 6.75 3.50 4.50 1.50 N1 33.25
100438 Nguyễn Lam Trường Nam 03/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.25 5.00 5.25 1.00 N2 34.25
100439 Nguyễn Thanh Trường Nam 30/07/2002 1 1 1 1.75 4.75 Vắng Vắng Vắng 0.50 N3 Liệt 5.25
100440 Nguyễn Trần Quang Trường Nam 17/09/2002 1.75 1.75 1.75 2 7.25 5.75 6.00 3.75 1.50 N1 36.00
100441 Phạm Quân Trường Nam 18/05/2002 0.75 1 0.75 1.75 4.25 5.00 3.25 3.75 1.00 N2 25.50
100442 Huỳnh Thanh Tú Nữ 31/03/2002 2 2 2 2 8 6.50 4.25 5.50 1.50 N1 36.50
100443 Phạm Thị Cẩm Tú Nữ 17/03/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.00 6.75 5.50 1.50 N1 40.25
100444 Phạm Thị Mỹ Tú Nữ 10/04/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.50 7.50 1.50 N1 42.00
100445 Nguyễn Dương Anh Tuấn Nam 02/05/2002 1 1.75 1.75 1.25 5.75 5.00 6.25 4.00 1.00 N2 33.25
100446 Phan Đức Tuấn Nam 09/03/2002 2 2 2 2 8 6.75 6.75 6.50 1.50 N1 43.00
100447 Trần Anh Tuấn Nam 11/11/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 7.00 4.50 7.25 1.50 N1 39.00
100448 Trương Hoài Tuấn Nam 21/01/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 4.50 7.00 1.50 N1 35.50
100449 Nguyễn Thị Như Tuyên Nữ 18/07/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 6.25 5.25 7.50 1.50 N1 39.25
100450 Vương Thanh Tuyền Nữ 09/03/2002 2 2 2 2 8 8.00 7.75 9.50 1.50 N1 50.50
100451 Lê Nguyễn Lam Tường Nữ 28/06/2002 2 2 2 1.75 7.75 4.25 5.75 4.50 1.50 N1 33.75
100452 Dương Phan Tỷ Nam 29/12/2002 1.5 0.75 1.25 1.75 5.25 4.75 1.50 3.50 1.50 N1 22.75
100453 Nguyễn A Tỷ Nam 01/07/2002 1.5 1 1.75 1.5 5.75 4.50 5.75 6.25 1.50 N1 34.00
100454 Nguyễn Phương Uyên Nữ 16/06/2002 2 2 2 2 8 7.00 5.75 5.00 1.50 N1 40.00
100455 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 26/08/2002 2 2 2 2 8 4.75 4.75 4.75 1.50 N1 33.25
100456 Nguyễn Trần Kiều Uyên Nữ 12/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 5.25 6.00 1.50 N1 39.00
100457 Võ Thảo Uyên Nữ 19/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.75 5.25 3.25 1.50 N1 33.75
100458 Lê Hoàng Văn Nam 30/09/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.75 4.00 6.50 1.50 N1 35.00
100459 Tô Sĩ Văn Nam 01/10/2002 1.75 2 2 1.75 7.5 5.25 3.50 5.00 1.00 N2 31.00
100460 Nguyễn Hồ Bích Vân Nữ 23/10/2002 2 1.75 2 1.75 7.5 5.75 4.75 3.50 1.50 N1 33.50
100461 Nguyễn Thị Thảo Vân Nữ 27/10/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 2.00 6.00 3.25 0.50 N3 27.25
100462 Phạm Thị Thảo Vân Nữ 12/04/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 7.00 4.75 4.50 1.00 N2 36.25
100463 Phan Thúy Vân Nữ 11/08/2002 2 2 2 2 8 7.00 6.25 3.75 1.50 N1 39.75
100464 Đặng Thị Tường Vi Nữ 02/10/2002 2 2 2 2 8 6.50 6.75 5.00 1.50 N1 41.00
100465 Đỗ Trần Tường Vi Nữ 07/11/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 3.00 5.00 1.50 N1 29.50
100466 Ngô Thị Vi Nữ 23/06/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 4.25 2.75 4.50 1.50 N1 27.50
100467 Nguyễn Huỳnh Hải Vi Nữ 07/05/2002 2 1.75 2 2 7.75 5.25 4.75 4.50 1.50 N1 33.75
100468 Phạm Ngọc Thảo Vi Nữ 02/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.50 5.00 1.50 N1 44.50
100469 Lý Triều Vĩ Nam 09/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 3.50 3.50 3.75 1.50 N1 25.75
