KQXS TÂY NINH ngày 21/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K3 |
Giải ĐB |
075184
|
Giải nhất |
32153 |
Giải nhì |
51339 |
Giải ba |
57610-42359
|
Giải tư |
01970-10231-10335-70888-94554-78627-79746 |
Giải năm |
2265 |
Giải sáu |
3762-7658-8320
|
Giải bảy |
500 |
Giải tám | 14 |
KQXS TÂY NINH ngày 14/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K2 |
Giải ĐB |
687793
|
Giải nhất |
20539 |
Giải nhì |
39046 |
Giải ba |
40276-79509
|
Giải tư |
64261-03843-21359-20730-27071-08098-69975 |
Giải năm |
5688 |
Giải sáu |
9931-9500-5890
|
Giải bảy |
153 |
Giải tám | 91 |
KQXS TÂY NINH ngày 07/11/2024
Thứ năm |
Loại vé: 11K1 |
Giải ĐB |
244975
|
Giải nhất |
34787 |
Giải nhì |
79533 |
Giải ba |
85882-69606
|
Giải tư |
79688-73743-40755-52934-69941-58475-94081 |
Giải năm |
4104 |
Giải sáu |
4862-6823-0586
|
Giải bảy |
489 |
Giải tám | 90 |
KQXS TÂY NINH ngày 31/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K5 |
Giải ĐB |
249211
|
Giải nhất |
07219 |
Giải nhì |
83239 |
Giải ba |
12796-62402
|
Giải tư |
98849-78520-89270-59071-62687-06912-47796 |
Giải năm |
0738 |
Giải sáu |
7878-9837-2120
|
Giải bảy |
106 |
Giải tám | 13 |
KQXS TÂY NINH ngày 24/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K4 |
Giải ĐB |
318056
|
Giải nhất |
67241 |
Giải nhì |
05390 |
Giải ba |
04855-13395
|
Giải tư |
03334-08203-07469-98909-63373-72912-19932 |
Giải năm |
7486 |
Giải sáu |
6812-2037-9985
|
Giải bảy |
421 |
Giải tám | 09 |
style="overflow: hidden">
KQXS TÂY NINH ngày 17/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K3 |
Giải ĐB |
185966
|
Giải nhất |
31208 |
Giải nhì |
34506 |
Giải ba |
41362-84656
|
Giải tư |
50987-29097-93274-89496-63040-79215-16676 |
Giải năm |
2732 |
Giải sáu |
6063-0795-4938
|
Giải bảy |
950 |
Giải tám | 81 |
KQXS TÂY NINH ngày 10/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K2 |
Giải ĐB |
266550
|
Giải nhất |
83293 |
Giải nhì |
64826 |
Giải ba |
00638-08166
|
Giải tư |
46714-29735-55007-23798-01816-28707-88688 |
Giải năm |
5073 |
Giải sáu |
6845-3279-4801
|
Giải bảy |
873 |
Giải tám | 88 |
KQXS TÂY NINH ngày 03/10/2024
Thứ năm |
Loại vé: 10K1 |
Giải ĐB |
074405
|
Giải nhất |
69301 |
Giải nhì |
23899 |
Giải ba |
45105-40560
|
Giải tư |
66474-14921-18157-09158-84773-90789-66133 |
Giải năm |
5946 |
Giải sáu |
5334-9786-1513
|
Giải bảy |
612 |
Giải tám | 95 |
KQXS TÂY NINH ngày 26/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: 9K4 |
Giải ĐB |
520038
|
Giải nhất |
34716 |
Giải nhì |
93234 |
Giải ba |
38767-31936
|
Giải tư |
45253-06063-11210-56405-20694-84988-78562 |
Giải năm |
4042 |
Giải sáu |
9128-4779-4161
|
Giải bảy |
417 |
Giải tám | 40 |
KQXS TÂY NINH ngày 19/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: 9K3 |
Giải ĐB |
861597
|
Giải nhất |
40451 |
Giải nhì |
47093 |
Giải ba |
52602-34823
|
Giải tư |
58815-51413-47342-22823-08513-75692-02426 |
Giải năm |
1526 |
Giải sáu |
5428-6898-9441
|
Giải bảy |
873 |
Giải tám | 87 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: 9K2 |
Giải ĐB |
803162
|
Giải nhất |
29023 |
Giải nhì |
63295 |
Giải ba |
05778-22281
|
Giải tư |
83359-93181-61633-50791-86022-19109-04168 |
Giải năm |
0595 |
Giải sáu |
1136-6790-6376
|
Giải bảy |
566 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 05/09/2024
Thứ năm |
Loại vé: 9K1 |
Giải ĐB |
568859
|
Giải nhất |
64200 |
Giải nhì |
06079 |
Giải ba |
93256-81205
|
Giải tư |
96239-04234-65425-31141-35723-91574-51149 |
Giải năm |
1917 |
Giải sáu |
7308-3033-3104
|
Giải bảy |
783 |
Giải tám | 34 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K5 |
Giải ĐB |
238813
|
Giải nhất |
30742 |
Giải nhì |
15856 |
Giải ba |
04502-48216
|
Giải tư |
61711-69509-01778-33035-09066-35780-26588 |
Giải năm |
7321 |
Giải sáu |
0850-7624-5748
|
Giải bảy |
408 |
Giải tám | 59 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K4 |
Giải ĐB |
327014
|
Giải nhất |
32872 |
Giải nhì |
25765 |
Giải ba |
52129-93199
|
Giải tư |
13200-14576-25215-97397-04948-12759-45490 |
Giải năm |
2277 |
Giải sáu |
7819-9467-3933
|
Giải bảy |
670 |
Giải tám | 03 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K3 |
Giải ĐB |
740285
|
Giải nhất |
45837 |
Giải nhì |
17878 |
Giải ba |
29537-31816
|
Giải tư |
12224-32585-22918-57767-14490-88295-79695 |
Giải năm |
6343 |
Giải sáu |
5018-8702-5130
|
Giải bảy |
399 |
