Hotline: 02763.822322
|
Đọc báo in
Tải ứng dụng
Tư tưởng Hồ Chí Minh Quân đội
Tư tưởng Hồ Chí Minh Quân đội
Chạy trên máy, tập tạ đốt bao nhiêu calories?
Thứ sáu: 10:24 ngày 18/08/2017

Theo dõi Báo Tây Ninh trên
google news
Nếu bạn quan tâm đến vấn đề giảm cân, muốn lựa chọn một môn thể thao phù hợp, còn băn khoăn hoạt động nào là cần thiết cho bản thân…, bạn nên tham thảo những con số do trường ĐH Y khoa thuộc ĐH Harvard (Mỹ) công bố.

Theo đó, năng lượng (calories) được đốt cháy trong 30 phút đối với từng hoạt động đã được thống kê rất chi tiết.

Đó có thể là những hoạt động thể thao, tập luyện hay làm việc nhà, thậm chí kể cả lượng calories có thể đốt cháy được trong lúc bạn xem TV hay ngủ cũng được liệt kê.

Có thể khó tin nhưng chăm sóc em bé, chơi đùa với trẻ em cũng làm tiêu hao năng lượng không kém những môn thể thao!

Đặc biệt, các nhà nghiên cứu của trường ĐH Y khoa Harvard đã phân chia khả năng đốt cháy năng lượng đối với các loại cân nặng cơ thể khác nhau: người có cân nặng khoảng 56 kg, 70 kg và 83 kg.

Bạn có thể tìm cho mình những thông tin về năng lượng sẽ được tiêu hao phù hợp với khoảng cân nặng của mình theo từng nhóm hoạt động được thống kê dưới đây:

 

Lượng calories tiêu hao trong 30 phút

Các hoạt động liên quan đến gym

Người nặng 56 kg

Người nặng 70 kg

Người nặng 83 kg

Tập tạ (nói chung)

90

112

133

Aerobics dưới nước

120

149

178

Stretching, Hatha Yoga

120

149

178

Tập xà (ở mức độ vừa phải)

135

167

200

Đi xe đạp (nói chung)

150

186

222

Aerobics (mức độ thấp)

165

205

244

Tập máy leo cầu thang (nói chung)

180

223

266

Dạy aerobics

180

223

266

Tập tạ (mức cao)

180

223

266

Aerobics, đi bộ (chậm)

210

260

311

Aerobics (cường độ cao)

210

260

311

Đi xe đạp trên máy tập (mức trung bình)

210

260

311

Chèo thuyền trên máy tập (mức trung bình)

210

260

311

Tập xà (cường độ cao)

240

298

355

Bài tập aerobics tổng hợp cường độ cao (nói chung)

240

298

355

Chèo thuyền trên máy (cường độ cao)

255

316

377

Chạy trên máy tập (nói chung)

270

335

400

Trượt tuyết trên máy (nói chung)

285

353

422

Aerobics, Step (cường độ cao)

300

372

444

Đạp xe trên máy tập (cường độ cao)

315

391

466

Các hoạt động thể thao và luyện tập

     

Chơi bida

75

93

111

Chơi bowling

90

112

133

Khiêu vũ: slow, waltz, foxtrot

90

112

133

Ném đĩa (Frisbee)

90

112

133

Bóng chuyền (không mang tính chất thi đấu đối kháng

90

112

133

Bóng chuyền nước

90

112

133

Bắn cung (không phải để săn bắn)

105

130

155

Golf (sử dụng xe điện)

105

130

155

Dù lượn

105

130

155

Ném tạ hoặc bi đá trên băng

120

149

178

Thể dục dụng cụ (nói chung)

120

149

178

Cưỡi ngựa (nói chung)

120

149

178

Thái cực quyền (Tai Chi)

120

149

178

Bóng chuyền (thi đấu)

120

149

178

Đi bộ (khoảng 6 km/giờ)

120

149

178

Cầu lông (nói chung)

135

167

200

Đi bộ (khoảng 7 km/giờ)

135

167

200

Chèo thuyền Kayak

150

186

222

Lướt ván

150

186

222

Lặn

150

186

222

Bóng chày (softball)

150

186

222

Đi bộ (khoảng 7,7 km/giờ)

150

186

222

Chèo thuyền kayak trên thác nước

150

186

222

Khiêu vũ: disco, ballroom, square

165

205

244

Golf (tự mang gậy, đi bộ)

