 
         
  
      
      
        
        
        
        
        
       
       
        
        
        
        
      
        
       
          
          
          
          
          
          
          
         
          
          
          
          
          
       
        
        
        
        
      KQXS TÂY NINH ngày 13/03/2025
| Thứ năm | Loại vé: 3K2 | 
| Giải ĐB | 561168 
 | 
| Giải nhất | 41020 | 
| Giải nhì | 09675 | 
| Giải ba | 18999-26991 | 
| Giải tư | 12723-74338-93625-86494-40740-79376-65056 | 
| Giải năm | 9472 | 
| Giải sáu | 0911-6149-5854 | 
| Giải bảy | 935 | 
| Giải tám | 13 | 
KQXS TÂY NINH ngày 07/03/2025
| Thứ năm | Loại vé: 3K1 | 
| Giải ĐB | 059052 
 | 
| Giải nhất | 33953 | 
| Giải nhì | 43220 | 
| Giải ba | 71680-56909 | 
| Giải tư | 30773-82555-72130-41803-36480-69755-59971 | 
| Giải năm | 9988 | 
| Giải sáu | 6504-8109-3263 | 
| Giải bảy | 913 | 
| Giải tám | 54 | 
KQXS TÂY NINH ngày 27/02/2025
| Thứ năm | Loại vé: 2K4 | 
| Giải ĐB | 452082 
 | 
| Giải nhất | 92251 | 
| Giải nhì | 32114 | 
| Giải ba | 33465-64523 | 
| Giải tư | 08199-53288-74078-94604-49107-55446-56371 | 
| Giải năm | 3635 | 
| Giải sáu | 7254-7338-9186 | 
| Giải bảy | 298 | 
| Giải tám | 94 | 
KQXS TÂY NINH ngày 20/02/2025
| Thứ năm | Loại vé: 2K3 | 
| Giải ĐB | 022751 
 | 
| Giải nhất | 12586 | 
| Giải nhì | 96977 | 
| Giải ba | 26331-85690 | 
| Giải tư | 10036-45505-29616-28009-37744-72152-26368 | 
| Giải năm | 5568 | 
| Giải sáu | 7549-3805-7769 | 
| Giải bảy | 488 | 
| Giải tám | 54 | 
KQXS TÂY NINH ngày 13/02/2025
| Thứ năm | Loại vé: 2K2 | 
| Giải ĐB | 065892 
 | 
| Giải nhất | 81023 | 
| Giải nhì | 36015 | 
| Giải ba | 96839-78722 | 
| Giải tư | 30701-39201-03841-33116-42363-18635-06169 | 
| Giải năm | 2719 | 
| Giải sáu | 6112-3917-1435 | 
| Giải bảy | 892 | 
| Giải tám | 80 | 
KQXS TÂY NINH ngày 06/02/2025
| Thứ năm | Loại vé: 2K1 | 
| Giải ĐB | 126500 
 | 
| Giải nhất | 47270 | 
| Giải nhì | 13634 | 
| Giải ba | 00631-30023 | 
| Giải tư | 45795-60099-36151-36208-04320-74421-74687 | 
| Giải năm | 3012 | 
| Giải sáu | 7799-6649-6831 | 
| Giải bảy | 687 | 
| Giải tám | 42 | 
KQXS TÂY NINH ngày30/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K5 | 
| Giải ĐB | 339898 
 | 
| Giải nhất | 59352 | 
| Giải nhì | 40360 | 
| Giải ba | 42623-47032 | 
| Giải tư | 27240-88784-06665-80273-15928-33713-99590 | 
| Giải năm | 2711 | 
| Giải sáu | 8861-0481-7179 | 
| Giải bảy | 751 | 
| Giải tám | 32 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K3 | 
| Giải ĐB | 071137 
 | 
| Giải nhất | 98528 | 
| Giải nhì | 78070 | 
| Giải ba | 75445-91705 | 
| Giải tư | 98357-14823-38827-70546-07601-29337-42458 | 
| Giải năm | 4879 | 
| Giải sáu | 38928-6936-5606 | 
| Giải bảy | 756 | 
| Giải tám | 15 | 
KQXS TÂY NINH ngày 23/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K4 | 
| Giải ĐB | 481868 
 | 
| Giải nhất | 75663 | 
| Giải nhì | 85019 | 
| Giải ba | 95358-13436 | 
| Giải tư | 85359-15811-27843-02294-34437-92044-09833 | 
| Giải năm | 4253 | 
| Giải sáu | 8942-5373-2108 | 
| Giải bảy | 264 | 
| Giải tám | 21 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K3 | 
| Giải ĐB | 071137 
 | 
| Giải nhất | 98528 | 
| Giải nhì | 78070 | 
| Giải ba | 75445-91705 | 
| Giải tư | 98357-14823-38827-70546-07601-29337-42458 | 
| Giải năm | 4879 | 
| Giải sáu | 38928-6936-5606 | 
| Giải bảy | 756 | 
| Giải tám | 15 | 
KQXS TÂY NINH ngày 09/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K2 | 
| Giải ĐB | 657068 
 | 
| Giải nhất | 90593 | 
| Giải nhì | 11138 | 
| Giải ba | 77561-67098 | 
| Giải tư | 11191-43395-08624-93200-06129-19480-83588 | 
| Giải năm | 9078 | 
| Giải sáu | 6132-9431-8059 | 
| Giải bảy | 190 | 
| Giải tám | 82 | 
KQXS TÂY NINH ngày 02/01/2025
| Thứ năm | Loại vé: 1K1 | 
| Giải ĐB | 863266 
 | 
| Giải nhất | 74425 | 
| Giải nhì | 49816 | 
| Giải ba | 36403-24252 | 
| Giải tư | 05507-36905-42924-92534-70702-73343-13562 | 
| Giải năm | 8386 | 
| Giải sáu | 3085-3266-8729 | 
| Giải bảy | 468 | 
| Giải tám | 93 | 
KQXS TÂY NINH ngày 2612/2024
| Thứ năm | Loại vé: 12K4 | 
| Giải ĐB | 076641 
 | 
| Giải nhất | 19600 | 
| Giải nhì | 12074 | 
| Giải ba | 66114-01489 | 
| Giải tư | 94061-70590-54456-17420-78073-07804-36709 | 
| Giải năm | 5342 | 
| Giải sáu | 2970-6453-5724 | 
| Giải bảy | 372 | 
| Giải tám | 17 | 
KQXS TÂY NINH ngày 19/12/2024
| Thứ năm | Loại vé: 12K3 | 
| Giải ĐB | 005354 
 | 
| Giải nhất | 77283 | 
| Giải nhì | 93402 | 
| Giải ba | 41371-65966 | 
| Giải tư | 12305-41228-63119-03532-20980-46261-58888 | 
| Giải năm | 7418 | 
| Giải sáu | 8164-4328-8960 | 
| Giải bảy | 269 | 
| Giải tám | 47 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/12/2024
| Thứ năm | Loại vé: 12K2 | 
| Giải ĐB | 805109 
 | 
| Giải nhất | 26044 | 
| Giải nhì | 76554 | 
| Giải ba | 83861-89877 | 
| Giải tư | 67171-50752-40101-04880-73641-32719-22373 | 
| Giải năm | 1703 | 
| Giải sáu | 8226-9286-1277 | 
| Giải bảy | 267 | 
| Giải tám | 58 | 
KQXS TÂY NINH ngày 05/12/2024
| Thứ năm | Loại vé: 12K1 | 
| Giải ĐB | 432071 
 | 
| Giải nhất | 25879 | 
| Giải nhì | 87582 | 
| Giải ba | 77429-65096 | 
| Giải tư | 78159-22783-20029-62592-30390-85160-49329 | 
| Giải năm | 8819 | 
| Giải sáu | 7209-9965-8376 | 
| Giải bảy | 510 | 
| Giải tám | 23 | 