Giải tám | 91 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K2 |
Giải ĐB |
295719
|
Giải nhất |
00945 |
Giải nhì |
72492 |
Giải ba |
76586-49181
|
Giải tư |
79728-08625-34058-30803-69787-13093-82602 |
Giải năm |
1772 |
Giải sáu |
6009-6668-7017
|
Giải bảy |
006 |
Giải tám | 98 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/08/2024
Thứ năm |
Loại vé: 8K1 |
Giải ĐB |
952400
|
Giải nhất |
05909 |
Giải nhì |
32516 |
Giải ba |
19456-65469
|
Giải tư |
05022-08931-52521-97435-92720-72543-18457 |
Giải năm |
5944 |
Giải sáu |
8137-2441-9753
|
Giải bảy |
701 |
Giải tám | 11 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K4 |
Giải ĐB |
596457
|
Giải nhất |
13892 |
Giải nhì |
19333 |
Giải ba |
53146-64506
|
Giải tư |
08388-78510-93244-61862-72544-98464-34559 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
6823-7579-6562
|
Giải bảy |
158 |
Giải tám | 63 |
KQXS TÂY NINH ngày 18/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K3 |
Giải ĐB |
118679
|
Giải nhất |
02351 |
Giải nhì |
61008 |
Giải ba |
88973-30463
|
Giải tư |
34194-83821-67333-55955-12037-41114-33543 |
Giải năm |
5381 |
Giải sáu |
9799-2393-7015
|
Giải bảy |
895 |
Giải tám | 82 |
KQXS TÂY NINH ngày 11/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K2 |
Giải ĐB |
342343
|
Giải nhất |
68728 |
Giải nhì |
77878 |
Giải ba |
69208-46055
|
Giải tư |
89120-19638-29389-10930-76461-26072-28893 |
Giải năm |
2754 |
Giải sáu |
4921-9077-0170
|
Giải bảy |
233 |
Giải tám | 37 |
KQXS TÂY NINH ngày 04/07/2024
Thứ năm |
Loại vé: 7K1 |
Giải ĐB |
393008
|
Giải nhất |
57766 |
Giải nhì |
81568 |
Giải ba |
53966-64654
|
Giải tư |
11058-63605-58672-89197-37185-81980-19651 |
Giải năm |
8592 |
Giải sáu |
9242-9359-2570
|
Giải bảy |
275 |
Giải tám | 47 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K4 |
Giải ĐB |
912197
|
Giải nhất |
34252 |
Giải nhì |
03186 |
Giải ba |
94487-02574
|
Giải tư |
30708-32586-28256-28836-50772-47318-03382 |
Giải năm |
2165 |
Giải sáu |
0689-5088-4895
|
Giải bảy |
232 |
Giải tám | 61 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K3 |
Giải ĐB |
541574
|
Giải nhất |
53058 |
Giải nhì |
26838 |
Giải ba |
85614-85776
|
Giải tư |
82830-52289-48550-15347-96269-61648-02911 |
Giải năm |
6874 |
Giải sáu |
0207-7391-0796
|
Giải bảy |
425 |
Giải tám | 49 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K2 |
Giải ĐB |
154433
|
Giải nhất |
11512 |
Giải nhì |
41846 |
Giải ba |
64895-15941
|
Giải tư |
99974-91504-02345-17595-21499-27161-41437 |
Giải năm |
8741 |
Giải sáu |
5762-1974-9945
|
Giải bảy |
578 |
Giải tám | 70 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/06/2024
Thứ năm |
Loại vé: 6K1 |
Giải ĐB |
320999
|
Giải nhất |
93497 |
Giải nhì |
13036 |
Giải ba |
14865-42497
|
Giải tư |
89370-13061-99402-71162-00766-02991-21219 |
Giải năm | 9704 |
Giải sáu |
6601-1231-3616
|
Giải bảy | 670 |
Giải tám | 93 |
KQXS TÂY NINH ngày 30/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K5 |
Giải ĐB |
284641
|
Giải nhất |
04751 |
Giải nhì |
98379 |
Giải ba |
74747-05359
|
Giải tư |
17998-61705-14702-47549-09570-03201-77375 |
Giải năm | 7285 |
Giải sáu |
4173-1433-9859
|
Giải bảy | 701 |
Giải tám | 79 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K4 |
Giải ĐB |
616286
|
Giải nhất |
10544 |
Giải nhì |
37220 |
Giải ba |
27085-35613
|
Giải tư |
23699-55722-73854-15997-29883-71219-60952 |
Giải năm | 7018 |
Giải sáu |
4252-0848-0316
|
Giải bảy | 491 |
Giải tám | 54 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K3 |
Giải ĐB |
627275
|
Giải nhất |
15283 |
Giải nhì |
92730 |
Giải ba |
82113-81726
|
Giải tư |
41996-70073-65116-07819-88987-22731-77722 |
Giải năm | 6421 |
Giải sáu |
7658-5991-7677
|
Giải bảy | 901 |
Giải tám | 54 |
KQXS TÂY NINH ngày 09/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K2 |
Giải ĐB |
737385
|
Giải nhất |
77216 |
Giải nhì |
49941 |
Giải ba |
99316-68813
|
Giải tư |
71773-13945-46503-45694—89312-34515-88910 |
Giải năm | 7808 |
Giải sáu |
9233-6681-6508
|
Giải bảy | 305 |
Giải tám | 62 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/05/2024
Thứ năm |
Loại vé: 5K1 |
Giải ĐB |
459151
|
Giải nhất |
91469 |
Giải nhì |
82093 |
Giải ba |
46013-54945
|
Giải tư |
16124-76301-13902-46254-51079-11020-49200 |
Giải năm | 2298 |
Giải sáu |
2692-9882-0523
|
Giải bảy | 048 |