165

205

244

Khiêu vũ: Fast, ballet, twist

180

223

266

Đấu kiếm

180

223

266

Đi bộ đường dài

180

223

266

Trượt tuyết (lao dốc)

180

223

266

Bơi lội

180

223

266

Đi bộ, chạy bộ tốc độ chậm

180

223

266

Lướt ván nước

180

223

266

Đấu vật

180

223

266

Bóng rổ (trên xe lăn)

195

242

289

Đi bộ điền kinh

195

242

289

Trượt băng (nói chung)

210

260

311

Chơi racquetball

210

260

311

Trượt patanh

210

260

311

Lặn

210

260

311

Xe trượt tuyết

210

260

311

Bóng đá (nói chung)

210

260

311

Tennis (nói chung)

210

260

311

Bóng rổ (chơi một trận)

240

298

355

Đi xe đạp (từ 20 km - 23,5 km/giờ)

240

298

355

Bóng bầu dục

240

298

355

Hockey (trên cỏ và trên băng)

240

298

355

Leo núi

240

298

355

Chạy (khoảng 8,5 km/giờ)

240

298

355

Chạy (bằng xe lăn)

240

298

355

Trượt tuyết đường trường

240

298

355

Đi bộ trên tuyết

240

298

355

Bơi (bơi ngửa)

240

298

355

Bóng chuyền bãi biển

240

298

355

Đi xe đạp leo núi

255

316

377

Đấm bốc (tập luyện)

270

335

400

Bóng bầu dục (thi đấu)

270

335

400

Chạy định hướng

270

335

400

Chạy bộ (khoảng 9 km/giờ)

270

335

400

Chạy bộ đường trường

270

335

400

Đạp xe (từ 24 km - 27 km/giờ)

300

372

444

Võ thuật: judo, karate, kickbox

300

372

444

Chơi racquetball (thi đấu)

300

372

444

Nhảy dây

300

372

444

Chạy bộ (khoảng 10km/giờ)

300

372

444

Bơi ếch

300

372

444

Bơi nhiều vòng, cường độ cao

300

372

444

Nhảy tại chỗ trong nước (cường độ cao)

300

372

444

Bóng nước

300

372

444

Leo núi (leo lên)

330

409

488

Chạy bộ (tốc độ 11,4km/giờ)

330

409

488

Bơi bướm

330

409

488

Bơi kiểu bò trườn

330

409

488

Đạp xe (tốc độ 27 km - 32km/giờ)

360

446

533

Bóng ném (nói chung)

360

446

533

Chạy bộ (tốc độ 12,5 km/giờ)

375

465

555

Chạy bộ (tốc độ 14,5 km/giờ)

435

539

644

Đạp xe (tốc độ dưới 34 km/giờ)

495

614

733

Chạy bộ (tốc độ 16,5 km/giờ)

495

614

733

Hoạt động ngoài trời

     

Gieo trồng

120

149

178

Cắt cỏ

120

149

178

Dọn vườn

120

149

178

Làm vườn (nói chung)

135

167

200

Trồng cây

135

167

200

Nhổ cỏ trong vườn

139

172

205

Hoạt động thường ngày và việc nhà

     

Ngủ

19

23

28

Xem TV

23

28

33

Đọc sách (ngồi)

34

42

50

Đứng xếp hàng

38

47

56

Nấu ăn

75

93

111

Chăm sóc trẻ em

105

130

155

Đi siêu thị (dùng xe đẩy hàng)

105

130

155

Chơi với trẻ em (mức độ trung bình)

120

149

178

Lau dọn

135

167

200

Chơi trò chơi với trẻ em

150

186

222

Chơi với trẻ em (ở cường độ cao)

150

186

222

Hoạt động nghề nghiệp

     

Làm việc bằng máy tính

41

51

61

Việc văn phòng nhẹ nhàng

45

56

67

Ngồi họp

49

60

72

Làm việc tại bàn

53

65

78

Ngồi học

53

65

78

Lái xe tải

60

74

89

Phục vụ/nhân viên quầy bar

75

93

111

Vận hành các máy móc hạng nặng

75

93

111

Cảnh sát

75

93

111

Thợ hàn

90

112

133

Thợ mộc

105

130

155

Huấn luyện viên thể thao

120

149

178

Xây dựng (nói chung)

165

205

244

Nguồn TTO

data:
Báo Tây Ninh
Tin cùng chuyên mục