Theo dõi Báo Tây Ninh trên
Virut thường được nhắc tới với sự sợ hãi và điều đó cũng dễ hiểu. Những cấu trúc hóa-sinh học hiển vi này chịu trách nhiệm về vô số những trường hợp tử vong và bệnh tật. Tuy nhiên, không phải tất cả các virut đều xấu.
Trong thực tế, khi tìm hiểu thêm về chúng, chúng ta khám phá ra rằng một số virut thực sự khá có lợi. Chúng giúp chúng ta theo những cách mà thoạt nhìn chúng ta không nhận ra và một số virut khác mang lại những khả năng thú vị và tích cực cho tương lai của nhân loại.
Thực khuẩn thể
Thực khuẩn thể là những virut gây nhiễm vào vi khuẩn. Chúng được tìm thấy gần như ở khắp mọi nơi - trong đất, trong nước và thậm chí trong cơ thể con người (chủ yếu là ở ruột và niêm mạc).
Thực khuẩn thể được phát hiện lần đầu vào năm 1915 bởi Frederick Twort và từ đó trở nên khá nổi tiếng trong lĩnh vực vi sinh học như một công cụ trị liệu giúp kiểm soát nhiễm khuẩn.
Tuy “liệu pháp thực khuẩn” vẫn đang được phát triển, song nó có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau. Nó đã được sử dụng để điều trị một số bệnh khác nhau và cho thấy triển vọng rất sáng sủa trong việc điều trị nhiều loại bệnh, từ xơ nang đến ung thư.
Một số người nói rằng trong thời đại vi khuẩn kháng thuốc của chúng ta, liệu pháp thực khuẩn cũng mở ra một lựa chọn thay thế khả thi cho thuốc kháng sinh truyền thống.
Hình ảnh norovirus.
Adenovirus
Adenovirus là một nhóm virut khá phổ biến. Chúng cực kỳ dễ lây, thường chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ và nói chung sẽ hết trong vòng một vài ngày.
Một số virut trong số này thực sự khá nổi tiếng. Viêm phế quản, viêm phổi, nhiều bệnh nhiễm trùng dạ dày, cảm lạnh, viêm và thậm chí cả viêm màng não - tất cả đều có thể được tìm thấy trong họ adenovirus.
Nhưng các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng một chủng virut, đặc biệt gọi là type 52 (HAdV-52) gắn với một loại carbohydrate rất đặc hiệu có trong các tế bào ung thư. Điều này tạo ra một số khả năng thú vị cho điều trị ung thư dựa vào virut.
Norovirus
Các virut học đang đặc biệt quan tâm đến norovirus. Dạng vi sinh vật đặc biệt này nổi tiếng với khả năng gây dịch tiêu chảy trên những con tàu du lịch. Chúng cũng nổi tiếng về khả năng tàn phá các đàn chuột trong phòng thí nghiệm bị bệnh.
Nhưng hóa ra một số chủng virut đã tỏ ra hữu ích - đặc biệt là về vai trò giúp “bình thường hóa” những con chuột được nuôi trong môi trường vô trùng. Những con chuột này không tạo ra đủ tế bào T, gây tổn thương vi khuẩn đường ruột và đáp ứng miễn dịch của chúng.
Để khắc phục vấn đề này, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc đưa vi khuẩn vào chuột có thể giúp cân bằng các tế bào miễn dịch của chúng nhưng bổ sung thêm một norovirus vào hỗn hợp có thể thực sự giải quyết vấn đề này.
Các nhà nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng một số chủng norovirus đã giúp làm giảm tác động của mầm bệnh thường gây giảm cân, tiêu chảy và các triệu chứng liên quan khác ở chuột thí nghiệm.
Retrovirus cổ đại
Các nhà khoa học vẫn chưa làm sáng tỏ hoàn toàn vai trò của retrovirus cổ đại trong sự phát triển của nhân loại. Nhưng một số trong số chúng - tên kỹ thuật là “retrovirus nội sinh” - được cho là đã giúp ích trong sự tiến hóa của nhau thai ở động vật có vú.
Nói một cách đơn giản, một số nhà khoa học tin rằng một người nguyên thủy nào đó, tổ tiên của chúng ta đã nhiễm phải một retrovirus nội sinh gây đột biến trong mã di truyền.
Điều này cuối cùng dẫn đến việc động vật có vú có khả năng sinh con sống chứ không phải là đẻ trứng. Nhưng khi xem xét kỹ lưỡng về mối quan hệ giữa người mẹ và thai nhi thì không quá ngạc nhiên khi thấy nó có chung nhiều đặc điểm tương đồng trong mối quan hệ giữa vật chủ và ký sinh.
Nghiên cứu vẫn đang tiếp tục. Đừng ngạc nhiên nếu một ngày nào đó chúng ta khám phá ra rằng lý do phụ nữ sinh con thay vì đẻ trứng là nhờ vào một loại virut cổ xưa đã làm thay đổi ADN của chúng ta.
Gamma-herpesvirus
Về mặt kỹ thuật, gamma-herpesvirinae là một thứ nhóm của herpesvirus bao gồm một số loại virut khác nhau. Thực ra có nhiều loại virut herpes khác nhau, với những ví dụ nổi tiếng nhất có thể là virut herpes simplex type 1 và virut herpes simplex type 2 gây ra chốc mép và Herpes sinh dục.
Hóa ra là nhiễm thể ẩn với một loại gamma-herpesvirus (type MHV-68) đã được chứng minh là làm tăng khả năng đề kháng với nhiễm Listeria monocytogenes - loại vi khuẩn nổi tiếng nhất về ngộ độc thực phẩm.
Ai có thể nghĩ rằng herpes sẽ giúp chống lại ngộ độc thực phẩm cơ chứ.
Virut đậu bò
Câu chuyện này thực sự bắt đầu với một loại virut nguy hiểm gọi là đậu mùa - một căn bệnh tàn phá đã giết chết khoảng 30% số người bị nhiễm bệnh. Ngay cả những người sống sót cũng bị những vết sẹo rỗ khủng khiếp như là di chứng của căn bệnh này.
Nhưng vào năm 1796, một bác sĩ người Anh tên là Edward Jenner đã có một khám phá lịch sử. Ông nhận thấy rằng những công nhân vắt sữa bò có xu hướng không dễ mắc bệnh đậu mùa như những người khác. Không lâu sau, ông nhận ra rằng một loại virut tương tự gọi là virut đậu bò, thường lây từ bò sang công nhân vắt sữa và có thể có gì đó liên quan.
Ông đã thử nghiệm lý thuyết của mình bằng cách chủng cho một cậu bé bằng chất liệu lấy từ nốt loét đậu bò và sau đó cho cậu bé tiếp xúc với đậu mùa. Mặc dù nó có vẻ giống như một thí nghiệm gây sốc nhưng nó đã thực sự thành công. Điều này mở ra việc thực hành tiêm chủng đã xóa sổ virut bệnh đậu mùa 2 thế kỷ sau đó.
Nguồn SKĐS