KQXS TÂY NINH ngày 28/11/2024
| Thứ năm | Loại vé: 11K4 | 
| Giải ĐB | 542451 
 | 
| Giải nhất | 04890 | 
| Giải nhì | 51523 | 
| Giải ba | 63960-43119 | 
| Giải tư | 91483-60070-13322-33480-96431-97241-15900 | 
| Giải năm | 7099 | 
| Giải sáu | 5390-9932-2325 | 
| Giải bảy | 637 | 
| Giải tám | 50 | 
KQXS TÂY NINH ngày 21/11/2024
| Thứ năm | Loại vé: 11K3 | 
| Giải ĐB | 075184 
 | 
| Giải nhất | 32153 | 
| Giải nhì | 51339 | 
| Giải ba | 57610-42359 | 
| Giải tư | 01970-10231-10335-70888-94554-78627-79746 | 
| Giải năm | 2265 | 
| Giải sáu | 3762-7658-8320 | 
| Giải bảy | 500 | 
| Giải tám | 14 | 
KQXS TÂY NINH ngày 14/11/2024
| Thứ năm | Loại vé: 11K2 | 
| Giải ĐB | 687793 
 | 
| Giải nhất | 20539 | 
| Giải nhì | 39046 | 
| Giải ba | 40276-79509 | 
| Giải tư | 64261-03843-21359-20730-27071-08098-69975 | 
| Giải năm | 5688 | 
| Giải sáu | 9931-9500-5890 | 
| Giải bảy | 153 | 
| Giải tám | 91 | 
KQXS TÂY NINH ngày 07/11/2024
| Thứ năm | Loại vé: 11K1 | 
| Giải ĐB | 244975 
 | 
| Giải nhất | 34787 | 
| Giải nhì | 79533 | 
| Giải ba | 85882-69606 | 
| Giải tư | 79688-73743-40755-52934-69941-58475-94081 | 
| Giải năm | 4104 | 
| Giải sáu | 4862-6823-0586 | 
| Giải bảy | 489 | 
| Giải tám | 90 | 
KQXS TÂY NINH ngày 31/10/2024
| Thứ năm | Loại vé: 10K5 | 
| Giải ĐB | 249211 
 | 
| Giải nhất | 07219 | 
| Giải nhì | 83239 | 
| Giải ba | 12796-62402 | 
| Giải tư | 98849-78520-89270-59071-62687-06912-47796 | 
| Giải năm | 0738 | 
| Giải sáu | 7878-9837-2120 | 
| Giải bảy | 106 | 
| Giải tám | 13 | 
KQXS TÂY NINH ngày 24/10/2024
| Thứ năm | Loại vé: 10K4 | 
| Giải ĐB | 318056 
 | 
| Giải nhất | 67241 | 
| Giải nhì | 05390 | 
| Giải ba | 04855-13395 | 
| Giải tư | 03334-08203-07469-98909-63373-72912-19932 | 
| Giải năm | 7486 | 
| Giải sáu | 6812-2037-9985 | 
| Giải bảy | 421 | 
| Giải tám | 09 | 
style="overflow: hidden">
KQXS TÂY NINH ngày 17/10/2024
| Thứ năm | Loại vé: 10K3 | 
| Giải ĐB | 185966 
 | 
| Giải nhất | 31208 | 
| Giải nhì | 34506 | 
| Giải ba | 41362-84656 | 
| Giải tư | 50987-29097-93274-89496-63040-79215-16676 | 
| Giải năm | 2732 | 
| Giải sáu | 6063-0795-4938 | 
| Giải bảy | 950 | 
| Giải tám | 81 | 
KQXS TÂY NINH ngày 10/10/2024
| Thứ năm | Loại vé: 10K2 | 
| Giải ĐB | 266550 
 | 
| Giải nhất | 83293 | 
| Giải nhì | 64826 | 
| Giải ba | 00638-08166 | 
| Giải tư | 46714-29735-55007-23798-01816-28707-88688 | 
| Giải năm | 5073 | 
| Giải sáu | 6845-3279-4801 | 
| Giải bảy | 873 | 
| Giải tám | 88 | 
KQXS TÂY NINH ngày 03/10/2024
| Thứ năm | Loại vé: 10K1 | 
| Giải ĐB | 074405 
 | 
| Giải nhất | 69301 | 
| Giải nhì | 23899 | 
| Giải ba | 45105-40560 | 
| Giải tư | 66474-14921-18157-09158-84773-90789-66133 | 
| Giải năm | 5946 | 
| Giải sáu | 5334-9786-1513 | 
| Giải bảy | 612 | 
| Giải tám | 95 | 
KQXS TÂY NINH ngày 26/09/2024
| Thứ năm | Loại vé: 9K4 | 
| Giải ĐB | 520038 
 | 
| Giải nhất | 34716 | 
| Giải nhì | 93234 | 
| Giải ba | 38767-31936 | 
| Giải tư | 45253-06063-11210-56405-20694-84988-78562 | 
| Giải năm | 4042 | 
| Giải sáu | 9128-4779-4161 | 
| Giải bảy | 417 | 
| Giải tám | 40 | 
KQXS TÂY NINH ngày 19/09/2024
| Thứ năm | Loại vé: 9K3 | 
| Giải ĐB | 861597 
 | 
| Giải nhất | 40451 | 
| Giải nhì | 47093 | 
| Giải ba | 52602-34823 | 
| Giải tư | 58815-51413-47342-22823-08513-75692-02426 | 
| Giải năm | 1526 | 
| Giải sáu | 5428-6898-9441 | 
| Giải bảy | 873 | 
| Giải tám | 87 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/09/2024
| Thứ năm | Loại vé: 9K2 | 
| Giải ĐB | 803162 
 | 
| Giải nhất | 29023 | 
| Giải nhì | 63295 | 
| Giải ba | 05778-22281 | 
| Giải tư | 83359-93181-61633-50791-86022-19109-04168 | 
| Giải năm | 0595 | 
| Giải sáu | 1136-6790-6376 | 
| Giải bảy | 566 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 05/09/2024
| Thứ năm | Loại vé: 9K1 | 
| Giải ĐB | 568859 
 | 
| Giải nhất | 64200 | 
| Giải nhì | 06079 | 
| Giải ba | 93256-81205 | 
| Giải tư | 96239-04234-65425-31141-35723-91574-51149 | 
| Giải năm | 1917 | 
| Giải sáu | 7308-3033-3104 | 
| Giải bảy | 783 | 
| Giải tám | 34 | 
KQXS TÂY NINH ngày 29/08/2024
| Thứ năm | Loại vé: 8K5 | 
| Giải ĐB | 238813 
 | 
| Giải nhất | 30742 | 
| Giải nhì | 15856 | 
| Giải ba | 04502-48216 | 
| Giải tư | 61711-69509-01778-33035-09066-35780-26588 | 
| Giải năm | 7321 | 
| Giải sáu | 0850-7624-5748 | 
| Giải bảy | 408 | 
| Giải tám | 59 | 
KQXS TÂY NINH ngày 22/08/2024
| Thứ năm | Loại vé: 8K4 | 
| Giải ĐB | 327014 
 | 
| Giải nhất | 32872 | 
| Giải nhì | 25765 | 
| Giải ba | 52129-93199 | 
| Giải tư | 13200-14576-25215-97397-04948-12759-45490 | 
| Giải năm | 2277 | 
| Giải sáu | 7819-9467-3933 | 
| Giải bảy | 670 | 
| Giải tám | 03 | 
KQXS TÂY NINH ngày 15/08/2024
| Thứ năm | Loại vé: 8K3 | 
| Giải ĐB | 740285 
 | 
| Giải nhất | 45837 | 
| Giải nhì | 17878 | 
| Giải ba | 29537-31816 | 
| Giải tư | 12224-32585-22918-57767-14490-88295-79695 | 
| Giải năm | 6343 | 
| Giải sáu | 5018-8702-5130 | 
| Giải bảy | 399 | 
| Giải tám | 91 | 
KQXS TÂY NINH ngày 08/08/2024
| Thứ năm | Loại vé: 8K2 | 
| Giải ĐB | 295719 
 | 
| Giải nhất | 00945 | 
| Giải nhì | 72492 | 
| Giải ba | 76586-49181 | 
| Giải tư | 79728-08625-34058-30803-69787-13093-82602 | 
| Giải năm | 1772 | 
| Giải sáu | 6009-6668-7017 | 
| Giải bảy | 006 | 
| Giải tám | 98 | 
KQXS TÂY NINH ngày 01/08/2024
| Thứ năm | Loại vé: 8K1 | 
| Giải ĐB | 952400 
 | 