Giải tám | 90 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K4 |
Giải ĐB |
766312
|
Giải nhất |
02658 |
Giải nhì |
00661 |
Giải ba |
63737-60896
|
Giải tư |
10396-31724-39329-18240-91204-99859-47458 |
Giải năm | 6719 |
Giải sáu |
2748-4646-0861
|
Giải bảy | 080 |
Giải tám | 75 |
KQXS TÂY NINH ngày 18/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K3 |
Giải ĐB |
775821
|
Giải nhất |
59420 |
Giải nhì |
68799 |
Giải ba |
57263-99978
|
Giải tư |
94284-82524-78289-51188-12652-83556-25800 |
Giải năm | 2116 |
Giải sáu |
9531-9509-5632
|
Giải bảy | 988 |
Giải tám | 48 |
KQXS TÂY NINH ngày 11/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K2 |
Giải ĐB |
281284
|
Giải nhất |
54600 |
Giải nhì |
38917 |
Giải ba |
78394-52178
|
Giải tư |
87166-66017-76128-33577-57596-41936-77316 |
Giải năm | 9415 |
Giải sáu |
8907-2361-3430
|
Giải bảy | 673 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 04/04/2024
Thứ năm |
Loại vé: 4K1 |
Giải ĐB |
503415
|
Giải nhất |
93653 |
Giải nhì |
78501 |
Giải ba |
04512-21592
|
Giải tư |
86420-45945-09929-29661-96917-73192-98851 |
Giải năm | 9195 |
Giải sáu |
6342-9634-1151
|
Giải bảy | 055 |
Giải tám | 78 |
KQXS TÂY NINH ngày 28/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K4 |
Giải ĐB |
053642
|
Giải nhất |
94482 |
Giải nhì |
16307 |
Giải ba |
22784-48813
|
Giải tư |
57283-46346-73632-50181-70078-50106-39658 |
Giải năm | 1802 |
Giải sáu |
1968-3503-6916
|
Giải bảy | 431 |
Giải tám | 78 |
KQXS TÂY NINH ngày 21/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K3 |
Giải ĐB |
921610
|
Giải nhất |
64826 |
Giải nhì |
70296 |
Giải ba |
25608-33661
|
Giải tư |
23988-62791-88042-35132-21852-54721-53291 |
Giải năm | 6828 |
Giải sáu |
4800-1047-2833
|
Giải bảy | 366 |
Giải tám | 51 |
KQXS TÂY NINH ngày 14/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K2 |
Giải ĐB |
248108
|
Giải nhất |
36652 |
Giải nhì |
10034 |
Giải ba |
43187-79281
|
Giải tư |
94584-10343-50280-77610-10182-15617-51617 |
Giải năm | 5223 |
Giải sáu |
5686-9413-9280
|
Giải bảy | 342 |
Giải tám | 17 |
KQXS TÂY NINH ngày 07/03/2024
Thứ năm |
Loại vé: 3K1 |
Giải ĐB |
160296
|
Giải nhất |
39532 |
Giải nhì |
98768 |
Giải ba |
82508-45496
|
Giải tư |
30479-60935-02769-16025-54737-69614-05611 |
Giải năm | 3686 |
Giải sáu |
3518-7467-1938
|
Giải bảy | 757 |
Giải tám | 91 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K5 |
Giải ĐB |
241898
|
Giải nhất |
33253 |
Giải nhì |
51115 |
Giải ba |
78446-89439
|
Giải tư |
52297-32015-47224-42491-51198-86376-85789 |
Giải năm | 7290 |
Giải sáu |
5209-5330-3584
|
Giải bảy | 139 |
Giải tám | 46 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K4 |
Giải ĐB |
962539
|
Giải nhất |
31450 |
Giải nhì |
74738 |
Giải ba |
02023-28134
|
Giải tư |
72156-18634-00553-41689-28329-86092-05249 |
Giải năm | 6925 |
Giải sáu |
1243-6241-9479
|
Giải bảy | 791 |
Giải tám | 68 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K3 |
Giải ĐB |
186526
|
Giải nhất |
98030 |
Giải nhì |
21157 |
Giải ba |
14782-95662
|
Giải tư |
97431-05985-16763-50772-86408-71517-53705 |
Giải năm | 7553 |
Giải sáu |
3525-0601-0736
|
Giải bảy | 874 |
Giải tám | 63 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K2 |
Giải ĐB |
025605
|
Giải nhất |
60905 |
Giải nhì |
13160 |
Giải ba |
44547-67309
|
Giải tư |
96194-90523-88229-70911-83976-28660-91341 |
Giải năm | 0129 |
Giải sáu |
8240-3877-3750
|
Giải bảy | 612 |
Giải tám | 99 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/02/2024
Thứ năm |
Loại vé: 2K1 |
Giải ĐB |
549159
|
Giải nhất |
15970 |
Giải nhì |
63253 |
Giải ba |
70709-79465
|
Giải tư |
97095-21524-98958-31812-64080-34310-96504 |
Giải năm | 4487 |
Giải sáu |
4084-3837-2270
|
Giải bảy | 027 |
Giải tám | 13 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K4 |
Giải ĐB |
742678
|
Giải nhất |
97154 |
Giải nhì |
48784 |
Giải ba |
77492-30130
|
Giải tư |
20488-98545-97417-04021-83124-45038-83825 |
Giải năm | 7013 |
Giải sáu |
0008-5473-3659
|
Giải bảy | 823 |
Giải tám | 48 |
KQXS TÂY NINH ngày 18/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K3 |
Giải ĐB |
993362
|
Giải nhất |
52020 |
Giải nhì |
80096 |
Giải ba |
22761-29644
|
Giải tư |
74069-40125-92730-67924-39838-93736-70974 |
Giải năm | 8828 |
Giải sáu |
1520-5950-1920
|
Giải bảy | 724 |
Giải tám | 49 |