100470 Nguyễn Văn Vĩ Nam 26/11/2002 1.25 0.75 1 1 4 2.00 1.00 2.75 1.00 N2 13.75
100471 Hồ Bảo Việt Nam 04/07/2002 2 2 2 2 8 4.50 6.75 5.50 1.50 N1 37.50
100472 Nguyễn Huỳnh Hoàng Việt Nam 29/01/2002 1.75 2 1.5 2 7.25 4.50 4.25 5.00 1.50 N1 31.25
100473 Đoàn Phúc Vinh Nam 06/12/2002 2 1.75 1.75 1.75 7.25 4.50 6.25 3.25 0.50 N3 32.50
100474 Đoàn Trần Nhất Vũ Nam 16/06/2002 1.75 2 1.75 1.75 7.25 4.25 5.75 2.00 0.50 N3 29.75
100475 Phạm Dương Tuấn Vũ Nam 28/03/2002 2 2 2 2 8 6.25 6.50 4.50 1.00 N2 39.00
100476 Lê Thị Kim Vui Nữ 26/04/2002 2 2 2 2 8 3.75 4.00 2.25 1.50 N1 27.25
100477 Bùi Ngọc Khánh Vy Nữ 19/10/2002 2 2 2 2 8 4.75 5.75 4.25 1.50 N1 34.75
100478 Đinh Nguyễn Thanh Thảo Vy Nữ 18/05/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.25 4.00 1.50 N1 35.00
100479 Đỗ Đoàn Thúy Vy Nữ 22/05/2002 1.75 1.75 1.75 1.25 6.5 2.75 1.75 2.50 1.50 N1 19.50
100480 Huỳnh Thị Thúy Vy Nữ 07/02/2002 2 2 1.75 1.75 7.5 5.00 4.50 1.50 1.50 N1 29.50
100481 Huỳnh Thị Tường Vy Nữ 11/09/2002 2 2 2 1.75 7.75 5.50 2.50 3.50 1.50 N1 28.75
100482 Lê Thị Thúy Vy Nữ 21/10/2002 2 2 2 2 8 5.50 5.50 4.50 1.50 N1 36.00
100483 Lý Ngọc Hạ Vy Nữ 18/02/2002 2 2 2 1.75 7.75 7.25 6.25 4.50 1.50 N1 40.75
100484 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy Nữ 17/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.5 6.75 5.25 2.75 4.00 1.50 N1 28.25
100485 Nguyễn Khánh Vy Nữ 15/02/2002 2 2 2 2 8 8.00 7.25 9.25 1.50 N1 49.25
100486 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 25/04/2002 2 2 1.75 2 7.75 6.50 5.00 6.00 1.50 N1 38.25
100487 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 18/01/2002 2 2 2 2 8 6.50 4.50 5.25 1.50 N1 36.75
100488 Nguyễn Thảo Vy Nữ 18/08/2002 2 2 2 2 8 6.00 5.00 7.25 1.50 N1 38.75
100489 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 25/07/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.25 2.00 4.75 1.50 N1 27.75
100490 Nguyễn Thị Tuyết Vy Nữ 17/02/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.50 2.00 3.50 1.00 N2 28.50
100491 Nguyễn Tường Vy Nữ 20/09/2002 2 2 2 2 8 7.50 7.75 7.75 2.50 HSG3,N1 48.75
100492 Trần Hạ Thúy Vy Nữ 18/09/2002 2 2 2 2 8 6.00 3.75 4.75 1.50 N1 33.75
100493 Trần Lê Yến Vy Nữ 05/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 4.50 3.50 3.50 1.50 N1 28.00
100494 Trần Mẫn Vy Nữ 18/03/2002 2 1.5 2 2 7.5 6.50 6.00 5.25 1.50 N1 39.25
100495 Trịnh Ngọc Lê Vy Nữ 09/08/2002 2 2 2 2 8 5.25 5.50 5.25 1.50 N1 36.25
100496 Võ Thị Như Ý Nữ 05/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 6.50 3.00 3.50 1.50 N1 31.00
100497 Đổng Ngọc Yến Nữ 05/12/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.50 4.00 2.75 1.50 N1 30.25
100498 Lê Thị Hải Yến Nữ 31/01/2002 2 2 2 2 8 6.75 7.25 5.75 1.50 N1 43.25
100499 Lưu Thị Phi Yến Nữ 04/10/2002 2 2 2 2 8 5.75 5.00 5.50 1.50 N1 36.50
100500 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 16/11/2002 2 2 2 2 8 6.25 7.50 6.50 1.50 N1 43.50
100501 Nguyễn Thị Hồng Yến Nữ 05/10/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 6.50 4.50 1.50 N1 36.00
100502 Trần Thị Kim Yến Nữ 02/09/2002 1.75 1.75 1.75 1.75 7 5.00 4.25 5.50 1.50 N1 32.50