| Giải nhất | 05909 | 
| Giải nhì | 32516 | 
| Giải ba | 19456-65469 | 
| Giải tư | 05022-08931-52521-97435-92720-72543-18457 | 
| Giải năm | 5944 | 
| Giải sáu | 8137-2441-9753 | 
| Giải bảy | 701 | 
| Giải tám | 11 | 
KQXS TÂY NINH ngày 25/07/2024
| Thứ năm | Loại vé: 7K4 | 
| Giải ĐB | 596457 
 | 
| Giải nhất | 13892 | 
| Giải nhì | 19333 | 
| Giải ba | 53146-64506 | 
| Giải tư | 08388-78510-93244-61862-72544-98464-34559 | 
| Giải năm | 0972 | 
| Giải sáu | 6823-7579-6562 | 
| Giải bảy | 158 | 
| Giải tám | 63 | 
KQXS TÂY NINH ngày 18/07/2024
| Thứ năm | Loại vé: 7K3 | 
| Giải ĐB | 118679 
 | 
| Giải nhất | 02351 | 
| Giải nhì | 61008 | 
| Giải ba | 88973-30463 | 
| Giải tư | 34194-83821-67333-55955-12037-41114-33543 | 
| Giải năm | 5381 | 
| Giải sáu | 9799-2393-7015 | 
| Giải bảy | 895 | 
| Giải tám | 82 | 
KQXS TÂY NINH ngày 11/07/2024
| Thứ năm | Loại vé: 7K2 | 
| Giải ĐB | 342343 
 | 
| Giải nhất | 68728 | 
| Giải nhì | 77878 | 
| Giải ba | 69208-46055 | 
| Giải tư | 89120-19638-29389-10930-76461-26072-28893 | 
| Giải năm | 2754 | 
| Giải sáu | 4921-9077-0170 | 
| Giải bảy | 233 | 
| Giải tám | 37 | 
KQXS TÂY NINH ngày 04/07/2024
| Thứ năm | Loại vé: 7K1 | 
| Giải ĐB | 393008 
 | 
| Giải nhất | 57766 | 
| Giải nhì | 81568 | 
| Giải ba | 53966-64654 | 
| Giải tư | 11058-63605-58672-89197-37185-81980-19651 | 
| Giải năm | 8592 | 
| Giải sáu | 9242-9359-2570 | 
| Giải bảy | 275 | 
| Giải tám | 47 | 
KQXS TÂY NINH ngày 27/06/2024
| Thứ năm | Loại vé: 6K4 | 
| Giải ĐB | 912197 
 | 
| Giải nhất | 34252 | 
| Giải nhì | 03186 | 
| Giải ba | 94487-02574 | 
| Giải tư | 30708-32586-28256-28836-50772-47318-03382 | 
| Giải năm | 2165 | 
| Giải sáu | 0689-5088-4895 | 
| Giải bảy | 232 | 
| Giải tám | 61 | 
KQXS TÂY NINH ngày 20/06/2024
| Thứ năm | Loại vé: 6K3 | 
| Giải ĐB | 541574 
 | 
| Giải nhất | 53058 | 
| Giải nhì | 26838 | 
| Giải ba | 85614-85776 | 
| Giải tư | 82830-52289-48550-15347-96269-61648-02911 | 
| Giải năm | 6874 | 
| Giải sáu | 0207-7391-0796 | 
| Giải bảy | 425 | 
| Giải tám | 49 | 
KQXS TÂY NINH ngày 13/06/2024
| Thứ năm | Loại vé: 6K2 | 
| Giải ĐB | 154433 
 | 
| Giải nhất | 11512 | 
| Giải nhì | 41846 | 
| Giải ba | 64895-15941 | 
| Giải tư | 99974-91504-02345-17595-21499-27161-41437 | 
| Giải năm | 8741 | 
| Giải sáu | 5762-1974-9945 | 
| Giải bảy | 578 | 
| Giải tám | 70 | 
KQXS TÂY NINH ngày 06/06/2024
| Thứ năm | Loại vé: 6K1 | 
| Giải ĐB | 320999 
 | 
| Giải nhất | 93497 | 
| Giải nhì | 13036 | 
| Giải ba | 14865-42497 | 
| Giải tư | 89370-13061-99402-71162-00766-02991-21219 | 
| Giải năm | 9704 | 
| Giải sáu | 6601-1231-3616 | 
| Giải bảy | 670 | 
| Giải tám | 93 | 
KQXS TÂY NINH ngày 30/05/2024
| Thứ năm | Loại vé: 5K5 | 
| Giải ĐB | 284641 
 | 
| Giải nhất | 04751 | 
| Giải nhì | 98379 | 
| Giải ba | 74747-05359 | 
| Giải tư | 17998-61705-14702-47549-09570-03201-77375 | 
| Giải năm | 7285 | 
| Giải sáu | 4173-1433-9859 | 
| Giải bảy | 701 | 
| Giải tám | 79 | 
KQXS TÂY NINH ngày 23/05/2024
| Thứ năm | Loại vé: 5K4 | 
| Giải ĐB | 616286 
 | 
| Giải nhất | 10544 | 
| Giải nhì | 37220 | 
| Giải ba | 27085-35613 | 
| Giải tư | 23699-55722-73854-15997-29883-71219-60952 | 
| Giải năm | 7018 | 
| Giải sáu | 4252-0848-0316 | 
| Giải bảy | 491 | 
| Giải tám | 54 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/05/2024
| Thứ năm | Loại vé: 5K3 | 
| Giải ĐB | 627275 
 | 
| Giải nhất | 15283 | 
| Giải nhì | 92730 | 
| Giải ba | 82113-81726 | 
| Giải tư | 41996-70073-65116-07819-88987-22731-77722 | 
| Giải năm | 6421 | 
| Giải sáu | 7658-5991-7677 | 
| Giải bảy | 901 | 
| Giải tám | 54 | 
KQXS TÂY NINH ngày 09/05/2024
| Thứ năm | Loại vé: 5K2 | 
| Giải ĐB | 737385 
 | 
| Giải nhất | 77216 | 
| Giải nhì | 49941 | 
| Giải ba | 99316-68813 | 
| Giải tư | 71773-13945-46503-45694—89312-34515-88910 | 
| Giải năm | 7808 | 
| Giải sáu | 9233-6681-6508 | 
| Giải bảy | 305 | 
| Giải tám | 62 | 
KQXS TÂY NINH ngày 02/05/2024
| Thứ năm | Loại vé: 5K1 | 
| Giải ĐB | 459151 
 | 
| Giải nhất | 91469 | 
| Giải nhì | 82093 | 
| Giải ba | 46013-54945 | 
| Giải tư | 16124-76301-13902-46254-51079-11020-49200 | 
| Giải năm | 2298 | 
| Giải sáu | 2692-9882-0523 | 
| Giải bảy | 048 | 
| Giải tám | 90 | 
KQXS TÂY NINH ngày 25/04/2024
| Thứ năm | Loại vé: 4K4 | 
| Giải ĐB | 766312 
 | 
| Giải nhất | 02658 | 
| Giải nhì | 00661 | 
| Giải ba | 63737-60896 | 
| Giải tư | 10396-31724-39329-18240-91204-99859-47458 | 
| Giải năm | 6719 | 
| Giải sáu | 2748-4646-0861 | 
| Giải bảy | 080 | 
| Giải tám | 75 | 
KQXS TÂY NINH ngày 18/04/2024
| Thứ năm | Loại vé: 4K3 | 
| Giải ĐB | 775821 
 | 
| Giải nhất | 59420 | 
| Giải nhì | 68799 | 
| Giải ba | 57263-99978 | 
| Giải tư | 94284-82524-78289-51188-12652-83556-25800 | 
| Giải năm | 2116 | 
| Giải sáu | 9531-9509-5632 | 
| Giải bảy | 988 | 
| Giải tám | 48 | 
KQXS TÂY NINH ngày 11/04/2024
| Thứ năm | Loại vé: 4K2 | 
| Giải ĐB | 281284 
 | 
| Giải nhất | 54600 | 
| Giải nhì | 38917 | 
| Giải ba | 78394-52178 | 
| Giải tư | 87166-66017-76128-33577-57596-41936-77316 | 
| Giải năm | 9415 | 
| Giải sáu | 8907-2361-3430 | 
| Giải bảy | 673 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 04/04/2024
| Thứ năm | Loại vé: 4K1 | 
| Giải ĐB | 503415 
 | 
| Giải nhất | 93653 | 
| Giải nhì | 78501 | 
| Giải ba | 04512-21592 | 
| Giải tư | 86420-45945-09929-29661-96917-73192-98851 | 