KQXS TÂY NINH ngày 11/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K2 |
Giải ĐB |
934958
|
Giải nhất |
44488 |
Giải nhì |
31721 |
Giải ba |
14794-47156
|
Giải tư |
66085-13231-69497-00994-48994-38647-91997 |
Giải năm | 2538 |
Giải sáu |
1911-1965-1314
|
Giải bảy | 939 |
Giải tám | 64 |
KQXS TÂY NINH ngày 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4 |
Giải ĐB |
090154
|
Giải nhất |
01673 |
Giải nhì |
06706 |
Giải ba |
01648-32727
|
Giải tư |
28991-56049-07763-10994-51461-26490-70375 |
Giải năm | 4146 |
Giải sáu |
0543-5552-9080
|
Giải bảy | 260 |
Giải tám | 68 |
KQXS TÂY NINH ngày 04/01/2024
Thứ năm |
Loại vé: 1K1 |
Giải ĐB |
411630
|
Giải nhất |
40440 |
Giải nhì |
21661 |
Giải ba |
18773-69133
|
Giải tư |
89133-02529-26804-17231-46535-61662-09991 |
Giải năm | 1842 |
Giải sáu |
9139-9205-4740
|
Giải bảy | 519 |
Giải tám | 31 |
KQXS TÂY NINH ngày 28/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K4 |
Giải ĐB |
090154
|
Giải nhất |
01673 |
Giải nhì |
06706 |
Giải ba |
01648-32727
|
Giải tư |
28991-56049-07763-10994-51461-26490-70375 |
Giải năm | 4146 |
Giải sáu |
0543-5552-9080
|
Giải bảy | 260 |
Giải tám | 68 |
KQXS TÂY NINH ngày 21/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K3 |
Giải ĐB |
066425
|
Giải nhất |
19108 |
Giải nhì |
69154 |
Giải ba |
69532-89787
|
Giải tư |
71554-73090-02980-55288-01757-58406-82325 |
Giải năm | 5699 |
Giải sáu |
7850-1337-1510
|
Giải bảy | 789 |
Giải tám | 08 |
KQXS TÂY NINH ngày 14/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K2 |
Giải ĐB |
337451
|
Giải nhất |
72290 |
Giải nhì |
65791 |
Giải ba |
92348-99445
|
Giải tư |
27211-19540-64909-26001-41687-87220-56330 |
Giải năm | 5826 |
Giải sáu |
4557-7555-6750
|
Giải bảy | 342 |
Giải tám | 62 |
KQXS TÂY NINH ngày07/12/2023
Thứ năm |
Loại vé: 12K1 |
Giải ĐB |
066425
|
Giải nhất |
19108 |
Giải nhì |
69154 |
Giải ba |
69532-89787
|
Giải tư |
71554-73090-02980-55288-01757-58406-82325 |
Giải năm | 5699 |
Giải sáu |
7850-1337-1510
|
Giải bảy | 789 |
Giải tám | 08 |
KQXS TÂY NINH ngày 30/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K5 |
Giải ĐB |
173171
|
Giải nhất |
02937 |
Giải nhì |
31075 |
Giải ba |
46732-62038
|
Giải tư |
65922-64064-50495-36576-72347-38222-55719 |
Giải năm | 2547 |
Giải sáu |
5376-0270-2772
|
Giải bảy | 534 |
Giải tám | 84 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K4 |
Giải ĐB |
023632
|
Giải nhất |
97419 |
Giải nhì |
38569 |
Giải ba |
14094-28644
|
Giải tư |
82421-98670-07614-24272-44592-73537-29094 |
Giải năm | 4711 |
Giải sáu |
6852-8430-8180
|
Giải bảy | 349 |
Giải tám | 15 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K3 |
Giải ĐB |
429638
|
Giải nhất |
72056 |
Giải nhì |
95488 |
Giải ba |
55388-46257
|
Giải tư |
49666-56531-58811-22087-33866-45173-89281 |
Giải năm | 8911 |
Giải sáu |
7081-5914-5950
|
Giải bảy | 665 |
Giải tám | 30 |
KQXS TÂY NINH ngày 9/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K2 |
Giải ĐB |
034992
|
Giải nhất |
83203 |
Giải nhì |
61985 |
Giải ba |
35852-88951
|
Giải tư |
67767-58881-24695-24726-53409-46738-63872 |
Giải năm | 9615 |
Giải sáu |
7029-3220-4706
|
Giải bảy | 906 |
Giải tám | 37 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/11/2023
Thứ năm |
Loại vé: 11K1 |
Giải ĐB |
406603
|
Giải nhất |
07404 |
Giải nhì |
29891 |
Giải ba |
15162-51764
|
Giải tư |
57909-55041-40341-54275-81483-96969-63913 |
Giải năm | 2146 |
Giải sáu |
1430-1318-8002
|
Giải bảy | 156 |
Giải tám | 09 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K2 |
Giải ĐB |
556554
|
Giải nhất |
34595 |
Giải nhì |
54425 |
Giải ba |
55097-67928
|
Giải tư |
69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 |
Giải năm | 4093 |
Giải sáu |
5060-9042-1621
|
Giải bảy | 898 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 26/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K4 |
Giải ĐB |
016976
|
Giải nhất |
22831 |
Giải nhì |
62932 |
Giải ba |
09836-64657
|
Giải tư |
31397-74247-52868-32146-52611-10781-22196 |
Giải năm | 6959 |
Giải sáu |
1597-2158-5096
|
Giải bảy | 792 |
Giải tám | 13 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K2 |
Giải ĐB |
556554
|
Giải nhất |
34595 |
Giải nhì |
54425 |
Giải ba |
55097-67928
|
Giải tư |
69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 |
Giải năm | 4093 |
Giải sáu |
5060-9042-1621
|