| Giải năm | 9195 | 
| Giải sáu | 6342-9634-1151 | 
| Giải bảy | 055 | 
| Giải tám | 78 | 
KQXS TÂY NINH ngày 28/03/2024
| Thứ năm | Loại vé: 3K4 | 
| Giải ĐB | 053642 
 | 
| Giải nhất | 94482 | 
| Giải nhì | 16307 | 
| Giải ba | 22784-48813 | 
| Giải tư | 57283-46346-73632-50181-70078-50106-39658 | 
| Giải năm | 1802 | 
| Giải sáu | 1968-3503-6916 | 
| Giải bảy | 431 | 
| Giải tám | 78 | 
KQXS TÂY NINH ngày 21/03/2024
| Thứ năm | Loại vé: 3K3 | 
| Giải ĐB | 921610 
 | 
| Giải nhất | 64826 | 
| Giải nhì | 70296 | 
| Giải ba | 25608-33661 | 
| Giải tư | 23988-62791-88042-35132-21852-54721-53291 | 
| Giải năm | 6828 | 
| Giải sáu | 4800-1047-2833 | 
| Giải bảy | 366 | 
| Giải tám | 51 | 
KQXS TÂY NINH ngày 14/03/2024
| Thứ năm | Loại vé: 3K2 | 
| Giải ĐB | 248108 
 | 
| Giải nhất | 36652 | 
| Giải nhì | 10034 | 
| Giải ba | 43187-79281 | 
| Giải tư | 94584-10343-50280-77610-10182-15617-51617 | 
| Giải năm | 5223 | 
| Giải sáu | 5686-9413-9280 | 
| Giải bảy | 342 | 
| Giải tám | 17 | 
KQXS TÂY NINH ngày 07/03/2024
| Thứ năm | Loại vé: 3K1 | 
| Giải ĐB | 160296 
 | 
| Giải nhất | 39532 | 
| Giải nhì | 98768 | 
| Giải ba | 82508-45496 | 
| Giải tư | 30479-60935-02769-16025-54737-69614-05611 | 
| Giải năm | 3686 | 
| Giải sáu | 3518-7467-1938 | 
| Giải bảy | 757 | 
| Giải tám | 91 | 
KQXS TÂY NINH ngày 29/02/2024
| Thứ năm | Loại vé: 2K5 | 
| Giải ĐB | 241898 
 | 
| Giải nhất | 33253 | 
| Giải nhì | 51115 | 
| Giải ba | 78446-89439 | 
| Giải tư | 52297-32015-47224-42491-51198-86376-85789 | 
| Giải năm | 7290 | 
| Giải sáu | 5209-5330-3584 | 
| Giải bảy | 139 | 
| Giải tám | 46 | 
KQXS TÂY NINH ngày 22/02/2024
| Thứ năm | Loại vé: 2K4 | 
| Giải ĐB | 962539 
 | 
| Giải nhất | 31450 | 
| Giải nhì | 74738 | 
| Giải ba | 02023-28134 | 
| Giải tư | 72156-18634-00553-41689-28329-86092-05249 | 
| Giải năm | 6925 | 
| Giải sáu | 1243-6241-9479 | 
| Giải bảy | 791 | 
| Giải tám | 68 | 
KQXS TÂY NINH ngày 15/02/2024
| Thứ năm | Loại vé: 2K3 | 
| Giải ĐB | 186526 
 | 
| Giải nhất | 98030 | 
| Giải nhì | 21157 | 
| Giải ba | 14782-95662 | 
| Giải tư | 97431-05985-16763-50772-86408-71517-53705 | 
| Giải năm | 7553 | 
| Giải sáu | 3525-0601-0736 | 
| Giải bảy | 874 | 
| Giải tám | 63 | 
KQXS TÂY NINH ngày 08/02/2024
| Thứ năm | Loại vé: 2K2 | 
| Giải ĐB | 025605 
 | 
| Giải nhất | 60905 | 
| Giải nhì | 13160 | 
| Giải ba | 44547-67309 | 
| Giải tư | 96194-90523-88229-70911-83976-28660-91341 | 
| Giải năm | 0129 | 
| Giải sáu | 8240-3877-3750 | 
| Giải bảy | 612 | 
| Giải tám | 99 | 
KQXS TÂY NINH ngày 01/02/2024
| Thứ năm | Loại vé: 2K1 | 
| Giải ĐB | 549159 
 | 
| Giải nhất | 15970 | 
| Giải nhì | 63253 | 
| Giải ba | 70709-79465 | 
| Giải tư | 97095-21524-98958-31812-64080-34310-96504 | 
| Giải năm | 4487 | 
| Giải sáu | 4084-3837-2270 | 
| Giải bảy | 027 | 
| Giải tám | 13 | 
KQXS TÂY NINH ngày 25/01/2024
| Thứ năm | Loại vé: 1K4 | 
| Giải ĐB | 742678 
 | 
| Giải nhất | 97154 | 
| Giải nhì | 48784 | 
| Giải ba | 77492-30130 | 
| Giải tư | 20488-98545-97417-04021-83124-45038-83825 | 
| Giải năm | 7013 | 
| Giải sáu | 0008-5473-3659 | 
| Giải bảy | 823 | 
| Giải tám | 48 | 
KQXS TÂY NINH ngày 18/01/2024
| Thứ năm | Loại vé: 1K3 | 
| Giải ĐB | 993362 
 | 
| Giải nhất | 52020 | 
| Giải nhì | 80096 | 
| Giải ba | 22761-29644 | 
| Giải tư | 74069-40125-92730-67924-39838-93736-70974 | 
| Giải năm | 8828 | 
| Giải sáu | 1520-5950-1920 | 
| Giải bảy | 724 | 
| Giải tám | 49 | 
KQXS TÂY NINH ngày 11/01/2024
| Thứ năm | Loại vé: 1K2 | 
| Giải ĐB | 934958 
 | 
| Giải nhất | 44488 | 
| Giải nhì | 31721 | 
| Giải ba | 14794-47156 | 
| Giải tư | 66085-13231-69497-00994-48994-38647-91997 | 
| Giải năm | 2538 | 
| Giải sáu | 1911-1965-1314 | 
| Giải bảy | 939 | 
| Giải tám | 64 | 
KQXS TÂY NINH ngày 28/12/2023
| Thứ năm | Loại vé: 12K4 | 
| Giải ĐB | 090154 
 | 
| Giải nhất | 01673 | 
| Giải nhì | 06706 | 
| Giải ba | 01648-32727 | 
| Giải tư | 28991-56049-07763-10994-51461-26490-70375 | 
| Giải năm | 4146 | 
| Giải sáu | 0543-5552-9080 | 
| Giải bảy | 260 | 
| Giải tám | 68 | 
KQXS TÂY NINH ngày 04/01/2024
| Thứ năm | Loại vé: 1K1 | 
| Giải ĐB | 411630 
 | 
| Giải nhất | 40440 | 
| Giải nhì | 21661 | 
| Giải ba | 18773-69133 | 
| Giải tư | 89133-02529-26804-17231-46535-61662-09991 | 
| Giải năm | 1842 | 
| Giải sáu | 9139-9205-4740 | 
| Giải bảy | 519 | 
| Giải tám | 31 | 
KQXS TÂY NINH ngày 28/12/2023
| Thứ năm | Loại vé: 12K4 | 
| Giải ĐB | 090154 
 | 
| Giải nhất | 01673 | 
| Giải nhì | 06706 | 
| Giải ba | 01648-32727 | 
| Giải tư | 28991-56049-07763-10994-51461-26490-70375 | 
| Giải năm | 4146 | 
| Giải sáu | 0543-5552-9080 | 
| Giải bảy | 260 | 
| Giải tám | 68 | 
KQXS TÂY NINH ngày 21/12/2023
| Thứ năm | Loại vé: 12K3 | 
| Giải ĐB | 066425 
 | 
| Giải nhất | 19108 | 
| Giải nhì | 69154 | 
| Giải ba | 69532-89787 | 
| Giải tư | 71554-73090-02980-55288-01757-58406-82325 | 
| Giải năm | 5699 | 
| Giải sáu | 7850-1337-1510 | 
| Giải bảy | 789 | 
| Giải tám | 08 | 
KQXS TÂY NINH ngày 14/12/2023
| Thứ năm | Loại vé: 12K2 | 
| Giải ĐB | 337451 
 | 
| Giải nhất | 72290 | 
| Giải nhì | 65791 | 
| Giải ba | 92348-99445 | 
| Giải tư | 27211-19540-64909-26001-41687-87220-56330 | 
| Giải năm | 5826 | 
| Giải sáu | 4557-7555-6750 | 
| Giải bảy | 342 | 
| Giải tám | 62 | 
KQXS TÂY NINH ngày07/12/2023