Giải bảy | 898 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 19/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K3 |
Giải ĐB |
966039
|
Giải nhất |
47297 |
Giải nhì |
53412 |
Giải ba |
98550-13978
|
Giải tư |
10171-07232-30944-38617-83779-24273-27262 |
Giải năm | 1223 |
Giải sáu |
8180-9214-0096
|
Giải bảy | 189 |
Giải tám | 75 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K2 |
Giải ĐB |
556554
|
Giải nhất |
34595 |
Giải nhì |
54425 |
Giải ba |
55097-67928
|
Giải tư |
69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 |
Giải năm | 4093 |
Giải sáu |
5060-9042-1621
|
Giải bảy | 898 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 05/10/2023
Thứ năm |
Loại vé: 10K1 |
Giải ĐB |
226122
|
Giải nhất |
50284 |
Giải nhì |
61531 |
Giải ba |
97496-59195
|
Giải tư |
87379-48741-73743-14058-07642-98224-53060 |
Giải năm | 7619 |
Giải sáu |
1488-7863-0710
|
Giải bảy | 040 |
Giải tám | 61 |
KQXS TÂY NINH ngày 28/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K4 |
Giải ĐB |
419116
|
Giải nhất |
64395 |
Giải nhì |
98566 |
Giải ba |
78062-32512
|
Giải tư |
92984-55382-97571-18980-41019-55164-39255 |
Giải năm | 1691 |
Giải sáu |
5044-6328-0753
|
Giải bảy | 299 |
Giải tám | 25 |
KQXS TÂY NINH ngày 21/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K3 |
Giải ĐB |
677858
|
Giải nhất |
42320 |
Giải nhì |
76573 |
Giải ba |
49253-79652
|
Giải tư |
04195-94167-71045-51399-99847-44816-49183 |
Giải năm | 4716 |
Giải sáu |
2028-4914-0808
|
Giải bảy | 223 |
Giải tám | 85 |
KQXS TÂY NINH ngày 14/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K2 |
Giải ĐB |
682586
|
Giải nhất |
65734 |
Giải nhì |
89327 |
Giải ba |
45243-22686
|
Giải tư |
53250-14964-45114-80454-58744-67565-53775 |
Giải năm | 3027 |
Giải sáu |
5638-2832-4789
|
Giải bảy | 670 |
Giải tám | 42 |
KQXS TÂY NINH ngày 07/09/2023
Thứ năm |
Loại vé: 9K1 |
Giải ĐB |
155842
|
Giải nhất |
67025 |
Giải nhì |
23165 |
Giải ba |
67520-95395
|
Giải tư |
37748-13615-44949-29809-01960-37418-17084 |
Giải năm | 8672 |
Giải sáu |
7388-4400-4958
|
Giải bảy | 555 |
Giải tám | 49 |
KQXS TÂY NINH ngày 31/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K5 |
Giải ĐB |
278652
|
Giải nhất |
36825 |
Giải nhì |
75497 |
Giải ba |
85074-78636
|
Giải tư |
27708-96231-05772-23499-19225-63044-99095 |
Giải năm | 9457 |
Giải sáu |
4916-7768-2098
|
Giải bảy | 030 |
Giải tám | 93 |
KQXS TÂY NINH ngày 24/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K4 |
Giải ĐB |
585453
|
Giải nhất |
78586 |
Giải nhì |
62777 |
Giải ba |
28624-81491
|
Giải tư |
92762-41013-62962-65364-43410-98244-65563 |
Giải năm | 2595 |
Giải sáu |
2077-2707-9013
|
Giải bảy | 031 |
Giải tám | 02 |
KQXS TÂY NINH ngày 17/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K3 |
Giải ĐB |
247919
|
Giải nhất |
12792 |
Giải nhì |
59147 |
Giải ba |
23003-29421
|
Giải tư |
33261-33083-05622-23491-37814-22794-67199 |
Giải năm | 7126 |
Giải sáu |
3007-0395-6375
|
Giải bảy | 754 |
Giải tám | 04 |
KQXS TÂY NINH ngày 10/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K2 |
Giải ĐB |
288563
|
Giải nhất |
02130 |
Giải nhì |
66835 |
Giải ba |
70660-96752
|
Giải tư |
60286-78672-32711-28512-67578-63803-04075 |
Giải năm | 7440 |
Giải sáu |
2128-0615-6925
|
Giải bảy | 036 |
Giải tám | 66 |
KQXS TÂY NINH ngày 03/08/2023
Thứ năm |
Loại vé: 8K1 |
Giải ĐB |
465407
|
Giải nhất |
31131 |
Giải nhì |
22802 |
Giải ba |
17838-65760
|
Giải tư |
37897-75470-74109-48838-38522-83702-19808 |
Giải năm | 0532 |
Giải sáu |
6152-3395-2041
|
Giải bảy | 973 |
Giải tám | 04 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K4 |
Giải ĐB |
868737
|
Giải nhất |
38215 |
Giải nhì |
22050 |
Giải ba |
01408-70139
|
Giải tư |
72364-13949-52014-81731-84937-28746-07809 |
Giải năm | 0950 |
Giải sáu |
8401-9788-0574
|
Giải bảy | 658 |
Giải tám | 79 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K3 |
Giải ĐB |
678708
|
Giải nhất |
30427 |
Giải nhì |
08813 |
Giải ba |
05054-16082
|
Giải tư |
39766-27835-35222-64206-86187-22930-34777 |
Giải năm | 4579 |
Giải sáu |
3372-0434-4851
|
Giải bảy | 192 |
Giải tám | 46 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K2 |
Giải ĐB |
789617
|
Giải nhất |
93850 |
Giải nhì |
84219 |
Giải ba |
67393-13225
|
Giải tư |
80500-28581-05482-50154-29328-52847-04297 |
Giải năm | 7269 |
Giải sáu |
8826-7808-1899
|
Giải bảy | 615 |