| Thứ năm | Loại vé: 12K1 | 
| Giải ĐB | 066425 
 | 
| Giải nhất | 19108 | 
| Giải nhì | 69154 | 
| Giải ba | 69532-89787 | 
| Giải tư | 71554-73090-02980-55288-01757-58406-82325 | 
| Giải năm | 5699 | 
| Giải sáu | 7850-1337-1510 | 
| Giải bảy | 789 | 
| Giải tám | 08 | 
KQXS TÂY NINH ngày 30/11/2023
| Thứ năm | Loại vé: 11K5 | 
| Giải ĐB | 173171 
 | 
| Giải nhất | 02937 | 
| Giải nhì | 31075 | 
| Giải ba | 46732-62038 | 
| Giải tư | 65922-64064-50495-36576-72347-38222-55719 | 
| Giải năm | 2547 | 
| Giải sáu | 5376-0270-2772 | 
| Giải bảy | 534 | 
| Giải tám | 84 | 
KQXS TÂY NINH ngày 23/11/2023
| Thứ năm | Loại vé: 11K4 | 
| Giải ĐB | 023632 
 | 
| Giải nhất | 97419 | 
| Giải nhì | 38569 | 
| Giải ba | 14094-28644 | 
| Giải tư | 82421-98670-07614-24272-44592-73537-29094 | 
| Giải năm | 4711 | 
| Giải sáu | 6852-8430-8180 | 
| Giải bảy | 349 | 
| Giải tám | 15 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/11/2023
| Thứ năm | Loại vé: 11K3 | 
| Giải ĐB | 429638 
 | 
| Giải nhất | 72056 | 
| Giải nhì | 95488 | 
| Giải ba | 55388-46257 | 
| Giải tư | 49666-56531-58811-22087-33866-45173-89281 | 
| Giải năm | 8911 | 
| Giải sáu | 7081-5914-5950 | 
| Giải bảy | 665 | 
| Giải tám | 30 | 
KQXS TÂY NINH ngày 9/11/2023
| Thứ năm | Loại vé: 11K2 | 
| Giải ĐB | 034992 
 | 
| Giải nhất | 83203 | 
| Giải nhì | 61985 | 
| Giải ba | 35852-88951 | 
| Giải tư | 67767-58881-24695-24726-53409-46738-63872 | 
| Giải năm | 9615 | 
| Giải sáu | 7029-3220-4706 | 
| Giải bảy | 906 | 
| Giải tám | 37 | 
KQXS TÂY NINH ngày 02/11/2023
| Thứ năm | Loại vé: 11K1 | 
| Giải ĐB | 406603 
 | 
| Giải nhất | 07404 | 
| Giải nhì | 29891 | 
| Giải ba | 15162-51764 | 
| Giải tư | 57909-55041-40341-54275-81483-96969-63913 | 
| Giải năm | 2146 | 
| Giải sáu | 1430-1318-8002 | 
| Giải bảy | 156 | 
| Giải tám | 09 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K2 | 
| Giải ĐB | 556554 
 | 
| Giải nhất | 34595 | 
| Giải nhì | 54425 | 
| Giải ba | 55097-67928 | 
| Giải tư | 69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 | 
| Giải năm | 4093 | 
| Giải sáu | 5060-9042-1621 | 
| Giải bảy | 898 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 26/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K4 | 
| Giải ĐB | 016976 
 | 
| Giải nhất | 22831 | 
| Giải nhì | 62932 | 
| Giải ba | 09836-64657 | 
| Giải tư | 31397-74247-52868-32146-52611-10781-22196 | 
| Giải năm | 6959 | 
| Giải sáu | 1597-2158-5096 | 
| Giải bảy | 792 | 
| Giải tám | 13 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K2 | 
| Giải ĐB | 556554 
 | 
| Giải nhất | 34595 | 
| Giải nhì | 54425 | 
| Giải ba | 55097-67928 | 
| Giải tư | 69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 | 
| Giải năm | 4093 | 
| Giải sáu | 5060-9042-1621 | 
| Giải bảy | 898 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 19/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K3 | 
| Giải ĐB | 966039 
 | 
| Giải nhất | 47297 | 
| Giải nhì | 53412 | 
| Giải ba | 98550-13978 | 
| Giải tư | 10171-07232-30944-38617-83779-24273-27262 | 
| Giải năm | 1223 | 
| Giải sáu | 8180-9214-0096 | 
| Giải bảy | 189 | 
| Giải tám | 75 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K2 | 
| Giải ĐB | 556554 
 | 
| Giải nhất | 34595 | 
| Giải nhì | 54425 | 
| Giải ba | 55097-67928 | 
| Giải tư | 69787-78970-52405-84629-07454-66992-34163 | 
| Giải năm | 4093 | 
| Giải sáu | 5060-9042-1621 | 
| Giải bảy | 898 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 05/10/2023
| Thứ năm | Loại vé: 10K1 | 
| Giải ĐB | 226122 
 | 
| Giải nhất | 50284 | 
| Giải nhì | 61531 | 
| Giải ba | 97496-59195 | 
| Giải tư | 87379-48741-73743-14058-07642-98224-53060 | 
| Giải năm | 7619 | 
| Giải sáu | 1488-7863-0710 | 
| Giải bảy | 040 | 
| Giải tám | 61 | 
KQXS TÂY NINH ngày 28/09/2023
| Thứ năm | Loại vé: 9K4 | 
| Giải ĐB | 419116 
 | 
| Giải nhất | 64395 | 
| Giải nhì | 98566 | 
| Giải ba | 78062-32512 | 
| Giải tư | 92984-55382-97571-18980-41019-55164-39255 | 
| Giải năm | 1691 | 
| Giải sáu | 5044-6328-0753 | 
| Giải bảy | 299 | 
| Giải tám | 25 | 
KQXS TÂY NINH ngày 21/09/2023
| Thứ năm | Loại vé: 9K3 | 
| Giải ĐB | 677858 
 | 
| Giải nhất | 42320 | 
| Giải nhì | 76573 | 
| Giải ba | 49253-79652 | 
| Giải tư | 04195-94167-71045-51399-99847-44816-49183 | 
| Giải năm | 4716 | 
| Giải sáu | 2028-4914-0808 | 
| Giải bảy | 223 | 
| Giải tám | 85 | 
KQXS TÂY NINH ngày 14/09/2023
| Thứ năm | Loại vé: 9K2 | 
| Giải ĐB | 682586 
 | 
| Giải nhất | 65734 | 
| Giải nhì | 89327 | 
| Giải ba | 45243-22686 | 
| Giải tư | 53250-14964-45114-80454-58744-67565-53775 | 
| Giải năm | 3027 | 
| Giải sáu | 5638-2832-4789 | 
| Giải bảy | 670 | 
| Giải tám | 42 | 
KQXS TÂY NINH ngày 07/09/2023
| Thứ năm | Loại vé: 9K1 | 
| Giải ĐB | 155842 | 
| Giải nhất | 67025 | 
| Giải nhì | 23165 | 
| Giải ba | 67520-95395 | 
| Giải tư | 37748-13615-44949-29809-01960-37418-17084 | 
| Giải năm | 8672 | 
| Giải sáu | 7388-4400-4958 | 
| Giải bảy | 555 | 
| Giải tám | 49 | 
KQXS TÂY NINH ngày 31/08/2023
| Thứ năm | Loại vé: 8K5 | 
| Giải ĐB | 278652 | 
| Giải nhất | 36825 | 
| Giải nhì | 75497 | 
| Giải ba | 85074-78636 | 
| Giải tư | 27708-96231-05772-23499-19225-63044-99095 | 
| Giải năm | 9457 | 
| Giải sáu | 4916-7768-2098 | 
| Giải bảy | 030 | 
| Giải tám | 93 | 
KQXS TÂY NINH ngày 24/08/2023
| Thứ năm | Loại vé: 8K4 | 