Giải tám | 16 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/07/2023
Thứ năm |
Loại vé: 7K1 |
Giải ĐB |
734247
|
Giải nhất |
21739 |
Giải nhì |
69277 |
Giải ba |
38893-16361
|
Giải tư |
30614-70594-06079-84829-88998-15716-99397 |
Giải năm | 1910 |
Giải sáu |
3723-6108-7235
|
Giải bảy | 934 |
Giải tám | 22 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K5 |
Giải ĐB |
019438
|
Giải nhất |
16294 |
Giải nhì |
61318 |
Giải ba |
61050-40032
|
Giải tư |
99793-08652-79635-35450-72229-91183-70010 |
Giải năm | 1138 |
Giải sáu |
1262-0833-2721
|
Giải bảy | 227 |
Giải tám | 24 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K4 |
Giải ĐB |
969499
|
Giải nhất |
55355 |
Giải nhì |
90003 |
Giải ba |
46779-61506
|
Giải tư |
83473-49522-10851-15956-37098-64170-30472 |
Giải năm | 3226 |
Giải sáu |
2336-2568-2733
|
Giải bảy | 064 |
Giải tám | 16 |
div style="overflow: hidden">
KQXS TÂY NINH ngày 15/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K3 |
Giải ĐB |
277089
|
Giải nhất |
09251 |
Giải nhì |
32041 |
Giải ba |
62309-73147
|
Giải tư |
90142-54091-69932-00636-46343-67168-79026 |
Giải năm | 1199 |
Giải sáu |
3513-8199-7507
|
Giải bảy | 943 |
Giải tám | 07 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K2 |
Giải ĐB |
328702
|
Giải nhất |
96782 |
Giải nhì |
82527 |
Giải ba |
88515-90231
|
Giải tư |
27169-55221-39503-01730-42883-21709-67858 |
Giải năm | 4802 |
Giải sáu |
5912-2333-1342
|
Giải bảy | 957 |
Giải tám | 11 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/06/2023
Thứ năm |
Loại vé: 6K1 |
Giải ĐB |
196337
|
Giải nhất |
96574 |
Giải nhì |
83475 |
Giải ba |
35595-25343
|
Giải tư |
16223-80721-02211-00829-86451-24258-55524 |
Giải năm | 1934 |
Giải sáu |
5545-4022-2465
|
Giải bảy | 366 |
Giải tám | 59 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K4 |
Giải ĐB |
564864
|
Giải nhất |
21098 |
Giải nhì |
36669 |
Giải ba |
61741-70097
|
Giải tư |
40609-13802-53158-17538-14865-06961-12897 |
Giải năm | 7721 |
Giải sáu |
9621-0423-7052
|
Giải bảy | 780 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 18/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K3 |
Giải ĐB |
348200
|
Giải nhất |
13194 |
Giải nhì |
31499 |
Giải ba |
07744-05682
|
Giải tư |
01373-46870-78950-62197-99476-74192-62034 |
Giải năm | 1187 |
Giải sáu |
2238-5327-5318
|
Giải bảy | 424 |
Giải tám | 34 |
KQXS TÂY NINH ngày 11/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K2 |
Giải ĐB |
849542
|
Giải nhất |
69860 |
Giải nhì |
51418 |
Giải ba |
03599-03241
|
Giải tư |
95206-19010-98713-91167-70049-21875-51495 |
Giải năm | 8904 |
Giải sáu |
0124-7530-6930
|
Giải bảy | 170 |
Giải tám | 38 |
KQXS TÂY NINH ngày04/05/2023
Thứ năm |
Loại vé: 5K1 |
Giải ĐB |
175995
|
Giải nhất |
44432 |
Giải nhì |
40012 |
Giải ba |
17527-65201
|
Giải tư |
02769-22324-42523-40672-57841-47223-18709 |
Giải năm | 9239 |
Giải sáu |
7926-8289-7558
|
Giải bảy | 739 |
Giải tám | 10 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K4 |
Giải ĐB |
714995
|
Giải nhất |
76162 |
Giải nhì |
11573 |
Giải ba |
33518-83903
|
Giải tư |
17827-76525-55071-74609-41461-75590-55846 |
Giải năm | 9890 |
Giải sáu |
2003-5546-9755
|
Giải bảy | 252 |
Giải tám | 08 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K3 |
Giải ĐB |
798649
|
Giải nhất |
27683 |
Giải nhì |
68455 |
Giải ba |
47897-65516
|
Giải tư |
22744-75877-39522-23142-46101-75760-83116 |
Giải năm | 9895 |
Giải sáu |
7748-7256-9385
|
Giải bảy | 915 |
Giải tám | 70 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K2 |
Giải ĐB |
919852
|
Giải nhất |
88665 |
Giải nhì |
23528 |
Giải ba |
95114-04353
|
Giải tư |
11653-05424-49437-30190-05221-14719-60387 |
Giải năm | 6640 |
Giải sáu |
2380-7547-2789
|
Giải bảy | 735 |
Giải tám | 90 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/04/2023
Thứ năm |
Loại vé: 4K1 |
Giải ĐB |
061675
|
Giải nhất |
09778 |
Giải nhì |
71424 |
Giải ba |
46447-33106
|
Giải tư |
63211-92873-82510-04027-94543-19592-05668 |
Giải năm | 1713 |
Giải sáu |
8655-8654-3089
|
Giải bảy | 890 |
Giải tám | 32 |
KQXS TÂY NINH ngày 30/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K5 |
Giải ĐB |
335586
|
Giải nhất |
34483 |
Giải nhì |
48182 |
Giải ba |
34911-86574
|
Giải tư |
21038-91308-31686-96582-81232-17138-65740 |
Giải năm | 7990 |
Giải sáu |
3716-8378-0889
|
Giải bảy | 373 |
Giải tám | 97 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K4 |
Giải ĐB |
453954
|
Giải nhất |
53829 |
Giải nhì |
53801 |
Giải ba |
67172-69186
|
Giải tư |
77430-23553-02520-25149-37724-71953-47166 |
Giải năm | 3637 |
Giải sáu |
0514-7887-0958
|
Giải bảy | 071 |
Giải tám | 15 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K3 |
Giải ĐB |
447004
|
Giải nhất |
13364 |
Giải nhì |
32091 |
Giải ba |
08958-13633
|
Giải tư |
19609-18101-74795-17063-39326-83526-22345 |
Giải năm | 6800 |
Giải sáu |
0502-5845-3506
|
Giải bảy | 376 |
Giải tám | 63 |
KQXS TÂY NINH ngày 09/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K2 |
Giải ĐB |
874478
|
Giải nhất |
07469 |
Giải nhì |
14881 |
Giải ba |
50943-44399
|
Giải tư |
80623-97093-21225-27971-55360-93599-10212 |
Giải năm | 3439 |
Giải sáu | 8232-8151-9174 |
Giải bảy | 892 |
Giải tám | 71 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/03/2023
Thứ năm |
Loại vé: 3K1 |
Giải ĐB |
581027
|
Giải nhất |
21978 |
Giải nhì |
22304 |
Giải ba |
88248-38870
|
Giải tư |
57870-16205-83171-16548-97459-48052-23810 |
Giải năm | 6263 |
Giải sáu | 4957-5791-3889 |
Giải bảy | 642 |
Giải tám | 13 |
KQXS TÂY NINH ngày 23/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K4 |
Giải ĐB |
798545
|
Giải nhất |
61623 |
Giải nhì |
72263 |
Giải ba |
55031-83223
|
Giải tư |
45384-15648-04089-54366-54094-90815-29940 |
Giải năm | 3371 |
Giải sáu | 2983-3469-1669 |
Giải bảy | 887 |
Giải tám | 96 |
KQXS TÂY NINH ngày 16/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K3 |
Giải ĐB |
212756
|
Giải nhất |
50821 |
Giải nhì |
68730 |
Giải ba |
85865-29531
|
Giải tư |
87550-72998-88620-97450-24808-32239-00925 |
Giải năm | 1241 |
Giải sáu | 0921-6861-0011 |
Giải bảy | 406 |
Giải tám | 32 |
KQXS TÂY NINH ngày 09/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K2 |
Giải ĐB |
230813
|
Giải nhất |
20407 |
Giải nhì |
60244 |
Giải ba |
37709-18278
|
Giải tư |
29653-87206-11126-41269-80856-22879-84020 |
Giải năm | 0884 |
Giải sáu | 1449-5634-3279 |
Giải bảy | 321 |
Giải tám | 42 |
KQXS TÂY NINH ngày 02/02/2023
Thứ năm |
Loại vé: 2K1 |
Giải ĐB |
202764
|
Giải nhất |
15839 |
Giải nhì |
92670 |
Giải ba |
56775-17348
|
Giải tư |
88278-41637-09741-61202-04649-92507-39303 |
Giải năm | 2453 |
Giải sáu | 8946-0495-9588 |
Giải bảy | 333 |
Giải tám | 87 |
KQXS TÂY NINH ngày 26/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K4 |
Giải ĐB |
397242
|
Giải nhất |
18300 |
Giải nhì |
14308 |
Giải ba |
59784-40401
|
Giải tư |
86188-12387-68942-04462-51836-26734-24227 |
Giải năm | 6680 |
Giải sáu | 1212-3016-4017 |
Giải bảy | 208 |
Giải tám | 41 |
KQXS TÂY NINH ngày 19/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K3 |
Giải ĐB |
908607
|
Giải nhất |
64156 |
Giải nhì |
12051 |
Giải ba |
69177-73823
|
Giải tư |
08758-85511-77061-66156-39033-55638-83957 |
Giải năm | 6283 |
Giải sáu | 3922-9894-7763 |
Giải bảy | 065 |
Giải tám | 03 |
KQXS TÂY NINH ngày 12/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K2 |
Giải ĐB |
426832
|
Giải nhất |
69296 |
Giải nhì |
19588 |
Giải ba |
75473-86230
|
Giải tư |
35379-30511-63235-30209-27751-56813-82264 |
Giải năm | 9640 |
Giải sáu | 0202-6070-0098 |
Giải bảy | 760 |
Giải tám | 51 |
KQXS TÂY NINH ngày 05/01/2023
Thứ năm |
Loại vé: 1K1 |
Giải ĐB |
078483
|
Giải nhất |
05305 |
Giải nhì |
66647 |
Giải ba |
42641-26371
|
Giải tư |
75997-68537-82394-57990-72108-25886-23451 |
Giải năm | 3878 |
Giải sáu | 9809-0155-7429 |
Giải bảy | 046 |
Giải tám | 37 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K5 |
Giải ĐB |
892443
|
Giải nhất |
47506 |
Giải nhì |
05487 |
Giải ba |
06064-74730
|
Giải tư |
91444-44982-02937-43621-73164-86143-81612 |
Giải năm | 6053 |
Giải sáu | 4867-6990-2527 |
Giải bảy | 798 |
Giải tám | 42 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K4 |
Giải ĐB |
844412
|
Giải nhất |
51810 |
Giải nhì |
25612 |
Giải ba |
89071-30405
|
Giải tư |
39449-24873-67201-06464-30802-11849-11328 |
Giải năm | 1108 |
Giải sáu | 0015-1530-7114 |
Giải bảy | 088 |
Giải tám | 94 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K3 |
Giải ĐB |
425636
|
Giải nhất |
75203 |
Giải nhì |
52027 |
Giải ba |
61464-94479
|
Giải tư |
32792-89535-85664-94231-15415-59332-37482 |
Giải năm | 4467 |
Giải sáu | 2765-2380-4262 |
Giải bảy | 440 |