| Giải ĐB | 585453 | 
| Giải nhất | 78586 | 
| Giải nhì | 62777 | 
| Giải ba | 28624-81491 | 
| Giải tư | 92762-41013-62962-65364-43410-98244-65563 | 
| Giải năm | 2595 | 
| Giải sáu | 2077-2707-9013 | 
| Giải bảy | 031 | 
| Giải tám | 02 | 
KQXS TÂY NINH ngày 17/08/2023
| Thứ năm | Loại vé: 8K3 | 
| Giải ĐB | 247919 | 
| Giải nhất | 12792 | 
| Giải nhì | 59147 | 
| Giải ba | 23003-29421 | 
| Giải tư | 33261-33083-05622-23491-37814-22794-67199 | 
| Giải năm | 7126 | 
| Giải sáu | 3007-0395-6375 | 
| Giải bảy | 754 | 
| Giải tám | 04 | 
KQXS TÂY NINH ngày 10/08/2023
| Thứ năm | Loại vé: 8K2 | 
| Giải ĐB | 288563 | 
| Giải nhất | 02130 | 
| Giải nhì | 66835 | 
| Giải ba | 70660-96752 | 
| Giải tư | 60286-78672-32711-28512-67578-63803-04075 | 
| Giải năm | 7440 | 
| Giải sáu | 2128-0615-6925 | 
| Giải bảy | 036 | 
| Giải tám | 66 | 
KQXS TÂY NINH ngày 03/08/2023
| Thứ năm | Loại vé: 8K1 | 
| Giải ĐB | 465407 | 
| Giải nhất | 31131 | 
| Giải nhì | 22802 | 
| Giải ba | 17838-65760 | 
| Giải tư | 37897-75470-74109-48838-38522-83702-19808 | 
| Giải năm | 0532 | 
| Giải sáu | 6152-3395-2041 | 
| Giải bảy | 973 | 
| Giải tám | 04 | 
KQXS TÂY NINH ngày 27/07/2023
| Thứ năm | Loại vé: 7K4 | 
| Giải ĐB | 868737 | 
| Giải nhất | 38215 | 
| Giải nhì | 22050 | 
| Giải ba | 01408-70139 | 
| Giải tư | 72364-13949-52014-81731-84937-28746-07809 | 
| Giải năm | 0950 | 
| Giải sáu | 8401-9788-0574 | 
| Giải bảy | 658 | 
| Giải tám | 79 | 
KQXS TÂY NINH ngày 20/07/2023
| Thứ năm | Loại vé: 7K3 | 
| Giải ĐB | 678708 | 
| Giải nhất | 30427 | 
| Giải nhì | 08813 | 
| Giải ba | 05054-16082 | 
| Giải tư | 39766-27835-35222-64206-86187-22930-34777 | 
| Giải năm | 4579 | 
| Giải sáu | 3372-0434-4851 | 
| Giải bảy | 192 | 
| Giải tám | 46 | 
KQXS TÂY NINH ngày 13/07/2023
| Thứ năm | Loại vé: 7K2 | 
| Giải ĐB | 789617 | 
| Giải nhất | 93850 | 
| Giải nhì | 84219 | 
| Giải ba | 67393-13225 | 
| Giải tư | 80500-28581-05482-50154-29328-52847-04297 | 
| Giải năm | 7269 | 
| Giải sáu | 8826-7808-1899 | 
| Giải bảy | 615 | 
| Giải tám | 16 | 
KQXS TÂY NINH ngày 06/07/2023
| Thứ năm | Loại vé: 7K1 | 
| Giải ĐB | 734247 | 
| Giải nhất | 21739 | 
| Giải nhì | 69277 | 
| Giải ba | 38893-16361 | 
| Giải tư | 30614-70594-06079-84829-88998-15716-99397 | 
| Giải năm | 1910 | 
| Giải sáu | 3723-6108-7235 | 
| Giải bảy | 934 | 
| Giải tám | 22 | 
KQXS TÂY NINH ngày 29/06/2023
| Thứ năm | Loại vé: 6K5 | 
| Giải ĐB | 019438 | 
| Giải nhất | 16294 | 
| Giải nhì | 61318 | 
| Giải ba | 61050-40032 | 
| Giải tư | 99793-08652-79635-35450-72229-91183-70010 | 
| Giải năm | 1138 | 
| Giải sáu | 1262-0833-2721 | 
| Giải bảy | 227 | 
| Giải tám | 24 | 
KQXS TÂY NINH ngày 22/06/2023
| Thứ năm | Loại vé: 6K4 | 
| Giải ĐB | 969499 | 
| Giải nhất | 55355 | 
| Giải nhì | 90003 | 
| Giải ba | 46779-61506 | 
| Giải tư | 83473-49522-10851-15956-37098-64170-30472 | 
| Giải năm | 3226 | 
| Giải sáu | 2336-2568-2733 | 
| Giải bảy | 064 | 
| Giải tám | 16 | 
div style="overflow: hidden">
KQXS TÂY NINH ngày 15/06/2023
| Thứ năm | Loại vé: 6K3 | 
| Giải ĐB | 277089 | 
| Giải nhất | 09251 | 
| Giải nhì | 32041 | 
| Giải ba | 62309-73147 | 
| Giải tư | 90142-54091-69932-00636-46343-67168-79026 | 
| Giải năm | 1199 | 
| Giải sáu | 3513-8199-7507 | 
| Giải bảy | 943 | 
| Giải tám | 07 | 
KQXS TÂY NINH ngày 08/06/2023
| Thứ năm | Loại vé: 6K2 | 
| Giải ĐB | 328702 | 
| Giải nhất | 96782 | 
| Giải nhì | 82527 | 
| Giải ba | 88515-90231 | 
| Giải tư | 27169-55221-39503-01730-42883-21709-67858 | 
| Giải năm | 4802 | 
| Giải sáu | 5912-2333-1342 | 
| Giải bảy | 957 | 
| Giải tám | 11 | 
KQXS TÂY NINH ngày 01/06/2023
| Thứ năm | Loại vé: 6K1 | 
| Giải ĐB | 196337 | 
| Giải nhất | 96574 | 
| Giải nhì | 83475 | 
| Giải ba | 35595-25343 | 
| Giải tư | 16223-80721-02211-00829-86451-24258-55524 | 
| Giải năm | 1934 | 
| Giải sáu | 5545-4022-2465 | 
| Giải bảy | 366 | 
| Giải tám | 59 | 
KQXS TÂY NINH ngày 25/05/2023
| Thứ năm | Loại vé: 5K4 | 
| Giải ĐB | 564864 | 
| Giải nhất | 21098 | 
| Giải nhì | 36669 | 
| Giải ba | 61741-70097 | 
| Giải tư | 40609-13802-53158-17538-14865-06961-12897 | 
| Giải năm | 7721 | 
| Giải sáu | 9621-0423-7052 | 
| Giải bảy | 780 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 18/05/2023
| Thứ năm | Loại vé: 5K3 | 
| Giải ĐB | 348200 | 
| Giải nhất | 13194 | 
| Giải nhì | 31499 | 
| Giải ba | 07744-05682 | 
| Giải tư | 01373-46870-78950-62197-99476-74192-62034 | 
| Giải năm | 1187 | 
| Giải sáu | 2238-5327-5318 | 
| Giải bảy | 424 | 
| Giải tám | 34 | 
KQXS TÂY NINH ngày 11/05/2023
| Thứ năm | Loại vé: 5K2 | 
| Giải ĐB | 849542 | 
| Giải nhất | 69860 | 
| Giải nhì | 51418 | 
| Giải ba | 03599-03241 | 
| Giải tư | 95206-19010-98713-91167-70049-21875-51495 | 
| Giải năm | 8904 | 
| Giải sáu | 0124-7530-6930 | 
| Giải bảy | 170 | 
| Giải tám | 38 | 
KQXS TÂY NINH ngày04/05/2023
| Thứ năm | Loại vé: 5K1 | 
| Giải ĐB | 175995 | 
| Giải nhất | 44432 | 
| Giải nhì | 40012 | 
| Giải ba | 17527-65201 | 
| Giải tư | 02769-22324-42523-40672-57841-47223-18709 | 
| Giải năm | 9239 | 
| Giải sáu | 7926-8289-7558 | 
| Giải bảy | 739 | 
| Giải tám | 10 | 
KQXS TÂY NINH ngày 27/04/2023
| Thứ năm | Loại vé: 4K4 | 
| Giải ĐB | 714995 | 
| Giải nhất | 76162 | 
| Giải nhì | 11573 | 
| Giải ba | 33518-83903 | 
| Giải tư | 17827-76525-55071-74609-41461-75590-55846 | 