Giải tám | 36 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K2 |
Giải ĐB |
022800
|
Giải nhất |
39533 |
Giải nhì |
62527 |
Giải ba |
59880-54313
|
Giải tư |
90255-76966-33945-91294-31302-81565-31905 |
Giải năm | 9574 |
Giải sáu | 0523-5733-0882 |
Giải bảy | 405 |
Giải tám | 09 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/12/2022
Thứ năm |
Loại vé: 12K1 |
Giải ĐB |
807836
|
Giải nhất |
55663 |
Giải nhì |
56354 |
Giải ba |
71262-00391
|
Giải tư |
70739-52947-11276-86513-64654-57366-34908 |
Giải năm | 2980 |
Giải sáu | 3139-4067-0737 |
Giải bảy | 653 |
Giải tám | 74 |
KQXS TÂY NINH ngày 24/11/2022
Thứ năm |
Loại vé: 11K4 |
Giải ĐB |
727526
|
Giải nhất |
11140 |
Giải nhì |
93105 |
Giải ba |
45976-94943
|
Giải tư |
35323-40376-49206-60699-30226-49351-29457 |
Giải năm | 9206 |
Giải sáu | 3989-8511-5137 |
Giải bảy | 886 |
Giải tám | 66 |
KQXS TÂY NINH ngày 17/11/2022
Thứ năm |
Loại vé: 11K3 |
Giải ĐB |
929130
|
Giải nhất |
56536 |
Giải nhì |
05014 |
Giải ba |
61843-83576
|
Giải tư |
95545-76709-52143-92857-71441-52517-62935 |
Giải năm | 7673 |
Giải sáu | 0866-4838-2649 |
Giải bảy | 516 |
Giải tám | 65 |
KQXS TÂY NINH ngày 10/11/2022
Thứ năm |
Loại vé: 11K2 |
Giải ĐB |
978402
|
Giải nhất |
10321 |
Giải nhì |
12678 |
Giải ba |
17528-39035
|
Giải tư |
72680-66756-14634-12990-13616-65104-61689 |
Giải năm | 5518 |
Giải sáu | 8145-4473-1643 |
Giải bảy | 524 |
Giải tám | 98 |
KQXS TÂY NINH ngày 03/11/2022
Thứ năm |
Loại vé: 11K1 |
Giải ĐB |
862273
|
Giải nhất |
17112 |
Giải nhì |
80688 |
Giải ba |
28127-79133
|
Giải tư |
24595-97273-51546-25648-11951-13206-03823 |
Giải năm | 3944 |
Giải sáu | 6360-9243-1064 |
Giải bảy | 196 |
Giải tám | 72 |
KQXS TÂY NINH ngày 27/10/2022
Thứ năm |
Loại vé: 10K4 |
Giải ĐB |
613199
|
Giải nhất |
53302 |
Giải nhì |
73274 |
Giải ba |
18990-61995
|
Giải tư |
95300-96338-18609-93910-03916-81885-26174 |
Giải năm | 9500 |
Giải sáu | 4110-0445-2689 |
Giải bảy | 506 |
Giải tám | 47 |
KQXS TÂY NINH ngày 20/10/2022
Thứ năm |
Loại vé: 10K3 |
Giải ĐB |
737074
|
Giải nhất |
58603 |
Giải nhì |
61809 |
Giải ba |
10442-09621
|
Giải tư |
86387-99112-79624-77479-16612-05958-38696 |
Giải năm | 8177 |
Giải sáu | 4753-3358-6339 |
Giải bảy | 993 |
Giải tám | 01 |
KQXS TÂY NINH ngày 13/10/2022
Thứ năm |
Loại vé: 10K2 |
Giải ĐB |
054027
|
Giải nhất |
27129 |
Giải nhì |
15987 |
Giải ba |
67813-70411
|
Giải tư |
51716-95989-46024-34403-29589-93403-28145 |
Giải năm | 4751 |
Giải sáu | 2158-5495-2232 |
Giải bảy | 007 |
Giải tám | 07 |
KQXS TÂY NINH ngày 06/10/2022
Thứ năm |
Loại vé: 10K1 |
Giải ĐB |
843552
|
Giải nhất |
78554 |
Giải nhì |
16114 |
Giải ba |
51730-15102
|
Giải tư |
86984-75575-07865-72096-77392-70935-30071 |
Giải năm | 9305 |
Giải sáu | 3492-8904-2913 |
Giải bảy | 502 |
Giải tám | 99 |
KQXS TÂY NINH ngày 29/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: 9K5 |
Giải ĐB |
415740
|
Giải nhất |
30029 |
Giải nhì |
42845 |
Giải ba |
74567-65252
|
Giải tư |
43180-43746-06553-49128-35145-39163-32821 |
Giải năm | 7233 |
Giải sáu | 8532-4819-4701 |
Giải bảy | 814 |
Giải tám | 86 |
KQXS TÂY NINH ngày 22/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: 9K4 |
Giải ĐB |
909972
|
Giải nhất |
56474 |
Giải nhì |
67372 |
Giải ba |
36337-88769
|
Giải tư |
30355-60689-80331-52481-26232-93493-12960 |
Giải năm | 8536 |
Giải sáu | 3312-2543-6133 |
Giải bảy | 072 |
Giải tám | 01 |
KQXS TÂY NINH ngày 15/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: 9K3 |
Giải ĐB |
994803
|
Giải nhất |
27390 |
Giải nhì |
29659 |
Giải ba |
72574-03939
|
Giải tư |
02335-79463-31926-24696-95017-69757-70362 |
Giải năm | 0452 |
Giải sáu | 0668-0974-9941 |
Giải bảy | 491 |
Giải tám | 95 |
KQXS TÂY NINH ngày 08/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: 9K2 |
Giải ĐB |
308121
|
Giải nhất |
15602 |
Giải nhì |
39594 |
Giải ba |
11522-60861
|
Giải tư |
98582-97683-58002-62228-66797-30617-27470 |
Giải năm | 7581 |
Giải sáu |
6059-4509-2954 |
Giải bảy | 725 |
Giải tám | 80 |
KQXS TÂY NINH ngày 01/09/2022
Thứ năm |
Loại vé: 9K1 |
Giải ĐB |
591801
|
Giải nhất |
60808 |
Giải nhì |
08739 |
Giải ba |
62856-85985
|
Giải tư |
50656-48745-71726-36924-45146-88500-84243 |
Giải năm | 8237 |
Giải sáu |
1791-3430-6605 |
Giải bảy | 231 |
Giải tám | 12 |
KQXS TÂY NINH ngày 25/08/2022
Thứ năm |
Loại vé: 8K3 |
Giải ĐB |
503225
|
Giải nhất |
90979 |
Giải nhì |