| Giải năm | 9890 | 
| Giải sáu | 2003-5546-9755 | 
| Giải bảy | 252 | 
| Giải tám | 08 | 
KQXS TÂY NINH ngày 20/04/2023
| Thứ năm | Loại vé: 4K3 | 
| Giải ĐB | 798649 | 
| Giải nhất | 27683 | 
| Giải nhì | 68455 | 
| Giải ba | 47897-65516 | 
| Giải tư | 22744-75877-39522-23142-46101-75760-83116 | 
| Giải năm | 9895 | 
| Giải sáu | 7748-7256-9385 | 
| Giải bảy | 915 | 
| Giải tám | 70 | 
KQXS TÂY NINH ngày 13/04/2023
| Thứ năm | Loại vé: 4K2 | 
| Giải ĐB | 919852 | 
| Giải nhất | 88665 | 
| Giải nhì | 23528 | 
| Giải ba | 95114-04353 | 
| Giải tư | 11653-05424-49437-30190-05221-14719-60387 | 
| Giải năm | 6640 | 
| Giải sáu | 2380-7547-2789 | 
| Giải bảy | 735 | 
| Giải tám | 90 | 
KQXS TÂY NINH ngày 06/04/2023
| Thứ năm | Loại vé: 4K1 | 
| Giải ĐB | 061675 | 
| Giải nhất | 09778 | 
| Giải nhì | 71424 | 
| Giải ba | 46447-33106 | 
| Giải tư | 63211-92873-82510-04027-94543-19592-05668 | 
| Giải năm | 1713 | 
| Giải sáu | 8655-8654-3089 | 
| Giải bảy | 890 | 
| Giải tám | 32 | 
KQXS TÂY NINH ngày 30/03/2023
| Thứ năm | Loại vé: 3K5 | 
| Giải ĐB | 335586 | 
| Giải nhất | 34483 | 
| Giải nhì | 48182 | 
| Giải ba | 34911-86574 | 
| Giải tư | 21038-91308-31686-96582-81232-17138-65740 | 
| Giải năm | 7990 | 
| Giải sáu | 3716-8378-0889 | 
| Giải bảy | 373 | 
| Giải tám | 97 | 
KQXS TÂY NINH ngày 23/03/2023
| Thứ năm | Loại vé: 3K4 | 
| Giải ĐB | 453954 | 
| Giải nhất | 53829 | 
| Giải nhì | 53801 | 
| Giải ba | 67172-69186 | 
| Giải tư | 77430-23553-02520-25149-37724-71953-47166 | 
| Giải năm | 3637 | 
| Giải sáu | 0514-7887-0958 | 
| Giải bảy | 071 | 
| Giải tám | 15 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/03/2023
| Thứ năm | Loại vé: 3K3 | 
| Giải ĐB | 447004 | 
| Giải nhất | 13364 | 
| Giải nhì | 32091 | 
| Giải ba | 08958-13633 | 
| Giải tư | 19609-18101-74795-17063-39326-83526-22345 | 
| Giải năm | 6800 | 
| Giải sáu | 0502-5845-3506 | 
| Giải bảy | 376 | 
| Giải tám | 63 | 
KQXS TÂY NINH ngày 09/03/2023
| Thứ năm | Loại vé: 3K2 | 
| Giải ĐB | 874478 | 
| Giải nhất | 07469 | 
| Giải nhì | 14881 | 
| Giải ba | 50943-44399 | 
| Giải tư | 80623-97093-21225-27971-55360-93599-10212 | 
| Giải năm | 3439 | 
| Giải sáu | 8232-8151-9174 | 
| Giải bảy | 892 | 
| Giải tám | 71 | 
KQXS TÂY NINH ngày 02/03/2023
| Thứ năm | Loại vé: 3K1 | 
| Giải ĐB | 581027 | 
| Giải nhất | 21978 | 
| Giải nhì | 22304 | 
| Giải ba | 88248-38870 | 
| Giải tư | 57870-16205-83171-16548-97459-48052-23810 | 
| Giải năm | 6263 | 
| Giải sáu | 4957-5791-3889 | 
| Giải bảy | 642 | 
| Giải tám | 13 | 
KQXS TÂY NINH ngày 23/02/2023
| Thứ năm | Loại vé: 2K4 | 
| Giải ĐB | 798545 | 
| Giải nhất | 61623 | 
| Giải nhì | 72263 | 
| Giải ba | 55031-83223 | 
| Giải tư | 45384-15648-04089-54366-54094-90815-29940 | 
| Giải năm | 3371 | 
| Giải sáu | 2983-3469-1669 | 
| Giải bảy | 887 | 
| Giải tám | 96 | 
KQXS TÂY NINH ngày 16/02/2023
| Thứ năm | Loại vé: 2K3 | 
| Giải ĐB | 212756 | 
| Giải nhất | 50821 | 
| Giải nhì | 68730 | 
| Giải ba | 85865-29531 | 
| Giải tư | 87550-72998-88620-97450-24808-32239-00925 | 
| Giải năm | 1241 | 
| Giải sáu | 0921-6861-0011 | 
| Giải bảy | 406 | 
| Giải tám | 32 | 
KQXS TÂY NINH ngày 09/02/2023
| Thứ năm | Loại vé: 2K2 | 
| Giải ĐB | 230813 | 
| Giải nhất | 20407 | 
| Giải nhì | 60244 | 
| Giải ba | 37709-18278 | 
| Giải tư | 29653-87206-11126-41269-80856-22879-84020 | 
| Giải năm | 0884 | 
| Giải sáu | 1449-5634-3279 | 
| Giải bảy | 321 | 
| Giải tám | 42 | 
KQXS TÂY NINH ngày 02/02/2023
| Thứ năm | Loại vé: 2K1 | 
| Giải ĐB | 202764 | 
| Giải nhất | 15839 | 
| Giải nhì | 92670 | 
| Giải ba | 56775-17348 | 
| Giải tư | 88278-41637-09741-61202-04649-92507-39303 | 
| Giải năm | 2453 | 
| Giải sáu | 8946-0495-9588 | 
| Giải bảy | 333 | 
| Giải tám | 87 | 
KQXS TÂY NINH ngày 26/01/2023
| Thứ năm | Loại vé: 1K4 | 
| Giải ĐB | 397242 | 
| Giải nhất | 18300 | 
| Giải nhì | 14308 | 
| Giải ba | 59784-40401 | 
| Giải tư | 86188-12387-68942-04462-51836-26734-24227 | 
| Giải năm | 6680 | 
| Giải sáu | 1212-3016-4017 | 
| Giải bảy | 208 | 
| Giải tám | 41 | 
KQXS TÂY NINH ngày 19/01/2023
| Thứ năm | Loại vé: 1K3 | 
| Giải ĐB | 908607 | 
| Giải nhất | 64156 | 
| Giải nhì | 12051 | 
| Giải ba | 69177-73823 | 
| Giải tư | 08758-85511-77061-66156-39033-55638-83957 | 
| Giải năm | 6283 | 
| Giải sáu | 3922-9894-7763 | 
| Giải bảy | 065 | 
| Giải tám | 03 | 
KQXS TÂY NINH ngày 12/01/2023
| Thứ năm | Loại vé: 1K2 | 
| Giải ĐB | 426832 | 
| Giải nhất | 69296 | 
| Giải nhì | 19588 | 
| Giải ba | 75473-86230 | 
| Giải tư | 35379-30511-63235-30209-27751-56813-82264 | 
| Giải năm | 9640 | 
| Giải sáu | 0202-6070-0098 | 
| Giải bảy | 760 | 
| Giải tám | 51 | 
KQXS TÂY NINH ngày 05/01/2023
| Thứ năm | Loại vé: 1K1 | 
| Giải ĐB | 078483 | 
| Giải nhất | 05305 | 
| Giải nhì | 66647 | 
| Giải ba | 42641-26371 | 
| Giải tư | 75997-68537-82394-57990-72108-25886-23451 | 
| Giải năm | 3878 | 
| Giải sáu | 9809-0155-7429 | 
| Giải bảy | 046 | 
| Giải tám | 37 | 
KQXS TÂY NINH ngày 29/12/2022
| Thứ năm | Loại vé: 12K5 | 
| Giải ĐB | 892443 | 
| Giải nhất | 47506 | 
| Giải nhì | 05487 | 
| Giải ba | 06064-74730 | 
| Giải tư | 91444-44982-02937-43621-73164-86143-81612 | 
| Giải năm | 6053 | 
| Giải sáu | 4867-6990-2527 | 
| Giải bảy | 798 | 
| Giải tám | 42 | 
KQXS TÂY NINH ngày 22/12/2022
| Thứ năm | Loại vé: 12K4 | 
| Giải ĐB | 844412 | 
| Giải nhất | 51810 | 
| Giải nhì | 25612 | 
| Giải ba | 89071-30405 | 
| Giải tư | 39449-24873-67201-06464-30802-11849-11328 | 
| Giải năm | 1108 | 
| Giải sáu | 0015-1530-7114 | 
| Giải bảy | 088 | 
| Giải tám | 94 | 
KQXS TÂY NINH ngày 15/12/2022
| Thứ năm | Loại vé: 12K3 | 
| Giải ĐB | 425636 | 
| Giải nhất | 75203 | 
| Giải nhì | 52027 | 
| Giải ba | 61464-94479 | 
| Giải tư | 32792-89535-85664-94231-15415-59332-37482 | 
| Giải năm | 4467 | 
| Giải sáu | 2765-2380-4262 | 
| Giải bảy | 440 | 
| Giải tám | 36 | 
KQXS TÂY NINH ngày 08/12/2022
| Thứ năm | Loại vé: 12K2 | 
| Giải ĐB | 022800 | 
| Giải nhất | 39533 | 
| Giải nhì | 62527 | 
| Giải ba | 59880-54313 | 
| Giải tư | 90255-76966-33945-91294-31302-81565-31905 | 
| Giải năm | 9574 | 
| Giải sáu | 0523-5733-0882 | 
| Giải bảy | 405 | 
| Giải tám | 09 | 
KQXS TÂY NINH ngày 01/12/2022
| Thứ năm | Loại vé: 12K1 | 
| Giải ĐB | 807836 | 
| Giải nhất | 55663 | 
| Giải nhì | 56354 | 
| Giải ba | 71262-00391 | 
| Giải tư | 70739-52947-11276-86513-64654-57366-34908 | 
| Giải năm | 2980 | 
| Giải sáu | 3139-4067-0737 | 
| Giải bảy | 653 | 
| Giải tám | 74 | 
KQXS TÂY NINH ngày 24/11/2022
| Thứ năm | Loại vé: 11K4 | 
| Giải ĐB | 727526 | 
| Giải nhất | 11140 | 
| Giải nhì | 93105 | 
| Giải ba | 45976-94943 | 
| Giải tư | 35323-40376-49206-60699-30226-49351-29457 | 
| Giải năm | 9206 | 
| Giải sáu | 3989-8511-5137 | 
| Giải bảy | 886 | 
| Giải tám | 66 | 
KQXS TÂY NINH ngày 17/11/2022
| Thứ năm | Loại vé: 11K3 | 
| Giải ĐB | 929130 | 
| Giải nhất | 56536 | 
| Giải nhì | 05014 | 
| Giải ba | 61843-83576 | 
| Giải tư | 95545-76709-52143-92857-71441-52517-62935 | 
| Giải năm | 7673 | 
| Giải sáu | 0866-4838-2649 | 
| Giải bảy | 516 | 
| Giải tám | 65 | 
KQXS TÂY NINH ngày 10/11/2022
| Thứ năm | Loại vé: 11K2 | 
| Giải ĐB | 978402 | 
| Giải nhất | 10321 | 
| Giải nhì | 12678 | 
| Giải ba | 17528-39035 | 
| Giải tư | 72680-66756-14634-12990-13616-65104-61689 | 
| Giải năm | 5518 | 
| Giải sáu | 8145-4473-1643 | 
| Giải bảy | 524 | 
| Giải tám | 98 | 
KQXS TÂY NINH ngày 03/11/2022
| Thứ năm | Loại vé: 11K1 | 
| Giải ĐB | 862273 | 
| Giải nhất | 17112 | 
| Giải nhì | 80688 | 
| Giải ba | 28127-79133 | 
| Giải tư | 24595-97273-51546-25648-11951-13206-03823 | 
| Giải năm | 3944 | 
| Giải sáu | 6360-9243-1064 | 
| Giải bảy | 196 | 
| Giải tám | 72 | 
KQXS TÂY NINH ngày 27/10/2022
| Thứ năm | Loại vé: 10K4 | 
| Giải ĐB | 613199 | 
| Giải nhất | 53302 | 
| Giải nhì | 73274 | 
| Giải ba | 18990-61995 | 
| Giải tư | 95300-96338-18609-93910-03916-81885-26174 | 
| Giải năm | 9500 | 
| Giải sáu | 4110-0445-2689 | 
| Giải bảy | 506 | 
| Giải tám | 47 | 
KQXS TÂY NINH ngày 20/10/2022
| Thứ năm | Loại vé: 10K3 | 
| Giải ĐB | 737074 | 
| Giải nhất | 58603 | 
| Giải nhì | 61809 | 
| Giải ba | 10442-09621 | 
| Giải tư | 86387-99112-79624-77479-16612-05958-38696 | 
| Giải năm | 8177 | 
| Giải sáu | 4753-3358-6339 | 
| Giải bảy | 993 | 
| Giải tám | 01 | 
KQXS TÂY NINH ngày 13/10/2022
| Thứ năm | Loại vé: 10K2 | 
| Giải ĐB | 054027 | 
| Giải nhất | 27129 | 
| Giải nhì | 15987 | 
| Giải ba | 67813-70411 | 
| Giải tư | 51716-95989-46024-34403-29589-93403-28145 | 
| Giải năm | 4751 | 
| Giải sáu | 2158-5495-2232 | 
| Giải bảy | 007 | 
| Giải tám | 07 | 
KQXS TÂY NINH ngày 06/10/2022
| Thứ năm | Loại vé: 10K1 | 
| Giải ĐB | 843552 | 
| Giải nhất | 78554 | 
| Giải nhì | 16114 | 
| Giải ba | 51730-15102 | 
| Giải tư | 86984-75575-07865-72096-77392-70935-30071 | 
| Giải năm | 9305 | 
| Giải sáu | 3492-8904-2913 | 
| Giải bảy | 502 | 
| Giải tám | 99 | 
KQXS TÂY NINH ngày 29/09/2022
| Thứ năm | Loại vé: 9K5 | 
| Giải ĐB | 415740 | 
| Giải nhất | 30029 | 
| Giải nhì | 42845 | 
| Giải ba | 74567-65252 | 
| Giải tư | 43180-43746-06553-49128-35145-39163-32821 | 
| Giải năm | 7233 | 
| Giải sáu | 8532-4819-4701 | 
| Giải bảy | 814 | 
| Giải tám | 86 | 
KQXS TÂY NINH ngày 22/09/2022
| Thứ năm | Loại vé: 9K4 | 
| Giải ĐB | 909972 | 
| Giải nhất | 56474 | 
| Giải nhì | 67372 | 
| Giải ba | 36337-88769 | 
| Giải tư | 30355-60689-80331-52481-26232-93493-12960 | 
| Giải năm | 8536 | 
| Giải sáu | 3312-2543-6133 | 
| Giải bảy | 072 | 
| Giải tám | 01 | 
KQXS TÂY NINH ngày 15/09/2022
| Thứ năm | Loại vé: 9K3 | 
| Giải ĐB | 994803 | 
| Giải nhất | 27390 | 
| Giải nhì | 29659 | 
| Giải ba | 72574-03939 | 
| Giải tư | 02335-79463-31926-24696-95017-69757-70362 | 
| Giải năm | 0452 | 
| Giải sáu | 0668-0974-9941 | 
| Giải bảy | 491 | 
| Giải tám | 95 | 
KQXS TÂY NINH ngày 08/09/2022
| Thứ năm | Loại vé: 9K2 | 
| Giải ĐB | 308121 | 
| Giải nhất | 15602 | 
| Giải nhì | 39594 | 
| Giải ba | 11522-60861 | 
| Giải tư | 98582-97683-58002-62228-66797-30617-27470 | 
| Giải năm | 7581 | 
| Giải sáu | 6059-4509-2954 | 
| Giải bảy | 725 | 
| Giải tám | 80 | 
KQXS TÂY NINH ngày 01/09/2022
| Thứ năm | Loại vé: 9K1 | 
| Giải ĐB | 591801 | 
| Giải nhất | 60808 | 
| Giải nhì | 08739 | 
| Giải ba | 62856-85985 | 
| Giải tư | 50656-48745-71726-36924-45146-88500-84243 | 
| Giải năm | 8237 | 
| Giải sáu | 1791-3430-6605 | 
| Giải bảy | 231 | 
| Giải tám | 12 | 
KQXS TÂY NINH ngày 25/08/2022
| Thứ năm | Loại vé: 8K3 | 
| Giải ĐB | 503225 | 
| Giải nhất | 90979 | 
| Giải nhì | 
 
                                 
                            
                                